Sau khoảng 4 năm kể từ lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường Việt Nam, Honda HR-V đã chuyển sang thế hệ hoàn toàn mới. Xe này vẫn được nhập khẩu từ Thái Lan và có sự đổi mới hoàn toàn về thiết kế và trang bị động cơ.
Giá cả của các phiên bản Honda HR-V
Honda HR-V 2022 sẽ chính thức có mặt tại Việt Nam từ ngày 20/6/2022 với 2 phiên bản và mức giá sau đây:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Honda HR-V L | 826.000.000 VNĐ | Không có |
Honda HR-V L (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) | 831.000.000 VNĐ | Không có |
Honda HR-V RS | 871.000.000 VNĐ | Không có |
Honda HR-V RS (Đỏ cá tính, Trắng ngọc trai quý phái, Trắng bạc thời trang) | 876.000.000 VNĐ | Không có |
Gam màu của các phiên bản Honda HR-V
HR-V năm nay mang đến cho người dùng 4 sự lựa chọn màu ngoại thất bao gồm đen, trắng ngọc và 2 màu mới là xám và đỏ. Đặc biệt, phiên bản RS còn có thêm lựa chọn màu trắng bạc.
ĐenTrắng ngọcXámĐỏTrắng bạc (riêng chỉ có trên bản RS)Thông số kỹ thuật của các phiên bản Honda HR-V
Bề ngoài
TÊN XE |
HR-V L |
HR-V RS |
|
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.385 x 1.790 x 1.590 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
181 |
|
Bán kính vòng xe (m) |
5,5 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
40 |
|
|
||
Cụm đèn trước dạng LED |
Có |
Có |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Đèn LED sương mù |
Có |
Có |
Dải đèn LED đuôi xe |
Màu đỏ |
Màu trắng |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ |
Có |
Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm ở hàng ghế trước |
Có |
Có |
Cánh lướt gió |
Có |
Có |
Ống xả kép |
Có |
Có |
Viền ống xả mạ chrome |
Có |
Có |
Mâm/lốp xe |
Hợp kim, 215/60R17 |
Hợp kim, 225/50R18 |
Cả hai phiên bản của Honda HR-V 2022 đều có kích thước tương tự và không có nhiều điểm khác biệt về bề ngoài. Xe có kích thước tổng thể với chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là 4.385mm x 1.790mm x 1.590mm, và cùng một trục cơ sở dài 2.610mm, cùng với khoảng sáng gầm xe là 181mm. So với thế hệ trước, chiều dài của HR-V 2022 đã tăng thêm 51mm và chiều rộng tăng thêm 18mm.
Cả hai phiên bản đều được trang bị đèn pha full LEDVề trang bị, tất cả các phiên bản đều có đèn pha full LED với thiết kế độc đáo tạo điểm nhấn cho bề ngoài. Ngoài ra, các trang bị tiêu chuẩn trên HR-V 2022 bao gồm: đèn sương mù và đèn chạy ban ngày dạng LED, gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ, cửa kính hàng ghế trước tự động lên xuống chỉ bằng một chạm, viền ống xả mạ chrome,...
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ là trang bị tiêu chuẩn trên HR-V 2022Sự khác biệt giữa hai phiên bản được thể hiện rõ qua dải đèn LED phía sau. HR-V L 2022 có dải đèn sau màu đỏ, trong khi phiên bản RS được trang bị đèn màu trắng. Ngoài ra, gạt mưa tự động là tính năng độc quyền chỉ có trên Honda HR-V 2022 phiên bản RS.
Phiên bản RS của Honda HR-V 2022 có dải đèn LED màu trắngCả hai phiên bản đều trang bị bộ vỏ xe hợp kim thiết kế 5 chấu kép thể thao. Tuy nhiên, mâm xe trên phiên bản RS là 18 inch và trên phiên bản L là 17 inch.
Cả hai phiên bản đều trang bị bánh xe hợp kim 5 chấu képNội thất
TÊN XE |
HR-V L |
HR-V RS |
Chất liệu vô lăng |
Da |
Da |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Da (màu đen) |
Da (màu đen, chỉ đỏ) |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Không |
Có |
Hàng ghế sau gập 3 chế độ |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Có |
Móc treo áo hàng ghế sau |
Có |
Có |
Màn hình đồng hồ lái |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Dung tích khoang hành lý (L) |
437 |
437 |
Nội thất của hai phiên bản HR-V 2022 có một số khác biệt nhỏ giúp phân biệt giữa bản L và RS. Tổng thể, xe thế hệ mới có không gian nội thất rộng rãi, với khoang lái được bố trí gọn gàng, mang lại sự tiện nghi cho cả lái và hành khách.
Khoang lái của Honda HR-V 2022 được bố trí gọn gàngHonda HR-V 2022 trang bị vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp các nút chức năng như điều chỉnh âm thanh hoặc đàm thoại rảnh tay. Bên cạnh đó, trước vô lăng là bảng đồng hồ kỹ thuật số kết hợp với màn hình LCD 7 inch hiện đại và sắc nét.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số kèm màn hình LCD 7 inchGhế ngồi trên các phiên bản của HR-V 2022 đều được bọc da màu đen. Tuy nhiên, bản RS có viền ghế bằng chỉ đỏ để phân biệt. Ngoài ra, chỉnh điện 8 hướng chỉ có trên phiên bản RS. Đặc biệt, hàng ghế sau có 3 chế độ thiết kế: tiện dụng, cao và dài. Đây là tính năng độc đáo, cho phép gập phẳng hoặc lật lên tùy mục đích sử dụng.
Hàng ghế sau có 3 chế độ thiết kế trên tất cả các phiên bảnCác tính năng tiêu chuẩn nổi bật khác bao gồm: gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, bệ tỳ tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc, móc treo áo hàng ghế sau,...
Khoang hành lý có thể mở rộng dung tích khi gập phẳng hàng ghế sauCả hai phiên bản của Honda HR-V 2022 có khoang hành lý dung tích 437 lít. Tuy nhiên, người dùng có thể mở rộng không gian và tăng dung tích lên 1.032 lít khi gập hàng ghế sau.
Tiện ích
TÊN XE |
HR-V L |
HR-V RS |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
8 loa |
Màn hình giải trí trung tâm |
7 inch |
7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh và USB, Bluetooth, đài AM/FM |
Có |
Có |
Cổng sạc USB 2 hàng ghế |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm, khởi động từ xa |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Tay nắm cửa đóng/mở tự động |
Có |
Có |
Hệ thống Honda Connect |
Không |
Có |
Điều hòa tự động |
1 vùng |
2 vùng |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió |
Có |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
Có |
Về hệ thống giải trí, cả hai phiên bản HR-V 2022 đều có màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch với độ phân giải sắc nét, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh và cổng USB/Bluetooth/AM/FM.
Màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 8 inch là trang bị tiêu chuẩn trên HR-V 2022Ngoài ra, xe còn có nhiều trang bị hiện đại như: cổng sạc USB 2 hàng ghế, gương trang điểm cho hàng ghế trước, móc ISOFIX dành cho trẻ em, khởi động bằng nút bấm và khởi động từ xa, phanh tay điện tử kết hợp chức năng giữ phanh tự động Auto Hold, chìa khóa thông minh,... Đây là trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản của HR-V 2022.
Bên cạnh điểm chung, các phiên bản của Honda HR-V 2022 còn có sự khác biệt về tiện nghi nội thất. Phiên bản L trang bị dàn âm thanh 6 loa tiêu chuẩn, trong khi RS có hệ thống 8 loa cao cấp mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. Hơn nữa, tính năng Honda Connect chỉ có trên HR-V 2022 RS.
Cửa gió cho ghế sau trên Honda HR-V 2022Hệ thống điều hòa của các phiên bản khác nhau, phiên bản L sử dụng điều hòa 1 vùng và các phiên bản khác có dàn điều hòa 2 vùng độc lập. Cùng với cửa gió cho ghế sau và chức năng điều chỉnh hướng gió, hệ thống này giúp phân phối không khí đồng đều trong cabin, duy trì nhiệt độ phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
Hiệu suất lái
TÊN XE |
HR-V L |
HR-V RS |
Loại động cơ |
VTEC TURBO 1.5L |
|
Công suất tối đa (hp @ rpm) |
174 @ 6.000 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
240 @ 1.700 - 4.500 |
|
Hộp số |
CVT |
|
Hệ thống treo trước - sau |
MacPherson - Thanh xoắn |
|
Phanh trước - sau |
Đĩa - Đĩa |
|
Chế độ lái thể thao |
Có |
Có |
Về hiệu suất lái, cả hai phiên bản của Honda HR-V 2022 đều trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, công suất tối đa 174 mã lực ở 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 240Nm tại dải vòng tua 1.700 - 4.500 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT.
Cả hai phiên bản đều dùng động cơ xăng tăng áp VTEC TURBO 1.5LPhiên bản L và RS đều có hệ thống treo trước MacPherson và treo sau kiểu thanh xoắn, kết hợp với phanh đĩa trước và sau. Cả hai cũng có chế độ lái thể thao, giúp động cơ hoạt động mạnh mẽ hơn khi tăng tốc.
Đảm bảo an toàn
TÊN XE |
HR-V L |
HR-V RS |
Số túi khí |
4 |
6 |
Phanh giảm thiểu va chạm CMBS |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động AHB |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp |
Có |
Có |
Giảm thiểu lệch làn đường RDM |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LKAS |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành |
Có |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động AHA |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSA |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên VGR |
Không |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo HDC |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn trên cả hai phiên bản của Honda HR-V 2022 gần như giống nhau. RS được trang bị thêm camera hỗ trợ làn đường, hệ thống truyền biến thiên VGR và 6 túi khí (so với 4 túi trên bản L).
Hệ thống quan sát làn đường chỉ có trên phiên bản RSTất cả các phiên bản mới của Honda HR-V 2022 đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn Honda SENSING, bao gồm các tính năng như:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (RDM)
- Hệ thống thông báo khởi hành của xe phía trước (LCDN)
Ngoài ra, xe cũng trang bị nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn như:
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Camera lùi
Với sự chênh lệch giá khoảng 80 triệu đồng, Honda HR-V 2022 RS so với phiên bản L sẽ được bổ sung thêm một số trang bị cao cấp hơn. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến trải nghiệm tiện nghi, HR-V 2022 RS sẽ phù hợp hơn, còn nếu không, phiên bản L vẫn đủ đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày.