I. Ý nghĩa của Divided là gì?

1. Phiên âm: Divided /dɪˈvaɪdɪd/ (v, adj)
Từ 'divided' là một động từ và cũng có thể là tính từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nghĩa của 'divided' là:
1. Động từ (Verb):
- Chia tách, phân tách, làm thành nhiều phần hoặc phần riêng biệt.
Ví dụ: The cake is divided into six equal slices. (Cái bánh được chia thành sáu miếng bằng nhau.) - Gây ra sự chia rẽ, mâu thuẫn hoặc không đồng thuận giữa các nhóm, cộng đồng hoặc quốc gia.
Ví dụ: The issue has divided the country into two opposing camps. (Vấn đề đã chia đất nước thành hai phe đối lập.)
3. Tính từ (Adjective):
- Được chia thành các phần riêng biệt, không đồng nhất.
Ví dụ: The city is a divided community with different cultural backgrounds. (Thành phố là một cộng đồng chia tách với những nền văn hóa khác nhau.) - Mâu thuẫn, không đồng thuận, không thống nhất.
Ví dụ: The committee members have divided opinions on the proposed changes. (Các thành viên trong ủy ban có quan điểm mâu thuẫn về những thay đổi đề xuất.)
II. Các loại từ khác của Divided
Bên cạnh hình thái tính từ Divided, cũng có một số loại từ khác của tính từ này như danh từ, động từ,... để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
1. Divide (động từ): Là hình thức cơ bản của "divided" và có nghĩa là chia tách, phân tách hoặc tạo thành các phần riêng biệt. Ví dụ: The river divides the city into two parts. (Con sông chia thành phố thành hai phần.)
2. Divisible (tính từ): Nó có nghĩa là có thể chia thành các phần nhỏ hơn một cách đều đặn. Ví dụ: 12 is divisible by 3 and 4. (12 chia hết cho 3 và 4.)
3. Divisibility (danh từ): Biểu thị tính chất có thể chia thành các phần nhỏ hơn một cách đều đặn. Ví dụ: The divisibility of the number depends on its factors. (Tính chia hết của số phụ thuộc vào các thừa số của nó.)
4. Divisor (danh từ): Là số chia hết một số cụ thể. Ví dụ: 3 is a divisor of 12. (3 là số chia hết cho 12.)
5. Division (danh từ): Nó có nghĩa là hành động hoặc quá trình chia tách hoặc phân tách thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: The division of labor is essential in a complex project. (Phân công công việc là rất quan trọng trong một dự án phức tạp.)
III. Divided kết hợp với giới từ nào?

Vậy Divided đi với giới từ gì thì chính xác? Câu trả lời là Divided thường đi với giới từ INTO, BY, BETWEEN, AGAINST và ON. Ở phần này, cùng tìm lời giải đáp và hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!
1. Divided + thành
"Divided into" là cấu trúc phổ biến được sử dụng khi diễn tả sự chia tách hoặc phân chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụ:
- The cake was divided into six equal slices. (Cái bánh đã được chia thành sáu miếng bằng nhau.)
- The city is divided into several districts. (Thành phố được chia thành một số quận.)
2. Divided + qua
Cấu trúc "C + divided by + D" chỉ ra phép tính chia để tìm kết quả hoặc thương của hai số. Đây một cấu trúc phổ biến để biểu thị phép chia hai số C và D với nhau.
Ví dụ:
- 10 divided by 2 equals 5. (10 chia cho 2 bằng 5.)
- 16 divided by 4 is 4. (16 chia cho 4 bằng 4.)
3. Divide + giữa
Cấu trúc "divide something between A and B" thường được sử dụng khi muốn chia sẻ hoặc phân chia một cái gì đó một cách công bằng hoặc đều đặn giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm.
Ví dụ:
- The prize money will be divided between the first and second-place winners. (Tiền thưởng sẽ được chia thành hai phần và gán mỗi phần cho người chiến thắng đứng đầu và người chiến thắng thứ hai.)
- The inheritance will be divided equally between the three siblings. (Gia sản sẽ được chia đều cho ba anh em.)
4. Divided + chống lại
"Divided against itself" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để biểu thị sự mâu thuẫn, sự chia rẽ hoặc sự không đồng thuận xảy ra bên trong một nhóm, tổ chức hoặc hệ thống nào đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ ra rằng các thành viên hay yếu tố bên trong tổ chức hoặc hệ thống đang chống đối, không đồng tình hoặc xung đột với nhau.
Ví dụ:
- The political party was divided against itself over the issue of healthcare reform. (Đảng chính trị bị chia rẽ về vấn đề cải cách chăm sóc sức khỏe.)
- The company is divided against itself regarding the decision to expand into international markets. (Công ty bị chia rẽ về việc quyết định mở rộng vào các thị trường quốc tế.)
5. Divided + trên
'Divided on' là một cụm giới từ biểu thị sự chia rẽ, ý kiến không đồng nhất hoặc mâu thuẫn về một vấn đề hoặc quan điểm cụ thể. Khi người ta nói 'divided on,' nghĩa là có sự khác biệt trong ý kiến hoặc quan điểm của mọi người về vấn đề đó.
Ví dụ:
- The members of the committee were divided on the issue of raising taxes. (Các thành viên của ủy ban có ý kiến không đồng nhất về việc tăng thuế.)
- The public opinion is divided on whether to support the new policy or not. (Công chúng có ý kiến chia rẽ về việc hỗ trợ chính sách mới hay không.)
IV. Các từ có nghĩa tương đương Divided
1. Split (tính từ/động từ): Được sử dụng khi muốn chỉ sự chia rẽ, sự phân chia hoặc sự tách ra thành các phần riêng biệt. Tương tự như "divided" trong ngữ nghĩa của sự không đồng thuận và mâu thuẫn giữa các nhóm hoặc cá nhân.Ví dụ: The team is split over which strategy to adopt. (Đội bóng bị chia rẽ về chiến lược nào nên áp dụng.)
2. Disunited (tính từ): Có nghĩa là không đoàn kết, không thống nhất, và thường dùng để miêu tả tình trạng của các nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng không đồng lòng với nhau.Ví dụ: The disunited family couldn't reach an agreement. (Gia đình không đồng lòng và không thể đạt được thỏa thuận.)
3. Discordant (tính từ): Có nghĩa là không hòa hợp, không đồng thuận và mâu thuẫn, thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt và xung đột trong ý kiến hoặc quan điểm.Ví dụ: The team's discordant voices hindered progress. (Những ý kiến không đồng thuận của đội làm chậm tiến độ.)
4. Fragmented (tính từ): Được sử dụng khi muốn chỉ sự phân mảnh, sự tách rời thành các phần nhỏ hơn. Tương tự "divided" trong ngữ nghĩa của sự chia rẽ và không thống nhất.Ví dụ: The organization's structure was fragmented, leading to communication problems. (Cấu trúc tổ chức bị chia rẽ, dẫn đến vấn đề giao tiếp.)

V. Bài tập áp dụng
Sử dụng các từ/cụm từ: divided into, divided on, divided between, divided against, divided, divide để hoàn thành các câu dưới đây:
1. Các sinh viên được ________ thành hai đội cho cuộc thi câu đố.
2. Gia đình đã rất ________ về quyết định bán ngôi nhà tổ tiên của họ.
3. Ban điều hành đang ________ xem xét việc đầu tư vào công nghệ mới.
4. Vấn đề biến đổi khí hậu đã ________ các nhà khoa học và nhà quyết định chính sách.
5. Đội bóng đang ________ suy nghĩ về việc ở lại và rời khỏi giải đấu.
6. Bồi thẩm đang ________ xem xét xử bị cáo.
7. Khu phố đang ________ những người ủng hộ dự án phát triển mới và những người phản đối nó.
8. 20 __________ 5 bằng 4.
9. Nhóm quyết định __________ công việc đều nhau cho các thành viên của mình.
10. Các sinh viên đang __________ ý tưởng về việc thực hiện đồng phục trường học.
Đáp án:
1. chia thành
2. chia
3. chia trên
4. chia
5. chia giữa
6. chia trên
7. chia giữa
8. chia cho
9. chia
10. chia chống lại