Wuling HongGuang MiniEV được phân ra thành 2 phiên bản nhưng tiếp tục chia nhỏ thành 4 cấu hình khác nhau. Sự chênh lệch về giá giữa các phiên bản là không đáng kể.
Wuling HongGuang MiniEV vừa ra mắt hôm qua (29/6) đã mang lại sự lựa chọn mới về ô tô con siêu nhỏ và siêu rẻ tại thị trường Việt Nam. Giá bắt đầu từ 239 triệu đồng. Phiên bản cao cấp nhất có giá 279 triệu đồng (chọn màu sơn nóc trắng/đen sẽ thêm 3 triệu đồng).
Có 2 phiên bản chính là Tiêu chuẩn và Cao cấp. Mỗi phiên bản lại có 2 cấu hình pin khác nhau. Có thể coi MiniEV được phân chia thành 4 phiên bản.
Hiện tại, MiniEV đang trong quá trình nhận đặt cọc. Nếu cọc 5 triệu thì sẽ được chuyển và hủy cọc trong vòng 30 ngày. Nếu cọc 20 triệu sẽ được chuyển cọc (không giới hạn thời gian) nhưng không thể hủy cọc.
Bảng đối chiếu chi tiết sự khác biệt giữa 4 phiên bản Wuling HongGuang MiniEV sẽ giúp bạn chọn được phiên bản phù hợp nhất để đặt cọc.
Kích thước, trọng lượng
4 phiên bản | |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 125 |
Bán kính quay đầu (m) | 4,2 |
Tiêu chuẩn 1 | Tiêu chuẩn 2 | Nâng cao 1 | Nâng cao 2 | |
---|---|---|---|---|
Khối lượng không tải (kg) | 665 | 705 | 665 | 705 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 980 | 1.020 | 980 | 1.020 |
Trang bị bên ngoài
Tiêu chuẩn | Nâng cao | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen dạng chóa | Halogen dạng projector |
Đèn ban ngày | - | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Logo phía trước | LED | LED, thêm dải LED 2 bên |
Kích thước vành/lốp | 145/70R12 | 145/70R12 |
Tiện nghi bên trong
Tiêu chuẩn | Nâng cao | |
---|---|---|
Số ghế | 4 | 4 |
Chỉnh ghế trước | 4 hướng | 4 hướng |
Tay nắm trong | Nhựa | Mạ chrome |
Điều hòa | 2 chiều | 2 chiều |
Màn hình | 7 inch | 7 inch |
Giải trí | Bluetooth, đài, 1 loa | Bluetooth, đài, 2 loa |
Tấm che nắng | Có | Có, gương ở vị trí lái |
Kính hông | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Hoạt động
4 phiên bản | |
---|---|
Công suất (hp) | 26,82 |
Mô-men xoắn (Nm) | 85 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
Dẫn động | Cầu sau |
Trợ lực lái | Điện |
Chế độ lái | Eco, Sport |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Liên kết 3 điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống |
Phanh tái sinh | Có |
Tiêu chuẩn 1 | Tiêu chuẩn 2 | Nâng cao 1 | Nâng cao 2 | |
---|---|---|---|---|
Loại pin | LFP | LFP | LFP | LFP |
Dung lượng (kWh) | 9,6 | 13,4 | 9,6 | 13,4 |
Quãng đường đi được (km) | 120 | 170 | 120 | 170 |
Thời gian sạc (giờ) | 6,5 | 9 | 6,5 | 9 |
Công nghệ an ninh
Tiêu chuẩn | Nâng cao | |
---|---|---|
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cảm biến sau | - | Có |
Camera lùi | - | Có |
Túi khí | - | 1, vị trí lái |
Giám sát áp suất lốp | Có, gián tiếp | Có, gián tiếp |
Tự khóa cửa khi chạy | Có | Có |
Giá cả
Tiêu chuẩn 1 | Tiêu chuẩn 2 | Nâng cao 1 | Nâng cao 2 | |
---|---|---|---|---|
Giá niêm yết (triệu) | 239 | 265 | 255 | 279 |