Bài tập
Đọc hiểu Về luân lí xã hội ở đất nước chúng ta
Giải đáp chi tiết
Hướng dẫn:
1. Phan Châu Trinh (1872 – 1926), còn được gọi là Tử Cán, hiệu Tây Hồ, biệt danh Hi Mã, là người xuất thân từ làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, phủ Tam Kì (nay là thôn Tây Hồ, xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh), tỉnh Quảng Nam.
Ông là một nhà yêu nước và là một nhà cách mạng lớn của lịch sử Việt Nam trong giai đoạn đầu của thế kỉ XX. Sau khi đỗ Phó bảng và làm quan một thời gian, Phan Châu Trinh đã đi khắp nơi trong nước và sang Trung Quốc, Nhật Bản để tìm hiểu về tình hình thời cuộc. Ông ủng hộ việc loại bỏ chế độ quân chủ, thúc đẩy dân chủ, khuyến khích sự phát triển của dân trí và mở rộng hoạt động thương mại. Năm 1908, ông bị bắt và trục xuất đến Côn Đảo sau khi tham gia vào phong trào chống sự thu thuế ở Trung Kì.
2. Phan Châu Trinh đã viết nhiều tác phẩm, sử dụng cả chữ Hán, chữ Nôm và chữ quốc ngữ, nổi tiếng với những bài văn chính trị sắc sảo, hùng biện và những bài thơ thấm đẫm tư tưởng yêu nước và chủ nghĩa dân chủ. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm: Đầu Pháp chính phủ thư (1906), Tỉnh quốc hồn ca I, II (1907, 1922), Giai nhân kì ngộ diễn ca
3. Về chủ đề luân lí xã hội ở nước ta là một đoạn trích được trích từ phần III của bài Đạo đức và luân lí Đông Tây, mà Phan Châu Trinh đã trình bày tại nhà Hội Thanh niên (Sài Gòn) vào đêm 19 – 11 – 1925.
4. Đọc từ từ, đọc bằng giọng hùng biện.
II - Kiến thức căn bản
Phan Châu Trinh, một nhà yêu nước và cách mạng lớn của lịch sử Việt Nam trong giai đoạn đầu của thế kỉ XX, được biết đến với những bài văn chính trị đầy tính chất hùng biện và có lập luận đanh thép. Công trình sáng tác của Phan Châu Trinh thể hiện rõ tinh thần yêu nước và chủ nghĩa dân chủ sâu sắc. Đoạn trích Về luân lí xã hội ở nước ta là một minh chứng cho quan điểm của tác giả về luân lí xã hội và mong muốn về một Việt Nam tự do độc lập.
Văn bố cục như một bài luận văn chính trị, đoạn trích này mang đậm dấu ấn của sự lập luận đanh thép và có tính logic cao.
Cổ ngữ dạy rằng “sửa nhà, trị quốc, bình thiên hạ”. Ý này ám chỉ việc xây dựng gia đình, quản lý quốc gia trước khi hòa bình được thiên hạ. Đây là quan niệm sâu sắc đã ảnh hưởng đến hệ thống nhà nước kiểu phong kiến. Theo phương Tây, luân lí phát triển qua ba giai đoạn: từ gia đình, quốc gia đến xã hội. Phan Châu Trinh chỉ ra rằng trong xã hội Việt Nam thời kỳ đó, cả luân lí gia đình và luân lí quốc gia (với ý thức dân tộc là cốt lõi) đều bị suy giảm. Do đó, khái niệm luân lí xã hội đối với người Việt Nam trở nên xa lạ hơn. Cách tác giả đặt vấn đề và lập luận có sức thuyết phục đặc biệt với người đọc:
“Trong nước ta, khái niệm về luân lí xã hội hoàn toàn không được biết đến, so với quốc gia khác, chúng ta còn kém hiểu biết nhiều. Một mạng lưới bạn bè không thể thay thế được luân lí xã hội, vì vậy không nên coi thường điều này”. Luân lí xã hội là nền tảng đạo đức của con người. Không thể xem luân lí xã hội chỉ là mối quan hệ bạn bè giữa các cá nhân. Luân lí xã hội là luân lí của chủ nghĩa xã hội, tôn trọng sự bình đẳng của mọi người, không chỉ quan tâm đến từng gia đình, từng quốc gia mà còn đến toàn cầu. Cách mở đầu của đoạn trích đã tạo ra một tình huống gây tranh cãi, khiến người đọc phải suy nghĩ và phân tích. Vậy, dấu hiệu của sự thiếu luân lí xã hội hiện diện ở đâu và làm thế nào để có được luân lí xã hội. Tác giả sẽ trình bày rõ hơn về điều này trong những phần tiếp theo của bài viết.
Thực tế, ở nước ta, khái niệm về luân lí xã hội không tồn tại, điều này thể hiện qua nhiều khía cạnh:
- Sự thiếu hụt luân lí xã hội bởi sự thiếu hiểu biết về tinh thần đoàn kết, thống nhất, thường tồn tại tư duy “ai tai nấy”, “ai chết mặc ai”.
- Sự thiếu hụt luân lí xã hội do sự thiếu nhận thức về tập thể và thiếu trọng tâm công ích: Có nhiều người trong nước chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân, vinh quang, và thường biểu hiện sự giả dối và nịnh hót.
- Sự thiếu hụt luân lí xã hội do sự chia rẽ giai cấp, sự thống trị của quý tộc khiến dân chúng phải chịu đựng cảnh khốn khổ và áp bức, trong khi họ được phép “vơ vét” và “rút ruột” dân. Trước đây, họ được gọi là “cử nhân” và “tiến sĩ” trong thời kì phong kiến, còn trong thời đại hiện đại, họ trở thành “nhà quản lý”, “người phát ngôn”. Quan chức chỉ là một “bọn ăn cướp có giấy phép”.
Bằng những lập luận chặt chẽ cùng với các ví dụ cụ thể, tác giả đã khẳng định một cách rõ ràng sự tiêu vong hoàn toàn của luân lí xã hội. Góc nhìn của tác giả là một cái nhìn trung thực và khách quan, phân tích chi tiết những điểm yếu và hại của dân tộc để kích thích tinh thần và ý thức của họ. Theo quan điểm của dân chủ công khai, Phan Châu Trinh đề xuất loại bỏ chế độ quân chủ với một thái độ chỉ trích mạnh mẽ. Mỗi lập luận của tác giả đều phản bác sự tồn tại của hệ thống phong kiến cũ kỹ và hỏng hóc. Sự kết hợp giữa lập luận chặt chẽ và ngôn từ cảm thán tạo ra sức thuyết phục cao trong văn chính luận. Tâm trạng cũng như phẩm chất của người diễn thuyết được thể hiện một cách rõ ràng. Ở đây, sự kết hợp giữa biểu hiện cảm xúc và lập luận đã mang lại sự sống động cho bài văn.
- “Thật đáng thương! Người dân Việt chúng ta không hiểu về trách nhiệm chung của loài người với loài người, thậm chí không hiểu về trách nhiệm của mỗi người đối với nhau”.
- “Những quan lại từ xưa đến nay của chúng ta vẫn như vậy!”.
- “Luân lí của tầng lớp thượng lưu... ở nước ta vẫn như vậy!”.
- “Những người như vậy mà vẫn không ai phê phán, không ai coi thường, thực sự là kỳ lạ!”...
Đọc văn bản, người đọc không cảm thấy khô khan mà thực sự cảm nhận được những rung động chân thành, những phân tích sắc sảo cụ thể và sinh động. Bao nhiêu cảm xúc xót xa, căm phẫn như trào lên từ bút mực khẳng định sự yêu nước chân thành của tác giả.
Cuối cùng, tác giả khẳng định sự truyền bá chủ nghĩa xã hội và xây dựng các đoàn thể có mối liên hệ chặt chẽ với sự nghiệp giành tự do và độc lập cho dân tộc. Việc thành lập các đoàn thể cũng đồng nghĩa với việc thúc đẩy tinh thần đoàn kết và bình đẳng của con người trong xã hội. Đó cũng chính là việc xây dựng luân lí xã hội trong cộng đồng của chúng ta. Luân lí xã hội là nền tảng đạo đức, là nền móng cho sự nghiệp giành độc lập và tự do cho quốc gia.
III - liên hệ
Tóm lại, thơ văn của Phan Châu Trinh đã mô tả một cách rõ ràng tình hình của đất nước chúng ta đầy bi kịch, nghèo đói và lạc hậu dưới sự cai trị của người thực dân, đồng thời kêu gọi sự cải tổ và đoàn kết để cứu vớt quê hương. Mặc dù còn tồn tại những hạn chế trong chiến lược, và tư duy theo phương châm “ôn hoà”, không bạo lực, và cải thiện chủ nghĩa, và không tránh khỏi những thất bại đắng lòng, nhưng những tác phẩm văn học của Phan Châu Trinh, đặc biệt là những bài văn nghị luận bằng tiếng Việt, đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của văn học yêu nước trong những năm đầu thế kỉ XX.