Đoạn trích Chí khí anh hùng (trích Truyện Kiều) sẽ được giới thiệu trong chương trình Ngữ Văn lớp 10. Qua đoạn trích này, Nguyễn Du đã mô tả hình ảnh của nhân vật anh hùng Từ Hải với những phẩm chất và ý chí của một người trượng phu, mang lại sự tươi sáng cho cuộc sống và tình cảm sâu sắc của Từ Hải và Kiều.
Hôm nay, Mytour mời bạn đọc tham khảo tài liệu giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và đoạn trích 'Chí khí anh hùng' sẽ được chia sẻ chi tiết dưới đây.
Chí khí anh hùng
Trong nửa năm, khói lửa bùng cháy,
Trượng phu bỗng dưng xao xuyến từ khắp nơi.
Nhìn xa bờ trời biển bao la,
Thanh gươm và con ngựa yên, hành trang sẵn sàng.
Nàng nói: 'Làm phận con gái,
Anh đi cũng chỉ vì một lòng muốn đi'.
Từ đáp: 'Trái tim hạnh phúc và tri kỷ,
Sao vẫn chưa thôi khỏi bức tranh luân hồi này?
Khi mười vạn binh lính vang tiếng,
Tiếng chuông vang vọng đất, con đường sáng bừng.
Khi đó, ta sẽ dẫn nàng vào nhà nghi.
Nhưng hiện nay, trên biển không nhà,
Liệu anh sẽ theo ai và đi đâu?
Chỉ một năm nữa, anh sẽ rời đi!'
Với quyết tâm, anh mặc áo và bước ra đi,
Như gió và mây, đã đến lúc rời bỏ biển rộng.
I. Nguyễn Du - Một cái nhìn tổng quan
1. Sự nghiệp
- Sinh năm 1765 tại Thăng Long, tên thật Nguyễn Dữ, tự là Thanh Hiên.
- Tổ tiên của Nguyễn Du bắt đầu từ làng Canh Hoạch, huyện Thanh Oai, trấn Sơn Nam (nay là phần của Hà Nội), sau đó họ di cư đến xã Nghi Xuân, huyện Tiên Điền (nay là làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh).
- Cha là Nguyễn Nghiễm (1708 - 1775) và mẹ là Trần Thị Tần (1740 - 1778).
- Người vợ của Nguyễn Du là con gái của Đoàn Nguyễn Thục, người quê ở Quỳnh Côi, trấn Sơn Nam (nay thuộc Thái Bình).
- Nguyễn Du được may mắn tiếp nhận và học hỏi văn hóa truyền thống từ nhiều vùng quê khác nhau.
- Trong thời thơ ấu và niên thiếu, Nguyễn Du sinh sống tại Thăng Long trong một gia đình quý tộc của phong kiến.
- 10 tuổi, Nguyễn Du mất cha.
- Lúc 13 tuổi, mất mẹ, Nguyễn Du đến sống với anh trai cùng cha khác mẹ là Nguyễn Khản.
- Trong thời kỳ này, ông đã trải qua những trải nghiệm về cuộc sống xa hoa, phong lưu của giới quý tộc phong kiến - những trải nghiệm đó đã ghi dấu trong tác phẩm của ông sau này.
- Năm 1783, Nguyễn Du đỗ tam trường (tú tài) và được tuyển dụng làm một quan nhỏ ở Thái Nguyên.
- Từ năm 1789, Nguyễn Du trải qua hơn mười năm khó khăn tại các vùng nông thôn khác nhau, trải nghiệm này đã giúp ông hiểu rõ hơn về xã hội và con người, tạo điều kiện cho sự phát triển của tài năng văn chương của mình.
- Sau nhiều năm sống khó khăn ở nhiều vùng quê khác nhau, năm 1802, Nguyễn Du gia nhập dòng dõi nhà Nguyễn làm quan.
- Năm 1802, ông được bổ nhiệm làm Tri huyện Phù Dung (nay là Khoái Châu, Hưng Yên), sau đổi thành Tri phủ Thường Tín (nay thuộc Hà Nội).
- Từ năm 1805 đến 1809, ông được thăng chức Đông Các điện học sĩ.
- Năm 1809, Nguyễn Du được bổ làm Cai bạ dinh Quảng Bình.
- Năm 1813, ông được thăng Cần Chánh điện học sinh và giữ chức Chánh sứ đi Trung Quốc.
- Khi đến Trung Quốc, Nguyễn Du được tiếp xúc trực tiếp với nền văn hóa mà ông từ nhỏ đã quen thuộc.
- Năm 1820, Nguyễn Du được chọn làm Chánh sứ đi Trung Quốc, nhưng trước khi kịp khởi hành thì ông qua đời vào ngày 10 tháng 8 năm 1820.
- Năm 1965, Hội đồng Hòa bình thế giới đã công nhận Nguyễn Du là một danh nhân văn hóa thế giới.
2. Sự nghiệp văn chương
a. Các tác phẩm chính
* Nguyễn Du viết 249 bài thơ bằng chữ Hán trong các giai đoạn khác nhau.
- Thanh Hiên thi tập (Tập thơ của Thanh Hiên): Gồm 78 bài thơ chủ yếu viết trong thời gian trước khi ông gia nhập dòng dõi nhà Nguyễn làm quan.
- Nam trung tạp ngâm (Các bài thơ ngâm khi ở phương Nam): Gồm 40 bài thơ viết khi Nguyễn Du làm quan tại Huế và Quảng Bình, những địa phương thuộc phía nam Hà Tĩnh quê hương của ông.
- Bắc hành tạp lục (Ghi chép trong chuyến đi sang phương Bắc): Bao gồm 131 bài thơ sáng tác trong chuyến đi sứ Trung Quốc của Nguyễn Du.
=> Thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện tư tưởng, tình cảm và nhân cách của ông.
* Nguyễn Du viết hai tác phẩm bằng chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều) và Văn chiêu hồn.
b. Một số đặc điểm về nội dung và nghệ thuật của thơ văn Nguyễn Du
* Đặc điểm về nội dung:
- Tác giả thể hiện tình cảm chân thành và sự đồng cảm sâu sắc đối với cuộc sống và con người, đặc biệt là những người bất hạnh và phụ nữ.
- Nguyễn Du nêu bật một vấn đề mới và quan trọng về chủ nghĩa nhân đạo trong văn học: xã hội cần phải tôn trọng những giá trị tinh thần và người tạo ra những giá trị đó.
- Tác phẩm của Nguyễn Du cũng tôn vinh hạnh phúc của con người trong cuộc sống hàng ngày.
=> Nguyễn Du là một trong những tác giả tiêu biểu của trào lưu nhân đạo chủ nghĩa trong văn học từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX.
* Đặc điểm về nghệ thuật
- Nguyễn Du sử dụng nhiều thể thơ phong phú như ngũ ngôn cổ điển, ngũ ngôn luật, thất ngôn luật và các hình thức ca dao, hành (nhạc phủ)...
- Ông đã đóng góp vào việc phát triển ngôn ngữ văn học dân tộc bằng cách làm phong phú tiếng Việt thông qua việc hòa nhập các yếu tố ngôn ngữ từ ngoại lai.
II. Giới thiệu về đoạn trích Chí khí anh hùng
1. Vị trí của đoạn trích
- Phần “Chí khí anh hùng” nằm trong phần Gia biến và lưu lạc (từ câu 2213 đến câu 2230).
- Nội dung chính: Kiều, trong tình cảnh bế tắc sau khi lần thứ hai rơi vào lầu xanh, được Từ Hải xuất hiện cứu giúp khỏi cảnh đau lòng. Từ Hải không chỉ ban tặng danh phận cho Kiều mà còn giúp nàng hoàn thành sứ mệnh báo ân và báo oán. Trải qua nửa năm hạnh phúc bên nhau, Từ Hải quyết định rời xa Kiều để theo đuổi sự nghiệp lớn hơn.
2. Cấu trúc
Được chia thành 3 phần:
- Phần 1. 4 câu đầu: Ước mơ về thành công của Từ Hải.
- Phần 2. 12 câu tiếp theo: Cuộc trò chuyện giữa Từ Hải và Thúy Kiều.
- Phần 3. 2 câu cuối: Quyết tâm ra đi của Từ Hải.
3. Nội dung
Thông qua đoạn trích Chí khí anh hùng, Nguyễn Du đã mô tả nhân vật anh hùng Từ Hải với những phẩm chất và ý chí của một người đàn ông hiếu thắng, mang lại sự sáng sủa cho thế giới và tình yêu sâu sắc giữa Từ Hải và Kiều.
4. Nghệ thuật
Nghệ thuật mô tả, cách dùng bút tinh tế, biểu tượng ấn tượng...