Qua việc nghiên cứu di vật cổ, chúng ta đã khám phá nhiều điều về quá khứ, nhưng vẫn còn những điều bí ẩn mà chúng ta chưa thể lý giải hoàn toàn.
Khi thời gian trôi qua và con người tiến hóa, chúng ta đã phát triển ngôn ngữ và chữ viết. Từ những bí mật cổ xưa, chúng ta có thể suy luận và diễn giải sự hiện hữu của nhân loại.
Trước khi có chữ viết, chúng ta không biết gì về tập tục văn hóa của dân tộc. Vật phẩm khảo cổ từ thời kỳ đó còn gây nên nhiều dấu hỏi về mục đích và ý nghĩa của chúng.
Vẫn còn nhiều điều bí ẩn mà cho tới ngày nay chúng ta vẫn chưa thể giải thích một cách rõ ràng. Điều này khiến chúng ta tìm kiếm những câu trả lời từ logic đến phi logic để khám phá quá khứ.
Một trong những di vật cổ xưa và khó hiểu mà chúng ta tìm thấy là bức tượng dogū nhỏ từ Nhật Bản thời tiền sử.
Dogū, dịch nghĩa là 'đồ vật từ đất', là những tượng nhỏ làm bằng đất sét mang hình hài con người hoặc động vật, được tạo ra vào cuối thời kỳ Jōmon của Nhật Bản thời tiền sử. Điều gây sự hấp dẫn đặc biệt đối với các học giả là không biết chúng được tạo ra với mục đích gì hoặc chúng đại diện cho điều gì.
Thời kỳ Jōmon là một giai đoạn lịch sử dài kéo từ năm 14.000 đến năm 300 trước Công nguyên tại Nhật Bản. Trong thời kỳ này, người dân Nhật Bản chủ yếu là những người săn bắn và hái lượm. Các cộng đồng nông nghiệp sớm cũng được hình thành trong thời kỳ văn hóa Jōmon.
Đầu thời kỳ Jōmon, các loại gốm đầu tiên ở Nhật Bản đã được phát triển. Năm 1998, nhà khảo cổ học và nhà động vật học người Mỹ Edward S. Morse đã phát hiện những mảnh gốm đầu tiên từ thời kỳ Jōmon.
Morse đã đặt tên cho thời kỳ này; Jōmon có nghĩa là 'dây đánh dấu'. Phong cách trang trí gốm từ đầu thời kỳ của nền văn hóa Jōmon được tạo ra bằng cách ấn dây vào đất sét ướt để tạo ra các mẫu khác nhau.
Chúng ta không biết rõ mục đích và ý nghĩa cụ thể của các bức tượng nhỏ này vì chữ viết ở Nhật Bản chỉ bắt đầu phát triển từ thế kỷ thứ 6 sau Công nguyên, một thời điểm sau khi dogū được tạo ra. Dogū chỉ được tạo ra trong thời kỳ Jōmon, và sau đó không còn xuất hiện trong thời kỳ tiền sử Nhật Bản.
Tất cả các lý thuyết và cách giải thích về ý nghĩa của các bức tượng dogū đều là suy đoán, và đó là một trong những lý do khiến chúng trở nên rất bí ẩn. Thực tế, chúng ta biết rằng có nhiều phong cách khác nhau của dogū, phụ thuộc vào nơi chúng được tìm thấy và thời gian chúng được tạo ra.
Những phong cách phát triển này có vẻ như là một bí ẩn của dogū.
Các bức tượng dogū thường nhỏ, từ 10 cm đến 30 cm, với hình dáng chủ yếu là phụ nữ. Chúng có đặc điểm chung như mắt to, eo nhỏ, hông rộng và đôi khi bụng to như bầu.
Có nhiều giả thuyết rằng những bức tượng nhỏ này đại diện cho nữ thần mẹ trong văn minh cổ xưa của Nhật Bản. Dogū giống với những bức tượng thời kỳ đồ đá mới khác như Thần Vệ nữ của Willendorf.
Có bốn hình dạng khác nhau của dogū: 'kiểu phụ nữ mang thai', 'kiểu cú có sừng', 'kiểu mắt híp' và 'kiểu lông mày hình trái tim hoặc lưỡi liềm'. Loại mắt híp, hay còn gọi là Shakōkidogū, nổi tiếng và dễ nhận biết.
Điều thú vị là dogū thường gợi nhớ đến kỷ niệm về Shakōkidogū khi ai đó nói về chúng.
Có loại dogū được gọi là shakōki, nghĩa là 'thiết bị chặn ánh sáng'. Chúng có dáng vẻ giống kính bảo hộ của thổ dân Inuit và Yupik ở Alaska và Siberia.
Rất ít dogū được tìm thấy nguyên vẹn. Hầu hết chúng thiếu mất một phần cơ thể như chân, tay hoặc một phần khác. Một số dogū có vết cắt một cách cố ý.
Chúng ta có thể không bao giờ hiểu được mục đích thực sự của dogū vì không có văn bản viết trong thời gian chúng được tạo ra.
Người ta tin rằng dogū là tượng trưng cho sự tái sinh, sinh sản và có thể được tạo ra và sở hữu bởi phụ nữ.