Câu kiêm ngữ trong tiếng Trung là một phần cơ bản của ngữ pháp tiếng Trung mà bạn cần phải nắm vững khi học và giao tiếp trong kỳ thi HSK. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng để có thể giao tiếp trôi chảy và chính xác với người bản ngữ. Vì thế, hôm nay trung tâm Mytour xin giới thiệu tổng quan về ngữ pháp câu kiêm ngữ qua bài viết dưới đây.

1. Ý nghĩa và định nghĩa của câu kiêm ngữ là gì?
兼语句 / Jiān yǔjù / là một loại câu trong đó các cụm từ kết nối đóng vai trò là vị ngữ hoặc các câu độc lập, có những đặc điểm sau:
- Thứ nhất, vị ngữ của câu liên kết được cấu tạo bởi cụm động từ – tân ngữ và cụm vị ngữ.
- Thứ hai, tân ngữ của [Động từ 1] là chủ ngữ của [Động từ 2] (tân ngữ còn gọi là kiêm ngữ).
- Thứ ba, [Động từ 1] ngụ ý yêu cầu hay sai khiến, thường là: 请, 让, 叫, 使, 派, 劝, 求, 选, 要求, 请求, v.v…
- Thứ tư, để phủ định cho cả câu, ta đặt 不 hay 没 trước [Động từ 1].
- Thứ năm, trước [Động từ 2] ta có thể thêm 别 hay 不要.
Ví dụ:
Tôi mời anh ấy đến nhà vào tối mai.
/ Wǒ qǐng tā míngtiān wǎnshàng dào wǒjiā. /
Anh ấy không cho phép tôi đợi ở đây.
/ Tā bù ràng wǒ zài zhè’er děng tā. /
Chúng tôi không mời anh ta, nhưng anh ta tự đến.
/ Wǒmen méi qǐng tā lái, shì tā zìjǐ lái de. /
Anh ấy mời mọi người không nói chuyện.
/ Tā qǐng dàjiā bùyào shuōhuà. /
2. Cấu trúc câu kiêm ngữ trong tiếng Trung
Chủ ngữ + Động từ 1 + Tân ngữ 1 + Động từ 2 + Thành phần khác

For example:
Tôi mời em gái đi ăn trưa.
/ Wǒ jiào mèimei chī wǔfàn. /
I call my younger sister to have lunch.
Theo câu trên, chúng ta có thể nhận ra một cấu trúc là:
Tôi | gọi | em gái | ăn | bữa trưa. |
Chủ ngữ | Động từ thứ nhất | Tân ngữ thứ nhất | Động từ thứ hai | Các yếu tố khác
Tân ngữ thứ hai |
3. Các loại câu kiêm ngữ trong tiếng Trung
Dưới đây là 6 loại câu kiêm ngữ trong ngữ pháp tiếng Trung mà Mytour muốn giới thiệu cho bạn, hãy cùng học cách phân biệt 6 loại này.
3.1 Cấu trúc câu kiêm ngữ biểu thị ý nghĩa thỉnh cầu (表使令意义的兼语句)

Động từ đầu tiên biểu thị ý nghĩa thỉnh cầu (请求), mệnh lệnh (使令): 请, 让, 叫, 使, 派, 逼, 催, 托, 求, 命令, 禁止, 吩咐, 动员, 促使, 发动, 组织, 鼓励, 号召…
Ví dụ:
老师命令我告诉你这件事。
/ Lǎoshī mìnglìng wǒ gàosù nǐ zhè jiàn shì. /
Thầy giáo ra lệnh cho tôi nói với bạn chuyện này.
他的话đã khiến tôi rất cảm động。
/ Tā dehuà shǐ wǒ hěn gǎndòng. /
Lời nói của anh ấy đã khiến tôi rất cảm động.
学校kêu gọi sinh viên tốt nghiệp đi giảng dạy.
/ Xuéxiào hàozhào bìyè shēng qù zhījiào. /
Nhà trường kêu gọi sinh viên tốt nghiệp đi giảng dạy.
Chú ý: Đối với loại câu kiêm ngữ này, khi phủ định thì ta thêm phó từ 不, 没有 vào trước động từ thứ nhất.
Ví dụ:
我爸爸không cho phép tôi học chơi đàn.
/ Wǒ bàba bù yǔnxǔ wǒ qù xué tánqín. /
Cha tôi không cho phép tôi học piano.
3.2 Câu kiêm ngữ nhận định (表称谓或认定意义的兼语句)

- Động từ thứ nhất biểu thị ý nghĩa trở thành (成为), coi là, cho là (认定): 叫, 骂, 选, 选择, 认…
- Động từ thứ hai thường là: 为, 做, 为, 当, 是…
Ví dụ:
同学们lựa chọn Tiểu Minh làm lớp trưởng.
/ Tóngxuémen xuǎn xiǎomíng dāng bānzhǎng. /
Các bạn học chọn Tiểu Minh làm lớp trưởng.
Chú ý: Đối với loại câu kiêm ngữ này, khi phủ định thì ta thêm phó từ 不, 没有 vào trước động từ thứ nhất.
Ví dụ:
Tôikhông chọn anh ấy làm người đại diện.
/ Wǒ méi xuǎn tā zuò dàibiǎo. /
Tôi không chọn anh ấy làm người đại diện.
3.3 Câu kiêm ngữ cảm xúc (表爱憎意义的兼语句)

Động từ thứ nhất là các động từ chỉ hoạt động tâm lý: 喜欢, 爱, 表扬, 讨厌, 嫌, 批评, 感谢, 埋怨, 称赞, 担心…
Ví dụ:
Mọi ngườikhông thích anh ta nói quá nhiều.
/ Dàjiā xián tā shuō de tài duōle. /
Mọi người đều cho rằng anh đã nói quá nhiều.
Thầy côphê bình anh ấy vì sơ xuất.
/ Lǎoshī pīpíng tā cūxīn. /
Cô giáo đã chỉ trích anh ta vì đã bất cẩn.
3.4 Câu kiêm ngữ có từ “有”

- Tân ngữ của “有” (từ kiêm ngữ thường không xác định rõ ) biểu thị người hoặc sự vật đang tồn tại.
- Vị ngữ của từ kiêm ngữ thường nói rõ từ kiêm ngữ “做什么” hoặc “怎么样”.
- Trước từ kiêm ngữ thường thêm số lượng từ làm định ngữ.
Ví dụ:
我有一个妹妹很漂亮。
/ Wǒ yǒu yīgè mèimei hěn piàoliang. /
Tôi có một cô em gái rất xinh.
Chú ý: Đối với loại câu kiêm ngữ này, khi phủ định thì ta thêm phó từ 没 vào trước động từ 有.
Ví dụ:
没有人给你打电话。
/ Méiyǒu rén gěi nǐ dǎ diànhuà. /
Không có ai gọi cho bạn.
Câu kiêm ngữ có từ “是”

- Là câu kiêm ngữ vô chủ.
- “是” có tác dụng nhấn mạnh từ kiêm ngữ, động từ vị ngữ của từ kiêm ngữ có tác dụng giải thích nói rõ.
Ví dụ:
是 bạn mẹ kêu tôi đến ăn cùng.
/ Shì nǐ māmā jiào wǒ lái yīqǐ chīfàn. /
Đúng là mẹ của bạn đã gọi tôi đến ăn cùng.
3.6 Câu kiêm ngữ liên động trong tiếng Trung

Ví dụ:
老师教授 tôi đi bệnh viện thăm tiểu Lệ.
/ Lǎoshī jiàoshòu wǒ qù yīyuàn kàn xiǎo lì. /
Giáo sư đã hướng dẫn tôi đến bệnh viện để thăm tiểu Lệ.
Tôiđề nghị đoàn nghệ thuật đến trường biểu diễn.
/ Wǒ tiánɡyì dàoan yìshù tuán lái xuéxiào biǎoyǎn jiémù. /
Tôi đã đề nghị đoàn nghệ thuật đến trường biểu diễn chương trình.
4. Chú ý khi áp dụng câu kiêm ngữ
- Vị trí của từ kiêm ngữ cũng có thể là hình dung từ. Vị ngữ của từ kiêm ngữ cũng có thể mang bổ ngữ.
- Trước động từ thứ nhất và động từ thứ hai đều có thể mang trạng ngữ. Trạng ngữ thời gian có thể đặt ở đầu câu hoặc trước động từ thứ nhất.
- Giữa động từ thứ nhất và từ kiêm ngữ không được thêm bất kỳ thành phần gì.
- “了” phải đặt sau động từ thứ hai hoặc đặt ở cuối câu.
- Động từ năng nguyện thường đặt trước động từ thứ nhất.
Với lượng kiến thức ngữ pháp đáng kể về câu kiêm ngữ này, thì làm sao để học nó hiệu quả? Tất nhiên, bạn cần tích cực học thuộc lòng, hiểu rõ đặc tính của các từ loại để tránh sử dụng sai, hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của câu, làm nhiều bài tập về câu kiêm ngữ, và tiếp thu từ cách người Trung nói. Đừng quên theo dõi fanpage và trang web của trung tâm Mytour để nắm bắt thêm các kiến thức cơ bản về tiếng Trung ngay.
Mong rằng bài viết đã mang đến cho bạn đặc biệt là người mới bắt đầu học tiếng Trung một tài liệu hữu ích và giúp bạn nâng cao trình độ. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc tài liệu này, chúc bạn học tiếng Trung thành công.