Bước sang thế hệ 11 hoàn toàn mới, Honda Civic 2023 đã trải qua một sự đổi mới đầy ấn tượng, mang lại diện mạo chững chạc và sắc nét hơn, bỏ đi thiết kế táo bạo của quá khứ. Mẫu sedan hạng C này cũng nâng cấp khoang nội thất lên một tầm cao mới với sự hiện đại và sang trọng, đồng thời cung cấp khả năng bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách với hệ thống hỗ trợ lái xe an toàn Honda SENSING.
Đánh giá giá của các phiên bản Honda Civic 2023
Honda Civic 2023 đang được phân phối với 3 phiên bản, có mức giá niêm yết như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Civic RS (đen ánh, xám) | 870,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Civic RS (trắng ngọc, đỏ) | 875,000,000 | |
Civic G (đen ánh, xám) | 770,000,000 | |
Civic G (trắng ngọc) | 775,000,000 | |
Civic E (đen ánh, xám) | 730,000,000 | |
Civic E (trắng ngọc) | 735,000,000 | |
Civic Type R | 2,399,000,000 |
Tùy chọn màu sắc cho Honda Civic 2023
Honda Civic 2023 đem đến cho người dùng 3 lựa chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: trắng, đen và xám. Riêng phiên bản G còn có thêm tùy chọn màu xanh và bản RS được bổ sung thêm màu đỏ.
Màu trắngMàu xámMàu đenMàu xanh (có sẵn trên phiên bản G)Màu đỏ (chỉ có trên phiên bản RS)Thông số kỹ thuật của Honda Civic 2023
Ngoại thất của Honda Civic 2023
HONDA CIVIC 2023 |
E |
G |
RS |
|
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.735 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
134 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,8 |
6,1 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
47 |
||
|
|||
Cụm đèn trước |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh góc sáng |
Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
LED |
LED |
Đèn LED hậu |
Có |
Có |
Có |
Đèn phanh treo cao dạng LED |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Gập điện tự động, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Gập điện tự động, tích hợp đèn LED báo rẽ |
Tay nắm cửa |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Sơn đen thể thao |
Ăng-ten vây cá mập |
Có |
Có |
Sơn đen thể thao |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Không |
Không |
Có, sơn đen thể thao |
Chụp ống xả mạ chrome |
Không |
Không |
Có |
Mâm/lốp xe |
Hợp kim 16”, 215/55R16 |
Hợp kim 17”, 215/50R17 |
Hợp kim 18”, 235/40ZR18 |
Diện mạo của Honda Civic 2023 không chỉ được cải tiến về các đường nét mà còn đem lại sự đổi mới toàn diện về phong cách. Giờ đây, mẫu sedan hạng C này tỏ ra trưởng thành hơn, mang phong cách mạnh mẽ giống như “đàn anh” Accord.
Honda Civic 2023 mang lại một diện mạo trưởng thành hơn, có phong cách mạnh mẽ giống như “đàn anh” AccordCả 3 phiên bản của Honda Civic 2023 đều có kích thước chiều dài, rộng và cao lần lượt là 4.678mm x 1.802mm x 1.415mm. So với thế hệ trước đó, mẫu sedan hạng C này đã được kéo dài thêm 30mm, trong khi rộng và cao không có nhiều sự khác biệt. Chiều dài cơ sở cũng đã được gia tăng lên 2.735mm, lớn hơn 35mm so với trước. Điều này cũng làm tăng bán kính vòng quay tối thiểu lên 5,8m (với 2 phiên bản E và G) và 6,1m (đối với bản RS).
Phần đầu xe của bản RS được trang bị đèn chiếu sáng full LEDVề trang bị, phần đầu xe của phiên bản G và RS có đèn chiếu sáng full LED, trong khi bản thấp nhất sử dụng đèn Halogen. Tuy nhiên, tất cả phiên bản Honda Civic 2023 đều có đèn pha tự động bật tắt và đèn LED ban ngày. Ngoài ra, 2 phiên bản cao cấp còn có đèn sương mù LED và chức năng điều chỉnh góc sáng tự động, giúp nâng cao tầm nhìn khi di chuyển trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Phiên bản RS có các chi tiết được sơn đen thể thaoGương chiếu hậu của Honda Civic 2023 vẫn có các tính năng chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ. Đặc biệt, phiên bản G và RS có gương chiếu hậu gập điện tự động. Đối với phiên bản E và G, tay nắm cửa có cùng màu với thân xe, nhưng phiên bản RS có các chi tiết được sơn đen thể thao như tay nắm cửa, ăng-ten vây cá mập và cánh lướt gió đuôi xe. Bên cạnh đó, chụp ống xả mạ chrome là trang bị chỉ có trên phiên bản thể thao này.
Đuôi xe của phiên bản RS có ăng-ten vây cá mập và cánh lướt gió được sơn đenCác phiên bản còn lại không có ăng-ten vây cá mậpCác mâm xe của phiên bản E, G và RS có kích thước lần lượt là 16 inch, 17 inch và 18 inch. Đặc biệt, phiên bản cao cấp RS không chỉ có lazang lớn hơn mà còn sử dụng lốp 235 (ngang với các xe hạng D), trong khi 2 phiên bản khác sử dụng lốp nhỏ hơn (215 ngang).
Lazang 16 inch 5 chấu kép trên phiên bản EPhiên bản G sử dụng bánh xe kích thước 17 inchTrong khi phiên bản RS thể thao sở hữu lazang sơn đen 18 inchNội thất Honda Civic 2023
HONDA CIVIC 2023 |
E |
G |
RS |
Chất liệu vô lăng |
Urethane |
Urethane |
Da |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
|
Có |
Có |
Có |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không |
Không |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ (màu đen) |
Nỉ (màu đen) |
Da, da lộn (màu đen, đỏ) |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Không |
Không |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Có |
Có |
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau tích hợp khay đựng cốc |
Có |
Có |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Thảm trải sàn |
Có |
Có |
Có |
Đồng hồ lái |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Digital 10.2 inch |
Nội thất của các phiên bản Honda Civic 2023 khác biệt rõ ràng qua các chi tiết. Phiên bản E và G sử dụng vô lăng bằng nhựa, trong khi phiên bản cao cấp RS có vô lăng bọc da sang trọng và có lẫy chuyển số thể thao tích hợp.
Các phiên bản thông thường sử dụng vô lăng thườngTrong khi đó, phiên bản cao cấp RS sở hữu vô lăng bọc da sang trọng và có lẫy chuyển số thể thao tích hợp.Cụm đồng hồ lái trên Honda Civic 2023 được nâng cấp đáng kể. Phiên bản E và G có đồng hồ lái kỹ thuật số và màn hình hiển thị 7 inch, kết hợp với đồng hồ analog truyền thống. Riêng phiên bản RS có đồng hồ lái kỹ thuật số hoàn toàn và màn hình kích thước 10.2 inch cho giao diện hiển thị sắc nét và trực quan.
Đồng hồ lái hoàn toàn kỹ thuật số kèm màn hình 10.2 inch trên bản RSHonda Civic 2023 tiếp tục có ghế ngồi bọc nỉ màu đen trên phiên bản E và G, trong khi bản RS sử dụng da và da lộn màu đen, có viền chỉ đỏ thể thao. Ghế lái trên bản RS có chức năng điều chỉnh điện 8 hướng, còn lại chỉ có thể điều chỉnh bằng tay.
Ghế lái trên phiên bản RS có tính năng điều chỉnh điện 8 hướngTiện ích Honda Civic 2023
HONDA CIVIC 2023 |
E |
G |
RS |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
8 loa |
12 loa Bose |
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm |
7 inch |
7 inch |
9 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto/USB/Bluetooth/AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Tích hợp bản đồ định vị |
Không |
Không |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói |
Không |
Không |
Có |
Kết nối và cập nhật dữ liệu qua Wifi |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống điều hòa tự động |
1 vùng |
1 vùng |
2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm, chống kẹt hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Cổng sạc USB |
2 |
2 |
3 |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Đèn trang trí nội thất |
Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
Không |
Không |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở cảm biến |
Không |
Có |
Có |
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp |
Không |
Có |
Có |
Về tiện ích, phiên bản cao cấp RS trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9 inch, trong khi 2 phiên bản còn lại tiếp tục sử dụng màn hình cảm ứng kích thước 7 inch. Ngoài ra, phiên bản RS còn có nhiều tính năng hiện đại như: kết nối Honda CONNECT, bản đồ định vị, quay số nhanh bằng giọng nói, và cập nhật dữ liệu qua Wifi.
Phiên bản cao cấp RS trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9 inchHệ thống âm thanh trên Honda Civic 2023 được phân cấp theo từng phiên bản. Cụ thể, bản E và G trang bị âm thanh từ 4 đến 8 loa, trong khi phiên bản RS được trang bị hệ thống 12 loa Bose cao cấp, mang lại âm thanh sống động và chân thực hơn. Honda Civic 2023 cũng có 1 cổng sạc USB và 1 tẩu sạc 12V trên bản E và G, và bổ sung thêm 1 cổng sạc USB và 1 khay sạc không dây trên phiên bản RS.
Phiên bản RS sở hữu hệ thống 12 loa Bose cao cấpHệ thống điều hòa của Honda Civic 2023 là tự động 1 vùng trên bản E và G, trong khi phiên bản RS có điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Trừ bản E, các phiên bản khác cũng có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
Trừ phiên bản E, các phiên bản khác đều có cửa gió riêng cho hàng ghế sauNgoài ra, các phiên bản G và RS còn được trang bị đầy đủ các tính năng như: đèn trang trí nội thất, tay nắm cửa phía trước cảm biến, khởi động từ xa, chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp,... Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động và sạc không dây là hai trang bị chỉ có trên bản RS.
Vận hành Honda Civic 2023
HONDA CIVIC 2023 |
E |
G |
RS |
---|---|---|---|
Loại động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO 4 xi-lanh, 16 van |
||
Công suất tối đa (hp @ rpm) |
176 @ 6.000 |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
240 @ 1.700 - 4.500 |
||
Hộp số |
CVT |
||
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson - Đa liên kết |
||
Phanh trước - sau |
Đĩa - Đĩa |
||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái thể thao |
Không |
Không |
Có |
Honda Civic 2023 đã chọn sử dụng động cơ 1.5L VTEC Turbo cho tất cả 3 phiên bản. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240Nm tại dải vòng tua từ 1.700 – 4.500 vòng/phút. Đi kèm là hộp số vô cấp CVT.
Honda Civic 2023 được trang bị động cơ 1.5L VTEC Turbo trên tất cả 3 phiên bản.Phiên bản Honda Civic 2023 tiếp tục tích hợp 2 chế độ lái tiêu chuẩn là Chế độ Bình thường và Chế độ ECON. Đặc biệt, phiên bản RS còn được bổ sung thêm Chế độ Thể thao, giúp tăng độ nhạy của chân ga.
Đảm bảo an toàn với Honda Civic 2023
HONDA CIVIC 2023 |
E |
G |
RS |
Số túi khí |
4 |
4 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống báo động và mã hóa động cơ Immobilizer |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường |
Không |
Không |
Có |
Phanh giảm thiểu va chạm |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành |
Có |
Có |
Có |
Tất cả 3 phiên bản hoàn toàn mới của Honda Civic 2023 đều được trang bị công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda SENSING, bao gồm: hệ thống cảnh báo va chạm trước, hệ thống phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha tự động điều chỉnh, kiểm soát hành trình thích ứng với dải tốc độ thấp, hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường.
Camera lùi trên Honda Civic 2023Ngoài ra, tính năng tự động khóa cửa khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến chỉ có sẵn trên phiên bản G và RS. Đặc biệt, phiên bản RS được trang bị 6 túi khí và hệ thống quan sát làn đường Honda LaneWatch, nâng cao tầm nhìn cho lái xe và tăng cường an toàn cho hành khách.
So sánh 3 phiên bản, tổng quan, Honda Civic E và G dù là phiên bản tiêu chuẩn nhưng đều có động cơ Turbo 1.5L và được trang bị gói Honda SENSING, điều này là một ưu điểm lớn. Tuy nhiên, 2 phiên bản này lại thiếu một số trang bị cơ bản như ghế nỉ, vô lăng bọc da,... thậm chí bản E không có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Điều này có thể làm ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, vì Honda Civic 2023 thuộc phân khúc hạng C và không phải là xe giá rẻ.
Trong khi đó, phiên bản cao cấp nhất RS nổi bật với bộ kit thể thao đen – đỏ rất ấn tượng. Ngoài ra, phiên bản này còn có chế độ lái thể thao và nhiều trang bị hiện đại như: bảng đồng hồ kỹ thuật số 10.2 inch, lẫy chuyển số, ghế lái điện, điều hòa tự động 2 vùng, màn hình giải trí 9 inch, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, camera quan sát làn đường… Đây sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích cảm giác lái thể thao và muốn trải nghiệm các trang bị tiện nghi.