Sometime có nghĩa là gì?
Sometime /ˈsʌmtaɪm/
Trong câu tiếng Anh, sometime có thể được dùng như một phó từ hoặc một tính từ:
- Khi sometime là phó từ: Chỉ một mốc thời gian, thời điểm không xác định chứ không ám chỉ khoảng thời gian.
- Khi sometime là tính từ: Trước đây, trước kia; thường được dùng để nói đến nghề nghiệp, công việc đã cũ của một người nào đó.
Ví dụ minh họa:
- Let’s meet up sometime next week for coffee. (Hãy gặp nhau vào một thời điểm nào đó trong tuần tới để uống cà phê.)
- I’ll finish the report sometime before the end of the day. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào một thời điểm nào đó trước khi kết thúc ngày.)
- John was a chef sometime in his early career. (John đã từng là đầu bếp trong giai đoạn đầu của sự nghiệp.)
- She was a model sometime before she became an actress. (Cô ấy đã từng là người mẫu trước khi trở thành nữ diễn viên.)
Sometimes được hiểu như thế nào?
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
Khi thêm “s” vào sau sometimes thì nó trở thành một trạng từ chỉ thời gian với ý nghĩa là “thỉnh thoảng”.
Ví dụ minh họa:
- Sometimes, I go fishing at the weekend
- She sometimes comes back home at the mid night.
Some time có nghĩa là gì?
Some time /sʌm taɪm/
Đối với thuật ngữ some time, nhiều người thường lẫn lộn và nghĩ rằng từ này viết sai chính tả. Thực ra điều đó là hoàn toàn sai. Some time ở đây được dùng để miêu tả một khoảng thời gian, số lượng thời gian mà một người có hoặc muốn có với ý nghĩa là “một vài”
Ví dụ minh họa:
- I need some time to think about your offer. (Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về đề nghị của bạn.)
- It took me some time to learn how to play the piano. (Tôi mất một khoảng thời gian để học cách chơi piano.)
- Can you give me some time to finish this project? (Bạn có thể cho tôi một ít thời gian để hoàn thành dự án này không?)
Sometimes là gì?
Sometimes là một thuật ngữ trong thì hiện tại đơn.
Cấu trúc: Subject + Verb + Object
Minh họa:
- I sometimes go for a run in the morning. (Đôi khi, tôi đi chạy buổi sáng.)
- She sometimes eats dessert after dinner. (Cô ấy thỉnh thoảng ăn món tráng miệng sau bữa tối.)
- They sometimes watch movies on weekends. (Họ thỉnh thoảng xem phim vào cuối tuần.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với sometimes
Từ đồng nghĩa
Thỉnh thoảng
Ý nghĩa: Đôi khi, không thường xuyên.
Minh họa:
- I occasionally go out for a fancy dinner with my friends. (Đôi khi tôi đi ra ngoài dùng bữa tối sang trọng cùng bạn bè.)
- My grandparents occasionally visit us during the holidays. (Ông bà tôi đôi khi ghé thăm chúng tôi vào dịp lễ.)
At times
Ý nghĩa: Đôi khi, trong một số trường hợp.
Minh họa:
- At times, I find it difficult to concentrate on my studies due to distractions. (Đôi khi, tôi thấy khó để tập trung vào việc học do sự xao lạc.)
- At times, it’s important to take a step back and reflect on your actions. (Đôi khi, quan trọng là lùi một bước lại và suy ngẫm về hành động của bạn.)
From time to time
Ý nghĩa: Thỉnh thoảng, đôi khi. (Trong một khoảng thời gian nhất định.)
Ví dụ
- From time to time, I like to indulge in a good book and escape reality. (Thỉnh thoảng, tôi thích đắm mình trong một cuốn sách hay và trốn thoát hiện thực.)
- From time to time, we all need a little adventure in our lives. (Đôi khi, chúng ta đều cần một chút phiêu lưu trong cuộc sống.)
Every now and then
Ý nghĩa: Thỉnh thoảng, đôi khi,
- From time to time, I like to treat myself to a relaxing spa day. (Thỉnh thoảng, tôi thích tự thưởng cho mình một ngày spa thư giãn.)
- I visit my grandparents from time to time to catch up with them. (Tôi ghé thăm ông bà tôi thỉnh thoảng để trò chuyện với họ.)
- From time to time, it’s good to try new hobbies and expand our interests. (Thỉnh thoảng, thử những sở thích mới và mở rộng sự quan tâm là điều tốt.)
Seldom
Ý nghĩa: Một cách không thường xuyên.
- I visit my hometown infrequently due to my busy schedule. (Tôi thăm quê hương hiếm khi vì lịch trình bận rộn.)
- He infrequently attends social events; he prefers a quiet lifestyle. (Anh ấy ít khi tham dự các sự kiện xã hội; anh ấy thích một lối sống yên tĩnh.)
Từ đối nghĩa
Never
Ý nghĩa: Không bao giờ
- She never goes to school late.
- She never misses a deadline. (Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ một hạn chót nào.)
- They never travel without a plan. (Họ không bao giờ đi du lịch mà không có một kế hoạch.)
Forever
Ý nghĩa: Luôn luôn
Ví dụ:
- She always arrives early for meetings. (Cô ấy luôn luôn đến sớm cho các cuộc họp.)
- He always has a smile on his face. (Anh ấy luôn luôn có nụ cười trên khuôn mặt.)
- They always go on vacation in the summer. (Họ luôn luôn đi nghỉ mát vào mùa hè.)
Constantly
Ý nghĩa: Liên tục.
- She constantly checks her phone for updates. (Cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại để cập nhật tin tức.)
- The baby is constantly crying and needs attention. (Đứa bé liên tục khóc và cần được chăm sóc.)
- They constantly argue with each other over small things. (Họ liên tục tranh cãi với nhau vì những chuyện nhỏ.)
Often
Ý nghĩa: Thường xuyên
- He frequently travels for business meetings. (Anh ấy thường xuyên đi công tác để tham dự cuộc họp kinh doanh.)
- We frequently go out to try new restaurants. (Chúng tôi thường xuyên đi ra ngoài để thử nhà hàng mới.)
- They frequently visit their grandparents on weekends. (Họ thường xuyên đến thăm ông bà vào cuối tuần.)
Regularly
Ý nghĩa: Thường kỳ
- She regularly exercises at the gym to stay fit. (Cô ấy thường xuyên tập thể dục ở phòng gym để duy trì sức khỏe.)
- We regularly hold team meetings to discuss project progress. (Chúng tôi thường xuyên tổ chức cuộc họp nhóm để thảo luận về tiến độ dự án.)
- They regularly water the plants in their garden to keep them healthy. (Họ thường xuyên tưới cây trong vườn để giữ chúng khỏe mạnh.)
Phân biệt một số lúc, lúc nào và đôi khi
Như đã được đề cập ở trên, một số lúc, lúc nào và đôi khi dù có vẻ như là một và giống nhau nhưng thực tế, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:
Some time | Somtimes | Sometime | |
Nghĩa | Một vài | ||
Số từ | 2 từ | 1 từ | 1 từ |
Chức năng | Danh từ | Trạng từ chỉ thời gian | Tính từ, phó từ |
Cách dùng | Chỉ khoảng thời gian không cụ thể. | Chỉ tần suất | Chỉ thời điểm không cụ thể. |
Ví dụ | I need some time to relax and unwind after a long day at work. (Tôi cần một khoảng thời gian để thư giãn sau một ngày làm việc dài.) | Sometimes, I enjoy going for a run in the morning to start my day. (Đôi khi, tôi thích đi chạy vào buổi sáng để bắt đầu ngày.) | Let’s meet up sometime next week for a coffee and catch up. (Hãy gặp nhau vào một thời điểm nào đó trong tuần tới để uống cà phê và trò chuyện.) |
Bài tập từ lúc nào là thế nào?
Điền Some time/ Sometimes/ Sometime vào chỗ trống:
- Everybody hurts ___.
- It’s been ___ since I last saw him.
- I’d like to go out with you ___.
- I’d like to spend ___ with you.
- ___ it’s best to lie.
- Let’s meet up ___ soon
- It’s ok to fail ___.
- Want to grab a coffee ___?
- ___ I wake up in the middle of the night questioning my existence.
- I fell asleep ___ last night.
Đáp án cho bài tập
- Everybody hurts sometimes.
- It’s been some time since I last saw him.
- I’d like to go out with you sometime.
- I’d like to spend some time with you.
- Sometimes it’s best to lie.
- Let’s meet up sometime soon.
- It’s ok to fail sometimes.
- Want to grab a coffee sometime?
- Sometimes I wake up in the middle of the night questioning my existence.