Nguyễn Du là một trong những nhà văn vĩ đại của văn học Việt Nam. Ông để lại nhiều tác phẩm ý nghĩa, trong đó có Truyện Kiều - một tác phẩm kinh điển. Trong giáo trình môn Ngữ văn, học sinh sẽ phải nghiên cứu đoạn trích Chị em Thúy Kiều. Từ đoạn này, tác giả đã mô tả về vẻ đẹp và tài năng của chị em Thúy Kiều, cũng như sự dự cảm về số phận của một người tài hoa.
Hôm nay, Mytour muốn giới thiệu đôi nét về nhà văn Nguyễn Du và nội dung đoạn trích Chị em Thúy Kiều. Mời bạn đọc tham khảo.
Chị em Thúy Kiều
Thúy Kiều và Thúy Vân, hai ả tố nga,
Mỗi người một nét, nhưng tình chị em thắm.
Vẻ trang trọng của Vân vươn lên thấp hơn,
Mặt trăng đầy đặn, khuôn mặt nở nang.
Hoa cười tỏa sáng đẹp đẽ,
Mây trắng tóc, tuyết trắng da.
Thúy Kiều sắc sảo, mặn mà hơn,
So về tài, vẻ, cô ấy vượt trội.
Làn môi hồng, nụ cười tươi,
Hoa ghen thua sắc, liễu ghen thua xanh.
Thái độ của họ khác nhau,
Nghệ thuật chỉ một, tài năng gấp đôi.
Thông minh được ban cho từ trời,
Thơ ca kết hợp với âm nhạc.
Cung đàn không kém cầm cao nguyên,
Nghề họa một mình vượt qua cả cung đàn.
Khúc nhạc nhẹ nhàng, thanh cao,
Xuân về sắp đến, lòng hồng hào.
Áo trắng nhẹ lay, gió thoảng qua,
Trướng rủ che màn êm đềm,
Mùa đông ấm áp, bướm ong bay đi.
I. Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du
1. Cuộc đời
- Nguyễn Du sinh năm 1765 tại Thăng Long, tên thật là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên.
- Dòng họ Nguyễn Du ban đầu đến từ làng Canh Hoạch, huyện Thanh Oai, trấn Sơn Nam (nay thuộc Hà Nội), rồi sau đó di cư đến xã Nghi Xuân, huyện Tiên Điền (nay là làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh).
- Cha Nguyễn Du là Nguyễn Nghiễm (1708 - 1775) và mẹ là Trần Thị Tần (1740 - 1778).
- Vợ của Nguyễn Du là con gái của Đoàn Nguyễn Thục, người quê ở Quỳnh Côi, trấn Sơn Nam (nay thuộc Thái Bình).
- Nguyễn Du may mắn được tiếp xúc với nền văn hóa đa dạng của nhiều vùng miền khác nhau.
- Trong thời thơ ấu và tuổi trẻ, Nguyễn Du sinh sống tại Thăng Long trong một gia đình quý tộc.
- Lúc 10 tuổi, Nguyễn Du mất cha.
- Lúc 13 tuổi, mất mẹ, Nguyễn Du sống cùng anh trai cùng cha khác mẹ là Nguyễn Khản.
- Trong thời kỳ này, ông đã trải qua những trải nghiệm về cuộc sống xa hoa, phong lưu của giới quý tộc phong kiến, những trải nghiệm ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc trong sáng tác sau này của ông.
- Năm 1783, Nguyễn Du đỗ tam trường (tú tài) và được bổ nhiệm vào một chức quan võ nhỏ ở Thái Nguyên.
- Từ năm 1789, Nguyễn Du trải qua hơn mười năm cuộc sống khó khăn ở các vùng nông thôn khác nhau, điều này đã giúp ông hiểu sâu hơn về xã hội, về cuộc sống của con người, tạo nên nền móng cho sự phát triển về văn chương và tài năng của mình.
- Sau nhiều năm sống khổ cực ở nhiều vùng quê khác nhau, năm 1802, Nguyễn Du gia nhập dòng quan của triều Nguyễn.
- Năm 1802, ông được bổ nhiệm làm Tri huyện Phù Dung (nay là Khoái Châu, Hưng Yên), sau đổi thành Tri phủ Thường Tín (nay thuộc Hà Nội).
- Từ năm 1805 đến 1809, ông được thăng chức Đông Các điện học sĩ.
- Năm 1809, Nguyễn Du được bổ nhiệm làm Cai bạ dinh Quảng Bình.
- Năm 1813, ông tiếp tục được thăng chức Cần Chánh điện học sinh và giữ chức Chánh sứ đi Trung Quốc.
- Khi đến Trung Quốc, Nguyễn Du tiếp xúc trực tiếp với văn hóa mà ông đã quen thuộc từ nhỏ.
- Năm 1820, Nguyễn Du được cử làm Chánh sứ đi Trung Quốc, nhưng trước khi kịp khởi hành đã qua đời vào ngày 10 tháng 8 năm 1820.
- Năm 1965, Hội đồng Hòa bình thế giới đã công nhận Nguyễn Du là danh nhân văn hóa thế giới.
2. Sự nghiệp văn học
a. Các tác phẩm chính
* Nguyễn Du sáng tác bằng chữ Hán, bao gồm 249 bài thơ chữ Hán viết vào các thời kỳ khác nhau.
- Thanh Hiên thi tập (Tập thơ của Thanh Hiên): 78 bài viết chủ yếu trong những năm trước khi ông ra làm quan cho triều Nguyễn.
- Nam trung tạp ngâm (Các bài thơ ngâm khi ở phương Nam): 40 bài viết khi Nguyễn Du làm quan ở Huế và Quảng Bình, những địa phương ở phía Nam Hà Tĩnh, quê hương của ông.
- Bắc hành tạp lục (Ghi chép trong chuyến đi sang phương Bắc): 131 bài thơ sáng tác trong chuyến đi sứ Trung Quốc.
=> Thơ chữ Hán của Nguyễn Du phản ánh tư tưởng, tình cảm và nhân cách của ông.
* Nguyễn Du sáng tác bằng chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều) và Văn chiêu hồn.
b. Một số đặc điểm về nội dung và nghệ thuật của thơ văn Nguyễn Du
* Đặc điểm nội dung:
- Tình cảm chân thành và sự cảm thông sâu sắc của tác giả với cuộc sống và con người, đặc biệt là những người bất hạnh, phụ nữ.
- Nguyễn Du đã nêu một vấn đề mới và quan trọng của chủ nghĩa nhân đạo trong văn học: xã hội cần phải tôn trọng những giá trị tinh thần và chủ thể sáng tạo ra chúng.
- Nguyễn Du cũng tôn vinh niềm vui tự nhiên của con người trong cuộc sống hàng ngày.
=> Nguyễn Du đại diện cho trào lưu nhân đạo chủ nghĩa văn học cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX.
* Đặc điểm về nghệ thuật
- Sáng tác thơ đa dạng: từ ngũ ngôn cổ điển, ngũ ngôn luật, thất ngôn luật đến ca dao, hát chèo...
- Đóng góp vào việc phát triển ngôn ngữ văn học dân tộc, làm phong phú ngôn từ tiếng Việt bằng cách Việt hóa các từ ngữ từ ngoại lai.
II. Giới thiệu về đoạn trích
1. Bối cảnh sáng tạo
- Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh) do Nguyễn Du sáng tác vào đầu thế kỷ 19 (khoảng 1805 - 1809).
- Nguyễn Du viết “Truyện Kiều” dựa trên câu chuyện cổ truyền “Kim Vân Kiều truyện” của Trung Quốc.
- Mặc dù lấy cảm hứng từ nguồn gốc Trung Quốc, nhưng Nguyễn Du đã có sự sáng tạo lớn trong tác phẩm, tạo nên thành công và sức hấp dẫn đặc biệt cho nó.
- Loại hình: Truyện thơ Nôm, 3254 câu thơ lục bát.
- Tóm tắt Truyện Kiều:
Truyện Kiều kể về cuộc sống của Thúy Kiều - một cô gái xinh đẹp và tài năng nhưng gặp nhiều biến cố trong cuộc đời. Trên hành trình du xuân, Kiều tình cờ gặp Kim Trọng và hai người phát triển một tình yêu đẹp đẽ. Họ quyết định gặp nhau và đính hôn.
Gia đình Kiều gặp phải nghi án, cha bị bắt, Kiều quyết định bán mình để cứu cha. Trước khi rời đi, Kiều chuyển duyên cho em gái Thúy Vân. Thúy Kiều sau đó bị Mã Giám Sinh và Tú Bà lừa bán vào lầu xanh. May mắn, nàng được Thúc Sinh giải thoát khỏi cuộc sống kỹ nữ. Tuy nhiên, Kiều lại bị vợ Thúc Sinh - Hoạn Thư - ghen tuông và tra tấn. Nàng một lần nữa bị bắt vào lầu. Ở đó, Kiều gặp Từ Hải - một người anh hùng. Từ Hải cưới Kiều và giúp nàng báo ân. Tuy nhiên, do sự lừa dối của tổng đốc Hồ Tôn Hiến, Kiều vô tình khiến Từ Hải ra đi mãi mãi. Tuyệt vọng, nàng nhảy xuống sông nhưng được sư Giác Duyên cứu giúp.
Nói về Kim Trọng, sau tang lễ của bố mẹ, khi biết Kiều gặp rắc rối, chàng đau lòng. Kim kết hôn với Thúy Vân nhưng vẫn nhớ về Kiều. Anh quyết tâm tìm lại nàng, và cuối cùng, gia đình được đoàn tụ. Thúy Kiều và Kim Trọng quay lại bên nhau, thề nguyện số phận của họ sẽ mãi mãi gắn kết.
2. Phân đoạn
- Phần mở đầu của Truyện Kiều giới thiệu về gia đình Thúy Kiều.
- Trong việc giới thiệu gia đình Kiều, tác giả tập trung mô tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều.
3. Ý nghĩa
- Đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” mở đầu Truyện Kiều, giới thiệu về cuộc sống và vẻ đẹp của Thúy Kiều và Thúy Vân.
- Trong tác phẩm của Nguyễn Du, ông đã tôn vinh vẻ đẹp và tài năng của con người, cũng như biểu đạt sự dự cảm về số phận đầy bi thảm của họ. Bằng cách tạo ra nhân vật Thuý Kiều và Thúy Vân, tác giả muốn diễn đạt lòng trọng trọng đối với vẻ đẹp và tài sắc của phụ nữ.
4. Cấu trúc
Bao gồm 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “mười phân vẹn mười”: Giới thiệu tổng quan về vẻ đẹp của hai chị em.
- Phần 2. Tiếp theo đến “tuyết nhường màu da”. Mô tả về Thúy Vân.
- Phần 3. Tiếp theo đến “lại càng não nhân”. Mô tả về Thúy Kiều.
- Phần 4. Phần còn lại. Cuộc sống của hai chị em.
5. Nội dung
Đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” đã mô tả về vẻ đẹp và tài năng của hai chị em Thúy Kiều, cũng như biểu đạt sự dự cảm của Nguyễn Du về số phận đầy bi thảm của họ.
6. Nghệ thuật
Bằng cách sử dụng bút pháp ước lệ và tượng trưng, Nguyễn Du đã gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên để tả về vẻ đẹp của con người.
7. Mở đầu và kết thúc
- Mở đầu: Truyện Kiều được coi là một trong những tác phẩm vĩ đại của văn học Việt Nam. Trong số các đoạn trích đáng chú ý, Chị em Thúy Kiều là một trong những đoạn khiến người đọc ấn tượng sâu sắc.
- Tóm tắt: Đoạn trích này tuy nói về Chị em Thúy Kiều, nhưng thực chất là một phần trong tác phẩm Thúy Kiều, nói về vẻ đẹp và tài năng của nhân vật chính, cũng như suy tư sâu sắc của tác giả về sự đau khổ và tài năng trong cuộc đời.
III. Cấu trúc phân tích của Chị em Thúy Kiều
(1) Khám phá mở đầu
Giới thiệu về tác phẩm Thúy Kiều, đồng thời nêu bật nội dung của phần Chị em Thúy Kiều.
(2) Nội dung chính
a. Khám phá tổng quan về vẻ đẹp của hai chị em
- Phần mở đầu của đoạn trích đã thành công trong việc giới thiệu về danh tính và vai trò của hai nhân vật: Thúy Kiều và Thúy Vân, hai chị em chân thành.
- Sau đó, được mô tả về tính cách cao quý của họ với từ ngữ như “mai cốt cách, tuyết tinh thần”, thể hiện bởi hình ảnh “mai” và “tuyết”.
- “Mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười” - mặc dù có những đặc điểm vẻ đẹp riêng biệt nhưng tất cả đều hoàn mỹ.
b. Trình bày chi tiết về Thúy Vân
- Câu thơ mở đầu: “Vẻ trang trọng của Vân khác biệt” - toả sáng vẻ đẹp lịch lãm, quý phái.
- Thúy Vân được miêu tả với nhiều hình ảnh đẹp:
- “khuôn mặt đầy đặn như trăng đầy” - một gương mặt phong cách, phúc hậu.
- “vẻ nở nang của nụ cười”: lông mày rõ ràng.
=> Vẻ đẹp dịu dàng, phúc hậu của Thúy Vân.
- “giọng cười tươi tắn như hoa ngọc thốt”: diễm phúc trong nụ cười, nhẹ nhàng và dịu dàng.
- “tóc mượt như mây, làn da trắng như tuyết” - sắc đẹp của mái tóc, làn da khiến tự nhiên phải ngưỡng mộ.”
=> Từ bề ngoại hình, Nguyễn Du muốn ám chỉ về sự thanh bình, yên ả của cuộc đời Thúy Vân.
c. Phác họa hình ảnh Thúy Kiều
- Nhận xét chung: “Kiều càng đẹp tỏa sáng/So về nhan sắc lại càng nổi bật hơn”. Điều này nhấn mạnh vẻ đẹp lộng lẫy của Thúy Kiều so với Thúy Vân.
- Ngoại hình:
- “Ánh mắt như dòng suối thu”: ánh mắt trong veo như dòng suối mùa thu, lông mày mảnh mai như nét sơn xuân.
- “Hoa thắm nhường sắc, liễu xanh kém”: vẻ đẹp của Kiều khiến thiên nhiên phải ganh tỵ và ghen tị. Đó là dấu hiệu cho cuộc sống với những niềm vui ấm êm.
- “Nghiêng nước nghiêng thành” - sức hút không thể cưỡng lại của người phụ nữ có thể thay đổi cả một quốc gia.
- Năng khiếu:
- “Vẻ đẹp đòi hỏi một, tài năng đòi hỏi hai”: vẻ đẹp và tài năng không ai có thể sánh kịp.
- “Thông minh từ thiên tính”: một người phụ nữ thông minh, sáng dạ.
- “Sở hữu nghệ thuật thi họa, âm nhạc”: am hiểu về nghệ thuật thơ ca, âm nhạc.
- Hai câu kết: Mô tả âm nhạc của Thúy Kiều “Tiếng đàn như một khúc ca ngợi vận mệnh” - âm nhạc của một trái tim đầy cảm xúc và bi kịch.
d. Cuộc sống của hai chị em
- Hai câu đầu: Mô tả cuộc sống xa hoa, phong cách của hai chị em Thúy Kiều sống trong thế giới giàu có và tôn quý.
- Hai câu tiếp theo: Thúy Kiều và Thúy Vân luôn tuân thủ nguyên tắc, tuân thủ đạo đức, và đúng theo lẽ lương như người phụ nữ thuộc thời kỳ phong kiến.
(3) Kết luận
Xác nhận một lần nữa giá trị văn học và nghệ thuật của đoạn trích Chị em Thúy Kiều.