Đông xưởng và Tây xưởng là hai tổ chức mật đặc biệt do thái giám kiểm soát trong triều đại nhà Minh. Vậy, điểm khác biệt nào tồn tại giữa hai tổ chức này?
Một đặc điểm nổi bật trong triều đại này là tình trạng hoạn quan và thái giám lạm quyền. Điều này đóng góp vào việc kéo triều đại này vào vực sâu.
Ban đầu, hoàng đế Chu Nguyên Chương chỉ thiết lập một số hoạn quan với vài trăm thành viên. Nhưng qua các thời kỳ, số lượng thái giám đã gia tăng lên đến hàng nghìn. Hơn nữa, với quyền lực lớn, thái giám thời Minh lạm dụng quyền lực, tham nhũng, áp bức và thậm chí là ám sát quan thần.

Bên cạnh Cẩm y vệ, trong thời kỳ nhà Minh còn có 2 tổ chức đặc biệt được thành lập, đó là Đông xưởng và Tây xưởng.
Vậy, Đông xưởng và Tây xưởng khác nhau như thế nào? Thực tế, có 3 điểm khác biệt chính giữa hai tổ chức này.
Khác biệt giữa Đông xưởng và Tây xưởng là gì?

Đầu tiên, Đông xưởng và Tây xưởng được thành lập và tồn tại vào các thời điểm khác nhau.
Theo đó, Đông xưởng được lập bởi Minh Thành Tổ Chu Đệ, hoàng đế thứ 3 của triều đại nhà Minh, vào năm 1420. Ban đầu, các thành viên của Đông xưởng phụ trách nhiệm vụ phòng thủ, chống lại kẻ gian, người phản nghịch và thái giám mà hoàng đế tin tưởng sẽ được bổ nhiệm làm thống lĩnh Tổng đốc Đông xưởng (hay còn gọi là Xưởng công), nắm quyền lực trọng yếu.
Đông xưởng tuân thủ mệnh lệnh trực tiếp từ hoàng đế. Tổ chức này sở hữu quyền lực mạnh mẽ vì được hoàng đế trực tiếp phong cho nên có thể điều tra và xét xử bất kỳ quan lại hay hoàng thân nào.
Đông xưởng đã tồn tại trong thời gian dài cho đến khi nhà Minh sụp đổ vào năm 1644. Theo ghi chép trong lịch sử, Đông xưởng là tổ chức mật vụ tồn tại suốt 224 năm.

Trong khi đó, Tây xưởng ra đời sau Đông xưởng, được Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm, hoàng đế thứ 9 của nhà Minh, thành lập vào năm 1477. Tây xưởng hoạt động tương tự như Đông xưởng với một thái giám nắm giữ quyền lực chính.
Tây Xưởng không chỉ đảm nhận chức năng của Cẩm y vệ và Đông xưởng mà còn được trao thêm quyền lực mới là pháp đình và lao ngục riêng. Hơn nữa, tổ chức này có toàn quyền thẩm án và áp đặt hình phạt đối với bất kỳ nghi can nào mà không cần phải thông qua hoàng đế. Tuy nhiên, thời gian tồn tại của Tây Xưởng lại rất ngắn. Cụ thể, Tây Xưởng chỉ tồn tại được 5 năm và buộc phải đóng cửa vào năm 1482 dưới áp lực từ bá quan trong triều và sự phản đối của dân chúng.

Tuy nhiên, vào năm 1506, thời Minh Vũ Tông Chu Hậu Chiếu, hoàng đế thứ 11 của nhà Minh, Tây Xưởng lại được tái lập. Năm 1508, Đại Thái Giám Lưu Cẩn, khi đó đang kiểm soát quyền lực, đề xuất lập ra Nội Hành Xưởng để thống lĩnh cả Đông Xưởng và Tây Xưởng, với quyền lực tuyệt đối và các hình thức tra tấn cực kỳ tàn bạo.
Nhưng đến năm 1510, sau khi Lưu Cẩn bị ám sát vì tội phản quốc, Nội Hành Xưởng đã bị giải thể. Cùng năm đó, Tây Xưởng cũng bị giải thể và không bao giờ được khôi phục. Có thể thấy rằng Tây Xưởng đã được lập lại 2 lần, nhưng tổng thời gian tồn tại chỉ là 9 năm.
Thứ hai, chức trách và quyền hạn của Đông Xưởng và Tây Xưởng khác nhau.

Minh Thành Tổ Chu Đệ lập Đông Xưởng để giám sát bách quan văn võ.
Trước đó, nhà Minh cũng có Cẩm Y Vệ do Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương lập ra. Tuy nhiên, Minh Thái Tổ Chu Đệ cho rằng Cẩm Y Vệ được lập ở ngoại vi hoàng cung và do các đại thần lãnh đạo nên không thuận tiện cho việc kiểm soát của hoàng đế. Do đó, ông quyết định lập một tổ chức mới gần hoàng cung, đó chính là Đông Xưởng.
Thứ nhất, Đông Xưởng giám sát tất cả các bá quan văn võ. Thứ hai, tổ chức này có quyền chỉ định người xét xử các vụ án quan trọng. Thứ ba, Đông Xưởng có thể trực tiếp bắt giữ và thẩm vấn bất kỳ bá quan văn võ nào.
Nhiều thái giám đứng đầu Đông Xưởng như Vương Chấn, Phùng Bảo, Ngụy Trung Hiền... Đến cuối triều nhà Minh, Đông Xưởng còn có nhà tù riêng, quyền lực mạnh mẽ khiến bá quan trong triều đều phải e sợ.
Vì sao lại thành lập Tây Xưởng?

Triều Minh phát triển, hoạn quan tranh quyền. Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm lập Tây Xưởng để kiểm soát các hoạt động của bá quan và hoạn quan.
Thủ lĩnh đầu tiên của Tây Xưởng là thái giám Uông Trực. Uông Trực mở rộng đội ngũ thành viên, tăng cường quyền lực. Sức mạnh của Tây Xưởng vượt qua Đông Xưởng.
Tây Xưởng có quyền bắt giữ và thẩm vấn các nghi can. Uông Trực phái người đi xử lý vụ án, làm dân lo lắng. Sức mạnh của Tây Xưởng thậm chí vượt qua Đông Xưởng. Ví dụ, nếu cùng xử lý một vụ án, Đông Xưởng phải nhường bước trước Tây Xưởng.
Thứ ba, kết cục của Đông Xưởng và Tây Xưởng không giống nhau.

Đông Xưởng, mặc dù bị ghét bỏ, đã có ảnh hưởng tích cực trong việc chống lại tham nhũng và tồn tại hơn 200 năm.
Tây Xưởng, mặc dù mới hình thành nhưng gây ra nhiều căm hận hơn. Bị giải thể chỉ sau vài năm do áp đặt và sự tàn bạo.
Tham khảo: 163, Baidu, Sina