iPad Air 4 là dòng sản phẩm được đánh giá cao của Apple trong năm 2020. Trong năm 2021, Apple dự kiến sẽ ra mắt iPad Mini 6 đồng thời với iPhone 13. Nếu bạn đang dự tính mua một chiếc iPad, hãy so sánh giữa iPad Air 4 và iPad Mini để chọn ra phiên bản phù hợp nhất!
1. Thiết kế
Thiết kế
iPad Air 4 có thiết kế góc vuông hơn so với các dòng iPad trước, với các góc cạnh được bo tròn nhẹ nhàng, tạo cảm giác mềm mại hơn cho tổng thể. Nút Home truyền thống đã được loại bỏ, giúp màn hình hiển thị rộng hơn và tích hợp cảm biến vân tay Touch ID trên nút nguồn ở phía trên của máy.
iPad Air 4 có thiết kế góc vuông với các góc cạnh được bo tròn nhẹ nhàng
Mặc dù có màn hình lớn hơn so với các phiên bản iPad mini trước, nhưng iPad Mini 6 vẫn rất nhỏ gọn vì viền màn hình được thiết kế mỏng đều xung quanh, giúp thiết bị dễ dàng mang theo và sử dụng mọi lúc, mọi nơi. Bên cạnh đó, iPad Mini 6 cũng tích hợp nút nguồn với Touch ID ở cạnh trên giúp truy cập nhanh chóng và bảo mật cao hơn cho người dùng.
Viền màn hình của iPad Mini 6 được thiết kế mỏng đều xung quanh, tạo ra vẻ gọn gàng
Màu sắc
iPad Air 2020 có thiết kế nguyên khối sang trọng và có nhiều màu sắc trẻ trung để bạn có nhiều sự lựa chọn như: Bạc, Xám đen, Hồng, Xanh lá và Xanh dương.
iPad Air 2020 có thiết kế nguyên khối và nhiều màu sắc trẻ trung
iPad Mini 6 được làm từ nhôm nguyên khối và có 4 màu sắc thời thượng để bạn chọn: Xám, Hồng, Tím và Bạc, phù hợp với nhiều độ tuổi và phong cách khác nhau.
Apple cung cấp cho người dùng 4 màu sắc thời thượng của iPad Mini 6 để lựa chọn
Kích thước
iPad Air 4 có thiết kế mới giống iPad Pro 2020 nhưng nhỏ gọn hơn với độ dày chỉ 6.1 mm, trọng lượng 460 g, thuận tiện mang theo khắp mọi nơi. Thiết kế này hỗ trợ Apple Smart Keyboard Folio, Magic Keyboard của iPad Pro 11 inch và bút Apple Pencil 2.
iPad Air 4 nhẹ nhàng và mỏng nhưng mạnh mẽ với độ dày chỉ 6.1 mm và trọng lượng 460 g
iPad Mini 6, dù nhỏ gọn hơn iPad Air 4, chỉ nặng 293 g với độ dày 6.3 mm, cùng viền màn hình mỏng, cung cấp trải nghiệm tinh tế. Hỗ trợ bút Apple Pencil 2 có thể gắn từ tính và sạc không dây, giúp ghi chú hoặc thiết kế trên màn hình iPad Mini dễ dàng hơn.
Kích thước của iPad Mini 6 nhỏ hơn so với iPad Air 4
2. Màn hình
Tấm nền màn hình
iPad Air 2020 sử dụng công nghệ Liquid Retina trên màn hình 10.9 inches với tần số quét 60 Hz, mang lại trải nghiệm hình ảnh mượt mà, trơn tru hơn, giảm thiểu tình trạng giật lag, tận hưởng phim ảnh và game mượt mà hơn.
iPad Air 2020 áp dụng công nghệ Liquid Retina trên màn hình 10.9 inches
iPad Mini 6 trang bị màn hình IPS LCD 8.3 inches, nhỏ hơn iPad Air 4 nhưng tái tạo màu sắc và góc nhìn rộng hơn. Với độ phân giải 326 ppi, hình ảnh trên iPad Mini 6 sắc nét hơn so với 264 ppi của iPad Air 4.
iPad Mini 6 có màn hình IPS LCD 8.3 inches, nhỏ hơn iPad Air 4
Độ sáng và độ phân giải
iPad Air 4 có độ phân giải 1640 x 2360 pixels, hỗ trợ dải màu rộng DCI-P3, True Tone và độ sáng 500 nits, hiển thị tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Độ phân giải của iPad Air 4 là 1640 x 2360 pixels
iPad Mini 6 có độ phân giải 1488 x 2266 pixels và độ sáng 500 nits, hỗ trợ gam màu P3 và công nghệ True Tone, phù hợp với nhiều môi trường ánh sáng.
iPad Mini 6 có độ phân giải 1488 x 2266 pixels, độ sáng tương đương với iPad Air 4
3. Camera
Camera sau của iPad Air 4 có độ phân giải 12 MP và khẩu độ f/1.8 , hỗ trợ quay video 4K/60fps, Smart HDR, slow motion 240fps. Tuy nhiên, thiếu đèn flash LED nhưng có mic thu âm dưới camera.
Camera sau của iPad Air 4 có độ phân giải 12 MP với khẩu độ f/1.8
Mặt trước được trang bị camera 7 MP và khẩu độ f/2.2, hỗ trợ quay video Full HD 60fps, chụp ảnh chân dung, và sử dụng cho các cuộc gọi video. Tuy nhiên, iPad Air 4 không có camera góc rộng.
Mặt trước iPad Air 4 có camera 7 MP và khẩu độ f/2.2
Apple tối ưu hóa hệ thống camera của iPad Mini 6 với cả camera trước và sau đều đạt độ phân giải 12 MP. Camera sau hỗ trợ quay phim 4K, Full HD, chụp ảnh chân dung, Slow Motion, Time Lapse, Panorama,...
iPad Mini 6 có cả camera trước và sau đều đạt độ phân giải 12 MP
Camera trước quay video Full HD và hỗ trợ tính năng Center Stage, tự động xoay khung hình để giữ bạn luôn ở trung tâm trong các cuộc gọi video, Facetime.
Camera trước có thể quay video Full HD và hỗ trợ Center Stage
4. Thông số kỹ thuật và phần mềm
Bộ xử lý
iPad Air 4 sử dụng chip A14 Bionic 6 nhân sản xuất bởi TSMC với công nghệ 5 nm. Số bóng bán dẫn lên đến 11.8 tỷ, cao hơn 40% so với A13 Bionic. Chip mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng hơn.
GPU 4 lõi mang lại hiệu suất tăng 30% so với thế hệ trước, giúp iPad Air 4 chơi các trò chơi phức tạp, xem video 4K mượt mà.
iPad Air 4 được trang bị chip A14 Bionic 6 nhân sản xuất bởi TSMC với công nghệ 5 nm
iPad mini 6 mạnh mẽ hơn với chip xử lý Apple A15 Bionic 6 nhân, tiết kiệm khoảng 15% năng lượng so với A14 Bionic.
Hệ điều hành iPadOS 15 tập trung vào tiện ích widgets, tối ưu hóa không gian màn hình và xử lý đồ họa nhanh hơn tới 80%.
iPad mini 6 sử dụng Apple A15 Bionic 6 nhân mạnh mẽ hơn
Dung lượng
iPad Air 4 có chip A14 Bionic, 4GB RAM và 2 phiên bản bộ nhớ trong 64GB và 256GB.
iPad Air 4 có 4GB RAM và 2 phiên bản bộ nhớ trong 64GB và 256GB
Hiện tại Apple chưa tiết lộ dung lượng RAM, có tin đồn cho rằng iPad Mini 6 có 4 GB RAM, giống iPad Air 2020. Bộ nhớ trong dự kiến sẽ có 3 phiên bản: 64GB, 128GB và 256GB.
Bộ nhớ trong của iPad Mini 6 sẽ có 3 phiên bản
5. Thời lượng pin và sạc
iPad Air 2020 sử dụng cổng USB Type-C giống iPad Pro, tốc độ truyền 5 Gbps, sạc được 25% trong 30 phút, đầy pin mất vài giờ. Pin nâng cấp, lướt web liên tục qua wifi ở mức 150 nits được 10 tiếng.
iPad Air 2020 sử dụng cổng USB Type-C với tốc độ truyền 5Gbps
iPad mini 6 có viên pin 19.3 Wh cho thời lượng sử dụng tốt, kết nối USB-C linh hoạt. Kết nối với phụ kiện ngoại vi dễ dàng, linh hoạt.
Để biết thêm về thời gian sử dụng của iPad Mini 6, chờ đến khi sản phẩm được ra mắt trên thị trường để các chuyên gia thử nghiệm.
iPad mini 6 tích hợp viên pin 19.3 Wh cho thời lượng sử dụng tốt
6. Bảng so sánh iPad Air 4 và iPad Mini 6
Tiêu chí |
iPad Air 4 |
iPad Mini 6 |
Kích thước |
Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm - Nặng 460 g |
Dài 195.4 mm - Ngang 134.8 mm - Dày 6.3 mm - Nặng 293 g |
Màn hình |
- Công nghệ màn hình: Liquid Retina. - Độ rộng: 10.9" - Tần số quét 60 Hz. - Độ phân giải: 1640 x 2360 Pixels. |
- Công nghệ màn hình: LED-backlit IPS LCD. - Độ rộng: 8.3" - Tần số quét 60 Hz. - Độ phân giải: 1488 x 2266 Pixels. |
Bộ xử lý |
Apple A14 Bionic 6 nhân |
Apple A15 Bionic 6 nhân |
RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong |
64GB, 128GB |
64GB, 128GB và 256GB |
Camera |
Camera sau: 12 MP Camera trước: 7 MP |
Camera sau: 12 MP Camera trước: 12 MP |
Pin |
28.65 Wh |
19.3 Wh |
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
7. Một số câu hỏi thường gặp
Giá của iPad Air 4 và iPad Mini 6?
Giá của iPad Air 4 và iPad Mini 6 có thể thay đổi theo thời điểm. Hiện tại, iPad Air 4 bản Wifi 64GB khoảng 18 triệu đồng. Các phiên bản khác dao động từ 22 triệu đến 26 triệu. iPad Mini 6 dự kiến có giá 16 triệu cho phiên bản Wifi 64GB. Các phiên bản khác có giá từ 21 triệu đến 25 triệu.
(*) Thông tin giá được cập nhật vào ngày 29/11/2021, có thể thay đổi trong tương lai. Xin vui lòng lưu ý.
Khi chọn mua, cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu cá nhân, công việc, sở thích và tài chính. Hãy chọn chiếc iPad phù hợp nhất sau khi xem xét kỹ lưỡng những yếu tố trên!
Nên mua iPad Air 4 và iPad Mini 6 ở đâu?
Nếu quyết định sở hữu iPad Air 4 hoặc iPad Mini 6 chính hãng, hãy đến các cửa hàng đáng tin cậy để mua sản phẩm chất lượng nhất.
Một trong những địa điểm uy tín để mua máy tính bảng là Mytour với các chính sách bảo hành hấp dẫn:
- Bảo hành chính hãng 1 năm.
- Chính sách đổi mới trong 12 tháng tại 2805 siêu thị trên toàn quốc (miễn phí trong tháng đầu).
(*) Thông tin được cập nhật vào ngày 29/11/2021 và có thể thay đổi. Bạn có thể xem chính sách bảo hành của Mytour TẠI ĐÂY.
Chính sách bảo hành hấp dẫn tại Mytour
Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích về iPad Air 4 và iPad Mini 6 từ bài viết này. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc và chúc bạn một ngày tốt lành!