1. Độ acid của nước từ đôi mắt là bao nhiêu?
Thường, nước từ tuyến lệch tiết ra liên tục với tốc độ khoảng 1μl/ phút. Điều này giúp bảo vệ màng bao phủ kết mạc và bề mặt giác mạc của mắt, ngăn ngừa việc mắt bị khô và chống lại vi khuẩn một cách hiệu quả.
Độ acid của dòng nước từ đôi mắt khoảng 7.4
Nước từ đôi mắt được lưu giữ trong túi kết mạc. Dưới áp suất âm tại túi nước mắt, dòng chất nước mắt dư thừa được thu vào túi nước mắt qua ống tiểu quản. Mỗi lần mắt nhắm lại, túi nước mắt bị ép và đẩy nước mắt vào ống mũi lệ, sau đó chảy ra khoang miệng. Trung bình, mỗi lần nhắm mắt, khoang miệng sẽ chứa khoảng 2μl nước mắt.
Nước từ đôi mắt là dạng chất lỏng trong suốt. Độ acid của dòng nước từ đôi mắt là bao nhiêu? Thường thì nó dao động xung quanh 7.4 và chứa nhiều ion: HCO3, Ca+, K+, Na+, Cl,..
2. Mối quan hệ giữa độ acid của dòng nước từ đôi mắt với nước mắt nhân tạo
2.1. Nước mắt nhân tạo được sử dụng vào mục đích gì?
Sự tồn tại của nước mắt tự nhiên là vô cùng quan trọng để duy trì sự sạch sẽ và cung cấp độ ẩm cho bề mặt mắt, đồng thời bảo vệ mắt khỏi những tác nhân có thể gây hại và nguy cơ tổn thương. Khi tuyến lệ hoạt động không bình thường dẫn đến mắt bị khô, việc sử dụng nước mắt nhân tạo là cần thiết.
Nước mắt nhân tạo là loại thuốc nhỏ mắt có cấu trúc và độ pH tương tự như nước mắt tự nhiên. Hiểu rõ về độ pH của nước mắt sẽ giúp bạn chọn lựa loại nước mắt nhân tạo phù hợp. Trong thành phần của nước mắt nhân tạo có chứa các hoạt chất như muối khoáng, nước tinh khiết, Polyethylene Glycol... giúp tăng độ nhờn, bôi trơn cho mắt khô và duy trì độ ẩm cho nhãn cầu. Một số sản phẩm còn có chứa hoạt chất giảm bệnh lý mắt.
Biết độ pH của nước mắt tự nhiên sẽ giúp bạn suy ra được độ pH của nước mắt nhân tạo. Độ pH trung bình của mắt khoảng 7.4 (vùng an toàn là 6.6 - 7.8) nên nước mắt nhân tạo cũng thường có độ pH trong khoảng 7.0 - 7.6.
Cần phải biết độ pH của nước mắt để có cơ sở chọn lựa nước mắt nhân tạo
Sử dụng nước mắt nhân tạo mang lại các lợi ích sau:
- Cung cấp nước đúng lúc và giữ cho mắt luôn duy trì mức độ ẩm cần thiết để hoạt động.
- Thay thế chức năng của nước mắt tự nhiên để bảo vệ và ổn định quá trình lành tế bào trên bề mặt mắt, cải thiện độ ẩm cho các tế bào tổn thương do mắt khô.
- Duy trì sự tồn tại lâu dài trên bề mặt mắt để cung cấp độ ẩm cho mắt.
2.2. Cách sử dụng nước mắt nhân tạo
Khi sử dụng nước mắt nhân tạo, cần tuân thủ các bước sau:
- Cách đặt đầu chai thuốc nước mắt nhân tạo cách mắt khoảng 1 - 2cm, sau đó dùng ngón trỏ kéo mi mắt xuống để mắt mở rộng và nhỏ từng giọt thuốc vào mắt.
- Sử dụng bông y tế sạch để lau sạch thuốc tràn ra khỏi mí mắt.
- Đặt bông y tế sạch ở góc lệ trong mắt khoảng 2 phút để hấp thụ nước mắt thừa, tránh tác dụng phụ như đỏ mặt, khô họng, tim đập nhanh,... tuy hiếm nhưng có thể xảy ra.
- Khi sử dụng xong, nhớ đậy nắp lại kín và bảo quản thuốc ở nhiệt độ từ 15 - 30 độ C.
2.3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng nước mắt nhân tạo
Việc chọn lựa và sử dụng đúng cách nước mắt nhân tạo là rất quan trọng đối với sức khỏe của mắt. Để đảm bảo an toàn, bạn cần:
- Chú ý nắm rõ độ pH của nước mắt là bao nhiêu để chọn loại nước mắt nhân tạo có độ pH phù hợp với nước mắt tự nhiên, từ đó tránh tình trạng không thoải mái khi sử dụng.
- Lựa chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, có giấy chứng nhận từ Bộ Y tế.
- Không tự ý sử dụng nước mắt nhân tạo mà cần được chỉ định bởi bác sĩ nhãn khoa. Dựa trên tình trạng khô mắt của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ quyết định loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp.
- Không bao giờ nên sử dụng đồng thời nhiều loại nước mắt nhân tạo khác nhau vì chúng có thể gây ra phản ứng không mong muốn và không mang lại hiệu quả như mong đợi.
- Chỉ sử dụng thuốc trong vòng 15 ngày kể từ khi mở nắp. Sau thời gian này, cần thay lọ thuốc đã dùng bằng lọ mới.
- Nước mắt nhân tạo được coi là một loại thuốc nên cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
- Nếu phát hiện thuốc thay đổi màu sắc hoặc trở nên đục, cần ngừng sử dụng ngay.
- Một số người có thể gặp phải các tác dụng phụ của nước mắt nhân tạo như: mắt dính, mờ mắt, cộm mắt, sưng, đau rát, ngứa, đau mắt,... Trong trường hợp này, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Việc sử dụng nước mắt nhân tạo cần được bác sĩ mắt chỉ định, không nên lạm dụng
Ngoài việc sử dụng nước mắt nhân tạo, việc chăm sóc mắt từ bên trong cũng rất quan trọng:
- Cần phát triển thói quen chăm sóc mắt trong quá trình học tập và làm việc hàng ngày.
- Khi ra ngoài hoặc làm việc trong môi trường có ánh sáng mạnh, cần đeo kính bảo hộ và mũ rộng vành để bảo vệ mắt.
- Những người thường xuyên làm việc trước màn hình máy tính cần:
+ Giữ khoảng cách an toàn giữa mắt và màn hình khoảng 50 - 100cm.
+ Thực hiện bài tập 20 - 20 - 20: Mỗi 20 phút làm việc, nghỉ ngơi mắt bằng cách nhìn xa trong 20 giây ở khoảng cách 6m.
+ Tránh dùng sức để mắt khi cảm thấy ngứa rát.
+ Không sử dụng máy tính trong điều kiện thiếu ánh sáng.
2.4. Cẩn trọng với các hậu quả của việc lạm dụng nước mắt nhân tạo
Bị khô mắt cần phải được điều trị trong quá trình dài, và nước mắt nhân tạo chỉ là biện pháp hỗ trợ. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi sử dụng, không được bỏ qua mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
Với các ứng dụng của nước mắt nhân tạo như đã nêu trên, nhiều người hiểu lầm và thường lạm dụng. Hành động này có thể gây ra nhiều vấn đề như:
- Mắt bị đỏ, kích ứng, nóng, ngứa.
- Dính, viêm viền mí mắt.
Hy vọng thông tin ở trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về độ pH của nước mắt và cách sử dụng nước mắt nhân tạo một cách đúng đắn để đảm bảo sức khỏe cho đôi mắt.