Listening là một trong những kỹ năng được xem là tương đối khó so với một số thi sinh, bởi nó đòi hỏi thí sinh không những phải bắt kịp với tốc độ của đoạn ghi âm mà còn phải phân tích đoạn hội thoại để có thể tìm ra đáp ra đáp án đúng giữa các “bẫy nhiễu” gây ra bởi người nói. Vì thế, bài viết dưới đây sẽ chỉ ra các “thông tin gây nhiễu” mà thí sinh thường gặp phải trong bài thi IELTS Listening và hướng dẫn các bước để thí sinh có thể tránh được các “bẫy nhiễu” này một cách hiệu quả.
Key takeaways Thông tin gây nhiễu xảy ra khi: Người nói cung cấp cho thí sinh thông tin sai mà họ có thể nghĩ là câu trả lời đúng, trước khi chỉnh sửa lại thành thông tin đúng Các loại thông tin gây nhiễu phổ biến trong bài thi Listening IELTS
Các cách để tránh Distractors - Thông tin gây nhiễu
|
Thông tin gây nhiễu là gì?
Ví dụ: Listening Part 1 dialogue trích từ The Official Cambridge Guide to IELTS
A: Right, so, you need to book some flights, is that right?
B: Yes, for me and my family. We’re going to Scotland for my sister’s wedding.
A: Oh, lovely! When’s the wedding?
B: It’s on 21st July.
A: That should be wonderful, but I assume you’ll want to fly in earlier? What about the 20th or even the 19th?
B: It will have to be the 18th. I’ve actually got to attend a special dinner on the 19th.
Đáp án đúng trong câu hỏi này là “the 18th of July”, tuy nhiên nếu như đặt trường hợp trong lúc làm bài nghe, sẽ có một số thí sinh sẽ ghi ngay con số đầu tiên mà mình nghe được là “21st July” và nghĩ rằng đây là đáp án đúng rồi nghe tiếp sang câu hỏi tiếp theo. Như thí sinh có thể thấy ở ví dụ trên, tất cả các ngày thay thế được đề cập như “21st July, 20th or 19th” đề là những thông tin nhiễu để đánh lừa thí sinh để kiểm tra xem thí sinh có thực sự hiểu chi tiết những gì thí sinh nghe được hơn là chỉ một từ, hai hoặc ba từ và / hoặc một con số.
Các dạng thông tin gây nhiễu phổ biến trong bài thi Nghe IELTS
Những từ hoặc cụm từ có tính chỉnh sửa
Not
Not really
Oh no, I’m sorry
No, wait
No I forget
There’s a mistake
I think you got it wrong
I’m afraid
Những từ này thường được lồng vào trong các đoạn hội thoại ở Section 1, 2 và 3. Thí sinh có thể thấy, sau khi người A đưa ra một thông tin nào đó liên quan đến câu trả lời - thông tin nhiễu, nhưng do có thể nói nhầm, hoặc muốn thay đổi ý định, nên muốn chỉnh sửa lại - và đây mới là thông tin chính xác.
Ví dụ 1: Cam 12 Test 01 Section 1 (“Thông tin nhiễu” sẽ được in nghiêng và thông tin đúng sẽ được tô đậm).
Trong ví dụ này, người đàn ông đang hỏi những thông tin về chuyến đi du ngoạn cho gia đình, và người nhân viên đang trả lời về giá vé của chuyến đi.
Total cost for whole family of cruise and farm visit: 10 $………………. | |
VISITOR: Yeah. So what sort of prices are we looking at here? EMPLOYEE: Let’s see, that’d be one adult and one child for the cruise with farm tour, that’s $117, and an adult and a child for the cruise only so that’s $214 dollars altogether. Oh, wait a minute, how old did you say your daughter was? VISITOR: Fifteen. EMPLOYEE: Then I’m afraid it’s $267 (Q10) because she has to pay the adult fare, which is $75 instead of the child fare which is $22 – sorry about that. | Như ví dụ trên, thoạt đầu tiên, thí sinh có thể nhầm rằng $117 hoặc $214, nhưng thí sinh cần lưu ý rằng, cô ấy đã sửa chữa lại sự nhầm lẫn của cô ấy với các cụm từ “Oh, wait a minute” - “I’m afraid + thông tin chính xác” => Đáp án chính xác: $267 |
Ví dụ 2: Cam 7 Test 03 Section 1
Trong ví dụ dưới đây, là cuộc hội thoại về các vị trị tuyển dụng ở một số trung tâm cho sinh viên.
Clerical Assistant | in the 5 ……………. | evening lectures |
AGENT: Mmm… Well – there was a position going in the Computer Lab for three days a week that might be OK. Ah, here it is! No, it’s in the Library, not the Lab [Q5], Clerical Assistant required – I think it mostly involves putting the books back on the shelves. Oh no-hang on. It’s for Wednesday and Friday evenings again. | Cũng như ví dụ trên, ban đầu, tưởng chừng như đáp án là “Computer Lab”, tuy nhiên người nhân viên đã chỉnh lại thông tin bằng cụm từ “Ah, here it is! No, it’s is + đáp án chính xác” => Đáp án chính xác: Library |
Những từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa phủ định
But, however, yet + sự phủ định thông tin + (đáp án chính xác.)
Unfortunately, sự phủ định thông tin + (đáp án đúng).
Rather than.../ instead of… + phủ định thông tin, đáp án đúng.
Actually..., đáp án đúng.
Khác với trường hợp phía trên, trong dạng này, người nói sẽ không tự chỉnh lại sự nhầm lẫn của mình bằng các cụm từ mang tính chất chỉnh sửa, mà sẽ cung cấp thêm 1 thông tin mang tính phủ định để bác bỏ đi thông tin đó.
Ví dụ: (“Thông tin nhiễu” sẽ được in nghiêng, thông tin phủ định sẽ được gạch dưới và thông tin đúng sẽ được tô đậm).
Last year, there was a new room established. However, that room was burnt down completely only 2 weeks later. The repair cost was too high, so we decided to turn that area into a playground. | Trong trường hợp này, người nói đã đánh lừa thí sinh bằng thông tin nhiễu “a new room”, tuy nhiên đã bổ sung thêm 1 thông tin phủ định “burnt down - cost high - turn into - a playground (đã bị cháy - chi phí sửa cao - đổi sang - khu vui chơi)”. => Đáp án chính xác: a playground |
We wanted to put a tent here. Unfortunately, it rained so hard that wehad to put one inside the house. | Trong ví dụ này, thông tin nhiễu “a tent” đã được nêu lên trước, tuy nhiên đã bổ sung thêm 1 thông tin phủ định “Unfortunately - rained hard - inside house (không may - mưa to - vô nhà)”. => Đáp án chính xác: the house |
Rather than getting to bed late, you should start winding down at around 10 p.m. and go to sleep at about 11. | Thay vì - ngủ trễ (thông tin giả), nên đi ngủ sớm (thông tin thật) |
Actually it’s not for shopping today, which would be my normal reason, but to see the dentist. | Sau “Actually” sẽ là thông tin chính xác của đáp án: “not shopping today - but see the dentist (không đi mua sắm hôm nay, mà là đi gặp nha sĩ). |
Các từ chỉ thời điểm khác nhau
Last/ Previous/ In the past
-
This/ Now
Next/ In the future
Current/ New
Ví dụ: Listening Recent Actual Test 14
3 What is the new time for the drama class? A 3.15 pm B 4.15 pm C 4.45 pm | |
Father: I see. So when would it be? Teacher: As you know, the current class begins at three fifteen. But the new time of the drama class would be a quarter to five. |
=> Đáp án: 4:45 |
8. Cost of the course: $……………. | |
Father: That’s exactly what Emma is eager to learn. How much would it cost? Teacher: It was 63 dollars last term. But this term it is 85 dollars (Q8), 22 dollars more than the original price. |
=> Đáp án: 85 dollars. |
Các từ có cách phát âm tương đồng nhau
– “A vs 8 vs H”: so sánh âm đuôi:
+ A /eɪ/: không phát âm “âm đuôi”
+ 8 /eɪt/: phát âm “âm đuôi” /t/
+ H /eɪtʃ/: phát âm “âm đuôi” /tʃ/
– “J vs G”:
+ J /dʒeɪ/
+ G /dʒiː/
– “E vs I”: Trong tiếng anh, chữ E sẽ đọc là /iː/ và chữ I sẽ đọc là /aɪ/ nên sẽ dễ gây nhầm lẫn
+ I – /aɪ/
+ E – /iː/
– “- ty” vs “- teen”:
+ Các số đuôi “- ty” sẽ được nhấn mạnh ở âm đầu, và đuôi –ty đọc nhanh.
+ Các số đuôi “- teen” sẽ được nhấn mạnh và phát âm “âm đầu” dài hơn ở chữ “-teen”.
Ví dụ: thirteen /ˌθɜːˈtiːn/ - thirty /ˈθɜːrti/
Những từ có tiền tố mang ý nghĩa phủ định
Đôi khi tác giả sẽ sử dụng các prefix - tiền tố thay đổi một từ thành dạng phủ định của nó. Tuy nhiên thí sinh có thể bị nhầm lẫn vì các tiền tố này đọc lướt qua rất nhanh, mà thí sinh dễ bị bỏ quên và chỉ tập trung vào từ chính. Dưới đây là một số ví dụ các tiền tố phủ định trong tiếng Anh:
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
Un- | Nghĩa phủ định (không) | Unusual (bất thường), unemployed (thất nghiệp) |
Im- | Impossible (không thể), impolite (bất lịch sự) | |
Dis- | Disrespect (thiếu tôn trọng), disagree (không đồng ý) | |
Il- | Illegal (bất hợp pháp), illiterate (mù chữ) | |
Ir- | Irrational (phi lý trí), irresponsible (vô trách nhiệm) | |
In- | Inexpensive (không đắt), inconvenient (bất tiện) | |
Non- | Non-stop (không ngừng), nonsense (không hợp lý) |
Các biện pháp để tránh Distractors - Thông tin gây lạc hậu
Có ba cách chính để tránh những Distractors - Thông tin gây nhiễu:
Trước mỗi phần nghe, thí sinh sẽ có khoảng 30s để xem trước các câu hỏi. Trong khoảng thời gian này, thí sinh hãy dự đoán khi nào một câu hỏi có thể bao gồm một yếu tố gây mất tập trung. Các yếu tố gây mất tập trung thường liên quan đến một số hoặc loại số (phone numbers, house numbers, zip codes), vì vậy hãy đặc biệt cẩn thận khi thí sinh nghe thấy các con số (mặc dù nó không phải lúc nào cũng là số, như chúng ta đã thấy trong mục 2 và 3 (name of a street, price of some item, flight number, distance between two places, name of a person )
Ví dụ: Cambridge 10 test 2
Name: Luisa 1……………
Address: 2…………… White Stone Rd
Postcode: 3……………
Trong đối thoại hai, câu trả lời sai được đưa ra trước, sau đó là câu trả lời đúng (các từ như However/ But ở mục 2). Điều này có nghĩa là thí sinh có thể dự đoán thứ tự mà câu trả lời và người đánh lạc hướng sẽ đến.
Last year, there was a new room established. However, that room was burnt down completely only 2 weeks later. The repair cost was too high, so we decided to turn that area into a playground.
=> “a new room”: thông tin sai được đưa ra trước. Sau đó đến “However” + đáp án đúng “a playground”
Đừng vội cho rằng điều đầu tiên thí sinh nghe được là câu trả lời đúng. Trong quá trình nghe, thí sinh hãy lắng nghe cẩn thận ngay cả khi thí sinh đã nghe câu trả lời: câu trả lời có thể được sửa lại và câu trả lời đúng sẽ đến sau đó. Thí sinh nên áp dụng theo phương pháp Take note trong Listening để tránh bị bỏ lỡ các thông tin quan trọng trong đoạn hội thoại.
Thực hành rèn luyện
Bài 1: (The official cambridge guide to ielts, trang 22) : Bây giờ hãy nghe đoạn ghi âm, viết ra từng câu trả lời có thể, gạch bỏ những câu không chính xác (Thông tin gây nhiễu) và chọn những câu đúng. (Đây là điều rất hữu ích khi thực hành các phần của bài kiểm tra Listening để luyện tập trước khi làm bài kiểm tra thực của mình).
a) Tập làm quen:
Questions | Distractors |
|
Đáp án
Đáp án đúng | Thông tin gây nhiễu |
July 18th | July 19th, July 20th, July 21th |
Wednesday | Tuesday, Thrursday |
Recycling | Environment, Pollution |
Funds | Equipment, Voluteers |
b) Complete the form below.
Write NO MORE THREE WORDS AND OR/NUMBERS for each answer
Thông tin về Khách sạn
Đáp án
Đáp án đúng | Thông tin gây nhiễu | Phân tích dấu hiệu |
| 9 and 11 | Thông tin sai. Oh, Sorry + thông tin đúng |
| ||
| ||
| 5th of October, 1968 | No + thông tin đúng |
| ||
| ||
| 12 pounds, | Thông tin sai. Actually, no I’d say + thông tin đúng |
| ||
9. the (nice) park | ||
10. 30 minutes |
Bài 2: (IELTS Cambridge 12, test 8)
Visiting the Sheepmarket area
11 Which is the most rapidly-growing group of residents in the Sheepmarket area?
A young professional people
B students from the university
C employees in the local market
12 The speaker recommends the side streets in the Sheepmarket for their
A international restaurants.
B historical buildings.
C arts and crafts.
13 Clothes designed by entrants for the Young Fashion competition must
A be modelled by the designers themselves.
B be inspired by aspects of contemporary culture.
C be made from locally produced materials.
14 Car parking is free in some car parks if you
A stay for less than an hour.
B buy something in the shops.
C park in the evenings or at weekends.
Đáp án | Phân tích |
A | Ban đầu, người nói đã đánh lừa thí sinh bằng cách nêu lên đáo án B “popular with students”, nhưng sau đó đã nêu lên “ từ chỉ thời điểm khác nhau” - “but now” + thông tin đúng - “careers in fashion.” |
C | Key words “ old side streets - original pictures, jewellery and ceramics” => những vật dụng liên quan tới nghệ thuật. Trong khi đó, các thông tin gây nhiễu câu B “oldest buildings - main streets” |
B | Key words “This year - an outfit based on ideas from the music and technology - everyday life” => bắt nguồn ý tưởng từ đời sống hằng ngày. Key words này đồng nghĩa với từ “contemporary culture” (văn hóa đương đại).
|
B | Key words “present - a receipt - one of the local stores - not be charged” => Nếu người đậu xe có hóa đơn ở các cửa hàng thì sẽ không phải trả phí. |
Bài 3: (IELTS Cambridge 13, test 2)
Information on company volunteering projects
11 How much time for volunteering does the company allow per employee?
A two hours per week
B one day per month
C 8 hours per year
12 In feedback almost all employees said that volunteering improved their
A chances of promotion.
B job satisfaction.
C relationships with colleagues.
13 Last year some staff helped unemployed people with their
A literacy skills.
B job applications.
C communication skills.
14 This year the company will start a new volunteering project with a local
A school.
B park.
C charity.
15 Where will the Digital Inclusion Day be held?
A at the company’s training facility
B at a college
C in a community centre
16 What should staff do if they want to take part in the Digital Inclusion Day?
A fill in a form
B participate in a training workshop
C obtain approval from their supervisor
Đáp án
Đáp án | Phân tích |
C |
=> Tưởng chừng như trùng với đáp án A, tuy nhiên sau đó, người nói đã phủ định lại bằng “It’s completely up to you” (tùy thuộc vào người tham gia)
|
B |
=> Thí sinh cần lưu ý rằng, đây chỉ là distraction mà tác giả muốn đánh lừa thí sinh, bởi vì key word “almost all” trong đề chỉ “nearly everyone”, trong khi đó, 2 đáp án còn lại chỉ đề cập “also và one or two” |
C | Key words “help them improve - telephone skills, such as writing down messages and speaking - customers” (Có thể giúp họ cải thiện kỹ năng điện thoại, chẳng hạn như viết ra tin nhắn và nói chuyện với khách hàng) => Communication skills |
B |
“Up until now, mainly focused - education and training => And continue - in schools and our work with local charities. BUT - we’ve agreed a conservation project in Redfern Park”
|
B |
“this year, instead of hosting the event in our own training facility, we’re using the ICT suite at Hill College” => Thông tin nhiễu ở câu này là “training facility”, và thông tin chính xác là “ICT suite at Hill College” |
A | Key words: “If - interested, please go to - website and complete the relevant form” => Khớp câu A |