Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thích âm nhạc
- Genre [ˈʒɑːnrə] (n): thể loại Ví dụ: Thể loại nhạc yêu thích của tôi là hip-hop.
- Lyrics [ˈlɪrɪks] (n): lời bài hát Ví dụ: Tôi thích nghe nhạc có lời bài hát ý nghĩa.
- Beat [biːt] (n): giai điệu, nhịp điệu Ví dụ: Giai điệu của bài hát này thật bắt tai.
- Tune [tuːn] (n): giai điệu, bản nhạc Ví dụ: Tôi không thể quên giai điệu này.
- Rhythm [ˈrɪðəm] (n): nhịp điệu, nhịp độ Ví dụ: Bài hát này có nhịp điệu tuyệt vời khiến tôi muốn nhảy múa.
- Melody [ˈmelədi] (n): giai điệu, giai điệu chính của bài hát Ví dụ: Giai điệu của bài hát này thật đẹp và êm dịu.
- Solo [ˈsoʊloʊ] (n): đoạn nhạc đơn của một nhạc cụ hoặc giọng ca Ví dụ: Đoạn solo guitar trong bài hát này thật tuyệt vời.
- Album [ˈælbəm] (n): album, bản thu âm chứa nhiều bài hát Ví dụ: Bạn đã nghe album mới của họ chưa?
- Band [bænd] (n): ban nhạc Ví dụ: Tôi rất thích nghe nhạc của ban nhạc này.
- Concert [ˈkɑːnsərt] (n): buổi hòa nhạc Ví dụ: Tôi sẽ đi dự buổi hòa nhạc tối nay để xem nghệ sĩ yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.
- Playlist [pleɪlɪst] (n): danh sách phát nhạc Ví dụ: Tôi đã tạo một danh sách phát các bài hát yêu thích để nghe trong những chuyến đi dài bằng ô tô.
- Headphones [ˈhedfoʊnz] (n): tai nghe Ví dụ: Tôi luôn đeo tai nghe khi nghe nhạc nơi công cộng.
- Speaker [ˈspiːkər] (n): loa Ví dụ: Tôi đã mua một cái loa mới để nghe nhạc trên hệ thống âm thanh tốt hơn.
- Singer [ˈsɪŋər] (n): ca sĩ Ví dụ: Ca sĩ này có một giọng hát tuyệt vời.
- Instrumental [ˌɪnstrəˈmentl] (adj): không có lời, chỉ có nhạc cụ Ví dụ: Tôi thích nghe nhạc không lời khi học tập hoặc làm việc.
- Remix [ˈriːmɪks] (n): phiên bản nhạc được chỉnh sửa lại Ví dụ: Bạn đã nghe bản remix mới của bài hát đó chưa? Nó thật tuyệt!
- DJ [ˌdiːˈdʒeɪ] (n): người chơi nhạc, nhà sản xuất âm nhạc Ví dụ: DJ tại câu lạc bộ tối qua đã phát những bài nhạc tuyệt vời.
- Harmony [ˈhɑːrməni] (n): sự hài hoà, sự cân đối trong âm nhạc Ví dụ: Sự hài hòa giữa guitar và giọng hát trong bài hát này thật hoàn hảo.
- Chorus [ˈkɔːrəs] (n): đoạn hát lại của bài hát, thường được lặp lại Ví dụ: Điệp khúc của bài hát này thật bắt tai đến nỗi nó cứ lặp lại trong đầu tôi.
- Verse [vɜːrs] (n): đoạn hát chính trong bài hát, thường có nội dung khác nhau Ví dụ: Các đoạn hát của bài hát này kể về câu chuyện cuộc đời của nghệ sĩ.
- Soundtrack [ˈsaʊndtræk] (n): nhạc phim, nhạc nền Ví dụ: Nhạc phim của bộ phim này thật tuyệt vời và làm tăng thêm trải nghiệm tổng thể.
- Acoustic [əˈkuːstɪk] (adj): có liên quan đến nhạc cụ, không sử dụng âm thanh điện tử Ví dụ: Tôi yêu âm thanh thô, mộc của buổi biểu diễn trực tiếp này.
- Melancholic [məˈlæŋkəlɪk] (adj): buồn bã, u sầu Ví dụ: Bài hát này có giai điệu u sầu khiến tôi luôn cảm thấy xúc động.
- Upbeat [ˈʌpbiːt] (adj): sôi động, hồi hộp Ví dụ: Tôi thích nghe nhạc sôi động khi tập thể dục.
- Ballad [ˈbæləd] (n): bản nhạc tình ca, bản nhạc có nội dung lãng mạn Ví dụ: Bài tình ca này thật lãng mạn và luôn làm tôi cảm thấy vui vẻ.
- Groove [ɡruːv] (n): giai điệu, nhịp điệu sôi động Ví dụ: Giai điệu của bài hát này thật lôi cuốn khiến tôi không thể không nhảy.
- Refrain [rɪˈfreɪn] (n): đoạn hát lại của bài hát, thường được lặp lại nhiều lần Ví dụ: Điệp khúc trong bài hát này thật bắt tai đến nỗi tôi không ngừng hát theo.
- Instrument [ˈɪnstrəmənt] (n): nhạc cụ Ví dụ: Piano là nhạc cụ yêu thích của tôi để nghe.
- Symphony [ˈsɪmfəni] (n): bản nhạc giao hưởng Ví dụ: Tôi thích nghe các bản giao hưởng, đặc biệt là những bản của Beethoven.
- Vocals [ˈvoʊkəlz] (n): giọng hát Ví dụ: Giọng hát trong bài hát này thật mạnh mẽ và cảm xúc.
- Acapella [ˌækəˈpelə] (adj): không có nhạc cụ, chỉ có giọng hát Ví dụ: Phiên bản acapella của bài hát này thật đẹp và ám ảnh.
- Indie [ˈɪndi] (adj): độc lập, không thuộc về các hãng sản xuất âm nhạc lớn Ví dụ: Tôi thích khám phá các nghệ sĩ indie mới và ủng hộ âm nhạc độc lập.
- Pop [pɑːp] (n): nhạc pop, nhạc phổ biến Ví dụ: Nhạc pop rất tuyệt để nhảy múa và hát theo.
- Jazz [dʒæz] (n): nhạc jazz Ví dụ: Nhạc jazz thật mượt mà và thư giãn khi nghe.
- Blues [bluːz] (n): nhạc blues Ví dụ: Nhạc blues đầy cảm xúc và kể chuyện.
Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nghe nhạc - Mẫu số 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
Listening to music is one of my favorite pastimes. Whenever I have free time, I always turn on some tunes to help me relax and unwind. I enjoy a wide range of music genres, from classical to pop, rock, and even jazz. One of the reasons why I love listening to music is because it helps me to escape from the stresses of everyday life. The melodies and rhythms have a soothing effect on my mind, and I find that I am able to think more clearly and focus better after a listening session. Another reason why I am passionate about music is because of the emotional connection it creates. Certain songs can transport me back in time, triggering memories of happy or sad moments from my past. Music has the power to evoke strong feelings and emotions, and I love exploring the different moods and atmospheres that different songs can create. Whether I am working out, driving in the car, or simply relaxing at home, I always have music playing in the background. It has become an essential part of my daily routine and something that brings me a great deal of joy and pleasure. | Nghe nhạc là một trong những sở thích của tôi. Mỗi khi tôi có thời gian rảnh, tôi luôn bật nhạc để giúp mình thư giãn và nghỉ ngơi. Tôi thích nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ nhạc cổ điển đến nhạc pop, rock và thậm chí là jazz. Một trong những lý do tại sao tôi yêu thích nghe nhạc là vì nó giúp tôi thoát khỏi căng thẳng của cuộc sống hằng ngày. Những giai điệu và nhịp điệu có tác dụng làm dịu tâm trí của tôi và tôi cảm thấy mình có thể suy nghĩ rõ ràng hơn và tập trung tốt hơn sau khi nghe nhạc. Một lý do khác là tại sao tôi đam mê âm nhạc là vì sự kết nối cảm xúc nó tạo ra. Một số bài hát có thể đưa tôi trở lại quá khứ, kích hoạt ký ức về những khoảnh khắc vui vẻ hoặc buồn trong quá khứ của tôi. Âm nhạc có sức mạnh kích thích cảm xúc và tôi thích khám phá các tâm trạng và bầu không khí khác nhau mà các bài hát khác nhau có thể tạo ra. Dù tôi đang tập thể dục, lái xe trong ô tô hoặc đơn giản chỉ nghỉ ngơi ở nhà, tôi luôn có nhạc phát trong nền. Đó đã trở thành một phần thiết yếu của thói quen hàng ngày của tôi và mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui và sự hài lòng. |
Đoạn văn tiếng Anh về sở thích âm nhạc - Mẫu 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
Music has always been one of my favorite hobbies. Whenever I have free time, I like to put on some headphones and get lost in the melody. Listening to music helps me relax and unwind after a long day. I enjoy a wide range of genres, from classical to pop, rock to jazz. Each type of music has its unique characteristics that I appreciate and enjoy. I find that different types of music evoke different emotions in me. For example, upbeat pop songs can make me feel energized and motivated, while mellow ballads can calm me down and make me reflect on life. In addition to simply listening to music, I also like to explore new artists and bands. I often browse online music platforms and discover new songs that I've never heard before. I love discovering hidden gems and adding them to my playlists. Overall, my love for music has been a constant source of joy and comfort in my life. It's a way for me to express my emotions and connect with others who share the same passion. I believe that music has the power to unite people from all walks of life and bring them together in a beautiful way. | Âm nhạc luôn là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh, tôi thích đeo tai nghe và đắm mình trong giai điệu. Nghe nhạc giúp tôi thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài. Tôi thích nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc cổ điển đến nhạc pop, rock đến jazz. Mỗi loại nhạc có những đặc điểm độc đáo mà tôi đánh giá cao và thích thú. Tôi thấy rằng các loại nhạc khác nhau gợi lên những cảm xúc khác nhau trong tôi. Ví dụ, những bài hát pop sôi động có thể khiến tôi cảm thấy năng động và động viên, trong khi các bản ballad trầm lắng có thể làm tôi bình tâm và suy ngẫm về cuộc sống. Ngoài việc đơn giản là nghe nhạc, tôi cũng thích khám phá các nghệ sĩ và ban nhạc mới. Tôi thường xuyên duyệt qua các nền tảng âm nhạc trực tuyến và khám phá những bài hát mới mà tôi chưa từng nghe trước đây. Tôi yêu thích tìm ra những bài hát hay và thêm chúng vào danh sách phát của mình. Tóm lại, tình yêu của tôi dành cho âm nhạc luôn là một nguồn niềm vui và sự an ủi trong cuộc sống của tôi. Đó là cách để tôi thể hiện cảm xúc và kết nối với những người khác cũng có cùng đam mê. Tôi tin rằng âm nhạc có sức mạnh để đoàn kết mọi người từ mọi nơi và đưa họ lại gần nhau một cách đẹp đẽ. |