In this article, Mytour introduces you to the most detailed compilation of how to use the When While structure. We invite you to refer to it to distinguish them effectively!
1. Definition of the When, While structure
In English, When /wɛn/ and While /waɪl/ can both be understood as 'when' or 'while'. Therefore, both When and While structures are used to talk about events, actions, or situations occurring at the same time.
E.g.:
- Don’t bother me when I am busy. (Đừng làm phiền tôi khi tôi bận.)
- Please sit still while the barber cuts your hair. (Vui lòng ngồi yên trong khi thợ cắt tóc cho bạn.)
However, please follow the sections below to see the differences between When and While!
2. When Structures
In English grammar, we use the When structure to mean when, at the time, during, while... When can be placed at the beginning of a sentence (where two clauses are separated by a comma) or in the middle of a sentence (without a comma).
2.1. Cấu trúc
Chúng ta có các cấu trúc When sau đây:
When + present simple, + simple future / present simple |
Chúng ta sử dụng cấu trúc này với ý nghĩa khi mà ai đó làm điều gì đó thì (sẽ) sẽ xảy ra như thế nào.
E.g.: When you see it, you will believe it. (Khi bạn thấy điều đó, bạn sẽ tin vào nó.)
When + past simple, + past simple |
Ta áp dụng cấu trúc này để biểu diễn hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa kết thúc thì hành động khác xảy ra ngay sau đó.
E.g.: When the bell rang, we went home. (Khi chuông reo, chúng tôi về nhà.)
When + past simple, + past perfect |
Chúng ta sử dụng cấu trúc này để thể hiện hành động xảy ra và hoàn thành trước hành động trong mệnh đề when.
E.g.: When Layla got out of the house, she had forgotten to bring her keys. (Khi Layla ra khỏi nhà, cô đã quên mang theo chìa khóa.)
When + past continuous (+ point of time), + past simple HOẶC When + past simple, past continuous |
Cấu trúc này được dùng để miêu tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác xen vào.
E.g.:
- When I was watching TV last night, the electricity went out. (Tối qua khi tôi đang xem TV thì mất điện.)
- When we came to his house yesterday afternoon, he was still sleeping. (Chiều hôm qua khi chúng tôi đến nhà anh ấy, anh ấy vẫn đang ngủ.)
When + past perfect, + past simple (kết quả ở quá khứ) HOẶC When past simple, + present simple (kết quả ở hiện tại) |
Chúng ta dùng cấu trúc này thường để diễn tả sự tiếc nuối về một điều gì đó. Hành động trong mệnh đề when xảy ra trước và đã dẫn đến kết quả trong mệnh đề sau.
E.g.:
- When she had gone, he finally realized that he could not do anything without her. (Khi cô đã rời đi, anh ta mới nhận ra rằng anh không thể làm gì nếu không có cô.)
- When she left, he knows that he can not do anything without her. (Khi cô rời đi, anh ta biết rằng anh không thể làm gì nếu không có cô.)
2.2. Cách sử dụng cấu trúc When
Trong các mệnh đề có When, chúng ta không dùng dạng động từ liên tục khi:
- Nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:
E.g.: When his girlfriend called, Alain picked up his cell phone. (Alain ấy đã bắt máy ngay khi bạn gái gọi tới.)
- Khi một hành động đang diễn ta thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thới gian ngắn) xen vào. When do đó cũng có thể được đặt ở giữa câu và không có dấu phẩy.
E.g.: He was taking a bath when the phone rang. (Anh ta đang tắm thì điện thoại đổ chuông.)
3. Cấu trúc While
Trong tiếng Anh, While có nghĩa là trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian,… và tương tự như When, While có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
3.1. Cấu trúc
While + S + V, + clause HOẶC Clause + while + S + V |
Ví dụ:
- While we were sleeping, someone broke into our house. (Trong khi chúng tôi đang ngủ, ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi.)
- Somebody broke into our house while we were sleeping. (Ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi khi chúng tôi đang ngủ.)
3.2. Cách áp dụng cấu trúc While
Ngược lại với When, khi sử dụng cấu trúc while, chúng ta thường sử dụng động từ ở dạng tiếp diễn khi:
- Diễn tả 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau và kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó
E.g.: While he was painting, she was reading some books. (Trong khi anh ấy vẽ tranh, cô ấy đang đọc một vài cuốn sách.)
- Diễn tả các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.
E.g.: My sister didn’t eat fast food at all while she was pregnant. (Em gái tôi hoàn toàn không ăn thức ăn nhanh khi mang thai.)
4. Sự khác biệt giữa cấu trúc When và While
Chúng ta cần lưu ý sự khác biệt giữa When và While như sau:
E.g.:
- When I was knocking on the door, he opened it. (Khi tôi đang gõ cửa, anh ấy mở nó ra.)
⇒ Cấu trúc when: hành động mở cửa xảy ra gần ngay sau hành động đóng cửa, và hành động đóng cửa diễn ra trong khoảng thời gian ngắn.
- While I was knocking on the door, he opened it. (Trong khi tôi gõ cửa, anh ấy đã mở nó ra.)
⇒ Cấu trúc while: hành động mở cửa xảy ra đồng thời với hành động đóng cửa, và hành động đóng cửa diễn ra trong khoảng thời gian nhất định.
5. Bài tập về cấu trúc When và While
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Fill in the blank with “When” or “While”
- I was having lunch __________ James arrived.
- __________ I heard the doorbell, I went to the door.
- __________ Jo was washing her hair, and I did my homework.
- __________ I buy the bread, you can go to the butcher’s.
- I was at the baker’s __________ I met Jo.
- The customer was being helped by the salesman __________ the thief came into the store.
- __________ you saw Keith, was he with Jo?
- I was in the shop __________ someone stole my bag.
- I hurt my back __________ I tried to lift the piano.
- __________ we were standing outside the cinema, someone picked my pocket.
- __________ Mrs Scott came back to her hotel, she called the elevator.
Bài tập 2: Choose the correct answer
- I saw him while/when I was on my way home
- While/when he was young, he used to smoke a lot
- George had a terrible accident while/when he was a child
- While/when Jane was taking a bath, the phone rang three times
- While/when we lived in London, we met many interesting people
- Where are my friends while/when I most need them?
- While/when I was driving, I listened to a very interesting radio program.
- Who did you meet while/when you arrived at the party?
- While/when I was speaking, they were thinking of something else!
- I had many problems while/when I was a teenager
5.2. Lời giải
Bài tập 1:
- when
- When
- While
- While
- when
- when
- When
- when
- when
- While
- When
- while
- When
- When
- While
- When
- when
- While
- when
- While
- when