Trong quá trình học tiếng Anh, các từ gần nghĩa mang đến không ít sự bối rối cho người học khi sử dụng. Thông qua bài viết, tác giả mang đến người học một số danh từ đồng nghĩa “lời hứa, lời đảm bảo, lời cam kết” và cách phân biệt chúng.
Tác giả cũng đề xuất một phương pháp học từ vựng đi kèm và giúp tăng hiệu quả học từ vựng. Sau đó, người học có thể tập ứng dụng kiến thức vừa làm quen vào một bài tập vận dụng ở cuối bài viết.
Key takeaways: |
---|
1. Học từ vựng bằng bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng có thể được thực hiện khá dễ dàng. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu nhiều thời gian chuẩn bị và tính kiên trì từ người học. Thông tin giải nghĩa từ vựng trên flashcards cần ngắn gọn và rõ ràng. 2. Phân biệt các danh từ mang nét nghĩa “lời hứa, lời cam kết”:
|
Suggested vocabulary learning through spaced repetition method
Để áp dụng phương pháp được hiệu quả, người học cần chuẩn bị một bộ flashcards (thẻ ghi nhớ) và các hộp đựng flashcards được đánh số thứ tự từ 1 tới 5. Mỗi thẻ ghi nhớ sẽ có một mặt ghi từ và mặt còn lại ghi các thông tin như nghĩa từ, phiên âm của từ, và dạng từ của từ đó.
Quá trình học sẽ bắt đầu từ hộp thứ nhất. Người học sẽ đặt tất cả flashcards của các từ cần học vào hộp thứ nhất và học thuộc. Với mỗi từ vựng được nhớ đúng, người học sẽ chuyển flashcard của từ vựng đó sang hộp thứ hai. Quá trình lặp lại với các hộp tiếp theo.
Ví dụ: ở hộp thứ hai, nếu từ vựng được ghi nhớ chính xác thì từ vựng đó sẽ được chuyển sang hộp thứ ba. Ngược lại, nếu nhớ sai nghĩa từ vựng, flashcard của từ đó sẽ được đưa về hộp thứ nhất. Lần lượt như vậy cho tới hộp thứ 5 thì quá trình ôn tập và học một từ được coi là hoàn thiện.
Ưu điểm của phương pháp:
Cách học này dễ thực hiện vì chỉ cần chuẩn bị một bộ thẻ ghi chú hoặc các mẩu giấy nhỏ.
Thẻ có thể được tinh chỉnh về mặt nội dung sao cho gọn gàng và dễ nhớ hơn nếu người học tự làm ra thẻ cho bản thân.
Bộ từ vựng làm từ thẻ ghi nhớ dễ dàng được mở rộng. Người học có thể làm thêm thẻ mới và bổ sung vào bộ sẵn có.
Bộ thẻ có thể được trộn lẫn và chọn ngẫu nhiên các thẻ để học, để đảm bảo rằng nghĩa của một từ bất kì đã được nắm vững.
Lưu ý:
Mặc dù dễ thực hiện, việc làm thẻ ghi nhớ có thể mất nhiều thời gian.
Phương pháp chỉ phù hợp để thực hiện tại nhà do cần nhiều dụng cụ.
Thông tin từ vựng đưa vào thẻ bị hạn chế do tiết diện thẻ không quá lớn. Do vậy, người học có thể thấy khó để đưa kèm thêm ví dụ minh họa.
Thời gian quy định việc xem lại mỗi hộp từ vựng cần cố định và đặt ra rõ ràng. Điều này yêu cầu người học cần tuân thủ chặt chẽ và có tính kiên nhẫn. Ví dụ: hộp thứ nhất cần xem hàng ngày, hộp thứ 2 xem lại sau mỗi 3 ngày, hộp thứ 3 xem lại sau mỗi 10 ngày, … Cứ như vậy, thời gian cho mỗi hộp càng về sau sẽ tăng lên, và từ vựng mới cho hộp thứ nhất sẽ được bổ sung liên tục.
Distinguishing nouns with the meaning of “promise, commitment”
Tuy nhiên, nếu đi sâu và tìm hiểu kĩ hơn, các danh từ trên còn có những nét nghĩa cụ thể hơn mà người đọc nên biết tới.
Commitment - The act of promising
Danh từ “commitment” đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được hứa thực hiện.
Ví dụ: The government reaffirmed its commitment to the peace process. (Chính phủ tái xác nhận lời hứa thực hiện tiến trình hòa bình.)
Bên cạnh đó, “commitment” cũng có thể đi kèm “to – verb” và mang nghĩa là cam kết thực hiện một hành động.
Ví dụ: Players must make a commitment to play for a full season. (Các cầu thủ phải cam kết chơi hết mùa giải.)
Hoặc, đi sau “commitment” có thể là một mệnh đề nhằm khẳng định một lời hứa cho một sự việc.
Ví dụ: Can you give a commitment that the money will be made available? (Anh có thể hứa chắc rằng sẽ có số tiền đó không?)
***Lưu ý:
“Commitment” không đơn thuần là một “lời cam kết”. Ý nghĩa về sự “cam kết” của “commitment” còn đặc biệt hơn là sự tận tâm, đầu tư cả về thời gian, năng lượng, và tiền bạc cho một sự việc hoặc hành động. Nói cách khác, “commitment” có thể được hiểu như là “sự quyết tâm, sự tận tụy”.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan:
Show/make commitment to Sth (cho thấy sự tận tâm): Danh từ “commitment” đi cùng 1 trong các động từ như “show” hay “make” và theo sau là giới từ “to” để tạo nên một collocation.
Ví dụ: The prime minister made a firm commitment to increasing spending on health. (Thủ tướng thể hiện quyết tâm tăng cường đầu tư vào lĩnh vực y tế.)
Tương tự, danh từ “commitment” đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được dành cho sự tận tâm.
Ví dụ: She is known chiefly for her commitment to nuclear disarmament. (Cô ấy được biết đến chủ yếu là nhờ quyết tâm loại bỏ vũ khí hạt nhân.)
Như vậy, danh từ “commitment” có thể được hiểu như một lời hứa cho việc thực hiện một hành động hay lời hứa cho một sự việc thông thường. Tuy nhiên, “commitment” còn mang ý nghĩa đặc biệt hơn là sự tận tâm và đầu tư cả về sức lực, thời gian, tiền bạc cho một hoạt động hoặc công việc.
Pledge - Formal promise
Danh từ “pledge” cũng đi kèm “to – verb” và mang nghĩa là lời hứa thực hiện một hành động.
Ví dụ: All the candidates have made pledges not to raise taxes if they are elected. (Tất cả các ứng cử viên đều đưa ra lời hứa không tăng thuế nếu họ được bầu.)
Hoặc, đi sau “pledge” có thể là một mệnh đề nhằm khẳng định một lời hứa cho một sự việc.
Ví dụ: Their goal of increasing electricity production from renewables by 40% has been reinforced by a pledge that they will not support further development of nuclear power.
(Mục tiêu của họ liên quan việc tăng cường lượng sản xuất điện từ nguyên liệu tái tạo lên khoảng 40% đã được củng cố bởi lời hứa rằng họ sẽ không tiếp tục phát triển năng lượng nguyên tử).
***Lưu ý:
“Pledge” không đơn thuần là một lời hứa, lời đảm bảo. Ý nghĩa về sự “cam kết” của “pledge” còn đặc biệt hơn là lời hứa cung cấp tiền bạc hoặc tín vật để thể hiện tình cảm gắn kết:
Cấu trúc ngữ pháp liên quan:
Make pledges to sth (Hứa cung cấp tiền bạc): Danh từ “pledges” đi sau động từ “make” và đi trước giới từ “to” tạo thành 1 collocation. Theo sau là đối tượng nhận được sự cung cấp về tiền bạc.
Ví dụ: Thousands of people made pledges (= promised to give money) to the charity campaign. (Hàng ngàn người đã cam kết đóng góp tiền cho các chiến dịch từ thiện.)
A pledge of sth (Tín vật tình cảm, tình bạn): Danh từ “pledge” đi cùng giới từ “of” và đi sau là tình cảm được đề cập tới.
Ví dụ: I give you this ring as a pledge of my everlasting love for you. (Tôi trao chiếc nhẫn này như tín vật cho tình cảm không bao giờ thay đổi dành cho …)
Như vậy, danh từ “pledge” có thể được hiểu như một lời hứa cho việc thực hiện một hành động hay lời hứa cho một sự việc thông thường. Tuy nhiên, “pledge” còn mang ý nghĩa đặc biệt hơn là lời hứa cung cấp tiền bạc hoặc lời cam kết, đảm bảo cho tình cảm.
Guarantee - Promise, assurance
Danh từ “guarantee” đi kèm với giới từ “of” và theo sau là đối tượng được hứa thực hiện.
Ví dụ: A product as good as that is a guarantee of commercial success. (Một sản phẩm tốt như vậy là một lời hứa cho sự thành công về mặt thương mại.)
Bên cạnh đó, đi sau “guarantee” có thể là một mệnh đề nhằm khẳng định một lời hứa cho một sự việc.
Ví dụ: There is no guarantee that the discussions will lead to a deal. (Không có sự hứa hẹn chắc chắn nào rằng các cuộc thảo luận sẽ đưa đến một thỏa thuận.)
***Lưu ý:
“Guarantee” không đơn thuần là một lời hứa, lời đảm bảo. Ý nghĩa về sự “cam kết” của “guarantee” còn là dịch vụ bảo hành và sửa chữa (dạng hợp đồng) của bất kì đơn vị cung cấp sản phẩm nào.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan: Khác với nét nghĩa “lời hứa, lời đảm bảo”, nét nghĩa “sự bảo hành” của “guarantee” nằm trong các cấu trúc sau:
To be under guarantee (trong kì hạn bảo hành): Danh từ “guarantee” đi sau giới từ “under” và ở trước là đối tượng trong bảo hành.
Ví dụ: I’m afraid that we can’t replace the television as it’s no longer under guarantee. (Tôi e rằng chúng tôi không thể thay thế chiếu TV vì nó đã không còn hạn bảo hành.)
Come with/have/carry a guarantee (đi cùng bảo hành): Danh từ “guarantee” đi cùng 1 trong các động từ như “come with”, “have”, hay “carry” tạo nên một collocation.
Ví dụ: The laptop has a two-year guarantee. (Chiếc laptop có 2 năm bảo hành)
A guarantee on sth (có đi kèm bào hành): Danh từ “guarantee” đi kèm giới từ “on” và đằng sau là đối tượng được bảo hành.
Ví dụ: There is a six-month guarantee on all our vehicle repairs. (Có bảo hành 6 tháng đối với việc sửa chữa phương tiện của chúng tôi.)
Như vậy, danh từ “guarantee” có thể được hiểu như một lời hứa cho việc thực hiện một hành động hay lời hứa cho một sự việc thông thường. Tuy nhiên, “guarantee” còn mang ý nghĩa đặc biệt hơn là hợp đồng bảo hành cho một sản phẩm của một đơn vị cung cấp sản phẩm bất kì.
Oath - Promise
Danh từ “oath” đi kèm với giới từ “of” và theo sau là đối tượng được hứa thực hiện.
Ví dụ: Medieval knights took an oath of loyalty to their lord. (Các hiệp sĩ trung cổ đưa ra lời thề trung thành với lãnh chúa của họ.)
Bên cạnh đó, “oath” cũng có thể đi kèm “to – verb” và mang nghĩa là lời hứa thực hiện một hành động.
Ví dụ: Presidents take an oath to uphold the Constitution. (Các đời tổng thống đưa ra lời cam kết tuân theo Hiến pháp.)
***Lưu ý:
“Oath” không đơn thuần là một lời cam kết. Ý nghĩa về sự “cam kết” của “oath” còn là một lời tuyên thệ xin nói ra sự thật trước tòa án.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan:
Take the oath (Tuyên thệ đưa ra sự thật): Danh từ “oath” có thể đi cùng động từ “take” để tạo thành một collocation.
Ví dụ: The witness placed her hand on the Bible and took the oath. (Nhân chứng đặt bàn tay lên Kinh thánh và đưa ra lời tuyên thệ xin nói sự thật.)
“to be under/on oath” (đưa ra tuyên thệ xin được nói ra sự thật).
Ví dụ: The judge reminded the witness that she was under oath. (Thẩm phán nhắc nhở nhân chứng rằng cô ấy đã tuyên thệ nói ra sự thật.)
Như vậy, danh từ “oath” có thể được hiểu như một lời hứa cho việc thực hiện một hành động hay lời hứa cho một sự việc thông thường. Tuy nhiên, “oath” còn mang ý nghĩa đặc biệt hơn là một lời tuyên thệ nói ra sự thật được sử dụng trong xét xử ở tòa án.
Vow - Firm commitment, solemn promise
Danh từ “vow” cũng có thể đi kèm “to – verb” và mang nghĩa là lời hứa thực hiện một hành động.
Ví dụ: She made a vow never to lend money to anyone again. (Cô ấy tự cam kết một cách nghiêm túc rằng sẽ không cho ai vay tiền nữa.)
***Lưu ý:
“Vow” không đơn thuần là một lời cam kết. Ý nghĩa về sự “cam kết” của “vow” còn là một lời thề mà sẽ không thể thay đổi. Nói cách khác, người đưa ra lời “vow” thề sẽ không đi ngược lại quyết định của mình.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan:
Take/make a vow to do something (đưa ra lời thề làm gì): Cấu trúc ngữ pháp đi liền danh từ “vow” ở nét nghĩa “lời thề” không khác với nét nghĩa “lời cam kết, lời hứa chắc chắn”. Cụ thể, “vow” đi sau động từ “take” hoặc “make” và phía sau là “to-verb” chỉ về hành động phải làm, tạo thành một collocation.
Ví dụ: She took a vow never to lend money to anyone again. (Cô ấy tự cam kết một cách nghiêm túc rằng sẽ không cho ai vay tiền nữa.)
Đặc biệt, “vow” hay được dùng trong các ngữ nghĩa trang trọng, thiêng liêng như tôn giáo hay lễ kết hôn.
Ví dụ: They exchanged marriage vows in a Manhattan courthouse. (Họ trao nhau lời thề kết hôn tại tòa án Manhattan.)
Như vậy, danh từ “vow” có thể được hiểu như một lời hứa chắc chắn, quyết tâm cho việc thực hiện một hành động. Tuy nhiên, “vow” còn mang ý nghĩa đặc biệt hơn là một lời thề sẽ không thể đi ngược lại, và “vow” được sử dụng nhiều trong các ngữ nghĩa trang trọng, thiêng liêng như tôn giáo hay lễ kết hôn.
Assurance - Promise, assurance
Đi sau “assurance” có thể là một mệnh đề nhằm khẳng định một lời hứa cho một sự việc.
Ví dụ: She gave me her assurance that she would sign the contract immediately. (Cô ấy hứa với tôi rằng cô ấy sẽ kí hợp đồng ngay tức khắc.)
Bên cạnh đó, danh từ “assurance” đi kèm với giới từ “of” và theo sau là đối tượng được hứa thực hiện.
Ví dụ: People often look to brands as an assurance of quality. (Mọi người thường hay nhìn vào nhãn hàng như một sự đảm bảo về chất lượng.)
Tránh nhầm lẫn giữa “assurance” và “reassurance”:
Mặc dù đều phát triển từ gốc từ “assure” (trấn an), tuy nhiên “assurance” có nghĩa là một “sự đảm bảo, một lời hứa”. Trong khi đó, “reassurance” mới có nét nghĩa là “sự trấn an”
Ví dụ:
Despite repeated assurances that the product is safe, many people have stopped buying it. (Bất chấp những sự đảm bảo rằng sản phẩm là an toàn, nhiều người đã dừng mua sản phẩm đó.)
I felt I couldn't cope with the situation and was in desperate need of some reassurance. (Tôi đã cảm thấy rằng tôi không thể đối chọi với tình huống và đang rất cần những lời trấn an.)
“Assurance” không đơn thuần là một lời hứa. Ý nghĩa về sự “sự đảm bảo” của “assurance” còn là gói bảo hiểm bảo vệ bản thân của những người mua. Nói cách khác, “assurance” còn có nghĩa tương tự như “insurance” (gói bảo hiểm).
Ví dụ: fire/health/life assurance (Bảo hiểm chống cháy, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm nhân thọ).
Như vậy, danh từ “assurance” có thể được hiểu như một lời hứa cho việc thực hiện một hành động. Tuy nhiên, “assurance” còn mang ý nghĩa là gói bảo hiểm nhằm mục đích bảo vệ người mua.
Bài tập thực hành
Commitment, Assurance, Pledge, Vow, Oath, Guarantee
Our TV comes with a two-year (1) as standard. If there are any problems, the store will be responsible.
Governments have made (2) to environmental protection campaigns, which is necessary as we need all the resources.
This pair of necklaces are considered as a (3) of our friendship. You have one and I have the other.
The witness had to take an (4) while standing in the court. He swore to tell the truth to the judge and everybody there.
Marriage or religious (5) are regarded as sacred promises. People will not go back on their words.
Buying health (6) is essential as you will never know what may happen to you. You may fall ill badly someday, and it will be very helpful.
She is very bright, but she lacks (7) to the job. Maybe she needs to give more of her time and devote more to the company
Đáp án:
1. Guarantee
2. Pledges
3. Pledge
4. Oath
5. Promises
6. Assurance
7. Commitment