1. Characteristics of simple sentences – Simple Sentences
A simple sentence is a sentence that contains only one clause – also known as an independent clause.
Structure:
Subject + Verb.
Example:
- I / am a student at Foreign Trade University. (Tôi là sinh viên trường Đại học Ngoại Thương.)
- I, my friends Minzy and Mia / are going to Thailand for our vacation. (Tôi và các bạn tôi Minzy, Mia sắp đi nghỉ ở Thái Lan.)
A simple sentence can have more than one subject or more than one verb, but it expresses only one main idea.
Structure:
Subject + Verb1, Verb2… or Subject1, Subject2… + Verb
Example:
- Eddie / was singing and dancing. (Eddie đang ca hát và nhảy múa.)
- I and my husband / will reach around 4 p.m. (Tôi và chồng tôi sẽ đến vào khoảng 4 giờ chiều.)
With its simplicity and directness, a simple sentence is often used to state the main viewpoint, main argument, or to summarize the content of a paragraph.
2. Characteristics of compound sentences – Compound Sentences
A compound sentence is a sentence with two or more independent clauses. These clauses are joined together by a conjunction (FOR, AND, NOR, BUT, OR, YET).
Structure:
S1 + V1 + connector + S2 + V2 = S1 + V1. S2 + V2.
Characteristics: Compound sentences can be divided into simple sentences of equal importance in terms of grammar and meaning.
Example:
- Nature / does not hurry,
=> Trong ví dụ trên, mệnh đề 1 Nature does not hurry hoàn toàn có thể đứng độc lập với mệnh đề 2 everything is accomplished mà câu văn vẫn có nghĩa. Tuy nhiên ta dùng thêm liên từ Yet để nối chúng vào một câu.
- You / will face many defeats in life, but never let yourself be defeated. (Bạn sẽ phải đối mặt với nhiều thất bại trong cuộc sống nhưng đừng bao giờ để mình bị đánh bại.)
=> Trong ví dụ trên, ta có thể viết lại câu ghép thành 2 câu đơn: You will face many defeats in life. Never let yourself be defeated.
In Vietnamese, compound sentences must have commas (,) or semicolons (;) to separate clauses. However, in English, we can omit the separating punctuation marks but never the conjunction.
Example:
- I / am working now but we / will eat later. (Bây giờ tôi đang làm việc nhưng chúng ta sẽ ăn sau.)
- They / got there early and they / got really good seats. (Họ đến đó sớm và có chỗ ngồi rất tốt.)
3. Characteristics of complex sentences
A complex sentence consists of one main clause + one/more subordinate clauses.
Structure:
S1 + V1 + connector + S2 + V2
Main clauses are called independent clauses, which can stand alone as sentences. Subordinate clauses can precede or follow the main clause to provide additional information and cannot stand alone.
Example:
- The clinical course / progressed as patients / were being treated with antibiotics. (Diễn biến lâm sàng tiến triển khi bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh.)
=> Trong ví dụ trên đây, 2 mệnh đề The clinical course progressed và patients were being treated with antibiotics không thể tách ra làm 2 câu đơn, vì như vậy sẽ không còn thể hiện được đầy đủ ý nghĩa của chúng. Do đó đây là câu phức, có mệnh đề phụ đi kèm để bổ nghĩa cho mệnh đề chính.
- It / is not illegal to possess some drugs for personal use unless they / are counterfeit. (Việc sở hữu một số loại thuốc để sử dụng cá nhân không phải là bất hợp pháp trừ khi chúng là thuốc giả.)
4. Characteristics of compound-complex sentences
Compound-complex sentences, also known as compound-complex sentences, consist of two/more main clauses + one/more subordinate clauses.
Example:
- Even though Ryan / was in love with her, he / was unable to express himself; it / was no surprise she / left him. (Mặc dù Ryan yêu cô nhưng anh không thể bày tỏ bản thân; không có gì ngạc nhiên khi cô ấy rời bỏ anh ấy.)
=> Ví dụ trên là một câu ghép được hình thành bởi 2 câu phức. Chúng ta có thể viết lại chúng như sau:
Câu phức 1: Mặc dù Ryan / đã yêu cô ấy, anh ấy / không thể tỏ bày cảm xúc của mình.
Câu phức 2: Không ngạc nhiên khi cô ấy / rời bỏ anh.
Khi ghép lại, chúng ta sẽ có một câu phức tổng hợp.
- When Celine / came to town, we / all celebrated, for we / knew she / would be the life of the party. (Khi Celine đến thị trấn, tất cả chúng tôi đều ăn mừng vì chúng tôi biết cô ấy sẽ là tâm điểm của bữa tiệc.)
4. Sử dụng các loại câu trong IELTS Reading
Trong bài thi IELTS Reading, thí sinh có thể gặp các đoạn văn dài, chứa nhiều mệnh đề, làm khó khăn trong việc đọc hiểu. Đôi khi, thí sinh hoàn toàn không hiểu ý nghĩa mà các đoạn văn phức tạp muốn truyền đạt, dù có hiểu nghĩa của từng từ.
Quan trọng nhất, xác định được mệnh đề chính hoặc câu đơn là rất quan trọng vì đây là mệnh đề tổng kết ý nghĩa của đoạn văn hoặc của một câu văn dài.
Hãy cùng Mytour phân tích những ví dụ sau để hiểu cách phân tách câu và cách phân biệt câu đơn, câu ghép, câu phức, câu phức tổng hợp, cũng như ứng dụng trong việc tìm nội dung chính của đoạn văn nhé.
Ví dụ số 1
The tall, good-looking boy with the curly blond hair over there laughed uproariously at his best friend’s suggestion. (Chàng trai cao ráo, đẹp trai với mái tóc xoăn vàng đằng kia cười lớn trước lời đề nghị của người bạn thân.)
Mặc dù câu văn dài với nhiều tính từ mô tả và thành phần trong câu, tuy nhiên có thể nhận thấy câu văn chỉ có một chủ ngữ “the boy” và một động từ chính “laughed”. Tân ngữ (đối tượng) trong câu là “suggestion”. Do đó, đây là câu đơn. Cả câu thực chất có thể giản lược lại thành “The boy laughed at his friend’s suggestion”. Khi đã giản lược được câu văn, ta sẽ dễ dàng hiểu ý nghĩa được truyền tải hơn.
Ví dụ số 2
All these activities may have damaging environmental impacts. For example, land clearing for agriculture is the largest single cause of deforestation; chemical fertilizers and pesticides may contaminate water supplies; more intensive farming and the abandonment of fallow periods tend to exacerbate soil erosion; and the spread of monoculture and use of high-yielding varieties of crops have been accompanied by the disappearance of old varieties of food plants which might have provided some insurance against pests or diseases in future.
(Tất cả những hoạt động này có thể gây tác động xấu đến môi trường. Ví dụ, việc giải phóng mặt bằng để làm nông nghiệp là nguyên nhân lớn nhất dẫn đến nạn phá rừng; phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể làm ô nhiễm nguồn nước; các hoạt động thâm canh và các thời kỳ bỏ hoang có xu hướng làm trầm trọng thêm tình trạng xói mòn đất; và sự lan rộng của độc canh và sử dụng các giống cây trồng có năng suất cao đi kèm với sự biến mất của các giống cây lương thực cũ có thể bảo đảm cho việc chống lại sâu bệnh hoặc bệnh tật trong tương lai.)
Trong ví dụ này, chúng ta có thể nhận thấy dấu hiệu trong câu là dấu “;” cho biết đây là một câu ghép với nhiều mệnh đề quan trọng như nhau.
Toàn bộ đoạn văn này cung cấp thông tin về các hoạt động có thể gây hại cho môi trường (đây là câu đơn mở bài), và các câu ghép sau đó là các ví dụ được sử dụng để minh chứng thêm cho ý chính của đoạn văn.
Ví dụ số 3
The prevailing notion that wind power is too costly results largely from early research which focused on turbines with huge blades that stood hundreds of meters tall. (Quan điểm phổ biến cho rằng năng lượng gió quá tốn kém chủ yếu xuất phát từ nghiên cứu ban đầu tập trung vào các tuabin có cánh quạt khổng lồ cao hàng trăm mét.)
Trong ví dụ này, mệnh đề chính là The prevailing notion results largely from early research (Quan điểm phổ biến được xuất phát chủ yếu từ nghiên cứu ban đầu.) Câu văn này bao gồm 3 mệnh đề phụ như sau:
- that wind power is too costly (năng lượng gió quá tốn kém) là mệnh đề bổ nghĩa cho chủ ngữ The prevailing notion (Quan điểm phổ biến).
- which focused on turbines with huge blades (tập trung vào các tuabin có cánh quạt khổng lồ) là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ / tân ngữ the research (nghiên cứu)
- hat stood hundreds of meters tall (cao hàng trăm mét) là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho turbines with huge blades (tuabin với các cánh quạt khổng lồ).
Tuy có nhiều thông tin trong câu phức ở trên có thể làm rối mắt đọc giả, nhưng khi phân tích mệnh đề chính và mệnh đề phụ, ý nghĩa cơ bản của câu văn trở nên dễ hiểu.