Tiếng Anh có chứa nhiều cặp từ mang nghĩa tương đương, hoặc vừa có nét nghĩa vừa có cách đánh vần giống nhau. Nếu không phân biệt chính xác, việc liên tục sử dụng nhầm lẫn các từ đó có thể thay đổi thông điệp mà người học muốn diễn đạt, từ đó dẫn đến một số hiểu lầm không đáng có. Để giải quyết vấn đề trên, bài viết sẽ trình bày một số các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, giải thích cụ thể sự khác biệt của từng cặp từ là gì, và đưa ra ví dụ minh hoạ, giúp người học vận dụng vào ngữ cảnh học thuật, như bài thi IELTS.
Chú ý: Các từ dưới đây được lấy từ danh sách những cặp từ dễ nhầm lẫn được tập hợp bởi Oxford và Cambridge, và được chọn lọc theo những tiêu chí sau:
Những từ dễ nhầm lẫn chỉ do sự tương đồng về cách phát âm (như “bear“ và “bare“) sẽ không được liệt kê.
Những từ dễ nhầm lẫn do sự khác biệt giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ (như “license” và “licence”) sẽ không được liệt kê.
Những từ chỉ tương đồng về cách đánh vần mà không có sự tương đồng về nghĩa (như “quiet” và “quite”) sẽ không được liệt kê.
The pairs of words prone to confusion due to slight differences in spelling and meaning
The confusing pair of words: amoral and immoral
Hai từ trên được Oxford liệt kê là hai từ thường bị sử dụng nhầm như là hai từ có thể tráo đổi cho nhau. Tuy nhiên, “amoral” và “immoral” là hai từ có sự khác biệt hoàn toàn về nghĩa, và không thể được sử dụng như từ đồng nghĩa.
Amoral, theo Cambridge và Oxford, là một tính từ để miêu tả việc không quan tâm tới đạo đức hoặc sự đúng sai của cái gì đó. Đây là một từ mang tính chất miêu tả, và không mang nặng nghĩa phê phán.
Ví dụ:
Let’s switch from amoral business to values-led business
The Guardian
Amoral được tác giả dùng ở đây để miêu tả sự máy móc, cứng nhắc của thế giới kinh doanh hiện tại.
Ngược lại, immoral mang nghĩa là đi ngược lại các quy chuẩn đạo đức sẵn có. Chủ thể được miêu tả là immoral đã nhận thức được các quy chuẩn về đạo đức và lẽ phải, nhưng vẫn tiếp tục thực hiện các hành vi sai trái. Do vậy, từ này thường được sử dụng để đánh giá, và mang sắc thái tiêu cực.
Pope on Hiroshima: Possession of nuclear weapons “immoral”.
AP
Trong câu nói trên, từ immoral được sử dụng bởi Giáo hoàng vì ông coi việc sử dụng vũ khí hạt nhân là hành động không thể chấp nhận được về mặt đạo đức do sức tàn phá kinh khủng của chúng.
The confusing pair of words: sympathy and empathy
Đều là hai từ miêu tả sự tiếp diễn, tuy nhiên hai từ continuous và continual không đồng nghĩa hoàn toàn.
Về điểm giống, Oxford cho rằng cả hai từ trên đều có thể chỉ một thứ gì đó diễn ra liên tục, không ngắt quãng (Oxford Dictionaries, n.d.).
Indiana farmers’ crops being hindered by continual rainfall.
AP
EIU pushing for continuous increase in enrollment numbers
AP
Tuy nhiên, sắc thái nghĩa trên thường được miêu tả bằng từ continuous hơn.
…they stopped at the same time when they set what they claimed as a new record: more than 13 hours of continuous hopping.
AP
Trường hợp trên đã sử dụng continuous ở đây để ám chỉ rằng hai đối tượng trên đã nhảy dây liên tục, không ngừng nghỉ trong vòng 13 tiếng đồng hồ.
Trong các trường hợp cần miêu tả một sự kiện diễn ra liên tục trong khoảng thời gian dài, nhưng có những khoảng ngắt quãng xen giữa, người học nên sử dụng từ continual (Oxford Dictionaries, n.d.; Vocabulary.com, n.d.).
… to back up the Afghan effort to bring peace after more than three decades of continual war.
The Guardian
Từ continual ở đây đang ám chỉ rằng cuộc chiến tranh này kéo dài hơn ba thập kỷ, nhưng ở giữa 30 năm đó đã có một vài khoảng lặng, không có nhiều xung đột.
The confusing pair of words: amoral and immoral
Hai từ nêu trên đều chỉ tình cảm của một người đối với cảm xúc của người khác. Tuy nhiên, bản chất của tình cảm mà hai từ trên miêu tả có sự khác biệt quan trọng mà người học cần chú ý.
Từ sympathy, theo Dictionary.com, mang nghĩa chỉ sự thương cảm cho một người đang gặp khó khăn nào đó. Từ sympathy thường được dùng để nhắc đến sự chia buồn với người khác, có thể được thể hiện dưới dạng lời nói hoặc bức thư an ủi.
Ví dụ:
Alternatives created to ‘awful’ sympathy cards
BBC News
Trong ví dụ trên, từ sympathy được dùng để tả các bức thiệp bày tỏ sự cảm thông, thấu hiểu đối với người nhận.
Khác với sympathy, từ empathy có lớp nghĩa sâu sắc hơn. Thay vì chỉ miêu tả sự thông cảm nói chung, empathy có nghĩa là sự đồng cảm. Hay nói theo cách khác, từ empathy được dùng nếu người nói thực sự hiểu được người khác đang cảm thấy gì, hoặc thậm chí là có thể cảm nhận được những cung bậc cảm xúc mà người khác đang trải qua, giống như một diễn viên đang nhập vai vào nhân vật.
Reading literary fiction improves empathy, study finds
The Guardian
Từ empathy ở trên được dùng để nói rằng: Văn học có thể giúp người đọc cải thiện kỹ năng đồng cảm, do người đọc có thể trải nghiệm rõ các cung bậc cảm xúc của nhân vật trong sách.
The pair of words: flammable and inflammable
Việc xuất hiện tiền tố “in-” có thể khiến người học lầm tưởng rằng hai từ flammable và inflammable là hai từ trái ngược nghĩa, trong đó thì flammable có nghĩa là dễ bốc cháy, còn inflammable là có khả năng chống cháy.
Tuy nhiên, định nghĩa ở trên là sai hoàn toàn, bởi vì hai từ trên đều mang nghĩa là dễ cháy (Cambridge English Dictionary, n.d.; Dictionary.com, 2019; Merriam-Webster, n.d.; Oxford Dictionaries, n.d.). Thực chất, tiền tố in- trong từ inflammable không mang nghĩa thường thấy là “không”, như trong từ insufficient, inadequate (cả hai nghĩa là “không đủ”) hoặc independent (độc lập). Nguồn gốc của từ inflammable bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh inflammāre, mang nghĩa là “làm gì đó bốc cháy”. Do vậy nên từ inflammable mang nghĩa tương tự như từ flammable.
Ví dụ:
There will be a consultation on banning inflammable cladding on high-rise buildings
BBC
‘I have to pay £40,000 because of flammable cladding’
BBC
Cả tuy khác về cấu tạo, nhưng hai từ trên đều mang nghĩa là dễ cháy, và đều đang chỉ tới vật liệu cách nhiệt dễ cháy trong các toà nhà tại Anh Quốc.
Hiện tại, từ inflammable đang trở nên hiếm dần trong tiếng Anh, và thường được thay thế bởi từ flammable trong hầu hết các trường hơp (Dictionary.com, 2019). Để miêu tả các vật liệu chống cháy hoặc khó cháy, người học có thể sử dụng từ non-flammable.
Pairs of words prone to confusion due to similarity in meaning
The confusing pair of words: hear and listen
Đều mang nghĩa chung là “nghe”, nhưng hai từ trên có một số đặc điểm khiến chúng không thể thay thế được cho nhau.
Đặc điểm nổi trội nhất của hai từ trên là về ý định của chủ thể nghe. Hear thường được dùng khi một người chỉ vô tình nghe một âm thanh, trong khi từ listen có nghĩa là một người đã cố tình chú tâm nghe một cái gì đó.
Apple contractors ‘regularly hear confidential details’ on Siri recordings.
The Guardian
Từ hear ở đây được dùng để diễn đạt ý rằng nhân viên Apple chỉ vô tình nghe các chi tiết bảo mật, không phải là đang cố tình nghe các thông tin đó.
Google contractors regularly listen to and review some recordings of what people say to artificial-intelligence system…
AP
Trong trường hợp trên, từ listen được sử dụng để nhấn mạnh rằng các nhân viên Google đã cố tình nghe và thậm chí là xét duyệt các thông tin được người dùng nói.
The pair of words: begin and start
Cả hai từ trên có chung nghĩa là “bắt đầu”, và trong phần lớn các trường hợp, người học có thể thay thế hai từ trên mà không thay đổi quá nhiều về nghĩa. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai từ trên.
Trong một số trường hợp, từ begin có thể được coi là trang trọng và nghiêm túc hơn start.
Ví dụ:
When did you begin learning English?
The meeting didn’t start until 9 pm.
Cambridge
Câu thứ nhất trong ví dụ có thể được nghe trong các ngữ cảnh như một bài kiểm tra, hoặc một cuộc phỏng vấn. Câu thứ hai có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thường ngày giữa đồng nghiệp hoặc bạn bè với nhau.
Hơn nữa, từ start luôn được sử dụng để ám chỉ sự khởi động một chiếc máy hoặc thiết bị nào đó.
What to do if your car won’t start in the cold
USA Today
Tương tự, từ start chỉ được sử dụng để nói tới việc khởi nghiệp hoặc mở một công ty.
Amazon offers to help employees start delivery business
AP
The pair of words prone to confusion: finish and end
Hai từ trên đều mang một nghĩa chung là “kết thúc” một cái gì đó, nhưng một số sự khác biệt nho nhỏ về nghĩa khiến hai từ trên không thể thay thế nhau trong mọi trường hợp được (Cambridge Dictionary, n.d.-a).
Từ finish được sử dụng khi một đối tượng cụ thể hoàn thành một công việc nào đó. Từ end thường không được dùng theo nghĩa này.
Koreas finish removing land mines from border village.
ABC News
Trong ví dụ trên, từ finish được dùng ví đối tượng là “Koreas” (hai miền Triều Tiên) và công việc là “removing landmines” – gỡ bỏ mìn.
Trong khi đó, từ end thường được sử dụng để nói đến sự kết thúc của một khoảng thời gian hoặc sự kiện quan trọng, cũng như là điểm kết thúc một vật thể hữu hình hoặc một khái niệm nào đó.
end dùng để chỉ sự kết thúc của khoảng thời gian.
Covid-19 vaccines could be available by the end of December
NBC News
end dùng để chỉ sự kết thúc một sự kiện quan trọng.
Emperor announces abdication as Japan marks end of era
AP
Sự kiện được kết thúc trong ví dụ trên là “era” – niên hiệu của Nhật Bản.
end dùng để chỉ sự kết thúc của một vật thể hữu hình.
Charter plane in Florida river at (the) end of (the) runway
AP
Vật thể hữu hình được kết thúc trong ví dụ trên là “runway” – tức là đường băng trên sân bay.
end dùng để chỉ sự kết thúc của một khái niệm.
Juneteenth celebrates end of slavery in the US
AP
Khái niệm được nhắc đến trong ví dụ trên là “slavery” – chế độ chiếm hữu nô lệ tại Mỹ.
The pair of words: rob and steal
Về mặt nghĩa, hai từ trên đều có nghĩa là cướp cái gì đó, nhưng chủ thể được nhấn mạnh sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào từ nào người học sử dụng (Cambridge Dictionary, n.d.-b).
Người học nên sử dụng từ rob nếu muốn nhấn mạnh vào nơi chứa đồ vật bị cướp, hoặc người cầm đồ vật bị cướp.
Naomi Campbell reveals she was almost robbed in Paris.
AP
Từ robbed được sử dụng trong trường hợp này vì đối tượng được nhấn mạnh là Naomi Campbell.
Khi muốn nhấn mạnh vào đồ vật bị cướp, người học sử dụng từ steal.
Van Gogh painting stolen from Dutch museum closed by virus
AP
The emphasized subject here is Van Gogh's painting, hence the use of the word stolen in the sentence above.
Conclusion
Vũ Trọng Hiếu