Key takeaways |
---|
|
Historic - Meaning and usage
Phiên âm:
UK /hɪˈstɒr.ɪk/
US /hɪˈstɔːr.ɪk/
Ví dụ:
Hoa Lo Prison is one of the historic buildings in Hanoi. (Nhà tù Hỏa Lò là một trong những tòa nhà có ý nghĩa lịch sử quan trọng tại Hà Nội.)
2nd September 1945 is a historic day of Vietnam when President Ho Chi Minh read the Declaration of Independence, marking the birth of the Democratic Republic of Vietnam. (Ngày 2/9/1945 là một ngày mang ý nghĩa lịch sử to lớn của Việt Nam khi chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.)
Many people living in that time said that they would never forget that historic moment, because from that moment, they were free and independent. (Nhiều người sống trong thời kì đó nói rằng họ sẽ không bao giờ quên thời khắc lịch sử đó, bởi từ sau thời khắc đó, họ đã là những người tự do và tự chủ cuộc đời.)
In a historic vote in English, women were allowed to become priests. (Trong một cuộc bỏ phiếu mang tính lịch sử ở Anh, phụ nữ đã được cho phép trở thành các giáo sĩ.)
Historic - Ngữ nghĩa và cách sử dụng
Phiên âm:
UK /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/
US /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/
Ví dụ:
Numerous important historical documents were partly and totally destroyed when the building was bombarded. (Nhiều tài liệu lịch sử quan trọng đã bị phá hủy một phần và toàn bộ khi tòa nhà bị bắn phá.)
Linda is a specialist in historical novels set in 15th-century Finland. (Linda là một chuyên gia viết tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh ở Phần Lan thế kỷ 15.)
We can’t evaluate the value of those things in different currencies so we need a tool to help us compare historical exchange rates for five different ones. (Chúng tôi không thể đánh giá giá trị của những thứ đó bằng các đơn vị tiền tệ khác nhau, vì vậy chúng tôi cần một công cụ để giúp chúng tôi so sánh tỷ giá hối đoái trước đây cho năm tỷ giá hối đoái khác nhau.)
Child abuse is not the problem of modern world. Not many people are aware of historical child abuse dating back to the 1980s. (Xâm hại trẻ em không phải là vấn đề của thế giới hiện đại. Không nhiều người biết về nạn lạm dụng trẻ em trong lịch sử có từ những năm 1980.)
Phân biệt giữa historic và historical
Historic | Historical | |
---|---|---|
Nghĩa | có tầm quan trọng trong lịch sử, hay có ý nghĩa lớn về mặt lịch sử. | có liên quan tới lịch sử. |
Phiên âm | UK /hɪˈstɒr.ɪk/ US /hɪˈstɔːr.ɪk/ | UK /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ US /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ |
Phân biệt | A historic novel (Một cuốn tiểu thuyết quan trọng trong lịch sử). | A historical novel (Một cuốn tiểu thuyết về lịch sử). |
Bài tập áp dụng
This moment is absolutely a ___________ moment for our country, which marks the new era when our people can live and work without dependence on any invasive forces.
The moment the Berlin wall came down was a __________ occasion for Germans in particular, and for many people in the world in general.
I love reading __________ stories because they gave me deep and wide understanding about __________ figures and events.
Archaeologists in Botswana found a huge number of __________ objects when they excavated the area along those rivers.
Đáp án gợi ý:
historic
notable
historical - historical
historical
Dịch nghĩa
Thời điểm này là một thời điểm đáng chú ý trong lịch sử của đất nước chúng ta, đánh dấu một giai đoạn mới mà nhân dân chúng ta có thể sống và làm việc mà không bị phụ thuộc vào bất kỳ thế lực nào xâm lược.
Sự sụp đổ của bức tường Berlin là một biến cố đáng chú ý trong lịch sử của người Đức cũng như nhiều người trên thế giới.
Tôi thích đọc các câu chuyện đáng chú ý về quá khứ vì chúng đã mang lại cho tôi sự hiểu biết sâu rộng về các nhân vật và sự kiện lịch sử.
Các nhà khảo cổ ở Botswana đã phát hiện ra một số lượng đáng kể các hiện vật đáng chú ý trong quá trình khai quật ở các khu vực ven sông.