Sedan, SUV, or A, B segments are often mentioned terms in the automotive field. So what's the best way to distinguish between car models and segments? Let's find out with Mytour in the following article!
- Top 5 most fuel-efficient car models today
- 56 brands and logos of car manufacturers worldwide
- Buying affordable used cars around 200 million VND
- Top 10 best D-segment sedan models in the current market
Furthermore, not all types of cars appear in all countries. The names may also vary in different regions and at different stages of development. Based on characteristics such as car size, frame, purpose, or engine capacity, cars are classified into segments A, B, C, D, or car types like Sedan, Hatchback, SUV, Crossover, Pick-up,..
In fact, cars can be classified according to various criteria. The most common classification types are segments (segments). Any classification method has its overlaps or may not cover all cases. With each new generation of cars, manufacturers often increase sizes to meet consumer demands. Therefore, the data on distinguishing between car models and segments of common car types in Vietnam are the most general and of course, there are exceptions.
Với những người không quen biết với thế giới ô tô và các thuật ngữ trong ngành có thể gây khó hiểu. Đối với người không chuyên hoặc lần đầu mua ô tô, có thể gặp khó khăn với các tên gọi như Sedan, SUV, Crossover, MPV... Hãy học cách phân biệt vì kiến thức cơ bản về xe sẽ giúp bạn chọn được chiếc xe ưng ý nhất.
Các loại xe ô tô tại Việt Nam
Khi nói về các loại xe ô tô, có thể bạn nghĩ về công dụng (xe con, xe tải), dòng xe (sedan, SUV...), hạng xe (phân khúc A, B, C...), loại hộp số (số sàn, số tự động). Tùy thuộc vào cách phân loại mà ta hiểu đến loại xe nào.
Giờ đi đường tôi thấy rất nhiều loại ô tô: từ xe con, xe tải, xe khách, xe container, xe cẩu, xe rác,... Riêng xe con (xe chở người) cũng có nhiều loại, với hình dáng, kích thước, cấu trúc, công dụng khác nhau. Đúng là đôi khi hơi phức tạp. Vậy nên chúng ta hãy tìm hiểu sâu hơn về cách phân loại xe hơi.
Có những loại ô tô nào?
Thực ra khó có câu trả lời hoàn chỉnh và chi tiết. Việc đặt tên cho một loại xe thường dựa trên mục đích sử dụng hoặc chỉ là thói quen của người dùng, từ lâu trở thành quen thuộc... Thêm vào đó, trên thế giới cũng có nhiều cách phân loại khác nhau. Các quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, Nhật, Úc... cũng có cách phân loại riêng của họ.
Vì vậy, việc phân loại xe ô tô thường chỉ mang ý nghĩa tương đối trong bối cảnh của Việt Nam.
1. Theo mục đích sử dụng
- Xe cá nhân (xe du lịch): xe 5 chỗ, xe 7 chỗ, xe 9 chỗ, xe 16 chỗ.
- Xe khách: loại 25 chỗ, 50 chỗ, xe giường nằm…
- Xe bán tải: loại chở 2-4 chỗ, cùng hàng hóa
- Xe tải (chở hàng): xe tải nhỏ, xe tải lớn
- Xe chuyên dùng: xe chở rác, xe cẩu, xe trộn bê tông,..
2. Theo kích thước
Đây là cách phân loại dựa vào kích cỡ xe (cũng được sử dụng ở Mỹ)
- Hạng xe nhỏ (Mini)
- Hạng xe nhỏ gọn (Compact)
- Hạng xe trung (Midsize)
- Hạng xe lớn (Large)
3. Theo loại nhiên liệu sử dụng
- Xe sử dụng động cơ xăng
- Xe sử dụng động cơ diesel
- Xe sử dụng động cơ điện
- Xe sử dụng xăng kết hợp với điện (Hybrid)
4. Theo số ghế ngồi (xe con)
- Xe 2 chỗ
- Xe 4-5 chỗ
- Xe 7 chỗ
- Xe 12; 15 chỗ..
5. Các dòng xe ô tô con - theo cấu trúc thân xe
Theo cách này, bạn có thể thấy người ta chia thành các dòng xe như sau:
- Hatchback
- SUV - xe thể thao đa dụng
- Crossover - xe lai đa dụng
- MPV - dòng xe đa dụng
- Coupe - dòng xe thể thao
- Convertible - dòng xe mui trần
- Pickup - dòng xe bán tải
- Limousine - dòng xe sang
6. Phân loại các phân khúc xe ô tô
Cách này dựa theo tiêu chuẩn của châu Âu, phân loại xe căn cứ vào chiều dài và kích thước xe. Ở Việt Nam, là nói về phân loại các phân khúc xe hạng B, hạng C,.. khi giới thiệu hay đánh giá một mẫu xe nào đó, tuy nhiên sự khác nhau giữa các phân khúc cũng không được rạch ròi và cũng không có tài liệu định nghĩa chính xác về mỗi phân khúc. Về tổng quan chúng ta có cách phân loại các phân khúc xe ô tô bằng ký hiệu chữ cái như sau:
- Phân khúc hạng A (Mini Class Vehicles - Daewoo Matiz, Kia Morning,..)
- Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles - Ford Fiesta, Hyundai i20, Toyota Yaris,..)
- Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles - Ford Focus, Honda Civic, Kia Forte, Chevrolet Cruze,..)
- Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles - Ford Mondeo, Toyota Camry, Honda Accord,..)
- Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles - Mercedes E-Class, BMW Serie 5, Audi A6,..)
- Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles - Mercedes S-Class, BMW Serie 7, Audi A8,..)
- Phân khúc hạng M (Multi Purpose Cars - MPC / MPV - Toyota Innova, Mitsubishi Grandis,..)
- Phân khúc hạng J (Crossover Utility Vehicle / Sport Utility Vehicle - Ford Escape, Toyota Land Cruiser,..)
- Phân khúc hạng S (Super Luxury Vehicle)
Những dòng xe ô tô mà bạn thường gặp.
Số liệu phổ biến trên internet các loại xe ô tô trong từng phân khúc cũng đã có rất nhiều dòng và phân khúc, và theo cách phân loại phổ biến hiện nay, các dòng xe ô tô (sedan, SUV, coupe, hatchback,..) được phân chia dựa trên thiết kế nội ngoại thất và kết cấu khung gầm. Mặc dù ngày nay có nhiều mẫu xe cải tiến với vóc dáng lai tạp, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều dòng xe thiết kế truyền thống. Để các bạn dễ dàng phân biệt hơn, Mytour sẽ giới thiệu các dòng xe ô tô thông dụng thường bắt gặp trên đường phố tại Việt Nam như sedan, hatback, SUV, bán tải, CUV,...
Dòng xe Sedan
Đây là dòng xe phổ biến nhất thế giới ngày nay. Sedan là dòng xe có kết cấu 3 khoang tách biệt hoàn toàn, đó là khoang động cơ, khoang người ngồi và khoang hành lý. Loại này thường có gầm thấp, 4 cửa, 4 hoặc 5 chỗ ngồi.
Đây là loại xe chủ yếu được sử dụng để di chuyển và không phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa do không gian hạn chế. Nhờ có cabin riêng biệt, xe thường có khả năng cách âm tốt hơn, mang lại cảm giác thoải mái hơn so với các loại xe khác.
Các dòng xe phổ biến trong phân khúc sedan bao gồm Toyota Vios, Honda City, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz, Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Nissan Teana, Mercedes-Benz E-class sedan, Mercedes-Benz C-class sedan…
Dòng xe HatchBack
Hatchback là loại xe thường nhỏ hoặc trung, phù hợp cho cá nhân hoặc gia đình có nhu cầu chở nhiều hành lý. Thiết kế phần đuôi xe không kéo dài thành cốp như sedan, mà cắt thẳng ở hàng ghế sau, tạo thành một cửa mới, có khả năng gập xuống tạo không gian lớn để xếp đồ.
Một số mẫu hatchback phổ biến trong nước bao gồm Kia Morning, Hyundai Grand I10, Chevrolet Spark, Ford Fiesta, Toyota Yaris, Mercedes A-class… Chúng thường có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày, đặc biệt là của phụ nữ, giúp xe linh hoạt hơn trong điều kiện giao thông đông đúc.
Ở thị trường châu Âu, hatchback thường có dòng wagon hoặc station-wagon, là biến thể từ sedan kéo dài đuôi dạng hatchback để chở hàng như Maruti Suzuki, Chevrolet Vega Kammback,..
Dòng xe SUV – xe thể thao đa dụng
SUV là viết tắt của Sport Utility Vehicle, có nghĩa là xe thể thao đa dụng. SUV truyền thống có gầm cao, khung gầm giống xe tải (body on frame), thân xe vuông vức, khoang hành khách thông với khoang hành lý.
Thường người ta dễ nhầm lẫn giữa SUV và Crossover do thân xe có nhiều điểm chung như khoảng sáng gầm cao, bánh xe lớn, thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nam tính. Tuy nhiên, SUV có khả năng chạy đường dài, off-road tốt hơn nhờ được xây dựng trên khung gầm chắc chắn (tương tự như xe tải hạng nhẹ) với 4 bánh lái dẫn động cùng thiết kế đơn giản, khỏe khoắn. Vì vậy, các đường nét thiết kế ngoại thất của dòng xe này thường vuông vức, nam tính và mạnh mẽ.
Các dòng SUV truyền thống trên thị trường Việt Nam bao gồm Toyota Land Cruiser, Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Lexus GX 460, Lexus LX 570,…
Dòng xe Crossover (CUV)
Crossover (hay còn gọi là Crossover Utility Vehicle - CUV) là kết hợp giữa một chiếc SUV thực sự và một chiếc xe đô thị (thường là các mẫu Sedan). Một chiếc Crossover có gầm cao như SUV nhưng thiết kế phức tạp hơn, màu mè hơn. Hiện nay, để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, một hãng xe có thể sản xuất cả SUV và Crossover, do đó, hai dòng xe này thường được làm cho giống nhau hơn, đây là giải pháp linh hoạt cho những người sống ở thành thị nhưng thích phong cách SUV, vì vậy cách gọi crossover là SUV vẫn được chấp nhận.
Chúng ta có thể tìm thấy cả SUV và crossover trong cùng một hãng xe, như Lexus LX570 là SUV trong khi RX350 là một chiếc crossover. Ví dụ, Chevrolet Captiva cũng là một CUV và thường khó phân biệt về vẻ ngoài. Do nhu cầu sử dụng của người dùng rất đa dạng, các nhà sản xuất thường điều chỉnh thiết kế của hai dòng xe này để chúng trở nên gần gũi hơn.
Các dòng xe crossover phổ biến tại Việt Nam bao gồm Honda CR-V, Honda HR-V, Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander,…
Dòng xe MPV / Minivan – xe đa dụng
Minivan hoặc MPV (Multi-Purpose Vehicle) là loại xe đa dụng thường được sử dụng cho gia đình, có khả năng linh hoạt chuyển đổi giữa việc chở người và hàng hóa. MPV thường có độ cao gầm cao hơn sedan nhưng thấp hơn crossover hoặc SUV. Toyota Innova là một trong những mẫu MPV bán chạy nhất trên thị trường Việt Nam, thường được sử dụng bởi các tổ chức, cơ quan để chở nhân viên hoặc doanh nghiệp kinh doanh vận tải hành khách. Gần đây, Mitsubishi Xpander cũng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam.
Đây là loại xe được thiết kế chuyên chở hành khách hoặc phục vụ cho các gia đình có nhu cầu chở người và hàng hóa. Đặc điểm nổi bật của dòng xe này là phần đầu ngắn và thân xe dài, to và cao hơn giúp tận dụng hiệu quả khí động học khi di chuyển; gầm xe cao hơn Sedan và Hatchback nhưng thấp hơn SUV hoặc Crossover. Xe được thiết kế với mục tiêu tạo ra sự an toàn và thoải mái cho hành khách, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và hàng ghế có thể gập lên xuống thuận tiện cho việc chở hàng hóa.
Các dòng xe MPV/Minivan phổ biến tại Việt Nam bao gồm Kia Rondo, Kia Carens, Mitsubishi Grandis, Mitsubishi Xpander,… Toyota Innova là trường hợp đặc biệt, vì mang thân hình của xe MPV nhưng khung gầm lại có nguồn gốc từ xe tải.
Dòng xe Coupe – xe thể thao
Coupe là một loại xe có hai cửa, 2 ghế ngồi (hoặc thêm 2 ghế phụ ở phía sau), mui xe kín với phần mái kéo dài xuống đuôi xe ngắn. Xe thường được trang bị động cơ mạnh mẽ và không có trụ B. Coupe thường được liên kết với hình ảnh xe thể thao và có kiểu dáng mạnh mẽ.
Một khái niệm gây tranh cãi gần đây là 'coupe 4 cửa', được Mercedes giới thiệu từ năm 2003 với mẫu xe CLS.
Dù tổng thể của coupe 4 cửa có vẻ giống với sedan, nhiều người không chấp nhận định nghĩa này của Mercedes. Sự khác biệt chính là ở mui xe kéo dài xuống đuôi, giống với các mẫu coupe truyền thống thay vì có phần cốp như sedan. Tuy nhiên, khái niệm coupe 4 cửa vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi, và nhiều phương tiện truyền thông vẫn sử dụng từ sedan thay vì coupe 4 cửa. Một số mẫu xe dạng này bao gồm Porsche Panamera, Audi A5 Sportback, A7 Sportback...
Các dòng xe coupe phổ biến bao gồm Audi TT, Toyota 86, Hyundai Coupe, Kia Forte coupe... Ngày nay, nhiều mẫu coupe đã kết hợp với sedan, có thiết kế 4 cửa và 4 chỗ ngồi như Audi A5 Sportback, Audi A7 Sportback, BMW 6 series Gran Coupe... Nhiều dòng xe coupe thể thao có thiết kế mui gập (convertible).
Dòng xe Convertible / Cabriolet – xe mui trần
Convertible là thuật ngữ ám chỉ những mẫu coupe có khả năng biến thành xe mui trần, được gọi tại Việt Nam như là “siêu xe”. Loại xe này có thể có mui mềm hoặc mui cứng có thể gập gọn khi mở nắp cốp phía sau. Tại châu Âu, thuật ngữ Cabriolet cũng dùng để miêu tả xe mui trần. Đây là phiên bản coupe được tạo ra đặc biệt cho những người yêu thích sự lãng mạn và tự do, cùng với niềm đam mê về tốc độ.
Xe mui trần thường chia thành hai loại: mui cứng và mui mềm.
- Mui cứng thường được áp dụng cho các dòng siêu xe hiện đại, tạo cảm giác mạnh mẽ, chắc chắn trong khi vận hành, đồng thời cũng có độ an toàn, cách âm và khả năng chống trộm cao. Tuy nhiên, chúng thường nặng và chiếm diện tích khi mở mui, đồng thời chi phí sửa chữa cao.
- Xe mui mềm thường được sử dụng cho các dòng xe thể thao du lịch hoặc lai sedan, có không gian rộng, trọng lượng nhẹ, tốc độ mở mui nhanh hơn và giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, chúng có độ an toàn và khả năng chống trộm thấp hơn so với mui cứng.
Dòng xe Pickup – xe bán tải
Dòng xe bán tải hoặc pick-up không thuộc vào phân loại “xe hơi” ở thị trường Mỹ. Điều này chỉ đề cập đến các loại xe không chuyên về việc chở khách như sedan, hatchback hoặc crossover.
Pick-up được biết đến như là sự kết hợp giữa xe tải nhỏ và xe gia đình. Nó có dáng vẻ giống như một chiếc xe đa dụng (MPV), có 5 chỗ ngồi (bao gồm cả ghế lái) và một khoang chứa hàng ở phía sau, hoàn toàn tách biệt với khoang ngồi, có thể chở hàng với kích thước lớn mà các loại xe đa dụng khác không thể làm được. Khung gầm tương tự như xe tải và được thiết kế phù hợp với nhiều loại địa hình. Nó có khả năng vận chuyển hàng hóa trọng lượng trung bình (từ 500 đến 700kg) và có thể gắn thêm mui che phụ.
Ở Việt Nam, phân khúc xe bán tải đang trở nên phổ biến hơn nhờ tính linh hoạt, thiết kế thanh lịch giống sedan nhưng có khả năng chở hàng hóa lớn với mức thuế thấp hơn. Các mẫu xe bán tải nổi bật và được ưa chuộng tại đất nước chúng ta bao gồm Ford Ranger, Mazda BT-50, Toyota Hilux…
Dòng xe Limousine
Khi nhắc đến Limousine, người ta thường nghĩ ngay đến một chiếc xe dài với nhiều cửa sổ. Nhưng thực ra, không có một định nghĩa cụ thể nào để xác định một chiếc xe là limousine. Thông thường, limousine được coi là loại xe hạng sang, có sự phân biệt giữa ghế lái và ghế ngồi, thường có thân xe dài và khoảng cách lớn giữa các bánh xe. Hơn nữa, xe limousine thường có nội thất sang trọng, không gian rộng và đẹp mắt.
Từ “Limousine” bắt nguồn từ một thị trấn tại Pháp có tên Limousin. Ban đầu, limousine không phải là tên của một loại xe, mà là tên của một loại áo mưa được sản xuất bởi dòng họ Shepherd ở Limousin. Sau đó, khi người ta ở Paris bắt đầu gọi những chiếc xe ngựa có không gian kín là limousine, và những hành khách giàu có thường sử dụng loại xe ngựa này.
Phân loại các phân khúc xe ô tô tại Việt Nam
Việc phân loại xe theo các hạng như xe hạng nhỏ, hạng trung, hạng lớn, hạng nhẹ, hạng phổ thông hoặc theo các ký hiệu A, B, C, D, E, F, S, M, J, S,... là một vấn đề khá phức tạp, và muốn hiểu rõ hết các khái niệm và phân khúc của các dòng xe ô tô không hề đơn giản.
Ở Mỹ, việc phân loại xe dựa trên 2 yếu tố chính là kích thước khung xe và loại động cơ. Trong khi đó, ở Nhật Bản, việc phân loại xe được thực hiện dựa trên quy định pháp luật, các tạp chí chuyên ngành và từ các nhà sản xuất ô tô. Còn ở Việt Nam, giá cả thường là yếu tố quyết định chính trong việc phân loại các dòng xe theo phân khúc.
Phân khúc xe hạng A (Mini Class Vehicles)
Phân khúc A, hay còn được gọi là xe mini, xe gia đình cỡ nhỏ hoặc xe nội thị, là loại xe có thân nhỏ, khoảng cách giữa đầu và đầu gối ít, kích thước nhỏ gọn và nhẹ nhàng. Những chiếc xe này thường sử dụng động cơ dung tích dưới 1.2L, do đó khả năng vận hành trong điều kiện khó khăn thường thấp, không phù hợp cho các chuyến đi xa, thường được sử dụng chủ yếu trong thành phố.
Khách hàng chính tại Việt Nam thường là những người mua xe lần đầu, đặc biệt là phụ nữ. Ưu điểm của phân khúc A là khả năng thích nghi trong điều kiện thành phố. Với chiều dài dưới 3.400 mm, bạn sẽ thấy 'dễ dàng' như thế nào khi quay đầu trong những con hẻm nhỏ.
Các dòng sedan hạng A tiêu biểu có thể kể đến như: Kia Morning, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Honda Jazz, Honda Brio, Vinfast Fadil,...
Phân khúc hạng B (Small Class Vehicles)
Đây là những chiếc xe gia đình cỡ nhỏ thường có chiều dài dao động từ 3.700 mm đến 4.000 mm. Về mặt kỹ thuật, chúng mạnh mẽ hơn so với phân khúc A với động cơ từ 1.4L đến 1.6L và trọng lượng nặng hơn. Xe trong phân khúc này thường có 3, 4 hoặc 5 cửa và thiết kế với 4 ghế và đăng ký chở 5 người.
Phụ nữ thường là khách hàng thân thuộc trong phân khúc này, có thể là người đã sở hữu xe trước đó hoặc mua lần đầu. Những chiếc ô tô phân khúc B này thường được chia thành 2 phân khúc nhỏ:
- Sedan hạng B với những cái tên đáng chú ý: Toyota Vios, Honda City, Mazda 2 sedan, Ford Fiesta sedan, Hyundai Accent, Nissan Sunny, Mitsubishi Attrage,..
- Hatchback hạng B: Toyota Yaris, Suzuki Swift, Ford Fiesta hatchback, Mazda 2 hatchback, Mitsubishi Mirage,..
Phân khúc hạng C (Sub-Medium Class Vehicles)
Đây là một trong những phân khúc phổ biến và được ưa chuộng nhất. Phân khúc loại C bao gồm những chiếc xe bình dân hạng trung, có chiều dài khoảng 4.250 mm với kiểu hatchback và 4.500 mm với sedan, xe compact đủ chỗ cho 5 người lớn và thường trang bị động cơ từ 1.4L đến 2.2L, đôi khi lên tới 2.5L.
Đây là loại xe phổ biến nhất trên thế giới bởi tính đa dụng và giá cả phải chăng cho mọi nhu cầu từ thành thị đến nông thôn. Trong số những mẫu xe bán chạy nhất thế giới có Toyota Corolla, thuộc phân khúc C, với doanh số lên đến 35 triệu chiếc, tính đến năm 2007. Trong suốt 40 năm tồn tại, mỗi 40 giây lại có một chiếc Corolla được bán ra. Ngoài ra, cũng có Ford Focus, Honda Civic và các sản phẩm như Kia Forte hay Chevrolet Cruze.
Tại thị trường Việt Nam, đây là phân khúc đang sôi động nhất và được chia ra thành các phân khúc nhỏ:
s
- Sedan hạng C: Toyota Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra, Chevrolet Cruze, Mazda 3 sedan, Kia Cerato, Ford Focus,..
- 5 mẫu xe Sedan hạng C đáng mua nhất 2020
- Hatchback hạng C: Kia Cerato hatchback (Kia Ceed), Mazda 3 hatchback,..
- SUV phân khúc hạng C: Honda CR-V, Kia Sportage, Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Chevrolet Captiva, Mitsubishi Outlander Sport, Suzuki Grand Vitara.
Phân khúc hạng D (Top-Middle Class Vehicles)
Đủ chỗ cho 5 người lớn và một khoang chứa đồ rộng, động cơ mạnh hơn xe compact và phiên bản cao cấp nhất thường là loại 6 xi-lanh. Kích thước xe tùy theo khu vực: ở Châu Âu hiếm khi dài hơn 4.700 mm, trong khi ở Bắc Mỹ, Trung Đông và Australia thường dài hơn 4.800 mm.
- Sedan phân khúc hạng D: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Kia Optima, Hyundai Sonata, Nissan Teana.
- SUV phân khúc hạng D: Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Isuzu mu-X, Ford Everest, Nissan Terra, Chevrolet Trailblazer.
Phân khúc hạng E (Upper Class Vehicles)
Có thể nói đây là phân khúc đầu tiên cho những người 'chơi' xe sang. Giữa hạng E và hạng D, khái niệm về chiều dài tổng thể không còn quan trọng nữa. Trên thị trường, sẽ chỉ so sánh các dòng xe hạng sang với nhau. Tại phân khúc này, các dòng sedan hạng E thường được ưa chuộng với đa số sử dụng động cơ tăng áp dung tích 2.0 đi cùng kích thước không quá lớn, góp phần tạo nên cảm giác lái tuyệt vời và khả năng linh hoạt cho những mẫu xe này.
Ở châu Âu và một số thị trường khác, phân khúc E dành cho những mẫu xe cao cấp, bắt đầu từ Audi A4, Mercedes C-Class, BMW Serie 3 hay Lexus IS. Khác biệt giữa hạng E và hạng D không chỉ là kích thước mà còn là đẳng cấp. Ít ai sẽ so sánh Toyota Camry với Mercedes C-Class bởi chúng 'không cùng đẳng cấp', dù có thể ở cùng phân khúc kích thước.
Phân khúc xe hạng sang cỡ nhỏ với những mẫu xe Audi A4, Mercedes C-Class, BMW 3-Series...
Phân khúc hạng F (Luxury Class Vehicles)
Xe phân khúc F, còn được biết đến là sedan hạng sang cao cấp, nổi bật với công nghệ và tiện nghi tiên tiến, cũng như hiệu suất và tính năng vật lý vượt trội. Những dòng sedan hạng sang cao cấp thường có kích thước dài hơn, động cơ với 6, 8 hoặc 12 xi-lanh và trang bị hàng loạt tiện ích tốt hơn so với các mẫu xe hạng trung. Chúng được sản xuất trên dây chuyền hàng loạt cao cấp nhất.
Cao hơn hạng F là những mẫu xe 'ngoại hạng' hoặc còn được gọi là 'siêu sang' như các sản phẩm của Rolls-Royce, Maybach và một số dòng xe của Bentley. Sản lượng của dòng xe siêu sang thường thấp do mục tiêu thị trường chính là những tỷ phú, triệu phú và có giá bán cực kỳ cao. Các quy trình lắp ráp thường được thực hiện thủ công và thường có chế độ đặt hàng trực tiếp từ khách hàng tới nhà máy.
Các dòng Sedan hạng F được nhiều người ưa chuộng như: Mercedes-Benz E-Class, Mercedes-Benz S-Class, Audi A8, Lexus LS, BMW 5-Series, BMW 7-Series và còn nhiều mẫu sedan hạng F khác được yêu thích.
Các dòng xe hạng sang có thể kể đến một số tên tuổi như: Rolls-Royce Phantom, Mercedes-Benz Maybach S650, Range Rover, Bentley Mulsanne, Lexus LS, Jaguar XJL, BMW 7-Series
Tất cả những công nghệ mới nhất, trang bị tốt nhất và chất lượng phục vụ tốt nhất đều được Mercedes, Audi, BMW, Lexus ưu tiên cho phân khúc này và chia thành 3 phân khúc nhỏ:
- Hạng sang cỡ trung: Rộng rãi, mạnh mẽ, thiết kế và trang bị sang trọng như Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6,..
- Phân khúc hạng sang: Thường trang bị động cơ 8 hoặc 12 xi lanh và tích hợp những công nghệ tiên tiến, tiện nghi tốt nhất của nhà sản xuất, như Mercedes-Benz S-Class, Audi A8, BMW 7-Series, Lexus LS,..
- Xe siêu sang: Sản xuất giới hạn, giá cả cao đắt và được cá nhân hóa theo từng yêu cầu của khách hàng, với các bước công nghệ thường được thực hiện thủ công và sử dụng những vật liệu quý hiếm như Maybach, Rolls-Royce, Bentley,..
Phân khúc hạng M (Xe Đa Dụng) - MPV hoặc Xe Đa Dụng Nhỏ
Đây là những chiếc xe đa dụng có thể dùng cho mục đích thương mại hoặc gia đình tùy thuộc vào nhu cầu của người dùng. Các mẫu xe phân khúc M, với doanh số bán hàng cao trên toàn cầu, đã được giới thiệu lần đầu bởi thương hiệu Ford.
- MPV là viết tắt của Xe Đa Dụng Đa Mục Đích, là dòng xe đa năng dành cho gia đình. Các mẫu MPV thường có thể chở đến 7 người, nội thất rộng rãi, và hàng ghế thứ 3 có thể gập lại để tạo không gian chứa đồ. Với gầm xe thấp và kiểu dáng mềm mại hơn so với SUV như Toyota Innova, Kia Grand Carnival, Mitsubishi Zinger, Chevrolet Orlando; (5+2 chỗ) - Suzuki Ertiga, Kia Rondo, Mitsubishi Xpander, Toyota Avanza,..
- Minivan là loại xe được thiết kế chuyên dụng để vận chuyển hành khách (hoặc có thể sử dụng cho gia đình lớn), với không gian nội thất rộng rãi và kết nối liền với khoang hành lý. Mặc dù có vẻ ngoài tương tự như các mẫu MPV, nhưng minivan thường có kích thước lớn hơn. Cửa bên hông thường được thiết kế dạng cửa lùa để hành khách dễ dàng lên xuống và di chuyển trong không gian hẹp. Các mẫu đại diện bao gồm Toyota Sienna, Honda Odyssey, Kia Grand Sedona, Mercedes-Benz V-Class.
Phân khúc hạng J (Xe Đa Dụng Chéo / Xe Đa Dụng Thể Thao)
Với khả năng vượt qua địa hình khó khăn nhờ hệ dẫn động 2 cầu, xe CUV/SUV thường có chiều cao gầm xe cao và thiết kế thân xe hình hộp vuông vức. Xe CUV có cấu trúc thân xe liền khối (unibody), trong khi thân và khung của xe SUV thường được sản xuất riêng rẽ và sau đó lắp ráp vào nhau. Đặc điểm này khiến cho xe CUV trở nên phổ biến với người tiêu dùng nhờ vào tính tiện dụng mà nó mang lại.
Xe CUV có cấu trúc thân xe liền khối (unibody), với chiều cao gầm xe cao, tạo điều kiện quan sát tốt hơn. Đây chính là lý do khiến phân khúc này trở nên phổ biến và được người tiêu dùng ưa chuộng hơn bao giờ hết.
Mẫu đại diện trong phân khúc CUV hạng J bao gồm Ford Ecosport, Chevrolet Trax, Honda CR-V, Mazda CX-5, Nissan X-Trail,..
Mẫu xe đại diện cho phân khúc SUV hạng J được chia thành 2 nhóm
- SUV phổ thông: Bao gồm các mẫu như Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Hyundai Santa Fe, Nissan Terra, Isuzu mu-X, Chevrolet Trailblazer, Kia Sorento,..
- SUV hạng sang: Bao gồm các mẫu như Lexus LX 570, Nissan Qashqai, Range Rover, Infiniti QX80,..
Phân khúc hạng S (Xe Siêu Sang)
Dù sử dụng khối động cơ 12 xi-lanh, nhưng các mẫu xe trong phân khúc này không nhằm mục đích mang lại cảm giác thoải mái mà thay vào đó là trải nghiệm lái xe thể thao, hứng khởi đến tận cùng sau mỗi pha tăng tốc.
Ngoài ra, các mẫu xe roadster, convertible (dạng mui trần 2 chỗ) và siêu xe đều được phân vào phân khúc S. Với mức giá dưới 10 tỷ đồng, bạn có thể tìm thấy những mẫu xe như Ford Mustang, Chevrolet Camaro, hay BMW i8 tại Việt Nam. Tuy nhiên, nếu bạn sẵn lòng bỏ ra số tiền lớn hơn, bạn có thể sở hữu những siêu xe như Ferrari 488, Lamborghini Huracan, hay Bugatti Chiron với giá hàng chục tỷ đồng.