1. Hiểu về đặc tính hóa học của máu
Máu là một loại mô lỏng với trọng lượng khá lớn (chiếm từ 7-10% tổng trọng lượng cơ thể) và luôn tuần hoàn từ tim đến các mô và cơ quan khắp cơ thể. Máu có màu đỏ do hồng cầu, có vị mặn và có độ nhớt lỏng. Cấu trúc của máu bao gồm các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) và huyết tương bao bọc bên ngoài (chứa protein, hormone, nước, ...).
Độ nhớt là một trong những chỉ số quan trọng của máu
Máu luôn lưu thông liên tục trong cơ thể và đi qua mạng lưới tĩnh mạch và động mạch lớn và nhỏ, thực hiện nhiều chức năng quan trọng như bảo vệ cơ thể, điều hòa nhiệt độ, bài tiết, và cung cấp dinh dưỡng.
Chức năng bảo vệ của máu do các bạch cầu, kháng thể và hệ thống đệm thực hiện. Hormone có trong huyết tương tham gia vào các quá trình hóa học trong cơ thể, điều hòa hoạt động của các cơ quan. Vai trò hô hấp của máu là vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào và nhận lại CO2 từ tế bào để đưa ra khỏi cơ thể.
Độ nhớt của máu phụ thuộc vào sự tồn tại của hồng cầu
Để thực hiện những vai trò này, máu không chỉ duy trì thành phần với nồng độ ổn định mà còn phải có tính chất lý hóa đặc biệt. Tính chất lý hóa của máu bao gồm tỷ trọng, độ nhớt và áp suất thẩm thấu. Nếu một trong các chỉ số này gặp vấn đề, người bệnh có thể gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
2. Định nghĩa độ nhớt của máu
Độ nhớt của máu cao hơn nhiều so với nước do có nồng độ hồng cầu cao, yếu tố này quan trọng để duy trì lưu lượng máu trong quá trình chuyển động trong các động mạch đến các cơ quan. Ngoài hồng cầu, protein trong huyết tương cũng có tác động trực tiếp đến độ nhớt của máu.
Giá trị độ nhớt của máu bình thường dao động từ 2,3 đến 4,1 centipoise ở 37 độ C. Độ nhớt có thể tăng hoặc giảm ngoài mức bình thường, điều này thường liên quan đến nhiều bệnh lý và biến chứng huyết khối.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ nhớt của máu bao gồm:
Độ cô đặc của máu
Do thiếu nước, mất nước, tình trạng máu cô đặc thường đi kèm với tăng độ nhớt của máu.
Số lượng tế bào máu
Thành phần chủ yếu ảnh hưởng đến độ nhớt máu là hồng cầu, tình trạng tăng hồng cầu thường làm tăng độ nhớt máu. Ngoài ra, tăng tiểu cầu hoặc tăng bạch cầu cũng có ảnh hưởng đến chỉ số này.
Khả năng liên kết của hồng cầu
Khi các protein trong máu ngừng hoạt động, các hồng cầu có khả năng kết tập với nhau, tạo thành các cuộn hồng cầu. Hiện tượng này làm giảm dòng chảy của máu và tăng độ nhớt máu.
Hồng cầu biến dạng sẽ làm tăng độ nhớt máu
Khả năng biến dạng của hồng cầu
Đường kính trung bình của hồng cầu là 7 - 8u, trong khi đường kính mao mạch chỉ khoảng 5u. Để đi qua các mao mạch này để nuôi dưỡng tế bào, hồng cầu phải thay đổi hình dạng. Tuy nhiên, một số bệnh lý có thể làm biến đổi hình dạng hồng cầu, gây khó khăn trong việc đi qua các mạch máu và tăng độ nhớt của máu.
Độ nhớt huyết tương
Khi protein có trọng lượng phân tử cao trong máu tăng lên, độ nhớt huyết tương hoặc độ nhớt máu cũng tăng lên. Điều này cũng là nguyên nhân dẫn đến nguy cơ hình thành các cuộn hồng cầu cao và dễ gây biến chứng huyết khối.
Hầu hết các trường hợp độ nhớt máu tăng do mất nước đột ngột, kèm theo giảm huyết áp và mất cân bằng các thành phần nội môi. Bệnh nhân cần được bổ sung dung dịch sinh lý để đưa độ nhớt máu trở về mức bình thường, tránh gặp phải các biến chứng nguy hiểm.
3. Khi nào cần đo độ nhớt của máu?
Độ nhớt máu bất thường thường đi kèm với một số bệnh lý có thể gây ra biến chứng huyết khối hoặc thay đổi hình dạng hồng cầu, tăng nguy cơ kết tập hồng cầu hình thành cục máu đông. Các bệnh thường gặp bao gồm: tăng huyết áp, đái tháo đường, tăng lipid trong máu,...
Độ nhớt máu bất thường có thể dẫn đến biến chứng huyết khối
Tuy nhiên, chỉ dựa vào độ nhớt của máu, rất khó xác định nguyên nhân bệnh lý gây ra, phân biệt với các trường hợp tăng độ nhớt do mất máu hoặc nguyên nhân tạm thời khác. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ bệnh nhân gặp phải hậu quả của tai biến huyết khối.
Ngược lại, trong chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý huyết khối, xét nghiệm đo độ nhớt của máu thường được chỉ định. Cụ thể như: đái tháo đường, đa hồng cầu, tăng cholesterol, viêm động mạch chi dưới, tăng gammaglobulin máu,... Cần phối hợp với các xét nghiệm khác để đưa ra chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Như vậy, máu đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống và sức khỏe của cơ thể, độ nhớt của máu là một trong các chỉ số cần được duy trì ổn định. Sự thay đổi độ nhớt của máu có liên quan đến thành phần hồng cầu và protein trong máu. Vì vậy, nếu chỉ số độ nhớt máu bất thường, người bệnh cần đi khám để xác định nguyên nhân, có điều trị kịp thời để tránh tiến triển bệnh hoặc các biến chứng nguy hiểm.
Cần tìm nguyên nhân làm tăng độ nhớt của máu để khắc phục
Xét nghiệm đo độ nhớt máu thường được chỉ định khi cần đánh giá các bệnh lý huyết khối hoặc nghi ngờ có dấu hiệu bất thường khác. Trung tâm xét nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa Mytour là địa chỉ uy tín để thực hiện xét nghiệm đo độ nhớt máu cũng như các xét nghiệm khác từ cơ bản đến nâng cao.