Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều nói với Thúy Vân về việc nhờ em gái trả nợ cho Kim Trọng. Nguyễn Du đã thể hiện một cách tuyệt vời bi kịch của tình yêu và tính cách cao đẹp của Thúy Kiều. Đoạn trích này sẽ được giới thiệu trong chương trình học môn Ngữ văn lớp 10.
Mytour sẽ cung cấp thông tin về tác giả Nguyễn Du và nội dung của đoạn trích 'Trao duyên'. Hãy tiếp tục theo dõi.
Đoạn trích Trao duyên
1. Trao duyên
Tin anh, em dám không?
Ngồi đây cho anh cúi đầu xin lỗi.
Trên đường tình, gánh nặng tương tư,
Kéo dài mối tơ duyên cho đến khi em chịu nhận.
Kể từ khi gặp Kim,
Khi ngày hứa, khi đêm thề.
Biển cả sóng gió dữ dội,
Tình hiếu khôn ngoan, có phải lúc nào cũng là hai phía?
Ngày mai, em còn đây,
Xin thay đổi cả máu và nước mắt.
Dẫu xác thịt tan thành tro,
Khóe miệng vẫn nở nụ cười hạnh phúc.
Chiếc lưới với mây trời,
Duyên này ta giữ, vật này của chúng mình.
Dẫu em phải là vợ hay chồng,
Xin đừng quên người với vạm vỡ.
Mất người, vẫn còn chút hy vọng,
Âm nhạc cùng hương thơm dành riêng mình.
Mai sau, dù có điều gì,
Hương thơm ấy vẫn còn, như là chiếc đàn này.
Nhìn ra đồng cỏ và cây cối,
Thấy gió đưa, thì có lẽ là thời gian để chị về.
Tâm hồn vẫn ghi chặt lời thề,
Dù thân xác đã phai nhạt trong bóng đêm.
Giữa đài cách biệt, một tiếng nói,
Xin đem ly nước tới cho người chết oan trái.
Bây giờ, bình hoa đã vỡ tan,
Làm sao kể hết biết bao nghĩa tình!
Trăm nghìn lời chúc cho người yêu,
Duyên phận ngắn ngủi chỉ còn một chút thôi.
Phận đời, như bạc, như vôi?
Đã đành, dòng nước trôi, hoa phai mất dần.
Ồ, Kim Lang! Hỡi Kim Lang!
Thôi đi, từ bây giờ em sẽ không phụ lòng anh nữa!
2. Một số điều về tác giả Nguyễn Du
Cuộc đời
- Sinh năm 1765 tại Thăng Long, Nguyễn Du được gọi là Tố Như, có hiệu là Thanh Hiên.
- Tổ tiên của Nguyễn Du đến từ làng Canh Hoạch, huyện Thanh Oai, trấn Sơn Nam (nay là Hà Nội), sau đó chuyển đến xã Nghi Xuân, huyện Tiên Điền (nay là làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh).
- Cha của Nguyễn Du là Nguyễn Nghiễm (1708 - 1775) và mẹ là Trần Thị Tần (1740 - 1778).
- Vợ của Nguyễn Du là con gái của Đoàn Nguyễn Thục, quê ở Quỳnh Côi, trấn Sơn Nam (nay là Thái Bình).
- Nguyễn Du may mắn được tiếp nhận và tiếp thu văn hóa truyền thống từ nhiều vùng quê khác nhau.
- Trong thời thơ ấu và niên thiếu, Nguyễn Du sinh sống tại Thăng Long trong một gia đình quý tộc.
- Khi 10 tuổi, Nguyễn Du mất cha.
- 13 tuổi, mất mẹ, Nguyễn Du sống với anh trai cùng cha khác mẹ là Nguyễn Khản.
- Trong thời gian này, Nguyễn Du đã trải qua những trải nghiệm về cuộc sống xa hoa của giới quý tộc phong kiến, điều này ảnh hưởng đến sự sáng tác của ông sau này.
- Năm 1783, Nguyễn Du thi Hương và đỗ tam trường (tú tài), sau đó nhận một vị trí quan nhỏ ở Thái Nguyên.
- Từ năm 1789, Nguyễn Du trải qua hơn chục năm cuộc sống gian khổ ở các vùng quê khác nhau, giúp ông tích luỹ một vốn kiến thức thực tiễn và khám phá sâu hơn về xã hội, con người, từ đó phát triển tài năng và phẩm chất văn học của mình.
- Sau nhiều năm sống khổ cực ở vùng quê, năm 1802, Nguyễn Du bắt đầu sự nghiệp làm quan cho triều đình Nguyễn.
- Năm 1802, ông được bổ nhiệm làm Tri huyện Phù Dung (nay thuộc Khoái Châu, Hưng Yên), sau đổi về làm Tri phủ Thường Tín (nay thuộc Hà Nội).
- Từ năm 1805 đến 1809, Nguyễn Du được thăng chức lên làm Đông Các điện học sĩ.
- Năm 1809, Nguyễn Du được bổ nhiệm làm Cai bạ dinh Quảng Bình.
- Năm 1813, ông được thăng cấp lên làm Cần Chánh điện học sinh và đảm nhận vai trò Chánh sứ đi Trung Quốc.
- Khi sang Trung Quốc, Nguyễn Du trực tiếp tiếp xúc với nền văn hóa mà ông đã quen thuộc từ thuở nhỏ.
- Năm 1820, Nguyễn Du được chỉ định làm Chánh sứ đi Trung Quốc, nhưng trước khi kịp rời đi đã từ trần vào ngày 10 tháng 8 năm 1820.
- Năm 1965, Hội đồng Hòa bình thế giới đã công nhận Nguyễn Du là một danh nhân văn hóa của thế giới.
Sự nghiệp văn học
a. Các tác phẩm chính
* Sáng tác bằng chữ Hán: bao gồm 249 bài thơ chữ Hán mà Nguyễn Du viết trong các thời kỳ khác nhau.
- Thanh Hiên tuyển tập (Tập thơ của Thanh Hiên): gồm 78 bài viết chủ yếu được sáng tác trước khi Nguyễn Du trở thành quan nhà Nguyễn.
- Nam trung tạp ngâm (Các bài thơ ngâm khi ở miền Nam): bao gồm 40 bài thơ được sáng tác khi Nguyễn Du làm quan tại Huế và Quảng Bình, các địa phương thuộc phía nam Hà Tĩnh quê hương của ông.
- Ghi chép trong chuyến đi sang phương Bắc, Bắc hành tạp lục bao gồm 131 bài thơ mà Nguyễn Du sáng tác trong chuyến đi sứ Trung Quốc.
=> Thơ chữ Hán của Nguyễn Du thể hiện tư tưởng, tình cảm và nhân cách của ông.
* Sáng tác bằng chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều) và Văn chiêu hồn.
b. Một số đặc điểm về nội dung và nghệ thuật của thơ văn của Nguyễn Du
* Đặc điểm về nội dung:
- Tình cảm chân thành và sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với cuộc sống và con người, đặc biệt là với những người nhỏ bé, bất hạnh, và phụ nữ.
- Nguyễn Du đã nêu bật một vấn đề mới mẻ nhưng cũng rất quan trọng trong văn học: xã hội cần phải tôn trọng những giá trị tinh thần và người tạo ra những giá trị đó.
- Trong sáng tác, Nguyễn Du tôn vinh hạnh phúc của con người trong cuộc sống hàng ngày, trong thế giới hiện tại.
=> Nguyễn Du là một trong những tác giả tiêu biểu của trào lưu nhân đạo chủ nghĩa văn học vào cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX.
* Đặc điểm về nghệ thuật
- Thể thơ đa dạng: từ ngũ ngôn cổ thi, ngũ ngôn luật, thất ngôn luật đến ca, hành (nhạc phủ)...
- Đóng góp vào việc phát triển ngôn ngữ văn học dân tộc bằng cách làm phong phú ngôn ngữ tiếng Việt thông qua quá trình Việt hóa các yếu tố ngôn ngữ ngoại lai.
3. Giới thiệu về đoạn trích Trao duyên
3.1 Bối cảnh sáng tác
- Đoạn trích Trao duyên xuất hiện trong “Truyện Kiều” (Đoạn trường tân thanh).
- Đoạn trích từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều ở phần Gia biến và Lưu lạc. Đây là lời của Thúy Kiều nói với Thúy Vân khi muốn nhờ Vân trả ơn cho Kim Trọng trong khi nàng thì bán mình để chuộc cha.
- Tóm tắt Truyện Kiều:
Truyện Kiều kể về cuộc đời của Thúy Kiều - một cô gái tài sắc vẹn toàn nhưng gặp nhiều bất hạnh. Trong một chuyến du xuân, Kiều gặp Kim Trọng và có một tình yêu đẹp đẽ với anh. Hai người quyết định gặp gỡ và hứa hôn với nhau.
Gia đình của Thúy Kiều bị oan, cha bị bắt, cô quyết định bán mình để chuộc cha. Trước khi bán mình, Kiều trao duyên cho em gái là Thúy Vân. Kiều bị buôn bán vào lầu xanh bởi Mã Giám Sinh và Tú Bà. Sau đó, cô được Thúc Sinh giải thoát khỏi cuộc sống làm kỹ nữ. Nhưng sau đó, Kiều bị Hoạn Thư - vợ của Thúc Sinh - ghen tuông và đày đọa cô. Cô một lần nữa rơi vào lầu xanh. Ở đây, Kiều gặp Từ Hải - một anh hùng đầu đội trời, chân đạp đất. Từ Hải cứu cô và giúp cô trả thù. Tuy nhiên, vì mắc một lỗi lầm của tổng đốc Hồ Tôn Hiến, Kiều vô tình đẩy Từ Hải vào chỗ chết. Đau đớn, cô tự vẫn nhưng được sư Giác Duyên cứu.
Nói về Kim Trọng, khi anh từ Liêu Dương quay về sau tang lễ của chú, biết Thúy Kiều gặp biến cố, anh đau lòng. Anh kết hôn với Thúy Vân nhưng vẫn nhớ Kiều. Anh quyết định đi tìm cô và hai gia đình được hòa mình với nhau. Thúy Kiều và Kim Trọng có thể tái hợp nhưng họ đã hứa 'duyên đôi cũng là duyên bạn'.
3.2 Bố cục
Chia thành 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây”: Kiều thuyết phục và trao duyên cho Thúy Vân.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Rảy xin chén nước cho người thác oan”: Kiều trao tín vật đính ước cho em cùng với lời dặn dò.
- Phần 3. Còn lại: nỗi đau đớn, dằn vặt của Thúy Kiều.
3.3 Ý nghĩa nhan đề
- Trao duyên: Gửi duyên, gửi tình cảm của bản thân cho người khác, mong họ tiếp tục mối duyên dang dở của mình.
- Nhan đề “Trao duyên”: Do bị bọn sai nha vu oan với gia đình Thúy Kiều, nàng phải hi sinh tình yêu với Kim Trọng, bán mình để chuộc cha em khỏi sự tra tấn tàn ác của chúng. Sau khi đã bán mình, nàng suy tư về mối duyên dang dở suốt đêm, rồi nhờ em gái Thúy Vân kết duyên với Kim Trọng thay mình.
=> Nhan đề đã truyền đạt đúng ý nghĩa của đoạn trích.
3.4 Nội dung
Trong đoạn trích “Trao duyên”, Nguyễn Du đã mô tả thấu đáo bi kịch tình yêu, cùng với thân phận bất hạnh và phẩm giá cao đẹp của Thúy Kiều.
3.5 Nghệ thuật
- Trình bày nội tâm của nhân vật thông qua nghệ thuật khắc họa.
- Áp dụng hình ảnh biểu tượng, ước lệ…
- Sử dụng thành công ngôn ngữ, hình thức thơ của dân tộc.
3.6 Mở đầu và kết thúc
- Mở đầu: Nguyễn Du được xem là một trong những tác giả xuất sắc nhất của văn học Việt Nam. Truyện Kiều, tác phẩm của ông, được coi là một kiệt tác văn chương. Trong số những đoạn trích nổi bật nhất của Truyện Kiều là “Trao duyên”. Đoạn trích này mô tả lời Thúy Kiều nói với Thúy Vân khi cô muốn Vân giúp đỡ Kim Trọng, trong khi cô tự bán mình để cứu cha mình.
- Kết thúc: Qua đoạn trích “Trao duyên”, Nguyễn Du đã minh họa một cách sâu sắc bi kịch tình yêu, cùng với thân phận bất hạnh và phẩm chất cao quý của Thúy Kiều.