Thuật ngữ dividend per share (DPS) đề cập đến tổng số tiền cổ tức mà một công ty trả cho cổ đông trong vòng 12 tháng, chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Công ty sử dụng công thức này để chia sẻ lợi nhuận với cổ đông. DPS có thể cho thấy mức độ sinh lời của công ty trong một giai đoạn tài chính và nó có thể cung cấp thông tin về sức khỏe tài chính quá khứ của công ty và sự ổn định tài chính hiện tại của nó.
Những điểm chính cần lưu ý
Việc DPS giảm có thể do công ty đầu tư lại vào hoạt động kinh doanh hoặc giảm nợ, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của lợi nhuận kém và là một cảnh báo về khó khăn tài chính.
DPS là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư vì số tiền mà một công ty trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức trực tiếp chuyển đổi thành thu nhập cho cổ đông, và DPS là một trong những con số đơn giản nhất mà nhà đầu tư có thể sử dụng để tính toán các khoản thanh toán cổ tức từ việc sở hữu cổ phiếu của một công ty theo thời gian. Đồng thời, việc DPS tăng theo thời gian cũng có thể là dấu hiệu cho thấy ban lãnh đạo công ty tin rằng sự tăng trưởng lợi nhuận của họ có thể được duy trì.
Ví dụ, giả sử công ty ABC có DPS là 60 cents năm ngoái, nhưng năm nay, công ty không trả cổ tức cho cổ đông. Điều này có thể là dấu hiệu cho nhà đầu tư thấy công ty có thể đang gặp khó khăn về tài chính và không thể chống đỡ được tình hình thị trường hiện tại. Việc giảm DPS có thể khiến nhà đầu tư bán cổ phần của họ, đẩy giá trị thị trường của ABC xuống thêm.
Tuy nhiên, việc giảm dividend per share không phải lúc nào cũng là dấu hiệu cho thấy công ty không ổn định về tài chính. Ví dụ, giả sử ABC không trả cổ tức cho cổ đông vì công ty đang sử dụng lợi nhuận để đầu tư lại vào công ty để tạo ra sản phẩm mới. Việc tái đầu tư này có thể tiềm năng mang lại cổ tức cao hơn trong dài hạn.
Cách tính DPS như thế nào?
Dividend per share là tổng số cổ tức được công ty tuyên bố trả cho mỗi cổ phiếu thường lệ đang lưu hành. Con số này được tính bằng cách chia tổng số tiền cổ tức đã trả bởi một doanh nghiệp, bao gồm cả cổ tức tạm thời, trong một khoảng thời gian nhất định, cho số lượng cổ phiếu thường lệ đang lưu hành. DPS của một công ty thường được tính dựa trên cổ tức được trả trong quý gần nhất, đồng thời cũng được sử dụng để tính toán tỷ lệ cổ tức.
DPS có thể được tính bằng cách sử dụng công thức sau, trong đó các biến được định nghĩa như sau:
Cách tính DPS là tổng cổ tức đã tuyên bố bởi một công ty cho mỗi cổ phiếu thông thường đang lưu hành. Con số này được tính bằng cách chia tổng số tiền cổ tức đã trả bởi một doanh nghiệp, bao gồm cả cổ tức tạm thời, trong một khoảng thời gian nhất định, cho số lượng cổ phiếu thông thường đang lưu hành. DPS của một công ty thường được tính dựa trên cổ tức được trả trong quý gần nhất, đồng thời cũng được sử dụng để tính toán tỷ lệ cổ tức.
Ví dụ
Ví dụ, công ty YXZ đã trả cổ tức ổn định là 90 cent mỗi cổ phiếu. Năm sau, công ty YXZ tăng cổ tức lên $1.10 mỗi cổ phiếu. Điều này cho thấy công ty đang ổn định về tài chính và hoạt động tốt trong điều kiện thị trường hiện tại. Việc tăng DPS cũng cho thấy ban lãnh đạo tự tin vào lợi nhuận tương lai của công ty.