I. HIỂU BIẾT CƠ BẢN
1. Năm 1858, quân Pháp tiến công Đà Nẵng, mở đầu cho cuộc xâm lược Việt Nam. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với sự phản kháng từ triều đình và nhân dân. Quân Pháp sau đó tiến vào Sài Gòn và chiếm lĩnh sông Bến Nghé.
Nhà thơ chứng kiến cảnh nhân dân chạy trốn và viết bài thơ Chạy giặc. Bài thơ thể hiện lòng yêu nước cháy bỏng của nhà thơ và nỗi đau khi phải chứng kiến đất nước tan hoang.
2. Mặc dù bản thân ông đã mất khả năng nhìn rõ từ lâu, nhưng cảm giác đau đớn về việc mất nước của một dân tộc, hàng ngày chứng kiến sự tấn công và chiếm đóng của giặc Pháp đối với quê hương đã khiến Nguyễn Đình Chiểu tưởng tượng rất rõ ràng cảnh tan hoang của đất nước. Ông đã mô tả một bức tranh chân thực về thời kỳ đen tối trong lịch sử dân tộc. Bài thơ là biểu hiện thực tế của những ngày đất nước phải đối mặt với cuộc xâm lăng và cũng là tấm lòng của Đồ Chiểu dành cho đất nước.
II. PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG
1. Chủ đề chính của bài thơ là lòng yêu nước và sự trách nhiệm đối với dân tộc của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu. Bài thơ tái hiện cảnh đau thương của đất nước trong những ngày đầu giặc Pháp xâm lược Việt Nam thông qua các hình ảnh sâu sắc và gợi mở. Hình ảnh súng nổ Tây dội xuống làm nên cảnh tượng bi thương. Con người, động vật, thiên nhiên đều trong tình trạng tan tác, kiệt quệ. Qua bức tranh thực tế đó, tác giả thể hiện sự quan tâm sâu sắc của mình đối với dân tộc.
2. Mặc dù bị mù lòa nhưng nhà thơ vẫn mô tả rất sinh động cảnh chạy trốn giặc Pháp qua những hình ảnh cụ thể, thể hiện lòng yêu nước chân thành của người sáng tác. Các hình ảnh cụ thể mặc dù nhưng mang tính chất tổng quát cao. Với nỗi đau và tình yêu quê hương, quê nhà, nhà thơ đã cảm nhận rất rõ và cụ thể nỗi đau của dân tộc. Những hình ảnh đó không chỉ là những điều mà mắt thấy và tai nghe mà còn là kết quả của một tình yêu đặc biệt đối với đất nước.
3. Nhân vật trung thực đã thể hiện nỗi đau của một người dân trước tình hình đất nước tan hoang với các cung bậc và tâm trạng khác nhau. Hai câu đầu là sự tái hiện của một tình huống nhưng đã ẩn chứa nỗi lòng của nhà thơ thông qua hình ảnh “bàn cờ phút sa tay”. Tình hình đất nước đang gặp phải nguy cơ mất mát, dân tộc mất đi sự tự do được tóm tắt qua hình ảnh “bàn cờ thế phút sa tay”.
Hai câu tiếp theo thể hiện nỗi đau, niềm thương của tác giả trước cảnh nhà tan qua các hình ảnh “lũ trẻ lơ xơ chạy” và “đàn chim dáo dác bay” và cảnh hai con sống Bến Nghé, Đồng Nai. Chỉ với những nét gợi tả trong hai cặp câu thơ ấy thôi, nhà thơ đã khái quát phút giây đau thương của cả dân tộc Việt. Nhà thơ ấy tuy mù loà nhưng nỗi đau của một người dân mất nước đã khiến ông có thể cảm nhận bằng tưởng tượng nhưng rất chính xác cảnh tang thương của quê hương. Hai câu cuối là nỗi trăn trở, sự trách móc của nhà hướng đến những người có trách nhiệm, là vua tôi nhà Nguyễn, là những người có tài, có khả năng đánh giặc. Họ đi đâu để “dân đen mắc nạn này”.
4. Trước cảnh tang thương của đất nước nhà, tác giả cất tiếng cầu cứu tha thiết:
Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng
Nỡ để dân đen mắc nạn này?
Đây là một câu hỏi tu từ. Giọng điệu vừa đau xót, vừa trách móc, vừa day dứt. Tác giả đã dùng từ “trang” để chỉ những người có trách nhiệm trong việc đánh giặc giữ nước. Cách xưng hô ấy không đơn giản là thể hiện sự kính trọng của ông đối với những người có trách nhiệm, có chí lớn, có tấm lòng với dân tộc. Ẩn chứa sau đó còn là nỗi hoài nghi, sự trách móc chua xót, là niềm mong mỏi của nhân dân dành cho những người có đủ sức đủ quyền và có trách nhiệm trước vận mệnh dân tộc. Chính từ “nỡ” ở câu kết đã thể hiện điều đó. Câu kết cũng chính là niềm mong mỏi thống thiết của Đồ Chiểu và của nhân dân. Họ mong mỏi có những người có đủ sức, đủ tài và đủ tâm đứng lên thực hiện nhiệm vụ đánh giặc giữ nước. Câu hỏi kết thức bài thơ đã tạo nên âm hưởng thật thống thiết cho toàn bài thơ, đồng thời thể hiện tấm lòng đau đáu nỗi niềm non nuớc của ông Đồ Chiểu.
Bài thơ "Chạy giặc" của nhà văn mù Nguyễn Đình Chiểu không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là biểu tượng của tinh thần yêu nước của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống giặc xâm lược. Trong bài thơ, ông đã thể hiện sự đau đớn và mong muốn giải phóng dân tộc một cách chân thành. Dù không có khả năng tham gia trực tiếp vào cuộc chiến, nhưng bằng tài năng văn chương của mình, ông đã truyền cảm hứng và động viên người dân trong cuộc chiến đấu chống lại thực thể địch. Điều này đã làm cho lòng yêu nước của mỗi người dân Việt Nam được thức tỉnh và phát triển mạnh mẽ hơn.