Thông thường, người học tiếng Anh thường sử dụng cụm từ hard work và hard working để diễn tả sự chăm chỉ làm việc. Hai cụm từ này có một số sự khác biệt nhất định về ý nghĩa và về chức năng trong câu. Tuy nhiên, chúng thường bị hiểu nhầm thành từ đồng nghĩa và được sử dụng thay thế cho nhau. Bài viết này sẽ chỉ ra sự khác biệt, và cách sử dụng của hai cụm từ hard work và hard-working.
Key Takeaways |
---|
|
Hard work
Definition of hard work
Đầu tiên, hard work là một cụm danh từ diễn tả một sự việc khó khăn, cần nỗ lực để thực hiện.
Lưu ý: Cụm từ “hard work” được cấu thành bởi tính từ “hard” và danh từ “work”. Vì vậy, “hardwork” là một từ không đúng.
Using hard work in a sentence
Only when you saw others’ accomplishments could you find the importance of hard work.
Dịch: Chỉ khi bạn nhìn thấy sự thành công của người khác bạn mới thấy được tầm quan trọng của việc chăm chỉ làm việc.
Working in the mechanic factory requires a lot of hard work.
Dịch: Làm việc trong nhà máy kỹ thuật cần rất nhiều sự chịu khó.
I can’t understand why Gen Z doesn't like hard work.
Dịch: Tôi không hiểu tại sao thế hệ Z ngày nay không thích sự khổ cực.
The more you want to win the market, the more hard work you have to take.
Dịch: Bạn càng muốn chiếm lĩnh thị trường bao nhiêu thì bạn càng phải vất vả bấy nhiêu.
Diligent
Definition
Hard-working (UK /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ US /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/) là một tính từ thường dùng để chỉ đặc tính của một người làm việc chăm chỉ, chịu khó, siêng năng.
Có hai cách viết: hard-working hoặc hard working. Theo từ điển Cambridge, hard-working là cách viết của tiếng Anh-Anh và hardworking là cách viết của tiếng Anh-Mỹ.
Using diligence in a sentence
John, who works as a Marketing Executive in a big corporation, is a hard-working person.
Dịch: John là một nhân viên tiếp thị trong một tập đoàn lớn và anh ấy rất chăm chỉ.
To achieve great success, you have to be hard-working.
Dịch: Để đạt được thành công lớn lao, bạn cần chăm chỉ làm việc.
Those who are not hard-working are easily fired by the boss.
Dịch: Những nhân viên không chăm chỉ làm việc sẽ dễ dàng bị sa thải.
Businessmen need to be hard-working.
Dịch: Doanh nhân cần phải chăm chỉ làm việc.
Differentiating hard work and diligence
Thay vào đó, hãy sử dụng cụm “hard day of work” hoặc “a day of hard work”.
Ví dụ:
Câu sai: After a hard-working day, I went home and listened to music.
Câu đúng: After a hard day of work, I went home and listened to music.
Dịch: Sau một ngày làm việc vất vả, tôi về nhà và nghe nhạc.
Application Exercise
1. Those hard-working/hard work residents devote all of their free time to work for the non-profit animal rescue organization.
Dịch: Họ là những người làm việc chăm chỉ, họ dành thời gian rảnh của mình để làm việc cho tổ chức cứu hộ động vật phi lợi nhuận.
2. Jenny is a hard work/hard-working student. Although Jenny spent the whole day revising for the exam, she could not achieve pass marks.
Dịch: Jenny là một học sinh chăm chỉ. Mặc dù Jenny đã dành cả ngày để học bài nhưng cô ấy vẫn không đậu kỳ thi.
3. It is argued that some hard work/hard-working laborers in underdeveloped countries are treated unfairly compared to the workers in the developed countries.
Dịch: Nhiều ý kiến tranh cãi rằng những nhân công làm việc chăm chỉ ở những đất nước chưa phát triển bị đối xử tệ hơn ở các nước phát triển.
4. Seafood harvest time means a lot of hard-working/hard work for fishermen.
Dịch: Ngư dân phải làm việc rất chăm chỉ vào mùa thu hoạch.
5. Hard-working/Hard work plays a pivotal role in our life. Without hard-working/working hard, people cannot gain great success. On the other hand, one who keeps working hard/hard-working will definitely achieve big success in their life journey.
Dịch: Nỗ lực làm việc chăm chỉ là một điều rất cần thiết trong cuộc sống. Nếu không có sự nỗ lực, việc đạt được các thành tựu là điều không thể. Mặt khác, những người luôn cố gắng làm việc chăm chỉ sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
Bài 2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: (hard-working or hard work)
1. __________and gifted students should be given more chances to enhance their soft-skills.
Dịch: Các học sinh chăm chỉ và tài năng nên được trao nhiều cơ hội hơn để phát triển kỹ năng mềm.
2. He is a role model of a _____________ person that everyone should look up to.
Dịch: Anh ấy là tấm gương chăm chỉ mà ai cũng phải nể trọng.
3. Moving up to the highest position of the career ladder would require hours of _____.
Dịch: Đạt được vị trí cao nhất trong nấc thang sự nghiệp cần rất nhiều sự nỗ lực chăm chỉ.
4. Jacob would rather be a potato couch than a ___________ person.
Dịch: Jacob thà ở nhà suốt ngày xem TV còn hơn là một người chăm chỉ làm việc.
Đáp án:
Bài 1:
hard-working
hard-working
hard-working
hard work
hard work - working hard - working hard.
Bài 2:
Hard-working
hard work
hard work
hard-working