I - Khám phá tổng quan
1. Tác giả
Ông tham gia cuộc cách mạng từ rất sớm, tham gia tổ chức Văn hoá cứu quốc và sáng tạo văn học phục vụ cách mạng. Ông đã đạt được thành công đặc biệt với đề tài lịch sử trong cả hai thể loại tiểu thuyết và kịch.
2. Các tác phẩm chính của tác giả bao gồm: Vũ Như Tô (kịch, 1941), Bắc Sơn (kịch, 1946), Những người ở lại (kịch, 1948), Đêm hội Long Trì (tiểu thuyết, 1942), An Tư (tiểu thuyết, 1945), Sống mãi với thủ đô (tiểu thuyết, 1961), Kí sự Cao Lạng (kí, 1951)...
3. Vở kịch này có năm phần, viết về một sự kiện diễn ra tại Thăng Long vào khoảng năm 1516 – 1517.
Nhân vật chính của vở kịch là Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài năng, nghệ sĩ có lòng dũng cảm, trân trọng phẩm nghĩa. Lê Tương Dực, một kẻ hôn quân tàn bạo, ra lệnh cho Vũ Như Tô xây dựng Cửu Trùng Đài để làm nơi tiếp đãi các cung nữ. Dù bị đe dọa sẽ bị kết án tử hình, nhưng Vũ đã từ chối. Song Đan Thiềm, một cung nữ thông minh và xinh đẹp nhưng đã bị ruồng bỏ, đã khuyên Vũ rằng việc xây dựng Cửu Trùng Đài là cơ hội để Vũ thể hiện tài năng của mình vì lợi ích của đất nước, “Anh hãy xây một tòa đài cao vút. Nhà vua Hồng Thuận và đám cung nữ đó sẽ qua đi, nhưng công trình của anh sẽ tồn tại mãi mãi. Dân ta sẽ tự hào về anh...”. Vũ đã đồng ý và cống hiến tất cả sức lực để xây dựng Cửu Trùng Đài. Nhưng điều này đã làm cho nhân dân phải chịu thêm nhiều khổ đau. Họ đã nổi dậy. Vũ Như Tô đã bị giết, và Cửu Trùng Đài đã bị phá hủy.
4. Đoạn trích này thuộc hồi V của vở kịch, một cảnh diễn ra trong cung cấm. Việc xây dựng Cửu Trùng Đài đã gây ra nhiều đau khổ cho nhân dân. Trịnh Duy Sản đã tận dụng cơ hội này để kích động dân chúng nổi loạn. Nhân dân, quân lính và các thợ xây dựng Cửu Trùng Đài đã nổi dậy. Họ đã bắt và giết Vũ Như Tô, Đan Thiềm và hủy hoại Cửu Trùng Đài.
5. Trong quá trình đọc lướt, phân biệt giữa lời dẫn và lời thoại của các nhân vật.
II - Kiến thức cơ bản
Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống là một vấn đề rất phức tạp. Nghệ thuật và cuộc sống không thể tách rời nhau là điều hiển nhiên nhưng cách chúng tương tác là điều mà nhiều người quan tâm. Cuộc tranh luận giữa hai trường phái “Nghệ thuật vì nghệ thuật” và “Nghệ thuật vì nhân sinh” là sự nỗ lực của các nhà nghiên cứu để làm sáng tỏ mối quan hệ này. Các nhà văn Việt Nam sau này cũng không ngừng nỗ lực để lý giải quan điểm của mình. Với kịch Vũ Như Tô, một cách nào đó cũng là sự cố gắng và quan điểm của Nguyễn Huy Tưởng về mối liên hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
Vũ Như Tô là một tác phẩm bi kịch. Nhân vật chính là một nghệ sĩ tài năng và đam mê nghệ thuật, với khát vọng sáng tạo nghệ thuật rất lớn và chân thành. Tác phẩm nêu lên một vấn đề quan trọng, đó là sự xung đột giữa quan điểm nghệ thuật thuần túy và lợi ích thiết thực của nhân dân. Vũ Như Tô là một tài năng, nhưng net bởi không giải quyết được mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống mà ông đã thất bại.
Đoạn trích tái hiện cuộc nổi dậy của binh lính và nhân dân dưới sự lãnh đạo của Lê Duy Sản. Vũ Như Tô xây dựng Cửu Trùng Đài theo lời khuyên của Đan Thiềm với mục đích xây dựng một tác phẩm nghệ thuật cho đất nước. Đó là mục tiêu nghệ thuật của một nghệ sĩ. Nhưng điều mà nhân dân và binh lính nhìn thấy ngay trước mắt là Vũ Như Tô đang sử dụng sức lao động và cống hiến của nhân dân để phục vụ mục đích vô ích của kẻ hôn quân Lê Tương Dực.
Chỉ là một đoạn trích nhỏ nhưng cũng có cấu trúc giống như một vở kịch: Có sự leo thang (xung đột), cao trào, và sự giải quyết. Với toàn bộ vở kịch, đoạn trích này là phần cao trào, đồng thời giải quyết mâu thuẫn lớn nhất của cả vở kịch.
Cuộc trò chuyện giữa Đan Thiềm và Vũ Như Tô tại lớp I của vở kịch cho thấy Vũ Như Tô là một nghệ sĩ chỉ quan tâm đến nghệ thuật. Ông không nhận ra rằng việc xây dựng Cửu Trùng Đài đã mang lại biết bao nhiêu đau khổ cho nhân dân. Mục đích nghệ thuật của ông mâu thuẫn với lợi ích thực tế của nhân dân mà ông không nhận ra. Ông là một nghệ sĩ quá chú trọng vào nghệ thuật mà quên mất quan hệ của nghệ thuật với cuộc sống. Vì vậy, ông không thể hiểu những điều mà Đan Thiềm nói. Vũ Như Tô chọn chết với Cửu Trùng Đài thay vì chạy trốn. Đây cũng là phần thắt nút của đoạn kịch.
Cuộc nổi loạn của binh lính và thợ thuyền là điều không thể tránh khỏi. Với họ, Cửu Trùng Đài chỉ là nguyên nhân gây ra nhiều đau khổ, là biểu hiện của sự ăn chơi sa đoạ của kẻ hôn quân. Giữa Vũ Như Tô, một nghệ sĩ có mục đích nghệ thuật cao quý, và nhân dân lao động, không có tiếng nói chung do nghệ sĩ như ông Vũ không hiểu và không giải quyết được mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
Điểm cao trào của vở kịch tập trung vào ba lớp kịch cuối cùng, nơi diễn ra cuộc đối đầu giữa Vũ Như Tô và những người nổi dậy. Đan Thiềm và Như Tô là hai người bạn tri âm, tri kỉ, cùng có một mục đích nghệ thuật cao quý nhưng cuối cùng đều thất bại. Và cả Cửu Trùng Đài, biểu tượng của tâm huyết của hai người cũng bị phá hủy.
Đoạn đối thoại giữa Vũ và Ngô Hạch cùng các binh sĩ thể hiện cao trào của mâu thuẫn. Họ không thể đạt được thỏa thuận chung. Sự thất bại của Vũ Như Tô là minh chứng cho việc, khi nghệ thuật mâu thuẫn với cuộc sống, nghệ thuật khó có thể tồn tại. Đồng thời, thái độ của binh lính đối với Cửu Trùng Đài cũng phản ánh những lo ngại của Nguyễn Huy Tưởng về nghệ thuật và văn hóa dân tộc. Mặc dù không thể trách những người nổi dậy vì hành động phá hoại của họ. Hành động đó là tất yếu. Nhưng vẫn gây ra sự tiếc nuối cho người đọc. Việc đốt Cửu Trùng Đài với đám binh lính chỉ là một hành động trả thù vì với họ Cửu Trùng Đài là nguyên nhân của mọi nỗi khổ cực. Họ không hiểu được ý nghĩa sâu xa của công trình kiến trúc này. Với Vũ Như Tô, Cửu Trùng Đài là tất cả.
Đoạn trích này có đủ các yếu tố của một vở kịch: Biến cố, xung đột và giải quyết xung đột. Không khí và nhịp điệu của sự kiện được diễn tả theo chiều tăng dần mức độ dồn dập, thể hiện được tính chất quyết liệt của mâu thuẫn và dần đẩy xung đột lên cao trào. Cửu Trùng Đài và Vũ Như Tô là trung tâm của mâu thuẫn. Xung đột đã được giải quyết bằng cách cả hai đều ra đi mãi mãi.
Đan Thiềm và Vũ Như Tô đều đáng được khen ngợi và chỉ trích. Được khen ngợi vì họ là những nghệ sĩ biết trân trọng tài năng và yêu nghệ thuật. Họ có khát vọng cao quý, muốn xây dựng một công trình nghệ thuật lớn cho đất nước. Nhưng họ cũng đáng bị chỉ trích vì khi tập trung vào nghệ thuật, họ đã bỏ quên trách nhiệm đối với nhân dân. Nghệ thuật là kết quả của lao động nghệ thuật, nhưng không thể là nguyên nhân của nỗi đau khổ. Nó không thể được xây dựng trên máu và nước mắt của người lao động.
Với đoạn trích này, Nguyễn Huy Tưởng đã làm rõ mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Nghệ thuật thực sự phải đồng nhất với lợi ích của con người. Nghệ thuật thực sự là nghệ thuật vì con người. Người nghệ sĩ khi sáng tạo nghệ thuật phải chú ý đến điều này.
Như Nam Cao đã nói: “Nghệ thuật chỉ có thể là tiếng đau khổ kia thoát ra từ những kiếp lầm than” để nhấn mạnh rằng nghệ thuật phải bắt nguồn từ cuộc sống và vì cuộc sống. Trong một khía cạnh nào đó, với kịch Vũ Như Tô, nhà văn Nguyễn Huy Tưởng đã thể hiện sự đồng tình với quan điểm của Nam Cao.
III - Liên hệ
1. Có công việc nào thú vị hơn việc viết văn. Nó lấy nguồn cảm hứng chính từ con người, một điều tuyệt vời và kỳ diệu nhất của sự sáng tạo... Hãy viết đúng với sự thật của con người. Con người là thực. Phải trung thực với con người... Phải nâng cao bản thân. Tự vượt qua bản thân. Và góp phần vào việc cải thiện xã hội...
(Trích nhật kí của Nguyễn Huy Tưởng, ngày 16 – 6 và ngày 15 – 7 – 1956)
2. Vũ Như Tô là một vở kịch anh hùng ca. Nghệ sĩ Như Tô là một “kẻ sĩ” thực sự: Dũng cảm đối mặt với cái chết, trước những lời đe dọa của Lê Tương Dực, chàng vẫn kiên cường như một “kẻ sĩ”. Chàng nói với Vua: “Hoàng thượng lầm về chữ sĩ. Ông quan trị dân với người thợ giỏi, xây dựng lâu đài cho đất nước, nhưng chưa hiểu người nào mới là sĩ”. Cuộc sống và cái chết của chàng đều dành cho Đài. Vào cuối vở kịch, lời của chàng quyết định hành động kịch: Vua phải thúc giục, gỡ bỏ xiềng xích cho chàng, cùng xây dựng Cửu Trùng Đài; đồng thời, nó cũng bày tỏ triết lý về giá trị con người. Lời cuối cùng của chàng kết thúc vở kịch, thể hiện quan niệm lý tưởng về cuộc sống con người, sẽ vẫn vang mãi sau này.
Như vậy, Vũ Như Tô là một bi kịch anh hùng (và một bi kịch lớn), theo kiểu bi kịch cổ điển Pháp thế kỉ XVII, với tiêu đề của vở kịch là tên nhân vật trung tâm (Andromaque, Phèdre, Vũ Như Tô…), với những tình tiết, những cảnh xung đột đầy kịch tính, và cuối cùng kết thúc bằng cái chết: Vua Lê Tương Dực bị giết, Hoàng hậu tự tử, Nguyễn Vũ tự tử, Đan Thiềm bị xử tử, Vũ Như Tô ra pháp trường. Cái chết của Vua và Hoàng hậu được kể trong tiếng khóc của Lê Trung Mại; hình thức kể truyện trong kịch mở rộng không gian kịch (ngoài sân khấu), và tạo ra sự tác động của đối thoại: Nguyễn Vũ khóc: “Hoàng thượng ơi! Vua ơi, xin chết vì nạn của Vua!”. Trong đối thoại này, nhân vật nói với Vua vắng mặt, với bản thân, và với khán giả; sau đó Nguyễn Vũ tự tử. Đây là tính chất đa chiều và hành động của đối thoại kịch. Hồn thiêng của Đan Thiềm và Vũ Như Tô bay đi, khiến sân khấu còn vang lên tiếng kêu: “Mơ ước lớn! Đan Thiềm! Cửu Trùng Đài!” diễn đạt ý nghĩa sâu sắc của vở kịch, trung tâm của bi kịch của nhân loại, – cái Đẹp cao cả và đẫm máu, đó là ấn tượng cuối cùng của Vũ Như Tô. Tất cả đều tuân theo cấu trúc lôgíc, nghiêm ngặt của kịch cổ điển phương Tây. Chỉ dẫn sân khấu, những khoảng trống trong kịch bản, và diễn từ.
(Đỗ Đức Hiểu, Đổi mới đọc và bình văn, NXB Hội Nhà văn, 1999)
3. Khi xem lại vở kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, nhà thơ Hồng Nhu chia sẻ cảm xúc với “Đan Thiềm”:
Sắc đẹp không tồn tại trong một nơi cố định
Đêm dài trải rộng như mảnh lụa mịn
Bước chân nhẹ nhàng, ánh mắt sáng lấp lánh, nàng đứng trước cửa cung vương
Mặt trăng vẫn lặng lẽ cao xa, chưa bao giờ về…
Có ai lặng lẽ khóc khi mọi người đang tươi cười?
Nghe thấy tiếng đồng hồ kêu rùng mình giữa cung điện im lìm
Có ai thức giấc khi mọi người đều đang ngủ say?
Trên gương mặt đầy nỗi lo lắng, những vết thâm quầng không nguôi nghỉ
Vũ Như Tô ở đâu, hồn ảo của chàng bay lang thang nơi đâu?
Cửu Trùng Đài to lớn tỏa sáng lấp lánh quá mức
Tia nắng nhẹ nhàng chạm vào mái đầu
Trông người xa lạ với vẻ mặt ngơ ngác
Làm sao nghệ sĩ có thể thân thiết với quyền lực?
Làm sao cái đẹp có thể tồn tại bên cạnh sự độc ác?
Xây dựng hay phá hủy, đâu là con đường đúng đắn?
Đan Thiềm, tội lỗi của ông đã gây ra nỗi đau cho trái tim của nàng!
Thiên hạ ơi, hãy là chứng nhân cho lòng của nhân dân
Người xây dựng đền cũng chính là người đốt đền
Ngọn lửa này là lời cầu nguyện của chúng ta
Soi sáng lương tâm, máu đỏ là con đường của nhân loại...