Explore with Mytour how to pronounce /ʧ/ and /ʤ/ and the most accurate way to distinguish them!

Similarities and differences in pronouncing /dʒ/ and /tʃ/
/tʃ/ and /dʒ/ are both sounds that involve similar mouth positions (lips forward, rounded, tongue against the back of the upper teeth). However, when pronouncing /tʃ/, there is a noticeable airflow (try placing a piece of paper in front of your mouth while pronouncing it, and you'll feel the paper move lightly), and the vocal cords do not vibrate (because /tʃ/ is voiceless).
On the other hand, when pronouncing /dʒ/, there is no noticeable airflow (try placing a piece of paper in front of your mouth while pronouncing it, and you'll see the paper doesn't move), and the vocal cords vibrate (because /dʒ/ is voiced).
International standard pronunciation of /dʒ/ and /tʃ/
/dʒ/ Sound
Cách phát âm /dʒ/:
- Là sự kết hợp của 2 âm /d/ và /ʒ/ (Tương tự như phát âm liền “đ” và “gi” trong Tiếng Việt).
- Âm /dʒ/ là một phụ âm hữu thanh nên khi phát âm, dây thanh rung. Khi phát âm, bạn đặt tay lên cổ họng sẽ thấy rung.
- Khi phát âm: 2 hàm răng khép hờ, môi tròn và mở ra 2 phía. Đầu lưỡi được đặt tại chân răng ở cửa hàm răng trên, khi bạn hạ đầu lưỡi, hãy đẩy luồng hơi vào vòm họng. Dùng giọng tạo âm /dʒ/, cổ họng rung.
Các trường hợp phát âm /dʒ/:
- Phát âm chữ “j”:
E.g: job /dʒɒb/ (công việc)
jam /dʒæm/ (mứt)
jacket /ˈdʒækɪt/ (áo khoác)
jeans /dʒiːnz/ (quần jean)
joy /dʒɔɪ/ (niềm vui)
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (thưởng thức, tận hưởng)
just /dʒʌst/ (chỉ là)
juice /dʒuːs/ (nước trái cây)
joke /dʒəʊk/ (đùa cợt)
join /dʒɔɪn/ (tham gia)
jewelry /ˈdʒuːəlri/ (đồ trang sức)
- Phát âm chữ “g”:
E.g: gene /dʒiːn/ (gen)
general /ˈdʒenrəl/ (phổ thông, tổng quát)
geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (địa lý học)
gentle /ˈdʒentl/ (hiền lành, nhẹ nhàng)
gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ (tuyệt đẹp, lộng lẫy)
- Phát âm “ge”:
E.g: age /eɪdʒ/ (tuổi tác)
change /tʃeɪndʒ/ (sự thay đổi)
manage /ˈmænɪdʒ/ (quản trị)
university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ (đại học)
storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (kho lưu trữ)
emerge /ɪˈmɜːdʒ/ (nổi bật)
damage /ˈdæmɪdʒ/ (thiệt hại)
Âm /tʃ/
Cách phát âm /tʃ/:
- Là sự kết hợp của 2 âm /t/ và /ʃ/.
- Phát âm khá gần và giống với từ “ch” trong Tiếng Việt.
- Bởi /tʃ/ là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm, dây thanh không rung. Để kiểm tra, bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng. Hoặc theo cách khác, bạn có thể đặt tay trước miệng, bạn sẽ thấy hơi từ miệng bật vào lòng bàn tay.
- Khi phát âm, bạn đặt 2 hàm răng khép hờ, môi tròn và mở ra các phía. Đầu lưỡi đặt gần hàm trên, răng cửa trên. Đầu lưỡi hạ xuống rồi đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng. Cuối cùng hãy lấy hơi để đọc sự kết hợp của 2 âm /t/ và /ʃ/.
Các trường hợp phát âm /tʃ/:
- Phát âm “ch”:
E.g: choose /tʃuːz/ (chọn lựa)
verify /ˈverɪfaɪ/ (kiểm tra)
jaw /dʒɔː/ (cằm)
cheddar /ˈtʃedər/ (phô mai)
pursue /pərˈsjuː/ (sự đuổi theo)
inexpensive /ˌɪnˈeks.pən.sɪv/ (rẻ)
alteration /ɔːl.təˈreɪ.ʃən/ (sự thay đổi)
chapel /ˈtʃæp.əl/ (nhà thờ nhỏ)
offspring /ˈɒf.sprɪŋ/ (một đứa trẻ)
offspring /ˈɒf.sprɪŋ/ (trẻ con)
winner /ˈwɪnər/ (người chiến thắng)
household tasks /ˈhaʊshəʊld tɑːsks/ (công việc nhà)
- Phát âm “tch”:
E.g: catch /kætʃ/ (đuổi bắt)
observe /əbˈzɜːv/ (quan sát)
game /ɡeɪm/ (trận đấu)
cooking area /ˈkʊkɪŋ ˈeəriə/ (khu vực nấu nướng)
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ (hình vẽ)
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (trao đổi)
level /ˈlevəl/ (mức độ)
- Phát âm “t”:
E.g: question /ˈkwestʃən/ (câu hỏi)
painting /ˈpeɪntɪŋ/ (bức tranh)
time to come /taɪm tuː kʌm/ (tương lai)
nature /ˈneɪtʃər/ (tự nhiên)
being /ˈbiːɪŋ/ (sinh vật)
real /rɪəl/ (thực tế)
- Phát âm “C”:
E.g: cello /ˈtʃeləʊ/ đàn xê-lô
concert /ˈkɒnsət/ (buổi hòa nhạc)
Bảng phân biệt giữa /ʧ/ và /ʤ/ trong cách phát âm
/tʃ/ | /dʒ/ | |
Vị trí đầu lưỡi | Chạm phía sau của hàm răng trên | Chạm phía sau của hàm răng trên |
Bậc hơi | Có | Không |
Dây thanh quản | Không | Có |
Phương pháp nhận diện âm thanh /ʧ/ và /ʤ/

Cách nhận dạng âm /tʃ/
- Hầu hết các trường hợp “ch” được phát âm là /tʃ/. Ví dụ: change, charm và church.
- Tất cả các trường hợp “tch” đều được phát âm là /tʃ/. Ví dụ: kitchen, match và butcher.
- Và tất cả trường hợp “t-ure” đều được phát âm là /tʃ/. Ví dụ: texture, structure và agriculture.
Cách nhận dạng âm /dʒ/
- Tất cả các trường hợp “j” đều được phát âm là /dʒ/.
E.g: job /dʒɒb/: nghề nghiệp
spread /sprɛd/: phân bố
coat /koʊt/: áo khoác
trousers /ˈtraʊzərz/: quần tây
happiness /ˈhæpɪnəs/: niềm hạnh phúc
appreciate /əˈpriːʃieɪt/: đánh giá cao, biết ơn
fair /feər/: công bằng
beverage /ˈbɛv(ə)rɪdʒ/: đồ uống
prank /præŋk/: trò chọc phá
participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: tham gia
ornaments /ˈɔːnəmənts/: đồ trang sức
- Tất cả các trường hợp “g” đứng trước “e” đều phát âm là /dʒ/. Ví dụ: generation, geography và encourage.
- Tất cả các trường hợp “dge” đều được phát âm là /dʒ/.
E.g: ʒentl/ dịu dàng, nhẹ nhàng
stunning /ˈstʌnɪŋ/ rực rỡ
*Chú ý: Các trường hợp “ge” ngoại lệ không có phát âm /dʒ/
obtain /əbˈteɪn/ đạt được
equipment /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị
gooses /ˈɡuːsɪz/ con ngỗng
hot spring /hɒt sprɪŋ/ suối nước nóng
young woman /jʌŋ ˈwʊmən/ cô gái
giggle /ˈɡɪɡl/ tiếng cười khúc khích
bird stomach /bɜːrd ˈstʌmək/ dạ dày chim
- Từ chứa “d”:
E.g: verdure /ˈvɜːrdʒər/ bụi cỏ xanh tươi
process /ˈprəʊses/ quy trình
military personnel /ˈmɪlɪtəri ˌpɜːsəˈnel/ người lính, binh lính
timetable /ˈtaɪmteɪbəl/ lịch trình
Bài tập rèn luyện phát âm
Bài 1: Đào tạo kỹ năng phát âm /tʃ/
A: Can you play chess?
B: Yes, I enjoy chess very much. I was a chess champion when I was a child.
A: And are you still a champion chess player?
B: No, things have changed. In my last match I was beaten by a seven-year-old child. I think she’s a future champion!
Bài 2: Huấn luyện phát âm /dʒ/
A: Hello, Janice Jones speaking.
B: Hello, Janice. This is John Johnson. Is Jenny in?
A: No, she’s not. Can I take a message?
B: Yes, please. Tell her that I’ve got her luggage. Could she collect it?
Bài 3: Thực hành phát âm /tʃ/ và /dʒ/
A: Leisure and Pleasure General Stores. Can I help you?
B: Good morning. There’s something wrong with my television. Could you arrange to repair it?
A: How long have you had the television?
B: I bought it in January.
A: What’s the problem?
B: The picture keeps jumping.
A: Just a moment. Our engineer is free on Tuesday, after lunch.
B: Could you expedite this? I need to catch up on my TV before Tuesday.A: I’ll mark it as urgent. The technician usually stops by around lunchtime. I'll try to catch him then.