Với mục tiêu giúp học sinh dễ dàng tổ chức kiến thức, nắm vững nội dung các tác phẩm trong chương trình Ngữ văn lớp 12, chúng tôi đã biên soạn bài viết Đồ thị tư duy bài thơ Đất nước dễ nhớ, gọn gàng, bao gồm thông tin chi tiết về tác phẩm, tác giả, cấu trúc, ý phân tích, và một mẫu văn phân tích. Hy vọng rằng qua Đồ thị tư duy này, học sinh sẽ dễ dàng tiếp cận và hiểu sâu hơn về bài thơ Đất nước.
Đồ thị tư duy bài thơ Đất nước dễ nhớ, gọn gàng
A. Đồ thị tư duy bài thơ Đất nước
B. Khám phá bài thơ Đất nước
I. TÁC GIẢ:
- Nguyễn Khoa Điềm sinh năm 1943.
- Quê hương: thôn Ưu Điềm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điềm, tỉnh Thừa Thiên-Huế trong một gia đình trí thức có truyền thống yêu nước và cách mạng.
- Sau khi tốt nghiệp khoa Văn trường Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964, ông quay về miền Nam tham gia vào phong trào học sinh, sinh viên của thành phố, xây dựng cơ sở cách mạng, viết báo, và sáng tác thơ..
- Nguyễn Khoa Điềm thuộc thế hệ các nhà thơ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
- Các tác phẩm chủ yếu: “Đất ngoại ô”, “Mặt đường khát vọng”, “Ngôi nhà có ngọn lửa ấm”, …
- Phong cách thơ: sự kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và tư duy sâu sắc của người trí thức về đất nước, con người Việt Nam.
II. SÁNG TÁC:
1. Hoàn cảnh ra đời:
- Trường ca “Mặt đường khát khao” được tác giả viết năm 1971 tại chiến khu Bình Trị - Thiên, miêu tả về sự tỉnh thức của thanh niên thành thị ở miền Nam tạm chiến, về đất nước, về sứ mệnh của thế hệ họ, tham gia vào cuộc chiến đấu chống lại sự xâm lược của Mỹ.
- Đoạn trích “Đất nước” thuộc phần đầu chương V của trường ca.
2. Loại thơ: Trường ca
3. Chủ đề:
Bài thơ của Nguyễn Khoa Điềm khắc họa về gốc rễ lịch sử và vùng đất rộng lớn của quê hương. Hình ảnh núi sông được coi là biểu tượng của tinh thần và ý chí của nhân dân, những người làm nên đất nước. Đất nước vĩnh cửu hứa hẹn một tương lai rạng rỡ và phồn thịnh.
4. Cấu trúc: 2 phần
- Phần 1 (từ đầu đến “Tạo nên đất nước bền vững”): Đất nước bình dị, gần gũi được trải nghiệm từ nhiều khía cạnh của cuộc sống.
- Phần 2 (phần còn lại): Tư duy về quê hương của nhân dân.
5. Ý nghĩa nội dung:
Đoạn trích này thể hiện cái nhìn mới mẻ của tác giả về đất nước thông qua việc khám phá những vẻ đẹp ẩn chứa ở nhiều khía cạnh: lịch sử, địa lý, văn hóa... Tư duy chủ đạo, lan tỏa khắp bài thơ là tư duy “Đất nước của nhân dân”.
6. Giá trị nghệ thuật:
- Dòng thơ trữ tình, chính trị, cảm xúc sâu sắc, đam mê.
- Sử dụng và kết hợp chất liệu văn hóa, văn học dân gian một cách tự nhiên, sáng tạo.
III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT:
I. Khởi đầu:
- Tổng quan về tác giả Nguyễn Khoa Điềm (tiểu sử, tác phẩm chính, phong cách thơ...)
- Giới thiệu về Trường ca Mặt đường khát khao và đoạn trích Đất nước (hoàn cảnh ra đời, nội dung chính...)
II. Nội dung chính:
1. Hình ảnh đất nước gần gũi, bình dị được trải nghiệm từ nhiều khía cạnh của cuộc sống
a) Nguyên nhân của đất nước:
- Đất nước hình thành đồng thời với những truyền thống dân gian.
- Đất nước hình thành cùng với những phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc: ăn quả cốt, cột tóc.
- Đất nước hình thành qua cuộc chiến đấu xây dựng và bảo vệ tổ quốc của cha ông.
- Đất nước hình thành qua quá trình công việc sản xuất của cha ông: cày lúa gói bánh chưng, một bước một dáng đi.
⇒ Tác giả có cái nhìn mới về nguồn gốc của quê hương, quê hương bắt nguồn từ sâu sắc văn hóa, văn học, lịch sử và truyền thống dân tộc.
b) Định nghĩa về quê hương:
- Vùng lãnh thổ của quê hương:
+ Tác giả phân chia đặc điểm đất và nước để cảm nhận một cách đặc biệt.
+ Đất nước là không gian kết nối với cuộc sống của từng người, của anh và của em, là nơi gặp gỡ của anh, em, của chúng ta: “nơi ta hẹn hò”, nơi “anh đi học”, nơi “em tắm”…
+ Không gian bao la với rừng xanh biển xanh..
+ Là nơi sinh tồn và phát triển của toàn bộ cộng đồng dân tộc.
- Lịch sử của đất nước: được nhìn thấy liên tục qua thời gian từ quá khứ tới hiện tại và tới tương lai.
- Suy ngẫm về trách nhiệm của từng người đối với đất nước: “Phải có tình cảm và chia sẻ”, đóng góp, hy sinh để đóng góp vào việc xây dựng đất nước.
⇒ Thông qua góc nhìn toàn diện của nhà thơ, đất nước hiện lên vừa gần gũi, quen thuộc nhưng cũng trang nghiêm, kiêu hãnh và bền vững qua muôn đời.
2. Tư duy cốt lõi: đất nước của nhân dân
- Tự nhiên của đất nước không chỉ là kết quả của sức tạo hóa mà còn là phần thiêng liêng của con người, được con người tạo ra:
+ Tình cảm bền chặt, sâu sắc: núi Hòn Bà, biển Cửa Lò.
+ Trận chiến bảo vệ tổ quốc: huyền thoại Thánh Gióng.
+ Nguồn gốc linh thiêng: đất tổ Hùng Vương.
+ Truyền thống hiếu học: núi Bút non Nghiên.
+ Hình ảnh đất nước thơ mộng: con cóc, con gà...
+ Những hành trình di cư mở mang đất nước.
- Lịch sử 4000 năm của dân tộc được hình thành từ mồ hôi và cả xương máu của nhân dân:
+ Họ là những người con trai, con gái bình dị nhưng luôn trung thành với tình yêu quê hương, họ vừa lao động sản xuất vừa quyết tâm chiến đấu.
+ Tác giả nhấn mạnh đến những cá nhân không nổi tiếng đã tạo ra lịch sử, khẳng định vai trò quan trọng của mỗi người với lịch sử dân tộc.
- Nhân dân là những người đã tạo ra và bảo vệ những giá trị vật chất, tinh thần cho đất nước: văn hóa: “truyền bá lúa”, “truyền lửa”, “truyền tiếng nói”, “gánh vác theo tên xã, tên làng”, ... từ đó xây dựng nền móng phát triển bền vững cho đất nước
- Ý tưởng chính là ý tưởng quê hương của nhân dân: “Quê hương này là của nhân dân/Quê hương của nhân dân là quê hương của truyền thống huyền thoại”. Quê hương đó phản ánh qua tâm hồn con người: biết yêu quý, biết trân trọng tình thân, lao động và chiến đấu vì quê hương. Ý tưởng quê hương của Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục được thể hiện và phát triển trong thời đại mới, thời kỳ đấu tranh chống Mĩ cứu nước.
III. Tóm lại:
- Khẳng định lại giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của đoạn trích.
+ Về nội dung: bài thơ phản ánh quan điểm mới mẻ, độc đáo về đất nước từ nhiều góc độ khác nhau: văn hóa, lịch sử, địa lý... Nhấn mạnh tư tưởng “Đất nước của nhân dân”
+ Về nghệ thuật: giọng thơ trữ tình, chính trị sâu sắc, giàu cảm xúc, sử dụng hình ảnh, yếu tố văn học, văn hóa dân gian....
- Bài học cho thế hệ trẻ ngày nay: đất nước luôn dung dị, gần gũi và hiện hữu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người, do đó, hãy thể hiện lòng yêu nước của mình qua những hành động nhỏ.
IV. CÂU HỎI ĐỌC HIỂU VÀ PHÂN TÍCH:
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
“...Em ơi em Đất Nước là máu xương của ta
Phải biết gắn bó và chia sẻ
Cần hiểu biến thành hình dạng của đất nước
Làm cho Đất Nước tồn tại muôn đời…”.
(Trích đoạn từ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm
SGK Ngữ văn lớp 12 tập 1 trang 120)
Câu hỏi 1. Diễn đạt về nội dung của đoạn thơ?
Câu hỏi 2. Vì sao từ “Đất Nước” được in hoa?
Câu hỏi 3. Phân tích biện pháp tu từ được áp dụng trong đoạn thơ?
Câu 4. Viết đoạn văn ngắn chia sẻ cảm xúc về trách nhiệm cá nhân với quê hương, đất nước trong xã hội hiện nay?
Đáp án:
Câu 1: Bản thân đoạn thơ trên truyền đạt thông điệp về trách nhiệm của mỗi người với Đất Nước.
Câu 2: Từ “Đất Nước” được viết hoa - tôn trọng, ca ngợi, thể hiện sự thiêng liêng đối với Đất Nước theo góc nhìn của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong đoạn thơ là: Điều ngữ “phải biết’’, sử dụng các từ chỉ mối quan hệ gắn bó như: gắn bó, san sẻ, hóa thân..
Câu 4: Hãy chia sẻ cảm xúc của bạn về trách nhiệm cá nhân đối với quê hương, đất nước trong xã hội hiện nay, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc rèn luyện bản thân để trở thành công dân có ích cho xã hội. Hãy trình bày lập luận chặt chẽ và thuyết phục.
Bài phân tích
Đề bài: Phân tích bài thơ “Đất nước” – Nguyễn Khoa Điềm.
Phân tích bài thơ Đất nước - mẫu 1
Đất nước là chủ đề vĩnh cửu trong văn chương Việt Nam. Chúng ta đã gặp đất nước trong bi kịch, mất mát qua thơ của Hoàng Cầm; đã chứng kiến sự đổi mới của đất nước qua thơ Nguyễn Đình Thi. Tuy nhiên, có lẽ đất nước được nhìn nhận toàn diện và sâu sắc nhất qua bài thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm. Tác phẩm này đưa ta qua một hành trình sống động từ ngày sinh ra đến những biến cố lịch sử, với tư duy thơ tinh tế, sâu lắng của tác giả.
Tác giả quan sát đất nước từ nhiều góc độ, trải qua những sóng gió của lịch sử. Đất nước không chỉ là một khái niệm, mà còn là nơi đậm chất cảm xúc của tác giả.
Bài thơ mở đầu bằng những dòng thơ nhẹ nhàng, tinh tế, đưa người đọc trở về với những ký ức của tuổi thơ:
“Khi ta lớn lên đất nước đã có rồi
Đất nước hiện hữu trong những câu chuyện 'ngày xưa mẹ thường kể...'
Đất nước bắt đầu với miếng trầu nay đã bà ăn
Đất nước lớn lên khi dân ta biết trồng tre đánh giặc.”
Đất nước hiện hữu qua những câu thơ bình dị, gần gũi, nó không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một hiện thực trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Tác giả sử dụng từ “khi” để đánh dấu sự bắt đầu của khái niệm “đất nước”. Từ khi chúng ta sinh ra, đất nước đã có mặt. Sau câu thơ đó, tác giả giải thích nguồn gốc của đất nước mà mỗi người đều muốn hiểu. Giọng thơ dịu dàng, ngọt ngào dẫn dắt người đọc về với “ngày xưa”. Đó như một nốt nhạc của quá khứ trở lại trong tâm trí con người. Từ 'ngày xửa, ngày xưa” chỉ điều gì đó cổ xưa, rất xa xưa, không xác định thời gian cụ thể, chỉ biết rằng nó tồn tại từ lâu đời. Đất nước đồng thời hình thành từ khi dân ta biết đánh giặc, là những người đó xây dựng đất nước…
Đất nước còn liên quan đến cuộc sống giản dị, quen thuộc của người nông dân Việt Nam. Tác giả không chỉ dừng lại ở đó, đất nước còn là thành tựu của công cuộc lao động để xây dựng và phát triển:
“Cái kèo cái cột thành tên
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay giã dần sàng
Đất nước có từ ngày đó”
Một công cụ được tạo ra để phục vụ cho cuộc sống sản xuất và sinh hoạt của con người như “kèo, cột” đều liên kết chặt chẽ với lịch sử ra đời của đất nước. Rất giản dị, rất chân thực nhưng chúng như là một sự giải thích chính xác.
Nguyễn Khoa Điềm dẫn dắt người đọc vào những cung bậc tình cảm khác nhau của đất nước, đó là tình yêu của cặp đôi e ấp nhưng sâu sắc và mãnh liệt:
“Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất nước là nơi ta hẹn hò
Đất nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm”
Đất nước không chỉ hiện diện trong văn hóa, phong tục của con người mà còn thể hiện trong tình yêu đôi lứa mãnh liệt, sâu sắc nhất. Tác giả đã phân chia “đất nước” thành hai từ “đất” và “nước” để giải thích rõ ràng ý nghĩa của từng từ. Điều này có thể coi là sự tinh tế và lôi cuốn của Nguyễn Khoa Điềm. Dù được phân tách nhưng đất nước vẫn là một khái niệm trọn vẹn và ý nghĩa.
Đất nước được khám phá qua dòng chảy của lịch sử và vẻ đẹp của văn hóa, của những con người luôn đam mê tìm kiếm hình bóng quê hương. Đất nước hình thành từ những câu chuyện xa xưa, từ những truyền thống cổ xưa mà con người đời sau vẫn luôn ghi nhớ. Hình ảnh của “chim phượng hoàng”, “núi Bà Đen, Bà Điểm”, “Lạc Long Quân Âu Cơ” là minh chứng cho sự phát triển đầy tự hào của chúng ta. Nhớ về nguồn cội, nhớ về những ngày cũ vất vả chính là điều đạo lý, truyền thống sâu sắc của dân tộc ta.
Đất nước trong tư tưởng của Nguyễn Khoa Điềm còn là sự kế thừa truyền thống:
“Những ai đã ra đi
Những ai đang sống
Yêu nhau và sinh con để tiếp nối
Chịu gánh vác phần của những người đi trước để lại
Dạy dỗ con cháu về những điều sẽ tới”
Trong quá trình hình thành và phát triển, giá trị văn hóa lịch sử đã ngày càng được khẳng định. Những người đã hy sinh vì đất nước, những thế hệ sau này cần phải giữ và phát huy những truyền thống tốt đẹp đó.
Nguyễn Khoa Điềm đã nhìn nhận đất nước từ nhiều góc độ khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày, từ lịch sử, từ không gian và thời gian, mang lại cho người đọc cái nhìn chính xác nhất về đất nước và sự hiến dâng của chúng ta.
Đặc biệt, tác giả còn khẳng định:
“Trong tôi và trong bạn ngày nay
Có một phần là đất nước”
Có thể nói đất nước đã trở thành một phần không thể tách rời khỏi tâm hồn và cơ thể của mỗi người, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm và nghĩa vụ của mình trong việc xây dựng và bảo vệ sự mạnh mẽ của đất nước này.
Đất nước được Nguyễn Khoa Điềm định nghĩa là một khái niệm sâu sắc:
“Ở khắp nơi trên ruộng đồng gò bã
Không mang dáng hình, ước mơ, hoặc lối sống của ông cha
Đất nước sau 4000 năm, chúng ta luôn thấy
Những cuộc sống đã trở thành núi sông của chúng ta,”
Một quan điểm sâu sắc, giàu giá trị con người làm cho người đọc không thể phủ nhận sự hiện diện của đất nước là một thực tế. Đất nước cũng là biểu tượng của lòng biết ơn, tôn trọng đối với những người đã hy sinh vì hòa bình và tự do ngày hôm nay:
“Họ sống và hy sinh
Một cách giản dị và bình thản
Không ai nhớ gương mặt đặt tên
Nhưng họ đã tạo nên quốc gia này.”
Lại một lời giải thích chính xác cho ý nghĩa của “đất nước”, những người đó, dù đã khuất nhưng trái tim họ vẫn sống mãi trong tâm hồn của những người còn lại. Ở hai câu thơ cuối, Nguyễn Khoa Điềm đã đưa ra định nghĩa chính xác và sâu sắc nhất về quốc gia:
“Quốc gia này là của nhân dân
Là của dân tộc, của truyền thống và thần thoại.”
Thật vậy, nhân dân là chủ nhân của quốc gia. Do đó, quốc gia này phải thuộc về nhân dân. Tư tưởng của tác giả rất tiến bộ, sâu sắc và đầy ý nghĩa.
Do đó, Nguyễn Khoa Điềm đã khẳng định được vị trí quan trọng và vai trò lớn lao của quốc gia trong cuộc sống của mỗi cá nhân bằng những lý luận thuyết phục. Dù trang sách đã được gấp lại, hình ảnh về quê hương vẫn sống mãi trong trái tim người đọc.
Phân tích bài thơ Đất nước - mẫu 2
Trong bài “Có một thời đại mới trong thi ca”, Trần Mạnh Hảo viết: “Vào đêm giao thừa Tết âm lịch 1973 - 1974, dưới rừng Phước Long, chúng tôi xúc động nghe trích đoạn “Đất Nước” trích trong trường ca “Mặt đường khát vọng” của Nguyễn Khoa Điềm phát trên Đài phát thanh. Những suy nghĩ về đất nước, về dân tộc đã được nhà thơ hiện đại hoá bằng chất suy tư lắng đọng và cảm xúc mãnh liệt”. “Mặt đường khát vọng” là trường ca độc đáo của Nguyễn Khoa Điềm, ra đời trong chiến tranh ác liệt thời chống Mĩ, tại chiến trường Bình Trị Thiên - một điểm nóng - trên chiến trường miền Nam vào năm 1971. Bài thơ đã truyền đến người đọc bao xúc động, tự hào về đất nước và nhân dân.
“Đất Nước” - là chương V trong trường ca “Mặt đường khát vọng” dài 110 câu thơ (trong “Văn 12” chỉ trích 89 câu). Phần đầu (42 câu) là cảm nhận của nhà thơ trẻ về Đất Nước trong cội nguồn sâu xa văn hóa - lịch sử, và trong sự gắn bó thân thiết với đời sống hằng ngày của mỗi con người Việt Nam. Phần thứ hai, cảm hứng chủ đạo về Đất Nước là sự ngợi ca, khẳng định tư tưởng Đất Nước của Nhân Dân.
Thông qua những vần thơ kết hợp giữa cảm xúc và suy nghĩ, trữ tình và chính luận, nhà thơ muốn thức tỉnh ý thức, tinh thần dân tộc, tình cảm với nhân dân, đất nước của thế hệ trẻ Việt Nam trong những năm chống Mĩ cứu nước. Mở đầu đoạn trích là giọng thơ nhẹ nhàng, thủ thỉ như những lời tâm tình kết hợp với hình ảnh thơ bình dị gần gũi đưa ta trở về với cội nguồn đất nước.
“Khi lớn lên ta biết đến Đất nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái ngày xưa
Ngày xưa mẹ thường hay kể
Đất nước bắt đầu từ cọng trầu bây giờ bà ăn
Đất nước trưởng thành khi dân ta biết
trồng tre để đánh đuổi kẻ thù.”
Đất nước trước hết không phải là một khái niệm trừu tượng mà là những gì rất gần gũi, thân thiết trong cuộc sống bình dị của mỗi con người. Đất nước hiện lên trong câu chuyện cổ tích ngày xửa ngày xưa mẹ kể, trong cọng trầu của bà, cây tre trước ngõ… gợi lên một Đất nước Việt Nam bao dung hiền hậu, thủy chung và sắt son tình nghĩa anh em, nhưng cũng vô cùng quyết liệt khi chống quân xâm lược.
Mỗi quả cau, cọng trầu, cây tre đều gợi về một vẻ đẹp tinh thần Đất nước, đều thấm đẫm ngọn nguồn lịch sử dân tộc. Đất nước còn là hiện thân của những phong tục tập quán ngàn đời, minh chứng của một dân tộc giữ truyền thống văn hóa, giữ tình yêu thương gắn bó với mái ấm gia đình.
Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn. Gừng tất nhiên là cay, muối tất nhiên là mặn. Tình yêu của cha mẹ mãi mãi mặn nồng như chính chân lý tự nhiên kia. Hình ảnh thơ khiến ta rưng rưng nhớ về một lời nhắc nhở thiết tha về tình nghĩa của một ai đó hôm nào: Tay bưng dĩa muối chén gừng, Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau. Đất nước còn là thành quả của công cuộc lao động vất vả để sinh sống, để xây dựng nhà cửa:
“Cái đò cái cống thành ngõ
Hạt gạo cần một nắng hai sương rang,
xay, giã, giãy
Đất nước vẫn tồn tại từ thời đó.”
Ở đây Đất nước không còn là một khái niệm trừu tượng nữa mà cụ thể, quen thuộc và giản dị biết bao. Việc tác giả sử dụng những chất liệu dân gian để thể hiện suy tưởng của mình về đất nước với quan niệm “Đất nước của nhân dân”. Vẫn bằng lời trò chuyện tâm tình với mỗi nhân vật đối thoại tưởng tượng, Nguyễn Khoa Điềm đã diễn giải khái niệm đất nước theo kiểu riêng của mình:
“Đất là nơi ta học hành
Nước là nơi ta tắm rửa
Đất nước là nơi ta hẹn hò
Đất Nước là nơi ta lơ mất chiếc
khăn giữa dòng nhớ thầm.”
Đất nước không chỉ được cảm nhận qua không gian địa lý mênh mông từ rừng đến biển mà còn qua không gian sinh hoạt bình thường của mỗi người, không gian của tình yêu đôi lứa, và không gian của nỗi nhớ thương. Ý niệm về đất nước được hiểu thông qua việc phân chia hai yếu tố đất và nước, từ đó gợi lên những liên tưởng tương ứng. Sử dụng ngôn từ giản dị nhưng không kém phần ý nhị, tác giả đã thể hiện quan niệm riêng về khái niệm đất nước, mang đậm bản sắc dân tộc.
Đất mở ra cho anh một chân trời kiến thức, nước gột rửa tâm hồn, và cùng với thời gian lớn lên đất nước trở thành nơi anh và em hò hẹn. Không những thế, đất nước còn người bạn chia sẻ những tình cảm nhớ mong của những người đang yêu.
Đất và nước tách rời khi anh và em đang là hai cá thể, còn hòa hợp khi anh và em kết lại thành ta. Chiếc khăn – biểu tượng của nỗi nhớ thương – đã từng làm bao trái tim tuổi trẻ bâng khuâng: “Khăn thương nhớ ai, Khăn rơi xuống đất …”, một lần nữa lại khiến lòng người xúc động, bồi hồi trước tình cảm chân thành của những tâm hồn yêu thương say đắm
Đất Nước còn là nơi trở về của những tâm hồn thiết tha với quê hương. Hình ảnh con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc, con cá ngư ông móng nước biển khơi mang phong cách dân ca miền Trung, thấm đẫm lòng yêu quê hương cả tác giả. Đất Nước mình bình dị, quen thuộc nhưng đôi khi cũng lớn rộng, tráng lệ và kì vĩ vô cùng, nhất là đối với những người đi xa . Dù chim ham trái chín ăn xa, thì cũng giật mình nhớ gốc cây đa lại về . Gia đình Việt Nam là như thế, lúc nào cũng hướng về quê hương, hướng về cội nguồn .
Đất Nước trường tồn trong không gian và thời gian: Thời gian đằng đẵng, không gian mênh mông để mãi mãi là nơi dân mình đoàn tụ, là không gian sinh tồn của cộng đồng Việt Nam qua bao thế hệ. Nguyễn Khoa Điềm gợi lại truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ, về truyền thuyết Hùng Vương và ngày giỗ tổ.
Nhắc lại về Lạc Long Quân và Âu Cơ, nhớ đến ngày giỗ tổ, Nguyễn Khoa Điềm muốn nhắc nhở mọi người giữ vững cảm giác với nguồn gốc của dân tộc. Dù ở bất kỳ nơi nào, người dân Việt Nam luôn hướng về tổ quốc, nhớ về dòng họ Rồng Tiên của mình. Việc nhắc đến câu chuyện xưa như một cách để khẳng định, cũng như để ghi nhớ:
“Những ai đã ra đi
Những ai hiện tại
Yêu thương và sinh con đẻ cái
Đảm đương phần trách nhiệm của những người đi trước để lại
Dạy dỗ con cháu về những việc sau này”
Cảm hứng thơ của tác giả có vẻ tự do, nhưng thực sự là một hệ thống lập luận rõ ràng, trong đó tác giả chủ yếu thể hiện đất nước từ ba phương diện: trong khía cạnh rộng lớn của lãnh thổ địa lí, trong chiều dài sâu xa của lịch sử, và trong độ dày của văn hóa - phong tục, lối sống và tính cách dân tộc.
Ba khía cạnh đó hiện lên gắn bó và đồng nhất, và ở mọi khía cạnh, tư tưởng về đất nước của nhân dân vẫn là cốt lõi, nó như một hệ thống phản ánh mọi cảm xúc và ý nghĩ của nhà thơ. Và cụ thể hơn nữa, gần gũi hơn nữa, Đất nước sống ngay trong máu thịt của chúng ta:
“Trong anh và em ngày nay
Đều mang một phần đất nước”
Đất nước đã thấm vào máu thịt một cách tự nhiên, đã trở thành máu và xương của mỗi con người, vì thế cuộc sống của mỗi cá nhân không chỉ là của bản thân mà còn là của cả đất nước. Mỗi con người đều thừa hưởng ít nhiều di sản văn hóa vật chất và tinh thần của đất nước, phải bảo tồn và bảo vệ để đóng góp vào sự trường tồn của đất nước.
Từ những quan niệm như vậy về đất nước, phần sau của tác phẩm tập trung làm nổi bật tư tưởng: Đất nước của nhân dân, chính Nhân dân là người đã tạo ra Đất nước. Tư tưởng đó đã đưa đến một cái nhìn sâu sắc hơn về địa lí, về những danh lam thắng cảnh trên khắp đất nước.
Những núi Vọng Phu, hòn Trống Mái, những núi Bút non Nghiên... không chỉ là cảnh thiên nhiên mà còn được hiểu thông qua những trải nghiệm, số phận của nhân dân, được nhìn nhận như là những đóng góp của nhân dân, biểu hiện của những con người không tên tuổi: “Những người vợ nhớ chồng góp phần vào Đất nước núi Vọng Phu, Cặp vợ chồng yêu nhau góp phần vào hòn Trống Mái”, “Người học trò nhìn thấy cảnh”.
Ở đây cảnh thiên nhiên qua góc nhìn của Nguyễn Khoa Điềm, hiện lên như một phần tâm hồn, máu thịt của nhân dân. Chính nhân dân đã tạo nên đất nước, đã đặt tên, đã ghi nhận cuộc đời lên mỗi ngọn núi, dòng sông. Từ những hình ảnh, cảnh vật, hiện tượng cụ thể, nhà thơ tổng hợp thành một cái nhìn sâu sắc:
“Và khắp nơi trên ruộng đồng và nơi bãi đất
Không mang một hình ảnh, một ước mơ, một phong cách sống của tổ tiên
Ôi! Đất nước sau bốn nghìn năm đi đâu ta cũng thấy
Những cuộc sống đã hóa thành núi sông của chúng ta.”
Tư tưởng về Đất nước của nhân dân đã thống trị cách nhìn của nhà thơ khi suy ngẫm về lịch sử bốn nghìn năm của quê hương. Nhà thơ không tôn vinh các triều đại, không nhắc đến những anh hùng hào kiệt được ghi trong sách vở mà chỉ tập trung vào những con người bình dị, không danh tiếng. Đất nước trước hết là của nhân dân, của những con người bình thường bình dị ấy.
“Họ đã sống và qua đời
Đơn giản và thanh thản
Không ai nhớ gương mặt để ghi tên
Nhưng họ đã tạo dựng Đất nước”
Họ lao động và đối mặt với kẻ thù ngoại xâm, họ đã bảo tồn và truyền lại cho thế hệ sau những giá trị văn hóa, tinh thần và vật chất của quê hương từ hạt lúa, ngọn lửa, tiếng nói, tên làng, tên xóm đến những câu chuyện thần thoại, ca dao . Dòng cảm xúc sâu kín cuối cùng đưa đến cao trào, làm nổi bật tư tưởng cốt lõi của bài thơ vừa bất ngờ, vừa giản dị và độc đáo.
“Đất nước này là của Nhân dân
Là của Nhân dân, là của câu chuyện dân gian”
Một định nghĩa đơn giản, bất ngờ về Đất nước. Đất nước của câu chuyện dân gian nhưng vẫn thể hiện những khía cạnh quan trọng nhất của truyền thống dân tộc: Sâu đậm trong tình yêu, biết trân trọng tình thân và cũng quả quyết trong cuộc chiến chống kẻ thù ngoại xâm.
Những dòng thơ kết thúc tác phẩm tôn vinh vẻ đẹp của quê hương với một tâm hồn lạc quan sảng khoái . Tất cả trào dâng trong tâm trí của người đọc những dòng chữ khép lại… Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm đã góp phần vào thành công của thể loại thơ về Đất nước . Từ những cảm xúc thân quen, gần gũi, Đất nước không còn xa lạ, trừu tượng mà trở nên thân thiết nhưng vẫn cực kỳ thiêng liêng .
Đọc “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm, ta không chỉ tìm về nguồn gốc dân tộc mà còn thúc đẩy tinh thần dân tộc trong lòng mỗi người Việt Nam ở mọi thời kỳ.
V. NHẬN XÉT VỀ TÁC PHẨM:
· “… Những sợi ngang dọc dệt nên hình ảnh thơ của Nguyễn Khoa Điềm đều phản ánh một sắc thái đặc biệt của văn hóa dân gian - điều này làm cho mỗi đoạn thơ về Đất Nước trở nên đầy cảm xúc… khiến người đọc bị rung động trước một cái nhìn bất ngờ về Đất Nước từ Nguyễn Khoa Điềm…” (Nguyễn Quang Trung, trích trong Phân tích bình giảng về văn học 12).
· … Trong Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm đã tạo ra một hình ảnh quen thuộc nhưng mới lạ của Đất Nước trong thi ca Việt Nam… Ông đã mô tả một Đất Nước toàn diện, là sự kết hợp của lãnh thổ và văn hóa, lịch sử và cuộc sống, một Đất Nước nằm trong không gian tinh thần của người Việt Nam.
Phân tích bài thơ Đất nước - mẫu 3
Đất nước luôn là một lời kêu gọi thiêng liêng qua thời gian, không gian và trong lòng hàng triệu con người. Đất nước trở thành phần của cuộc sống của chúng ta thông qua những lời ru êm đềm, những giai điệu dân ca mềm mại và những câu thơ sâu lắng, trìu mến và tự hào của nhiều thế hệ nhà thơ. Ta nhận thấy một hình ảnh đất nước đau thương nhưng vẫn phản chiếu ý chí chiến đấu trong thơ của Nguyễn Đình Thi và cũng như vẻ dịu dàng, tâm hồn sâu thẳm trong thơ của Hoàng Cầm. Nhưng với Nguyễn Khoa Điềm, ta gặp một cái nhìn toàn diện, kết hợp từ nhiều khía cạnh khác nhau về một đất nước của nhân dân. Tư tưởng đó đã tập hợp mọi quan điểm và cảm nhận của Nguyễn Khoa Điềm về đất nước. Qua những dòng thơ kết hợp giữa cảm xúc và tư duy, lòng trung thành và phê phán, nhà thơ muốn thức tỉnh ý thức, tinh thần dân tộc, lòng yêu nước của thế hệ trẻ Việt Nam trong những năm kháng chiến.
Bắt đầu từ đoạn trích, giọng thơ nhẹ nhàng, nhẹ nhàng như những lời trìu mến kết hợp với hình ảnh thơ mộc mạc, gần gũi đưa chúng ta trở về với nguồn cội của đất nước.
Khi ta trưởng thành, Đất nước đã ở đó
Đất Nước là tất cả trong những ngày xưa
Những ngày mẹ thường kể lại
Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu, bây giờ là bà ăn
Đất Nước phát triển khi dân ta biết cấy trồng tre và đánh đuổi kẻ thù
Đất nước không chỉ là một ý niệm xa xôi mà là những điều rất gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống đơn giản của mỗi người. Đất Nước xuất hiện trong những câu chuyện cổ tích ngày xưa mẹ kể, trong miếng trầu của bà, cây tre trước ngõ … mang lại hình ảnh một Đất nước Việt Nam bao dung hiền hậu, thủy chung và kiên cường trong cuộc chiến với kẻ xâm lược. Mỗi quả cau, miếng trầu, cây tre đều gợi lên vẻ đẹp tinh thần của Đất nước, đều chứa đựng dòng chảy lịch sử dân tộc.
Đất nước còn là biểu tượng của những phong tục tập quán vốn có từ lâu đời, là minh chứng cho sự giàu có văn hóa của một dân tộc, cũng như tình thương gia đình sâu đậm. Cha mẹ thể hiện tình yêu thương bằng gừng cay và muối mặn. Gừng luôn cay, muối luôn mặn. Tình yêu cha mẹ vĩnh viễn mặn nồng như chính cái tự nhiên ấy. Hình ảnh thơ gợi nhớ về những kỷ niệm sâu sắc về tình thân từ người khác đặt ra hôm nào:
Bàn tay nắm đĩa muối, chén gừng,
Gừng cay, muối mặn, đừng quên nhau.
Đất nước cũng là kết quả của công sức lao động vất vả để sinh sống, xây dựng tổ ấm:
Cột kèo, vật liệu, đều có tên
Hạt gạo trải qua nắng, sương, giã, giần, sàng
Đất Nước tồn tại từ ngày hôm ấy.
Ở đây, Đất nước không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà là một hiện thực cụ thể, quen thuộc và đơn giản. Tác giả sử dụng nguyên liệu dân gian để biểu hiện tư tưởng về đất nước với quan điểm “Đất nước của nhân dân”.
Bằng những câu chuyện tưởng tượng đầy tình cảm với mỗi nhân vật, Nguyễn Khoa Điềm đã hiểu định khái niệm về đất nước theo cách riêng của mình:
Đất là nơi tôi bước tới trường học
Nước là nơi em tắm rửa
Đất Nước là nơi chúng ta hẹn hò
Đất Nước là nơi em vô tình đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm.
Đất nước không chỉ được cảm nhận qua vẻ đẹp tự nhiên mênh mông từ rừng rậm đến biển cả, mà còn qua cuộc sống hàng ngày của mỗi người, qua tình yêu của đôi lứa, qua nỗi nhớ thương. Khái niệm về đất nước được phát triển từ việc phân chia đất và nước với những liên tưởng đi kèm. Sử dụng hình ảnh đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, tác giả đã thể hiện quan điểm riêng của dân tộc về đất nước, với tư duy thơ mà không kém phần sâu sắc và tinh tế.
Đất đưa ta đến với tri thức, nước làm sạch tâm hồn, và cùng với thời gian, đất nước trở thành nơi ta gặp nhau. Nó cũng là người bạn chia sẻ cảm xúc của những người yêu nhau. Đất và nước chia rẽ khi ta là hai cá thể, lại hòa quyện khi ta trở thành một. Chiếc khăn - biểu tượng của tình yêu và nhớ mong - từng làm đập liên tục những trái tim trẻ: 'Khăn thương nhớ ai, Khăn rơi xuống đất...', lại một lần nữa thắp lên trong lòng người cảm xúc, nhớ lại tình yêu chân thành của những con tim đam mê.
Đất Nước cũng là nơi quay về của những tâm hồn trìu mến quê hương. Hình ảnh chim phượng hoàng bay về núi bạc, con cá ngư ông chập chờn trên biển khơi, mang hơi thở dân ca miền Trung, đầy lòng yêu thương quê hương cả tác giả. Đất Nước của chúng ta bình dị, gần gũi nhưng đôi khi cũng rộng lớn, tráng lệ và kỳ vĩ vô cùng, đặc biệt là với những người đi xa. Dù chim bay đến nơi xa xôi, vẫn không quên gốc cây đa quê nhà. Gia đình Việt Nam là như vậy, luôn hướng về quê hương, hướng về nguồn cội.
Đất Nước tồn tại trong không gian và thời gian: Thời gian trôi dài, không gian vô biên là nơi mà dân ta luôn sum họp, là nơi sinh sống bền vững của cộng đồng Việt Nam qua hàng thế hệ. Nguyễn Khoa Điềm gợi lại truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ, truyền thuyết về Hùng Vương và ngày giỗ tổ. Nhắc lại Lạc Long Quân và Âu Cơ, nhắc đến ngày giỗ tổ, Nguyễn Khoa Điềm muốn nhắc nhở mọi người nhớ về nguồn gốc của dân tộc. Dù ở đâu, người Việt luôn hướng về tổ quốc, nhớ về dòng dõi Rồng Tiên của mình.
Nhắc đến những câu chuyện xưa như một cách để khẳng định, cũng như để nhắc nhở:
Những ai đã ra đi
Những ai còn ở lại
Yêu thương và sinh con cháu
Mang trách nhiệm về phần người đi trước để lại
Răn dạy con cháu về những điều trong tương lai
Sức sáng tạo thơ của tác giả dường như tự do, thoải mái nhưng thực ra đây là một cách lập luận khá rõ ràng, với tác giả thể hiện đất nước qua ba khía cạnh: trong chiều rộng của địa lý lãnh thổ, trong chiều dài của lịch sử, và trong sâu thẳm của văn hóa - phong tục, lối sống tinh thần và bản sắc dân tộc.
Ba khía cạnh này được biểu hiện một cách gắn kết và trong bất kỳ khía cạnh nào, tư tưởng về đất nước của nhân dân vẫn là cốt lõi, nó như một hệ thống phản ánh mọi cảm xúc và ý nghĩ của nhà thơ.
Và cụ thể hơn, gần gũi hơn, Đất nước nằm trong máu thịt của mỗi chúng ta:
Trong tôi và bạn ngày hôm nay
Cả hai đều chứa đựng một phần của đất nước
Đất nước đã thấm vào máu thịt một cách tự nhiên, đã trở thành máu và xương của mỗi người, do đó cuộc sống của mỗi cá nhân không chỉ là của riêng mình mà còn là của cả đất nước. Mỗi người mang trong mình một phần di sản văn hóa vật chất và tinh thần của đất nước, và phải giữ gìn và bảo vệ để đất nước mãi mãi tồn tại.
Từ những quan điểm như vậy về quê hương, phần tiếp theo của tác phẩm tác giả tập trung làm nổi bật ý niệm: Quê hương của nhân dân, chính Nhân dân là người đã tạo ra Quê hương.
Ý niệm đó đã dẫn đến một cái nhìn sâu sắc hơn về địa lý, về những danh lam thắng cảnh khắp mọi miền đất nước. Những ngọn núi Vọng Phu, hòn đảo Trống Mái, những dãy núi Bút non Nghiên... không chỉ là cảnh đẹp tự nhiên nữa mà còn là biểu tượng của sự đóng góp của nhân dân, sự hiện hữu của những con người không tên tuổi: 'Những người vợ nhớ chồng còn góp phần cho Quê hương những ngọn núi Vọng Phu, Cặp vợ chồng yêu nhau góp phần tạo nên hòn đảo Trống Mái', 'Người học trò chiến thắng cảnh'. Ở đây, cảnh vật thiên nhiên qua góc nhìn của Nguyễn Khoa Điềm, hiện lên như một phần tinh thần, máu thịt của nhân dân. Chính nhân dân đã xây dựng Quê hương, đã đặt tên, đã để lại dấu ấn cuộc sống lên mỗi ngọn núi, dòng sông. Từ những hình ảnh, những cảnh vật, những hiện tượng cụ thể, nhà thơ tổng hợp thành một cái nhìn sâu sắc:
Và ở đâu trên khắp ruộng đồng gò bãi
Chẳng mang một hình dáng, một ước mơ, một phong cách cuộc sống của tổ tiên chúng ta
Ôi! Quê hương sau bốn nghìn năm đi đâu chúng ta cũng thấy
Những cuộc sống đã biến đổi núi sông chúng ta.
Ý niệm Quê hương của nhân dân đã ảnh hưởng đến cách nhìn của nhà thơ khi suy nghĩ về lịch sử bốn nghìn năm của Quê hương. Nhà thơ không tôn vinh các triều đại, không nhắc đến các anh hùng nổi tiếng mà chỉ tập trung vào những con người bình dân, bình thường, giản dị. Quê hương trước hết là của nhân dân, của những con người bình dân giản dị đó.
Họ đã trải qua cuộc sống và ra đi
Bình dị và thanh thản
Nhưng không ai nhớ được khuôn mặt và tên họ
Tuy vậy, họ đã góp phần xây dựng nên Quê hương
Họ làm việc vất vả và đấu tranh chống lại kẻ thù ngoại xâm, họ đã bảo tồn và truyền lại cho thế hệ sau những giá trị văn hóa, văn minh, tinh thần và vật chất của quê hương từ những hạt lúa, ngọn lửa, tiếng nói, tên xã, tên làng cho đến những câu chuyện thần thoại, tục ngữ, ca dao. Dòng cảm xúc sâu lắng cuối cùng dẫn đến điểm cao trào, nhấn mạnh ý niệm cốt lõi của cả bài thơ, vừa bất ngờ, vừa giản dị và độc đáo:
Quê hương này là của nhân dân
Quê hương của Nhân dân, Quê hương của câu chuyện thần thoại
Một cách định nghĩa đơn giản, bất ngờ về Đất nước. Quê hương của những câu chuyện thần thoại nhưng vẫn thể hiện những phương diện quan trọng nhất của truyền thống nhân dân, của dân tộc: Sâu đậm trong tình yêu, biết trân trọng tình bạn và cũng rất quyết liệt trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.
Những dòng thơ kết thúc tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của phong cảnh quê hương với một tâm trạng lạc quan rạng rỡ. Tất cả đổ dồn trong tâm trí người đọc những âm thanh nhỏ nhặt của niềm vui ...
Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm đã làm phong phú thêm thể loại thơ viết về Đất nước. Từ những trải nghiệm thân thuộc, quen thuộc, Đất nước không còn xa lạ, trừu tượng mà trở nên gần gũi nhưng vẫn rất thiêng liêng. Đọc Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm ta không chỉ tìm thấy nguồn gốc dân tộc mà còn thức tỉnh tinh thần dân tộc trong mỗi người Việt Nam qua mọi thời đại.
Phân tích bài thơ Đất nước - mẫu 4
Quê hương – hai từ thiêng liêng đó vọng lên từ đáy lòng chúng ta; vừa trang trọng, cao quý; vừa thân thuộc đến lạ lẫm. Hình ảnh Đất Nước đã làm phong phú cho nhiều tác phẩm thơ bay bổng.
“Đường khát vọng” của Nguyễn Khoa Điềm cũng là một phần của dòng chảy sôi động đó và có thể là đầy đủ hơn khi gắn kết với gốc rễ và tư tưởng của dân tộc.
Giản dị như một sự tự nhiên, bài thơ mở đầu với mong muốn khám phá Đất nước từ bao giờ:
“Khi ta trưởng thành Đất Nước vẫn ở đây
Đất Nước hiện diện trong những câu chuyện “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường kể.
Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu mà bà đang ăn ngày hôm nay
Đất Nước trưởng thành khi những người dân biết cách trồng tre và đánh đuổi giặc.
Tóc mẹ được bưới sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng gừng cay và muối mặn
Cái kèo và cái cột trở thành biểu tượng
Mỗi hạt gạo cần một nắng hai sương để xay, giã, giần, và sàng
Đất Nước tồn tại từ những ngày ấy…”
Trong quá khứ, đất nước được liên kết với những truyền thuyết huyền thoại, với những triều đại mạnh mẽ. Ngày nay, Nguyễn Khoa Điềm tái hiện lại chuyến hành trình trong một không gian gần gũi và quen thuộc. Đó là những kí ức tuổi thơ quen thuộc, với âm thanh của 'ngày xửa ngày xưa' mẹ kể; là những hình ảnh ấm áp dưới mái nhà Việt, với miếng trầu thắm đỏ mà bà ăn, cây tre truyền thống đánh đuổi giặc và tình thân thương. “Gốc rễ” không gì khác ngoài gia đình thân thương, ấm cúng.
Những câu thơ nhẹ nhàng, ấm áp, lưu luyến trong cuộc sống và kết hợp với ca dao, truyện cổ để tạo nên một tinh thần êm đềm. Đó là câu chuyện về miếng trầu nên dâu nhà người, về cậu bé Gióng lên ba tuổi nhổ tre để đánh giặc, và về câu tục ngữ 'Muối gừng' tôn vinh tình bạn thân thiết. Đất nước hiện lên với vẻ đẹp thơ mộng, bay bổng và quyến rũ dưới ánh nhìn tinh tế của Nguyễn Khoa Điềm.
Đất Nước cũng là sự rộng lớn của không gian địa lý - một quan điểm có thể không mới lạ.
Ngày xưa, Nguyễn Đình Thi đã viết:
“Việt Nam quê hương dấu yêu của chúng ta
Rộng lớn biển lúa dẫu bao la nơi trời đẹp hơn.”
Đó là một không gian vô hạn, bao la, cao vút như một câu chuyện hùng vĩ.
Theo quan điểm của Nguyễn Khoa Điềm:
“Đất là nơi anh bước đi
Nước là nơi em tắm sáng
Đất Nước là nơi ta gặp gỡ
Đất Nước là nơi em đánh rơi nỗi nhớ thầm trong chiếc khăn
Đất là nơi “chim phượng hoàng quay về núi bạc”
Nước là nơi “cá ngư ông móng nước biển khơi”
Thời gian trôi đi bình lặng
Không gian vô biên
Đất Nước là nơi mọi người quay về
Đất là nơi Chim trở về
Nước là nơi Rồng bay”
Đất nước là “nơi ta tới trường” – cuộc sống học tập, “nơi ta tắm mát” – cuộc sống sinh hoạt và góc đời thiếu nữ, là “nơi ta hẹn hò” – thắp lửa tình yêu, “nơi ta đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm” – ghi dấu kỷ niệm con người. Đó cũng là một không gian phong phú, trù phú, bao la, đẹp và rộng: “Con chim phượng hoàng bay qua hòn núi bạc – Con cá ngư ông móng nước ngoài khơi”. Nó gần gũi với con người lắm, chiếc khăn ấy là lời hát tha thiết trong đêm tương tư “Khăn thương nhớ ai – Khăn rơi xuống đất”, gắn bó với lời hát điệu hò của câu huê tình xứ Bình Trị Thiên tự buổi nào.
Đất nước đồng thời là chiều dài thời gian lịch sử:
“Lạc Long Quân và Âu Cơ
Sin ra đồng bào ta trong vỏ trứng”
Những ai đã ra đi
Những ai đang ở đây
Yêu nhau và sinh con để lại
Mang trách nhiệm của những người tiền bối để lại
Dặn dò con cháu về những điều trong tương lai
Hằng năm làm sao ăn, làm sao sống
Cũng nhớ về ngày giỗ tổ tiên khi cúi đầu.”
4000 năm lịch sử trở thành thiêng liêng với những trang sử lộng lẫy của tổ tiên:
“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần qua bao thế hệ góp phần vào nền độc lập.”
(Bình Ngô đại cáo - Nguyễn Trãi)
Tới:
“Đất nước bốn nghìn năm
Vất vả và gian khổ
Đất nước như ngôi sao
Cứ tiến lên phía trước.”
(Mùa xuân nhỏ bé - Thanh Hải)
Sau này, Chế Lan Viên viết:
“Hỡi dòng sông Hồng, tiếng hát vang mãi qua bốn nghìn năm!
Quê hương ơi, đã từng đẹp thế này chăng?
– Không bao giờ! Ngay cả trong những ngày tươi đẹp nhất
Khi Nguyễn Trãi sáng tác thơ và đấu tranh chống giặc,
Khi Nguyễn Du viết nên Kiều, quê hương trở thành văn chương,
Khi Nguyễn Huệ dũng cảm tiến vào cửa Bắc trên lưng voi.
Hưng Đạo đánh tan quân Nguyên trên sóng nước Bạch Đằng…”
Tới Nguyễn Khoa Điềm, thời gian trôi bình lặng, không gian vô hạn. Đó là truyền thuyết về những quả trứng bí ẩn, nơi chim quay về, rồng ẩn mình, và ngày giỗ Tổ linh thiêng. Đó là kết quả của ước mơ bay bổng trong tâm hồn đầy khát vọng, đẹp một cách gần gũi và mơ mộng, bay bổng và lôi cuốn,... mà có vẻ như trước và sau Nguyễn Khoa Điềm chưa ai diễn tả được như vậy.
Quê hương cũng đi vào chiều sâu trong cuộc sống riêng tư của mỗi người:
“Trong anh và em ngày hôm nay
Đều chứa đựng một phần của Đất Nước
Khi hai ta nắm tay nhau
Đất Nước trong chúng ta hòa quyện ấm áp
Khi chúng ta cùng nắm tay mọi người
Đất Nước toàn vẹn, rộng lớn
Ngày mai con chúng ta trưởng thành
Chúng ta sẽ mang Đất Nước đi xa
Đến những thời kỳ mơ mộng
Em ơi, Đất Nước là máu và xương của chúng ta
Chúng ta cần phải gắn bó và chia sẻ
Chúng ta cần phải hiện diện với dáng hình dẫn đầu
Làm lên Đất Nước muôn đời…”
Xuất phát từ Nguyễn Khoa Điềm, đó là thời kỳ dài đằng đẵng, không gian mênh mông. Đó là câu chuyện về huyền thoại với trăm trứng, nơi chim về, rồng ở, và ngày giỗ Tổ thiêng liêng. Đó là kết quả của tưởng tượng phong phú của tâm hồn, đẹp một cách thân thiết và mơ mộng, bay bổng và tuyệt vời,… mà trước và sau Nguyễn Khoa Điềm chưa ai diễn tả được như vậy.
Đất nước cũng thâm nhập vào sâu trong cuộc sống cá nhân của con người:
“Trong tôi và bạn hôm nay
Đều chứa đựng một phần của Đất Nước
Khi hai ta nắm tay
Đất Nước trong chúng ta hòa mình hài hòa
Có tuổi chưa?
Hoặc là:
“Vang danh anh giải phóng quân
Kính chào Anh, người tốt nhất!”
Tác giả đã chọn văn hóa dân tộc trong ca dao để thể hiện cảm xúc và ý nghĩ. Tâm hồn của dân tộc được thể hiện sâu sắc trong dân gian và trở thành một phần của văn hóa. Từ chiều dài, chiều rộng đến chiều sâu, vai trò của nhân dân là tạo ra và bảo vệ đất nước. 'Đất Nước này là của nhân dân
“Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm là một bản nhạc mang âm hưởng dân gian, thể hiện tinh thần kháng chiến và thúc đẩy tình yêu nước trong mỗi thế hệ Việt Nam hôm nay và sau này.
Phân tích bài thơ Đất nước - mẫu 5
Mặt đường thèm khát là nơi tụ tập của những ước mơ to lớn được Nguyễn Khoa Điềm hoàn thành ở khu vực chiến đấu Trị - Thiên vào năm 1971. Đây là bản tường thuật tóm tắt quá trình tỉnh thức của giới trẻ các đô thị miền Nam trong thời kỳ chiến tranh. Họ nhận thức rõ sự xâm lược từ đế quốc Mỹ; đồng lòng hướng về nhân dân, hướng về đất nước; ý thức được sứ mệnh của thế hệ mình, cùng tham gia vào cuộc chiến đấu của cả dân tộc. Đoạn trích 'Đất Nước' thuộc phần đầu chương V của tác phẩm Mặt đường thèm khát.
'Đất Nước' có thể coi là phần hay nhất trong việc trình bày nhận thức và lý giải của tác giả về quê hương, đồng thời cũng thể hiện sâu sắc tư tưởng cốt lõi của cả tác phẩm, đó là tư tưởng 'Quê Hương của Nhân Dân'. Cách triển khai suy nghĩ và cảm xúc của tác giả khá chặt chẽ nhưng cũng rất tự do. Đoạn thơ mở đầu với những lời định nghĩa chính xác về quê hương. Tiếp theo là việc miêu tả về quê hương qua các giai đoạn lịch sử, thông qua phạm vi không gian - lãnh thổ địa lí và cả sâu sắc văn hóa - phong tục, lối sống, tính cách của người dân Việt Nam, với một niềm tự hào sâu sắc. Từ ba góc nhìn này, bài thơ đầy hứng khởi, giàu tư duy hướng đến tư tưởng chủ đạo: 'Quê Hương này là Quê Hương của Nhân Dân'. Mạch cảm xúc và suy tư của bài thơ trôi chảy một cách tự nhiên, vừa chặt chẽ vừa đầy hứng khởi, đồng thời cũng mang những âm thanh sâu xa.
Trong phần đầu của đoạn trích, thông qua hình thức trữ tình - chính luận, nhà thơ đã đưa ra định nghĩa riêng về quê hương thông qua việc diễn đạt về quê hương trong cổ tích, ca dao. Định nghĩa của lời thơ thoát khỏi những khái niệm phức tạp để trở thành một câu chuyện gần gũi, thân mật mà cũng bay bổng. Sự sáng tạo từ các chất liệu cổ tích, truyền thuyết, ca dao, dân ca, huyền thoại... đã tạo ra một âm hưởng đầy cuốn hút trong phần đầu của bài thơ. Các câu thơ như:
Khi ta trưởng thành, Quê Hương đã có từ lâu
Quê Hương xuất hiện trong những câu chuyện 'Ngày xửa ngày xưa...' mẹ thường kể
Phần mở đầu đã làm mờ đi ý nghĩa của quê hương là của các triều đại. Ngay từ những ngày đầu, nó đã thuộc về nhân dân. Cách định nghĩa về quê hương bằng cách lựa chọn chất liệu từ văn hóa dân gian, đó là một ý tưởng sáng tạo của Nguyễn Khoa Điềm với văn hóa dân gian của nhân dân. Cách định nghĩa của Nguyễn Khoa Điềm là một phát hiện mới mẻ, độc đáo tạo ra sự hấp dẫn và thú vị đối với độc giả.
Cách định nghĩa về quê hương của Nguyễn Khoa Điềm đã chạm vào những điều cao cả nhất, lớn lao nhất nhưng cũng rất gần gũi và thân thiết nhất với mỗi chúng ta. Nó dễ dàng khơi gợi cho chúng ta những suy tư về quá khứ, về lòng tự hào dân tộc. Và bởi vậy, nó thức tỉnh ý thức dân tộc và tinh thần trách nhiệm đối với quê hương, với nhân dân trong mỗi chúng ta.
Phần tiếp theo của đoạn thơ từ 'Những người vợ nhớ chồng' đến hết đoạn trích là phần tập trung nhấn mạnh vào tư tưởng 'Quê Hương của nhân dân'. Trong phần này, tư tưởng đã tổng hợp mọi quan điểm và mang lại những khám phá sâu sắc và mới mẻ của tác giả về địa lý, lịch sử và văn hóa của quê hương.
Những người vợ nhớ chồng còn tạo ra núi Vọng Phu cho Quê Hương
Bộ đôi vợ chồng yêu thương nhau tạo nên hòn Trống Mái
Dấu chân của Thánh Gióng đi qua để lại hàng trăm ao đầm
Chín mươi chín con voi cống hiến cho việc xây dựng đất Tổ Hùng Vương
Những con rồng yên bình nằm trên dòng sông xanh ngắt
Những học trò nghèo góp phần xây dựng quê hương bằng núi Bút, non Nghiên.
Thực sự là những khám phá đầy mới lạ về vẻ đẹp tự nhiên của quê hương. Những ngọn núi Bút, non Nghiên, núi Vọng Phu, hòn Trống Mái... dường như trở nên xa lạ hơn. Chúng không chỉ là kết quả của sự tạo hóa mà còn là biểu hiện của tâm hồn, số phận của nhân dân. Ở đây, thiên nhiên, sự tạo hóa không chỉ là nguồn gốc của những truyền thuyết huyền thoại mà còn chính là những câu chuyện về những con người, những số phận trong quá khứ đã làm cho những danh lam thắng cảnh ấy sống động, mãi mãi. Quan điểm thơ mộng của tác giả đưa đến một khái niệm tổng quát đầy cảm xúc:
Ôi Đất Nước qua bốn nghìn năm ta đi khắp mọi nơi vẫn thấy
Những cuộc sống đã biến núi sông ta...
Tiếp theo những dòng thơ khám phá sự độc đáo của thiên nhiên là những dòng thơ tôn vinh vẻ đẹp tinh thần, bản sắc Việt Nam, cũng như vai trò, vị trí của con người Việt Nam trong lịch sử hàng ngàn năm xây dựng và bảo vệ đất nước. Đó là những con người yêu thương sâu sắc, trung thành với tình nghĩa; là những người lao động chăm chỉ, anh hùng trong cuộc chiến; là những người 'không tên không ngờ' nhưng lại 'xây dựng nên Đất Nước'. Họ là những người vô danh làm nên lịch sử, vững bền bảo vệ nền văn hóa của dân tộc qua bao biến cố lịch sử.
Từ những lời tổng quát đơn giản nhưng đầy tình người, tác giả khẳng định:
Để Đất Nước này là Đất Nước của Nhân dân
Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của truyền thống ca dao thần thoại.
Đó là một chân lý. Một chân lý đã được nhận thức trong quá trình phát triển lịch sử kéo dài, nhưng chỉ đến văn học Việt Nam hiện đại, nó mới đạt đến đỉnh cao, trở thành những tuyên ngôn đầy tự hào và sâu xa.
Để tạo nên thành công của đoạn trích Đất Nước, không chỉ nhờ vào sự độc đáo và phóng túng của thể loại thơ tự do mà còn phải kể đến tài năng xuất sắc của Nguyễn Khoa Điềm trong việc tiếp thu và sử dụng các yếu tố dân gian. Bài thơ là sự hòa nhập một cách mạch lạc giữa hình thức trữ tình - chính trị với các yếu tố từ ca dao, cổ tích, huyền thoại...
Bằng cách sáng tạo kết hợp hình thức thơ tình - chính trị, đoạn trích Đất Nước tổng hợp mọi cảm xúc, mọi quan điểm, và vốn kiến thức cũng như những trải nghiệm cá nhân của người nghệ sĩ để tạo nên một tuyên ngôn về tư tưởng, về nhận thức của một thế hệ nghệ sĩ, đó là tư tưởng 'Đất nước của nhân dân'.
Phân tích bài thơ Đất nước - mẫu 6
Nguyễn Khoa Điềm sinh năm 1943 trong một gia đình trí thức mang truyền thống yêu nước và cách mạng ở thôn Ưu Điềm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. Quê gốc của ông là làng An Cựu, xã Thủy An. Ông đã trải qua những năm tháng đầu đời trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc, sau đó trở về miền Nam tham gia vào cuộc chiến chống lại Mĩ. Sau năm 1975, Nguyễn Khoa Điềm hoạt động trong lĩnh vực văn nghệ và chính trị tại Huế.
Ông đã được bầu làm Tổng thư ký Hội nhà văn Việt Nam khóa V và trở thành Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin. Từ năm 2001 đến 2006, ông là ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng, Trưởng Ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương. Nguyễn Khoa Điềm thuộc thế hệ những nhà thơ nổi tiếng trong thời kỳ chiến tranh chống lại Mĩ. Thơ của ông thu hút bởi sự kết hợp giữa cảm xúc mạnh mẽ và suy tư sâu sắc về đất nước và dân tộc. Năm 2000, ông đã được trao giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
Các tác phẩm chính: Đất ngoại ô (thơ, 1972), Mặt đường khát vọng (trường ca, 1974), Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (thơ, 1986), Cõi lặng (thơ, 2007). Trường ca Mặt đường khát vọng được tác giả sáng tác ở chiến khu Trị – Thiên năm 1971, in lần đầu năm 1974, nội dung phản ánh sự thức tỉnh của tuổi trẻ đô thị miền Nam đang chống lại cuộc xâm lược của Mỹ; đồng thời thể hiện quan điểm của nhà thơ về đất nước, dân tộc.
Đoạn trích về Đất Nước nằm ở đầu chương V của trường ca là một trong những phần thơ đặc sắc về đề tài quốc gia trong thơ Việt Nam hiện đại. Tác giả thể hiện suy nghĩ và tình cảm sâu sắc, tha thiết của mình về Đất Nước trên nhiều khía cạnh địa lý, lịch sử, văn hóa, phong tục... với tư tưởng chủ đạo: Đất Nước của Nhân dân.
Đoạn trích được chia thành hai phần: Phần một: Từ đầu đến... Tạo nên Đất Nước bền vững: tác giả cảm nhận về Đất Nước trên các khía cạnh cuộc sống hàng ngày của con người: địa lý, lịch sử, văn hóa, phong tục. Phần hai: Tác giả rút ra một chân lý tổng quát: Đất Nước của Nhân dân.
Giữa hai phần gần như không có sự phân chia rõ ràng về nội dung vì ở mỗi phần tác giả đều thể hiện sự cảm nhận về Đất Nước từ nhiều khía cạnh, nhưng mỗi phần lại tập trung vào một trọng tâm khác nhau trong nội dung tư tưởng và cảm xúc. Ở phần thứ nhất, Đất Nước được tác giả cảm nhận từ những điều gần gũi, bình dị trong cuộc sống hàng ngày, sau đó mở rộng ra với thời gian dài - không gian rộng lớn trong những truyền thuyết về việc xây dựng nước. Cuối cùng, cảm nhận của nhà thơ tập trung vào sự hiện diện của Đất Nước trong từng con người; từ đó nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi công dân đối với Đất Nước.
Ở phần sau, Đất Nước được tác giả rút ra quan niệm: Đất Nước của Nhân dân, chính Nhân dân đã tạo nên đất nước. Khái niệm Đất Nước được kết hợp từ các thắng cảnh tự nhiên, các địa danh gắn liền với những tên người bình dân... Đất Nước đậm chất lịch sử hàng nghìn năm với những tầng lớp người không nhớ mặt nhưng lại góp phần vào sự hình thành của nó.
Họ từng sống giản dị và bình thản, nhưng cũng chính họ đã tạo nên Đất Nước, truyền lại cho con cháu hàng đời. Cuối cùng, suy ngẫm của tác giả dẫn đến một chân lý tổng quát: Đất Nước của Nhân Dân, Đất Nước của ca dao thần thoại.
Khác với các nhà thơ trước, thường sử dụng những hình ảnh kỳ vĩ, lãng mạn, mang tính biểu tượng khi viết về Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm đã lựa chọn cách thể hiện tự nhiên và bình dị:
Khi ta lớn lên, tên Đất Nước đã tồn tại từ lâu
Trong những câu chuyện “ngày xưa kia…” mẹ thường kể, Đất Nước hiện hữu
Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bà đang nhai
Đất Nước trưởng thành khi dân ta biết cách trồng tre và đánh giặc
Tóc mẹ thì luôn bị buộc sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng gừng cay và muối mặn
Từng đốp, từng thanh được gắn liền với tên gọi
Hạt gạo cần nắng và sương, cần xay, giã, giần và sàng lọc
Đất Nước tồn tại từ bao giờ…
Trong đoạn thơ này, Nguyễn Khoa Điềm thể hiện cảm xúc và tư duy về Đất Nước thông qua cuộc trò chuyện gần gũi, tạo ra một sự gần gũi, thân thiết. Nhà thơ sử dụng nguồn cảm hứng từ văn hóa dân gian, từ ca dao, tục ngữ, từ cuộc sống hàng ngày quen thuộc. Do đó, không gian nghệ thuật mở rộng và hình ảnh thơ trở nên trữ tình, bay bổng.
Đất Nước tồn tại ngay trong cuộc sống của mỗi gia đình, từ những câu chuyện của mẹ, từ các phong tục tập quán từ lâu đời: Miếng trầu bà đang nhai, Tóc mẹ thường buộc sau đầu. Đất Nước bắt đầu từ khi dân ta biết trồng tre và đánh giặc. Đất Nước hình thành từ tình thương giữa cha mẹ, từ quá trình lao động bền bỉ của dân tộc; từ hình ảnh hạt gạo mỗi người ăn mỗi ngày đầy mồ hôi và nắng.
Câu thơ: Cái kèo cái cột có tên thể hiện thời gian hơn là không gian. Phải trải qua bao năm tháng, các vật dụng hàng ngày trong nhà mới có tên để gọi. Đó cũng là quá trình hình thành của Đất Nước từ không có đến có, từ nhỏ bé đến to lớn. Tất cả những điều đó làm cho khái niệm Đất Nước trở nên gần gũi, thân thiết với mỗi người.
Có thể coi đoạn thơ mở đầu là câu trả lời cho câu hỏi: Đất Nước tồn tại từ khi nào? Lịch sử lâu dài của đất nước Việt Nam không chỉ được xác định bởi các triều đại hay sự kiện lịch sử, mà còn bởi những hình ảnh quen thuộc từ xa xưa: Trầu cau (miếng trầu bà đang nhai), Thánh Gióng (dân ta biết trồng tre và đánh giặc… đến văn hóa và lịch sử.