I. What is Object?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, "object" (tân ngữ) là một thành phần cú pháp trong câu, thường là người hoặc vật mà hành động của động từ hướng đến, tác động lên hoặc ảnh hưởng đến. Tân ngữ thường trả lời cho câu hỏi "What?" hoặc "Whom?" về hành động của động từ. Có hai loại tân ngữ chính trong tiếng Anh:
Direct Object (Tân ngữ trực tiếp):
- Tân ngữ trực tiếp là một thành phần của câu mà nhận trực tiếp hành động của động từ.
- Thường đứng sau động từ hành động mà không cần giới từ nối giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ: She is reading a book. (Tân ngữ trực tiếp: a book)
Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp):
- Tân ngữ gián tiếp là một thành phần của câu mà không nhận trực tiếp hành động của động từ, nhưng nó là người hoặc thứ mà hành động được thực hiện đối với trước khi đến tân ngữ trực tiếp.
- Thường cần có giới từ (chủ yếu là "to" hoặc "for") để nối giữa động từ và tân ngữ.
Ví dụ: He gave her the gift. (Tân ngữ gián tiếp: her, tân ngữ trực tiếp: the gift)
II. What is Complement?
Complement (bổ ngữ) trong ngữ pháp tiếng Anh là một thành phần của câu được sử dụng để hoàn thành hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ hoặc tính từ. Bổ ngữ thường cung cấp thông tin bổ sung về chủ từ hoặc đối tượng của động từ, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ và ý nghĩa của câu. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc một loại khác của thành phần ngữ pháp.
There are 5 types of complements in English, and below are examples of the 5 types of complements:
- Bổ ngữ cho chủ ngữ: She is a doctor. (Bổ ngữ: a doctor)
- Bổ ngữ cho tân ngữ: They consider her an expert. (Bổ ngữ cho tân ngữ: an expert)
- Bổ ngữ cho tính từ: She was surprised to find the house empty. (Bổ ngữ của tính từ: to find the house empty)
- Bổ ngữ động từ: She considers him her best friend. (Bổ ngữ động từ: her best friend)
- Bổ ngữ trạng từ: He swims fast. (Bổ ngữ trạng từ: fast)
III. Distinguishing Object and Complement
1. Từ loại:
- Tân ngữ (Object): Thường là một danh từ hoặc đại từ và thường xuất hiện sau động từ.
- Bổ ngữ (Complement): Có thể là một danh từ, tính từ, đại từ hoặc cụm danh từ, và thường xuất hiện sau động từ, tính từ hoặc danh từ.
2. Chức năng:
- Tân ngữ (Object): Thể hiện người hoặc vật mà hành động của động từ đang nhắm đến hoặc tác động đến.
- Bổ ngữ (Complement): Hoàn thành hoặc bổ sung ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc danh từ trong câu.
3. Cách sử dụng:
- Tân ngữ (Object): Thường liên quan trực tiếp đến hành động của động từ và trả lời câu hỏi "What? (Cái gì?)" hoặc "Who? (Ai?)".
- Bổ ngữ (Complement): Bổ sung thông tin về chủ từ hoặc về đối tượng của động từ, tính từ hoặc danh từ.
4. Vị trí trong câu:
- Tân ngữ (Object):
- Bổ ngữ (Complement): Có thể xuất hiện sau động từ, sau tính từ (nếu là bổ ngữ của tính từ), hoặc sau danh từ (nếu là bổ ngữ của danh từ).
5. Sự khác biệt:
- Tân ngữ (Object): Liên quan trực tiếp đến hành động của động từ và thường bị loại bỏ từ câu mà câu vẫn còn hợp lý.
Ví dụ: "She read a book" có thể rút gọn thành "She read." - Bổ ngữ (Complement): Không thể bị loại bỏ mà không làm mất đi ý nghĩa hoặc cấu trúc câu.
Ví dụ: "She is happy" không thể rút gọn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu.
IV. Exercise to differentiate Object and Complement
1. Exercise
Bài tập 1: Xác định xem từ hoặc cụm từ nào trong câu là tân ngữ và từ hoặc cụm từ nào là bổ ngữ.
1. She presented him with a gift.
2. The kids colored the walls in blue.
3. I perceive this film as highly engaging.
4. He regards her as an intimate friend.
5. They gave the dog the name Max.
Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau. Làm sao để bạn biết đó là tân ngữ hay bổ ngữ?
1. She regards __________ (herself) as a talented musician.
2. They reached __________ (a decision) to cancel the event.
3. The chef prepared __________ (the meal) to perfection.
4. I perceive __________ (the book) as interesting and well-written.
5. He phoned __________ (me) for help.
6. He relies on __________ (himself) to complete the task.
7. They gave __________ (a promise) to help us.
8. She prepared __________ (dinner) for her family.
9. We found __________ (the movie) entertaining and worth watching.
10. She congratulated __________ (me) on the promotion.
Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau với bổ ngữ.
1. She regards him __________.
2. The magician caused the rabbit __________.
3. I find this book __________.
4. He colored the room __________.
5. They named their son __________.
2. Answers
Bài tập 1:
1. 'She presented him with a gift.'
-
- Tân ngữ (object): a present
- Bổ ngữ (complement): him
2. 'The kids colored the walls blue.'
-
- Tân ngữ (object): the walls
- Bổ ngữ (complement): blue
3. 'I find this film highly intriguing.'
-
- Tân ngữ (object): this movie
- Bổ ngữ (complement): very interesting
4. 'He regards her as a close friend.'
-
- Tân ngữ (object): her
- Bổ ngữ (complement): a close friend
5. 'They named their pet Max.'
-
- Tân ngữ (object): the dog
- Bổ ngữ (complement): Max
Bài tập 2:
1. She considers herself a talented musician.
-
- Trong câu này, "herself" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom does she consider?" sẽ trả lời "herself."
2. They made a decision to cancel the event.
-
- Trong câu này, "a decision" là tân ngữ. Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a decision."
3. The chef cooked the meal to perfection.
-
- Trong câu này, "the meal" là tân ngữ. Câu hỏi "What did the chef cook?" sẽ trả lời "the meal."
4. I find the book interesting and well-written.
-
- Trong câu này, "the book" là tân ngữ. Câu hỏi "What do I find interesting and well-written?" sẽ trả lời "the book."
5. He called me for help.
-
- Trong câu này, "me" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom did he call for help?" sẽ trả lời "me."
6. He trusts himself to complete the task.
-
- Trong câu này, "himself" là bổ ngữ (complement). Không có câu hỏi "Whom?" hoặc "What?" được trả lời bởi "himself."
7. They made a promise to help us.
-
- Trong câu này, "a promise" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a promise."
8. She cooked dinner for her family.
-
- Trong câu này, "the dinner" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did she cook?" sẽ trả lời "the dinner."
9. We found the movie entertaining and worth watching.
-
- Trong câu này, "the movie" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did we find entertaining and worth watching?" sẽ trả lời "the movie."
10. She congratulated me on the promotion.
-
- Trong câu này, "me" là tân ngữ (object). Câu hỏi "Whom did she congratulate on the promotion?" sẽ trả lời "me."
Bài tập 3 (đáp án tham khảo):
1. She considers him a genius.
2. The magician made the rabbit disappear.
3. I find this book fascinating.
4. He painted the room bright red.
5. They named their son Max.