Key takeaways |
---|
Phân biệt về ngữ nghĩa:
|
Salary - definitions, usage
Từ “Salary” là một danh từ, mang nghĩa là tiền lương được trả hằng tháng, hằng năm, không phụ thuộc vào thời gian làm việc, mang tính cố định, lâu dài.
Ví dụ:
Your starting salary depends on your experience for the job. (Lương khởi điểm của bạn dựa trên kinh nghiệm của bạn với công việc này.)
Her salary is paid into her bank account at the end of the month. (Lương của cô ấy được trả vào tài khoản ngân hàng vào mỗi cuối tháng.)
She raises four kids only on her meager salary. (Chị ấy nuôi bốn đứa trẻ chỉ bằng khoản lương ít ỏi của mình.)
Wage - definitions, usage
Như vậy, “wage” là tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định, khác với “Salary” là tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm và có quy định rõ ràng về lương, thưởng.
Ví dụ:
Ronaldo’s wage was initially expected up to roughly £480,000 per week at Manchester United. (Mức lương của Ronaldo ban đầu dự kiến lên đến khoảng 480.000 bảng mỗi tuần tại Manchester United.)
He works for a fair employer, so he earns a good wage. (Anh ấy làm việc cho một người chủ công bằng, vì vậy anh ấy kiếm được một khoản lương cao.)
Income - definitions, usage
“Income’' bao gồm cả “wage” và “salary”, tức là thu nhập (income) thì bao gồm cả tiền công theo công việc ngắn hạn (wage) và tiền công cố định dài hạn (salary), ngoài ra còn bao gồm các khoản thu nhập khác như lãi gửi ngân hàng, bán các tài sản…
Ví dụ:
The group of people on low incomes needs more priority policies. (Nhóm người thu nhập thấp cần có nhiều chính sách hỗ trợ.)
According to the latest report, average incomes have risen by 3 percent over the past five years. (Theo báo cáo mới nhất, thu nhập trung bình đã tăng lên 3 phần trăm so với 5 năm trước.)
Distinguish salary, wage, and income
Phân biệt | Salary | Wage | Income |
Phiên âm | UK /ˈsæl.ər.i/ US /ˈsæl.ɚ.i/ | UK /weɪdʒ/ US /weɪdʒ/ | UK /ˈɪŋ.kʌm/ US /ˈɪn.kʌm/ |
Từ loại | Danh từ | ||
Nghĩa | tiền lương được trả hằng tháng, hằng năm, mang tính cố định, lâu dài | tiền công, thường tính theo tuần, ngày, giờ, thỏa thuận dựa trên giờ làm việc hoặc lượng công việc hoàn thành, không cố định | thu nhập nói chung, tiền kiếm được từ việc làm hoặc nhận được từ các khoản đầu tư, tiền bán các tài sản |
Để làm rõ hơn sự khác nhau của các từ vựng này, người học tham khảo các ví dụ sau:
My mother works as a teacher in a local school and her monthly salary is 10 million VND. (Mẹ tôi làm giáo viên ở một ngôi trường địa phương và lương tháng của bà ấy là 10 triệu đồng.). Trường hợp này sử dụng ‘‘salary’’ vì trong câu nói đến mức lương cố định, dài hạn, mang tính ổn định.
Her teaching wage in that English center is 50 dollars per hour. (Tiền công dạy học của cô ấy ở trung tâm Anh ngữ là 50 đô mỗi giờ.). Ở đây sử dụng ‘'wage’’ vì trong câu nói đến tiền công cho công việc được trả theo giờ và không mang tính dài hạn.
My family’s annual income is up to 1 million dollars. (Thu nhập hàng năm của gia đình tôi lên đến 1 triệu đô.) Ở đây sử dụng ‘'income’’ vì trong câu nói đến thu nhập của cả gia đình, có thể bao gồm cả lương cố định, tiền công làm theo giờ, tiền lãi ngân hàng, tiền đầu tư, tiền bán các tài sản và nhiều loại thu nhập khác.
“Income’' bao gồm cả “wage” và "salary”, tức là thu nhập (income) thì bao gồm cả tiền công theo công việc ngắn hạn (wage) và tiền công cố định dài hạn (salary), ngoài ra còn bao gồm các khoản thu nhập khác như lãi gửi ngân hàng, bán các tài sản…
Phân biệt Thief, Robber, Burglar, Pickpocket, Shoplifter
Phương pháp học
Học và tập phát âm đúng các từ vựng này
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 3 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với các từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Bài tập ứng dụng
We were delighted to observe enhancements in revenues and pre-tax earnings for the second successive quarter.
About 40,000 farming households derive income from cultivating apples.
She garnished an annual rental income of approximately £11,000 from the property.
Her 20 establishments employ 200 personnel at an average wage rate of $6.80 per hour.
He serves governmental bodies. His yearly remuneration stands at approximately €200,000.
Đáp án gợi ý:
earnings (Chúng tôi rất hài lòng khi thấy cải thiện về doanh thu và lợi nhuận trước thuế trong quý thứ hai liên tiếp.)
earnings (Khoảng 40.000 hộ gia đình nông nghiệp tạo ra thu nhập từ việc trồng táo.)
earnings (Cô ấy nhận được thu nhập cho thuê khoảng 11.000 bảng Anh một năm từ tài sản này.)
wage (20 cơ sở của cô ấy tuyển dụng 200 nhân viên với mức lương trung bình là 6,80 đô la mỗi giờ.)
remuneration (Anh ấy phục vụ các cơ quan chính phủ. Mức lương hàng năm của anh ấy là khoảng 200.000 €.)