Rob và Steal đều là những động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả để truyền tải thông điệp đến cho người nghe và người đọc.
Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt Rob và Steal bằng cách nêu ra định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập minh hoạ cuối bài.
Key takeaways: |
---|
1. Giống nhau giữa rob và steal: Đều mang nghĩa là lấy đồ vật từ người khác bất hợp pháp, không được người đó cho phép 2. Khác nhau giữa rob và steal:
|
What is Rob?
Theo từ điển Oxford, từ vựng này nghĩa là: “to steal money or property from a person or place” (Từ điển Oxford) - nghĩa: trộm tiền hoặc tài sản từ một người hoặc một nơi.
Định nghĩa của từ “robber” (danh từ) của động từ này có định nghĩa: “a person who steals from a person or place, especially using violence or threats” - nghĩa: một người ăn cắp từ một người hoặc địa điểm, đặc biệt là sử dụng bạo lực hoặc đe dọa.
Theo định nghĩa của danh từ này và đối chiếu với luật Việt Nam, hành động này được gọi là kẻ cướp, ăn cướp. Vì vậy động từ của từ này sẽ là ăn cướp |
---|
How to use rob in English
Cấu trúc: rob somebody/something (of something) |
---|
Ví dụ:
The gang had robbed the bank of million dollars this morning.
(Dịch: Băng nhóm đã cướp ngân hàng hàng triệu đô la vào sáng nay).
The millionaire has been robbed of his diamond last night.
(Dịch: Triệu phú đã bị cướp viên kim cương đêm qua).
What is Steal?
Theo từ điển Oxford, từ vựng này nghĩa là:
Steal as a verb
“to take something from a person, shop, etc. without permission and without intending to return it or pay for it” (Từ điển Oxford)
→ Nghĩa: lấy một thứ gì đó từ một người, cửa hàng, v.v. mà không được phép và không có ý định trả lại hoặc trả tiền cho nó
“ to move secretly and quietly so that other people do not notice you”
→ Nghĩa: di chuyển bí mật và lặng lẽ để người khác không nhận thấy bạn
“(in baseball) to run to the next base before another player from your team hits the ball, so that you are closer to scoring”
→ Nghĩa: (trong bóng chày) để chạy đến căn cứ tiếp theo trước khi một cầu thủ khác trong đội của bạn đánh bóng, để bạn tiến gần hơn đến việc ghi bàn.
Steal as a noun
“an act of stealing something” (Từ điển Oxford)
→ Nghĩa: vụ ăn cắp
“a product that has a very low price, or a price that is much lower than the original cost” (Từ điển Cambridge)
→ Nghĩa: một sản phẩm có giá rất thấp hoặc giá thấp hơn nhiều so với giá gốc.
How to use steal in English
Cấu trúc khi sử dụng steal là động từ:
steal from somebody/something
steal something
steal something from somebody/something
steal + adv./prep.
Ví dụ:
With the verb form
The residents report to the police that someone stole their pets at night.
(Dịch: Người dân báo cảnh sát về việc ai đó ăn trộm vật nuôi của họ vào ban đêm.)
Our company found out he'd been stealing stuffs from us for months.
(Dịch: Công ty của chúng tôi phát hiện ra anh ta đã ăn cắp đồ của chúng tôi trong nhiều tháng.)
He stole a motobike from the parking lot of a supermarket.
(Dịch: Anh ta đã lấy trộm một chiếc xe máy từ bãi đậu xe của một siêu thị.)
David was charged with possession of stolen property.
(Dịch: David bị buộc tội sở hữu tài sản ăn cắp.)
She stole out of her house so as not to wake her child.
(Dịch: Cô ấy đã ra khỏi nhà để không đánh thức con mình.)
William tried to steal the first base but was out.
(Dịch: William đã cố gắng đánh cắp căn cứ đầu tiên nhưng đã ra ngoài.)
With the noun form
Diamond steal is the greatest story in history.
(Dịch: Đánh cắp kim cương là câu chuyện vĩ đại nhất trong lịch sử.)
I have just picked up a new pair of Adidas in the sale - it was a steal.
(Dịch: Tôi vừa chọn được một đôi Adidas mới trong đợt giảm giá - đó là một cái giá hời.)
Phân loại sự khác biệt giữa Rob và Steal
Đồng nhất
Đều mang nghĩa là lấy đồ vật từ người khác bất hợp pháp, không được người đó cho phép
Sự khác biệt
Rob | Steal | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Rob chỉ hành động xảy ra trước mặt người bị cướp, sử dụng vũ lực, không có tính lén lút - tiếng Việt gọi là ăn cướp | Steal chỉ hành động lén lút lấy đồ của người khác, không ai biết về hành động này - tiếng Việt gọi là ăn trộm |
Loại từ | Chỉ là động từ | Vừa là động từ, vừa là danh từ |
Cấu trúc | rob somebody/something (of something) | steal from somebody/something |
Bài tập vận dụng cách phân biệt Rob và Steal
1. Nhìn vào túi của anh ấy! Đứa trẻ này đã ăn trộm nhiều thứ từ trung tâm mua sắm.
2. John đã bị tấn công và bị cướp trong thị trấn của chúng tôi đêm qua.
3. Hai người đàn ông cướp ngân hàng và mang 1000 đô la đi.
4. Những tên trộm đã ăn trộm một bức tranh của Leonardo từ bảo tàng vào tháng trước.
5. Anna bị buộc tội ăn trộm từ công ty của cô ấy.
6. Kẻ trộm cướp điện thoại của cô ngoài đường khiến cô rất hoảng sợ
7. Bọn cướp đã ăn trộm hàng tỷ bảng Anh từ ngân hàng quốc gia
8. Bạn có nghĩ Andy có thể chạy đến chốt gôn thứ 2 của trận bóng chày này không?
9. Ai đó đã ăn trộm ví Helen ở trạm xe buýt ngày hôm qua.
Đáp án tham khảo:
1. Look at his bag! This child stole many things from the mall.
2. John was attacked and robbed in our town last night.
3. Two men robbed the bank and brought $1000 away.
4. Thieves stole one of Leonardo's paintings from the museum last month.
5. Anna’s been accused of stealing from her company.
6. The thief robbed her phone on the street, so she was frightened
7. The thieves took billions of pounds from the national bank
8. Do you reckon Andy can swipe the second base in this baseball game?
9. Someone filched Helen's wallet at the bus station yesterday.