Đề bài: Đoạn văn cảm nhận về phần kết thúc Bài thơ về tiểu đội xe không kính
1. Dàn ý
2. Mẫu số 1
3. Mẫu số 2
4. Mẫu số 3
5. Mẫu số 4
6. Mẫu số 5
Cảm nhận về phần kết thúc của bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật, súc tích và tinh tế
I. Tóm tắt Đoạn văn cảm nhận về phần cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Chuẩn)
1. Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và phần kết thúc của bài thơ
2. Phần chính
a. Hình ảnh của những chiếc xe không kính:
- Các chi tiết về hình ảnh của những chiếc xe không kính được tái hiện một cách lặp lại.
- Sử dụng điệp từ 'không' kết hợp với biện pháp liệt kê: 'không có kính', 'không có đèn', 'không có mui xe' tạo nên hình ảnh méo mó, biến dạng của những chiếc xe và nhấn mạnh sự tàn phá mạnh mẽ do bom đạn quân thù gây ra.
- Nhịp thơ 3/2/3, 4/4 linh hoạt thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của những người lính lái xe.
b. Lý tưởng chiến đấu cao quý của những người lính:
- Bước đi vững chắc về phía miền Nam với quyết tâm mạnh mẽ 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước'.
→ Ý chí kiên cường, quyết tâm vững chắc không gì có thể làm thay đổi.
- Hình ảnh hoán dụ 'Chỉ cần trong xe có một trái tim': Tình yêu nước, ý chí chiến đấu vì miền Nam.
=> Lí tưởng cao đẹp, ý chí quyết tâm, lòng dũng cảm và tinh thần lạc quan của những người lính trẻ.
3. Phần kết
Khẳng định giá trị của phần khổ thơ.
II. Đoạn văn cảm nhận về phần cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính xuất sắc nhất
1. Đoạn văn cảm nhận về phần cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính ngắn gọn, mẫu 1 (Chuẩn)
Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là một tác phẩm xuất sắc về những người lính thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Khổ cuối của tác phẩm đã tả lên hình ảnh tuyệt vời về tinh thần chiến đấu của những chiến sĩ trên chiến trường.
'Không có kính nữa, xe mất đèn
Không mui xe, thùng xe bị trầy
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước
Chỉ cần trong xe có một trái tim.'
Trận chiến khốc liệt, bom đạn của đối thủ đã tàn phá nặng nề, biến những chiếc xe - biểu tượng của chiến sĩ, thành hình dáng méo mó, biến dạng: không có kính, không đèn, không mui, thùng xe bị xước. Phép liệt kê cùng với điệp ngữ 'không' đã tái hiện hiện thực đau lòng của cuộc chiến tranh và làm nổi bật hình ảnh bi thảm của những chiếc xe. Trước những khó khăn và thiếu thốn, những chiến sĩ không chùn bước, vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, kiên cường: 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước/ Chỉ cần trong xe có một trái tim'. Bước ra chiến trường, họ mang theo quyết tâm mạnh mẽ, sẵn sàng hy sinh bản thân vì tự do, độc lập của đất nước. Vì miền Nam thân yêu, xe vẫn chạy, hướng về phía trước để giải phóng, thống nhất đất nước. Hình ảnh hòan dụ 'trái tim' gợi liên tưởng đến trái tim nồng thắm yêu nước, trái tim hồi sinh sức sống đầy nhiệt huyết chiến đấu vì tổ quốc. Lời thơ giản dị, hình ảnh gần gũi và chân thực, cùng với cảm xúc chân thành, thông qua phép liệt kê, điệp ngữ, khổ thơ cuối cùng đã làm nổi bật ý chí kiên cường và khát vọng cao quý của những chiến sĩ dũng cảm.
2. Đoạn văn cảm nhận về phần cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính đạt điểm cao, mẫu 2 (Chuẩn)
Trong phần khổ cuối của 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính', tác giả Phạm Tiến Duật đã mô tả chân thực về tình hình chiến tranh và tâm hồn đẹp của những người lính hy sinh vì đất nước. Những chiếc xe không kính không chỉ mất kính mà còn không đèn, không mui, thùng xe có xước. Cụm từ 'không' kết hợp với phép liệt kê: 'không có kính', 'không có đèn', 'không có mui xe' làm nổi bật sự tàn phá của bom đạn quân thù. Hiện thực đau lòng của chiến tranh hiện ra qua hình ảnh những chiếc xe trở nên méo mó, biến dạng vì thiếu thốn. Điều kiện khó khăn của cuộc chiến tranh đã làm tăng sự vất vả, nhưng những chiến sĩ vẫn kiên trì với tinh thần lạc quan, quyết tâm mạnh mẽ: 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước/ Chỉ cần trong xe có một trái tim'. Họ vượt qua mọi khó khăn, tiến bước trên con đường khó khăn với niềm tin và ý chí kiên cường. Câu thơ cuối cùng khẳng định lý tưởng cao quý của những chiến sĩ: 'Chỉ cần trong xe có một trái tim' - trái tim đầy nhiệt huyết, yêu nước, là động lực mạnh mẽ cho họ vươn lên giải phóng miền Nam. Tác phẩm như một bức tranh sống động về ý chí chiến đấu và lòng yêu nước của những người lính.
3. Đoạn văn cảm nhận về phần cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính ngắn nhất, mẫu 3 (Chuẩn)
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật là một tác phẩm xuất sắc về những người lính. Bằng ngôn ngữ sống động, giọng điệu tự nhiên và sự hài hòa của âm nhạc từ lời thơ, tác giả đã mô tả rất chi tiết về những người lính trẻ, nhiệt huyết và lạc quan giữa thời kỳ chiến tranh khó khăn. Phần khổ cuối của tác phẩm là lời khẳng định lý tưởng cao đẹp của những chiến sĩ.
'Không có kính, bánh xe không đèn,
Không có mui xe, thùng xe xước nát
Xe vẫn lao nhanh, miền Nam chờ đón:
Chỉ cần trong xe đập đá một trái tim.'
Phép liệt kê: không kính, không đèn, không mui, thùng xe xước nát kết hợp với điệp ngữ 'không có' nhấn mạnh sự tàn phá khốc liệt của chiến tranh. Dù chiếc xe vững chãi nhưng trở nên méo mó, biến dạng. Khó khăn và nguy hiểm, những chiếc xe không kính, không đèn vẫn băng băng, vượt núi, vượt sông, hướng về miền Nam 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước/ Chỉ cần trong xe đập đá một trái tim'. Những chiếc xe ấy vẫn tiến về phía miền Nam không chỉ với nhiên liệu thông thường mà còn với tinh thần dũng cảm, ý chí phi thường và lý tưởng vì miền Nam thân yêu. Câu thơ cuối với hình ảnh hoán dụ 'một trái tim' cùng với sự đối lập giữa 'không có' và 'có' khẳng định mạnh mẽ mục đích, vẻ đẹp cao quý của người lái xe không kính. Ở họ, là một trái tim sôi sục lòng căm hờn, trái tim hướng về miền Nam, về tương lai độc lập, tự do, hạnh phúc của đất nước Việt Nam. Chỉ cần một lý do như thế cũng đủ để quyết tâm tiến bước vào chiến trận, giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. Đoạn thơ chỉ với bốn câu đã thể hiện vẻ đẹp dũng cảm, lạc quan của những người lính yêu nước, là biểu tượng của tinh thần tuổi trẻ, sống và hiến dâng tất cả cho Tổ quốc thân yêu.
4. Đoạn văn cảm nhận về phần cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính hay nhất, mẫu 3
4.1. Dàn ý Đoạn văn cảm nhận phần khổ cuối bài thơ về tiểu đội xe không kính.
4.1.1. Bắt đầu đoạn:
- Tổng quan về tác giả, tác phẩm, và khổ thơ cuối.
4.1.2. Phần thân đoạn:
a) Hiện thực chiến trường qua hình ảnh của những chiếc xe không kính:
- Sử dụng phép liệt kê 'Kính, đèn, mui, thùng'.
- Sử dụng từ ngữ 'Không' để làm nổi bật sự tàn phá do chiến tranh gây ra.
=> Đặ emphasize mức độ hủy hoại của những chiếc xe.
- Sử dụng nhịp thơ 3/2/3, 4/4 để thể hiện tinh thần lạc quan trong cuộc chiến đấu.
b) Lý tưởng chiến đấu của lính xe:
- 'Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước': Thể hiện quyết tâm chiến đấu vì tự do cho miền Nam.
- 'Trái tim': Hình ảnh hoán dụ thể hiện tình yêu nước và sẵn sàng hy sinh cho độc lập của dân tộc.
4.1.3. Kết luận đoạn:
- Đảm bảo lại giá trị của khổ cuối.
- Mở rộng quan điểm.
4.2. Viết đoạn văn cảm nhận 4 câu cuối Bài thơ về tiểu đội xe không kính tuyệt vời lớp 9
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một kiệt tác về người lính trong thời kỳ kháng chiến ác liệt chống lại Mỹ. Đặc biệt, ở phần cuối, tác giả đã hình dung sống động sự tàn phá của chiến tranh qua hình ảnh của những chiếc xe trên đường Trường Sơn. Bằng những câu thơ đầu tiên, chiếc xe trở nên đau khổ với những tổn thương: 'Không có kính, rồi xe không có đèn/Không có mui xe, thùng xe có xước'. Sự kỹ thuật liệt kê 'kính, đèn, mui, thùng' kết hợp với từ ngữ 'Không có' làm nổi bật sự tàn phá do chiến tranh mang lại. Bom đạn của đối thủ làm cho những chiếc xe vững vàng trở nên méo mó, biến dạng. Con đường Trường Sơn, khó khăn từ trước, giờ đây trở nên khó khăn hơn với những chiếc xe mất những bộ phận quan trọng. Tuy nhiên, những người lái xe vẫn tiếp tục hành trình vì miền Nam thân yêu. Câu thơ thứ 3 là lời khẳng định rằng không có gì có thể ngăn cản được họ. Từ 'Vẫn chạy' làm nổi bật tinh thần sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, gian khổ. Chiếc xe không kính vẫn tiến về phía miền Nam với ý chí tự do, độc lập. Câu thơ cuối cùng 'Chỉ cần trong xe có một trái tim' đựng đựa tình yêu nước sâu sắc của những người lính. Đối với họ, chỉ cần có lòng kiên cường, quyết tâm, họ có thể vượt qua mọi khó khăn để chiến thắng. Khổ thơ thứ 4 khép lại bài thơ, vẽ nên bức tranh của tình yêu nước, lòng dũng cảm của những người lính. Họ chính là biểu tượng của thế hệ anh hùng, góp phần làm nên độc lập cho dân tộc, là hình tượng đẹp nhất của thế kỷ 'Như Thạch Sanh ở thế kỷ hai mươi' (Tố Hữu).