
Hình biểu tượng của Mahou Sentai Magiranger tại Nhật Bản. | |
Thể loại | Tokusatsu |
---|---|
Sáng lập | Toei Company |
Kịch bản | Jun Maekawa, Naruhisa Arakawa, Michiko Yokote, Akatsuki Yamatoya |
Đạo diễn | Katsuya Watanabe, Shōjirō Nakazawa, Noboru Takemoto, Nobuhiro Suzuki |
Diễn viên | Atsushi Hashimoto Hiroya Matsumoto Asami Kai Ayumi Beppu Yūki Itō Yōsuke Ichikawa Azusa Watanabe Tsutomu Isobe |
Dẫn chuyện | Tesshō Genda |
Soạn nhạc | Kōsuke Yamashita |
Quốc gia | Nhật Bản |
Số tập | 49 |
Giám chế | Takeyuki Suzuki |
Nhà sản xuất | Schreck Hedwick Hideaki Tsukada Takaaki Utsunomiya Kōichi Yada |
Thời lượng | 30 phút |
Kênh trình chiếu | TV Asahi |
Định dạng hình ảnh | 480i (SDTV) |
Phát sóng | 13 tháng 2 năm 2005 – 12 tháng 2 năm 2006 |
Chương trình trước | Tokusou Sentai Dekaranger |
Chương trình sau | GoGo Sentai Boukenger |
Đội Ma Thuật Magiranger (魔法戦隊マジレンジャー Mahō Sentai Majirenjā), còn gọi là Chiến đội Ma thuật Magiranger hay Chiến đội Phép thuật Magiranger, là phần thứ 29 của series Super Sentai do Toei Company sản xuất. Đây là phần cuối cùng được sản xuất và phát sóng với tỷ lệ khung hình 4:3. Tại Việt Nam, phim được Phương Nam mua bản quyền và thuyết minh với tên gọi Magicranger - Chiến binh siêu nhân. Phiên bản Mỹ hóa có tên Power Rangers: Mystic Force.
Cốt truyện
Theo truyền thuyết cổ xưa, tồn tại một thế giới kỳ diệu gọi là Magitopia, nơi sinh sống của nhiều Thiên Thần với sức mạnh Pháp thuật vô hạn. Đối lập với Magitopia là Infershia - một đế chế dưới lòng đất, tôn sùng cái ác và sự hủy diệt. N Ma, một sinh vật mang sức mạnh quỷ dữ, đứng sau mọi tội ác của Infershia. Hắn tạo ra một cánh cổng khổng lồ nối liền giữa thế giới nhân loại và Infershia - Hades Gate, với mục tiêu đưa tay chân của mình lên mặt đất và xâm chiếm cả Magitopia.
Một cuộc chiến không thể tránh khỏi đã diễn ra. Để ngăn chặn âm mưu của N Ma và Infershia, Tổng Thiên Thần Magiel giao nhiệm vụ bảo vệ Thế giới Mặt Đất cho Thiên Thần dũng cảm Bragel. Mọi chuyện bắt đầu khi Bragel yêu một cô gái trần gian tên Ozu Miyuki, với linh hồn thuần khiết như băng tuyết. Ngài ở lại mặt đất, kết hôn với cô và mang tên Ozu Isamu. Magiel rất tức giận khi biết điều này, nhưng Miyuki đã chứng minh cho Magiel thấy rằng bên trong cơ thể bình thường của cô ẩn chứa sức mạnh lớn hơn bất kỳ ma thuật nào của Magitopia, đó chính là lòng dũng cảm. Magiel quyết định trao cho Miyuki pháp thuật của Thiên Thần lâu đời nhất Magitopia - Snowgel, và cô trở thành MagiMother, một Magiranger trong bộ giáp trắng với ma lực điều khiển băng tuyết. Bragel và Miyuki sống hạnh phúc đến năm 1990, khi trận chiến vĩ đại giữa Infershia và Magitopia cuối cùng bùng nổ. Bragel, với danh hiệu Thiên Thần dũng cảm, tham gia vào cuộc chiến.
Với sự hỗ trợ của một kẻ phản bội, Thiên Thần Sấm sét Raigel, N Ma đã mở được Hades Gate và chuẩn bị cho kế hoạch cuối cùng của mình. Để ngăn chặn thảm họa, Bragel đã hy sinh để ngăn N Ma vượt qua cánh cổng, đồng thời ra lệnh cho Thiên Thần Mặt Trăng Lunagel phong ấn cánh cổng vĩnh viễn. Lunagel trở thành chìa khóa để mở lại cánh cổng, nhưng khi bị Raigel tấn công, cô mất trí nhớ, mất ma thuật và lưu lạc vào thế giới loài người.
Bi kịch không dừng lại ở đó. Thiên Thần Mặt Trời Sungel phát hiện hành động của Raigel quá muộn. Họ đã lao vào một cuộc chiến sinh tử, và để vô hiệu hóa Raigel, Sungel đã biến hắn thành xác ướp rồi phong ấn vào một hang động tối tăm. Đổi lại, cơ thể của Sungel bị biến thành con ếch. Sungel bị lãng quên sau nhiều năm. Cuộc chiến kết thúc không nghiêng về phía nào. Thế giới Mặt Đất trở lại hòa bình trong 15 năm, nhưng sau đó, N Ma quay lại để báo thù và thực hiện âm mưu của mình. Tuy nhiên, hắn không ngờ rằng Bragel và Miyuki đã có 5 đứa con mang trong mình sức mạnh phép thuật và lòng dũng cảm phi thường.
Miyuki đã một mình nuôi dạy các con trong suốt 15 năm, giữ lời hứa với chồng rằng không để các con biết về thân phận thật sự của chúng và cha của chúng cho đến khi qua đời. Khi Infershia quay lại với âm mưu thống trị thế giới, Miyuki buộc phải tiết lộ cho các con mọi thứ về Magitopia, Infershia, và thân phận của chúng. Cô trao cho các con 5 chiếc MagiPhone, cho phép chuyển hóa pháp thuật của Thiên Thần vào cơ thể họ khi đọc thần chú. Tuy nhiên, trong trận chiến với Kỵ sĩ Bóng tối - Wolzard, Miyuki đã hy sinh trước mặt các con. Kể từ đó, 5 anh em gia đình Ozu trở thành những Phù thủy, tiếp nối di nguyện và lòng dũng cảm của mẹ, bắt đầu cuộc chiến dai dẳng với Infershia dưới tên gọi Mahou Sentai Magiranger.
Gia đình Ozu
Gia đình Ozu là một gia đình Phù thủy có nhiệm vụ chống lại đế chế Infershia để bảo vệ Thế giới Phép Thuật. Trong phần đầu của series, gia đình Ozu gồm 7 người: cha Ozu Isamu (Thiên Thần Bragel, được cho là đã hy sinh), mẹ Ozu Miyuki và năm đứa con, gồm 3 trai và 2 gái, lần lượt là: Ozu Makito, Ozu Houka, Ozu Urara, Ozu Tsubasa và Ozu Kai. Những đứa con này là các Magiranger, nhân vật chính của series. Trong phần tiếp theo, một nhân vật mới xuất hiện là Hikaru, thực chất là Thiên Thần Mặt trời Sungel, có khả năng biến thành MagiShine. Cuối series, Hikaru kết hôn với Ozu Urara và trở thành thành viên chính thức của gia đình Ozu. Nhân vật cuối cùng xuất hiện là Ozu Isamu, người cha tưởng như đã chết, thực ra là thân phận thật sự của Wolzard, một Madoushi mạnh mẽ của Infershia.
Sự thật: Các âm đầu trong tên của năm anh em nhà Ozu: Ma - Ho - U - Tsu - Kai khi ghép lại thành từ “Mahoutsukai”, nghĩa là pháp sư hoặc phù thủy trong tiếng Nhật.
Thành viên gia đình
Ozu Kai (小津 魁) - MagiRed (マジレッド Maji Reddo)
Ozu Kai, con trai út của gia đình Ozu, là một phù thủy mang sức mạnh của Flamegel, Thiên thần Lửa, đại diện cho Phượng Hoàng. Là học sinh trường trung học Kiritou và thành viên đội bóng, Kai nổi bật với tính cách mạo hiểm, bốc đồng nhưng rất dũng cảm. Cậu thẳng thắn, thật thà và đôi khi có phần trẻ con, thường rước rắc rối về cho mình. Tuy nhiên, Kai là một thiếu niên tốt bụng và can đảm, sống theo phương châm của cha: 'Cơ hội là thứ ta tự tạo ra cho bản thân.' Trong các trận chiến, cậu luôn hết mình dù thắng hay thua, điều này đôi khi khiến cậu trở nên kiêu ngạo. Tính trẻ con và vụng về của Kai thường dẫn đến xung đột với các anh chị, nhưng cậu là ngọn lửa nhiệt huyết, kết nối mọi người. Kai yêu mẹ và thần tượng cha, và đối lập với người anh Tsubasa, điều này dẫn đến những trận chiến không ngừng giữa hai anh em. Kai còn có cảm tình với Yamazaki Yuka, quản lý đội bóng, nhưng cô không biết Kai và MagiRed là một. Khi Yamazaki bị bắt để trở thành cô dâu của Infershia và Kai liều mạng cứu cô, Yamazaki mới nhận ra sự thật. Sau này, Kai là người đã trao quyền năng của Magiranger cho nhóm hải tặc vũ trụ Gokaiger.
Ma thuật đặc biệt: Giả kim thuật - Alchemy. Trong tiếng Nhật, kỹ thuật của Kai được gọi là Rensei, cho phép cậu biến đổi vật này thành dạng khác, thay đổi hoàn toàn tính chất của nó. Câu thần chú này cũng có thể dùng để dịch chuyển vật trong không gian. Ma thuật này yêu cầu Kai phải linh hoạt, và cậu thường học được qua mỗi lần thất bại. Giả kim thuật là ma thuật khó nhất trong số 5 loại ma thuật của các anh em nhà Ozu, đòi hỏi sự tập trung cao. Kai đã biến đổi:
+ Biến một con Zobil và một lọ hoa thành quả bóng.
+ Chuyển đổi một chiếc xe thành một cái mền.
+ Đổi vỉa hè thành một tấm gương khổng lồ.
+ Biến balô thành túi hỏa tiễn.
+ Lắp ráp một con tàu mô hình trong một cái chai, sau đó đưa mô hình ra ngoài chai.
+ Rút một mũi tên tẩm độc khỏi lưng ngựa Barikion mà không chạm vào nó.
Ozu Tsubasa (小津 翼) - MagiYellow (マジイエロー Maji Ierō)
Con trai thứ hai của gia đình Ozu, Tsubasa là phù thủy mang sức mạnh của Volgel, Thiên thần Sấm sét và biểu trưng cho Garuda (Kim Sí Điểu), đồng thời là bộ não của đội Magiranger. Là một tay đấm nổi bật với chiêu Meteor (Thiên Thạch), Tsubasa có vẻ ngoài lạnh lùng và lập dị, nhưng qua bộ phim, ta thấy cậu cũng rất dũng cảm, tình cảm và có phần yếu đuối. Tsubasa luôn tin vào sức mạnh và trí tuệ của mình, sử dụng chúng triệt để trong chiến đấu và ma thuật. Cậu luôn tính toán cẩn thận và hành động nhanh chóng để đạt chiến thắng. Dù rất bình tĩnh khi chiến đấu, cậu cũng có thể trở nên cực kỳ kiên nhẫn và cẩn trọng khi pha chế ma dược. Tsubasa rất thân thiết với hai chị em Houka và Urara, và kính trọng anh Makito, tuy nhiên thường xuyên tranh cãi với Kai và thích trêu chọc em út. Mối tình buồn của Tsubasa với Mamiya Rei, một ca sĩ đã chết, kết thúc khi Rei siêu thoát dưới tay cậu. Qua 49 tập phim, Tsubasa đã trưởng thành và mạnh mẽ hơn trong cuộc chiến với Infershia.
Ma thuật Đặc biệt: Poison Work - Pha chế Ma dược. Đây là một trong những kỹ thuật khó nhất trong thế giới ma thuật, yêu cầu chính xác tuyệt đối về thành phần và khối lượng, cùng với kỹ năng pha chế tinh tế. Tsubasa luôn thể hiện sự kiên nhẫn và chính xác trong việc pha chế ma dược. Dù ít khi thất bại, ma dược của cậu luôn đạt hiệu quả hữu ích trong nhiều tình huống. Tsubasa có thể chế tạo thuốc trị thương, phục hồi trí nhớ và viên thuốc để vào thế giới giấc mơ. Cậu cũng tạo ra Tinh thể Rạng đông để chế ngự Nữ hoàng ma hút máu, Vancuria.
Sau này, Tsubasa mở một trường dạy phép thuật ở Anh và nhận Katou 'Cloud' Yakumo, Ao Ninger của Shuriken Sentai Ninninger, làm đệ tử.
Ozu Urara (小津 麗, Ozu Urara) - MagiBlue (マジブルー, Maji Burū)
Con gái thứ hai của gia đình Ozu, Urara là phù thủy với sức mạnh của Splagel, Thiên thần Nước và biểu tượng của Mermaid (Nhân ngư). Cô mang một tâm hồn thuần khiết như làn nước và là người nhạy cảm nhất trong gia đình năm anh em. Urara luôn quan tâm và lo lắng cho người khác, cư xử khiêm nhường và ít nói, giống như mẹ của cô, Miyuki. Trong gia đình, cô gắn bó nhất với mẹ và đó là nguồn động viên lớn cho cô. Dù mạnh mẽ, Urara thường giấu nỗi buồn để tiếp tục chiến đấu, và khi nổi giận, cô trở nên rất đáng sợ. Cô cũng rất kiên nhẫn và sâu sắc, luôn tìm hiểu kỹ lưỡng vấn đề và giải quyết chúng một cách hợp lý. Phong cách chiến đấu của Urara phản ánh tính cách này, khi cô tìm ra điểm yếu của đối thủ và tiêu diệt chúng một cách nhanh chóng. Tuy cô rất sợ ếch và có thể hoảng loạn khi gặp phải, nhưng đã từng vượt qua nỗi sợ đó để cứu Hikaru khỏi lời nguyền biến thành ếch. Mối quan hệ của Urara với Hikaru bắt đầu từ sự căng thẳng nhưng dần dần trở thành tình yêu sâu đậm. Cuối cùng, Urara trở thành vợ của Hikaru và họ sống hạnh phúc tại Magitopia.
Special Magic: Bói toán - Urara sử dụng quả cầu thủy tinh để thực hiện bói toán, nơi cô có khả năng đọc những hình ảnh mờ ảo trong đó. Quả cầu giúp cô xác định vị trí của kẻ thù và tìm cách tiêu diệt chúng, nhưng không thể hiện tương lai cá nhân của Urara hay đáp ứng yêu cầu cá nhân. Phiên bản nâng cấp của câu thần chú cùng lòng dũng cảm của cô có thể phát hiện sự hiện diện của Mẹ Miyuki.
Ozu Houka (小津 芳香, Ozu Houka) - MagiPink (マジピンク, Maji Pinku)
Con gái lớn của gia đình Ozu, Houka là phù thủy với sức mạnh của Wingel, Thiên thần Gió và biểu tượng của Fairy (Tiên nữ). Cô là một người mẫu tạp chí, nhưng thường xuyên rong chơi cùng các chàng trai. Houka sống lạc quan và tin vào tình yêu, nhưng cũng có phần vụng về và ích kỷ trẻ con, thường làm mọi việc trở nên rối tung. Dù vậy, sự ngây thơ và hồn nhiên của cô khiến mọi người không thể giận cô lâu. Houka luôn có cách nhìn nhận vấn đề đặc biệt và chiến đấu với những đòn tấn công kỳ quặc, như biến thành quạt hoặc hôn gió. Dấu hiệu đặc trưng của cô là 'Yahoo!' thể hiện tinh thần lạc quan. Trong chuyện tình cảm, Houka có nhiều mối quan hệ nhưng nổi bật nhất là với Tetsuya, người đã bị quái vật nguyền rủa. Sau khi lời nguyền được xóa bỏ, Houka hủy hôn với Tetsuya và cuối cùng có một gia đình hạnh phúc với chồng và con gái.
Ma thuật đặc biệt: Biến hình - Houka, với tính cách mơ mộng và lãng mạn, thường gặp rắc rối vì đầu óc hay mơ mộng của mình. Cô thường mơ về việc trở thành một người mẫu hoặc người yêu của một chàng trai đẹp trai và giàu có. Vì gió không có hình dạng cố định và không thể dự đoán, Ma thuật đặc biệt của Houka là Biến hình. Cô có khả năng biến thành bất cứ hình dạng nào, từ một con ong mật đến một hòm thư hay thậm chí là những nhân dạng như Chopin hoặc Vancuria. Tuy nhiên, cô không thể hoàn toàn giống như những gì mình biến thành, chúng chỉ mang bản chất của cô. Các yếu tố tác động lên chúng cũng ảnh hưởng đến Houka, và nếu bị tấn công quá mạnh, cô sẽ trở lại hình dạng ban đầu. Khi biến thành người khác, Houka vẫn giữ lại bản chất của mình. Ví dụ, trong tập 23 (Forbidden Magic! ~Rooji Maneji Maji Mamaruji~), dù biến thành Chopin, cô vẫn không thể chơi đàn piano như ông. Khi gặp Jasmine của Dekaranger và Nanami của Hurricaneger, cô đã trở thành nhân vật hài hước trong phim ngắn Hero Mama League.
Ozu Makito (小津 蒔人) - MagiGreen (マジグリーン Maji Gurīn)
Con trai cả của gia đình Ozu, phù thủy với sức mạnh của Groungel, Thiên thần Đất và Thiên nhiên, đại diện cho Taurus (Nhân ngưu). Anh là một người vui vẻ, lạc quan, hòa đồng, dễ gần và dành phần lớn thời gian để trồng và chăm sóc cây. Makito rất nóng tính nhưng luôn ưu tiên gia đình hơn bản thân. Khi cha mẹ vắng mặt, Makito trở thành trụ cột của gia đình, chăm sóc các em và duy trì sự đoàn kết trong gia đình Ozu, ngay cả khi Tứ Vương Địa ngục là Samurai Shichijuurou đã cắt đứt tình cảm gia đình (tập 27: Our Bonds). Anh là động lực lớn để gia đình chiến đấu (tập 32: Father's Words). Dù mơ ước du học từ nhỏ, Makito đã gác lại giấc mơ để chăm sóc gia đình sau sự cố với Kai và Tsubasa. Anh quyết định ở lại chăm lo cho các em cho tới khi trưởng thành (tập 37: Sniper). Makito có tình cảm sâu đậm với cô gái tên Eriko, dù cô làm trái tim anh tan vỡ, anh vẫn sẵn lòng làm mọi thứ vì cô, dù có vô lý (tập 10: If The Flower Blooms).
Ma thuật đặc biệt: Thực vật học - Ma thuật Tự nhiên. Ma thuật của Makito liên kết chặt chẽ với nguyên tố Đất và Tự nhiên xung quanh anh. Anh chú trọng đến tính thực tế của Tự nhiên và có thể sử dụng nhiều phép thuật khác nhau. Cây cối dẫn đường cho anh, dây leo cuốn chặt lấy kẻ thù khi anh ra lệnh, và cây cối hoa cỏ mọc lên ở bất kỳ nơi nào Makito chỉ định.
Ozu Isamu (小津 勇) - Wolzard (ウルザード Uruzādo) / Wolzard Fire (ウルザードファイヤー Uruzādo Faiyā)
Cha của gia đình Ozu và là Thiên thần của Lòng dũng cảm Bragel. Trong cuộc chiến chống lại thế lực Infershia, Raigel liên kết với ác quỷ và bị thương ở vai. Dù vậy, ông vẫn dũng cảm ra lệnh cho Lunagel phong ấn cánh cổng Hades Gate để ngăn chặn N Ma, và tự mình xông vào địa ngục. Tuy nhiên, N Ma đã lợi dụng vết thương để phù phép Raigel trở thành Kỵ sĩ Bóng tối Wolzard. Để che giấu sự thật, vợ ông, Miyuki, đã nói dối các con rằng ông là nhà thám hiểm và đã tử nạn ở Nam Cực. Sau này, nhờ vào tình phụ tử và mối liên kết vô hình với các con, ông đã phá bỏ lời nguyền và trở lại làm Bragel. Tuy nhiên, ông phải một mình đối mặt với địa ngục để ngăn chặn N Ma hồi sinh, giam giữ linh hồn của hắn trong cơ thể mình, chỉ kịp nhắn nhủ với các con rằng mẹ chúng vẫn còn sống. Sau khi đám tà thần Infershia phát hiện nơi giam giữ N Ma, chúng đã tấn công và đánh bại ông, giải thoát N Ma. Nhờ có Miyuki, ông được giải thoát khỏi địa ngục, nhận sức mạnh Wolzard Fire và chiến đấu cùng gia đình.
Ozu Miyuki (小津 深雪) - MagiMother (マジマザー Maji Mazā)
Mẹ của gia đình Ozu và vợ của Bragel. Bà là phù thủy với sức mạnh của Thiên Thần băng tuyết Snowgel. Trong cuộc chiến với Wolzard, Miyuki bị đánh bại và biến mất trước mặt 5 đứa con. Thực tế, mũi tên băng của bà đã khiến linh hồn của Bragel tạm thời hồi tỉnh, và nhát chém của Wolzard là một phép bảo vệ đưa Miyuki đến một thế giới khác. Sau đó, bà bị Toad, một trong 10 vị thần Infershia phát hiện và giam giữ. Năm anh em đã giải cứu bà, đoàn tụ gia đình và cùng nhau chiến đấu.
Hikaru (ヒカル) - MagiShine (マジシャイン Maji Shain)
Thiên thần Sungel. Sau khi phong ấn Raigel, anh bị biến thành ếch. 15 năm sau, khi gặp Urara, cô đã trao cho anh một nụ hôn, giúp Sungel trở lại hình dạng chàng trai tuấn tú Hikaru. Hikaru sau đó trở thành thầy và cố vấn quan trọng của năm anh em. Anh là một người thầy thông minh và tốt bụng, luôn hết lòng dạy dỗ và bảo vệ các em. Hikaru còn có một người bạn đồng hành là mèo thần đèn Smoky. Sau thời gian sống chung với gia đình Ozu, Hikaru và Urara nảy sinh tình cảm và kết hôn, sống hạnh phúc tại Magitopia.
Các thiên thần
Năm thiên thần tối cao
- Heavenly Saint Flagel (Nhật: 天空聖者フレイジェル Tenkū Seija Fureijeru?) Thiên thần của Lửa Vĩnh Cửu.
- Heavenly Saint Volgel (Nhật: 天空聖者ボルジェル Tenkū Seija Borujeru?) Thiên thần của Sấm Sét.
- Heavenly Saint Splagel (Nhật: 天空聖者スプラジェル Tenkū Seija Supurajeru?) Thiên thần của Nước Mưa.
- Heavenly Saint Wingel (Nhật: 天空聖者ウインジェル Tenkū Daiseija Uinjeru?) Thiên thần của Bão Tố.
- Heavenly Saint Groungel (Nhật: 天空聖者グランジェル Tenkū Seija Guranjeru?) Thiên thần của Thiên Nhiên.
Các thiên thần khác
- Heavenly Archsaint Magiel (Nhật: 天空大聖者マジエル Tenkū Daiseija Majieru?) Tổng Lãnh Thiên thần.
- Heavenly Saint Sungel (Nhật: 天空聖者ライジェル Tenkū Seija Sunjeru?) Thiên thần của Mặt Trời.
- Heavenly Saint Lunagel (Nhật: 天空聖者ルナジェル Tenkū Seija Runajeru?) Thiên thần của Mặt Trăng.
- Heavenly Saint Stargel (Nhật: 天空聖者ライジェル Tenkū Seija Starjeru?) Thiên thần của Sao Băng - Sức mạnh từ sao băng.
- Heavenly Saint Nebulagel (Nhật: 天空聖者ライジェル Tenkū Seija Nebulajeru?) Thiên thần của Tinh Vân.
- Heavenly Saint Raigel (Nhật: 天空聖者ライジェル Tenkū Seija Raijeru?) Thiên thần của Ánh Sáng.
- Heavenly Saint Nogel (Nhật: 天空聖者ライジェル Tenkū Seija Halojeru?) Thiên thần của Tinh Tú.
- Heavenly Saint Bragel (Nhật: 天空聖者ライジェル Tenkū Seija Brajeru?) Thiên thần của Dũng Cảm.
- Heavenly Saint Reflectgel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Reflectjeru?) Thiên thần của Từ Trường.
- Heavenly Saint Snowgel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Sunōjeru?) Thiên thần của Băng Tuyết.
- Heavenly Saint Seagel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Seajeru?) Thiên thần của Đại Dương.
- Heavenly Saint Skygel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Skyjeru?) Thiên thần của Bầu Trời.
- Heavenly Saint Langel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Langjeru?) Thiên thần của Địa Trấn.
- Heavenly Saint Saturngel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Saturnjeru?) Thiên thần của Tái Sinh.
- Heavenly Saint Chronogel (Nhật: 天空聖者クロノジェル Tenkū Seija Kuronojeru?) Thiên thần của Thời Gian.
- Heavenly Saint Prophesygel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Prophesyjeru?) Thiên thần của Tiên Tri.
- Heavenly Saint Psychicgel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Psychicjeru?) Thiên thần của Ngoại Cảm.
- Heavenly Saint Venusngel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Venusjeru?) Thiên thần của Ánh Kim.
- Heavenly Saint Eargel (Nhật: 天空聖者スノウジェル Tenkū Seija Towarjeru?) Thiên thần của Áo Đen.
Liên minh
- Mandora Boy (Nhật: マンドラ坊や Mandora Bōya?)
- Smoky the Magical Cat (Nhật: 魔法猫スモーキー Mahō Neko Sumōkī?)
- Nữ thần của Mini-Spring
- Những phù thủy huyền thoại
Khác
- Yuka Yamazaki (Nhật: 山崎 由佳 Yamazaki Yuka?)
- Eriko Ikeda (Nhật: 池田 江里子 Ikeda Eriko?)
- Akane (Nhật: 茜 Akane?)
Đế chế địa ngục ngầm, Infershia
Đế chế Địa ngục ngầm Infershia (地底冥府インフェルシア, Chitei Meifu Inferushia) là một vương quốc dưới lòng đất, do N Ma bí ẩn điều hành. Mười lăm năm trước, N Ma đã mở Cổng Địa ngục để đưa toàn bộ quân đội của mình lên Trái đất, nhưng bị thiên thánh Blagel ngăn chặn. N Ma đã dùng thuộc hạ để phá hủy phong ấn và xâm chiếm thế giới mặt đất. Tuy nhiên, theo thời gian, một số cư dân Infershia nhận ra sự điên cuồng của N Ma trong việc phá hủy Magitopia và Gia đình Ozu đã liều mạng vì cái chết vô nghĩa. Sau khi N Ma bị tiêu diệt, ác thần trí tuệ Sphinx đã tiếp quản Infershia để tái thiết thế giới và khôi phục Magitopia.
Hoàng đế ma thú N Ma (冥獣帝ン・マ, Meijūtei N Ma)
Người lãnh đạo Infershia và kẻ phản diện chính trong series, là một con quỷ ác độc với lòng thù hận tột độ và cơn đói không thể kiểm soát để nuốt chửng mọi thứ. Trong nửa đầu của series, N Ma liên lạc với tay sai của mình qua một hồ nước trắng ở trung tâm căn cứ trước khi Blagel phong ấn linh hồn N Ma vào chính cơ thể mình. Nhưng các ác thần địa ngục đã đưa N Ma vào cơ thể của Titan để hắn có thể thay đổi hình dạng theo ý muốn. Ba ngày sau khi có hình dạng mới, Thần tuyệt đối N Ma (絶対神ン・マ, Zettaishin N Ma) đã tấn công Magitopia và thể hiện khả năng hấp thụ mọi phép thuật. Các Magirangers đã sử dụng khả năng chống lại hắn ta để khiến hắn nổ tung vì không thể chứa đựng sức mạnh phép thuật vô hạn của họ.
Đại tướng chiến thắng Branken (凱力大将ブランケン, Gairiki Taishō Buranken)
Chỉ huy cấp cao với diện mạo giống Frankenstein, trước đây là High Zobil, mang theo Đế kiếm Hell Fang được tạo ra từ răng của N Ma, được sử dụng trong chiêu 'Hell Slash'. Branken khao khát đến thế giới mặt đất và đã chiến đấu với Wolzard, sử dụng ma thú để tàn sát dân chúng với hy vọng giết Lunagel để loại bỏ phong ấn trên Cổng Địa ngục. Sau khi Lunagel bị bắt, Branken phải vượt qua Cổng Địa ngục đã được giải phong ấn một phần trước khi bị Magi King tiêu diệt, và thanh Hell Fang của hắn được Wolzard dùng để chế tạo thanh kiếm mới.
Thần quan ma pháp Meemy (魔導神官メーミィ, Madō Shinkan Mēmyi)
Điệp viên bóng đêm Vancuria (妖幻密使バンキュリア, Yōgen Misshi Bankyuria)
10 Ác thần địa ngục
Ác thần trí tuệ Dagon
Ác thần trí tuệ Sphinx
Ác thần chiến binh Ifrit
Ác thần chiến binh Cyclops
Ác thần trí tuệ Gorgon
Ác thần tối thượng Drake
Ác thần chiến binh Toad
Ác thần chiến binh Titan
Ác thần chiến binh Wyvern
Ác thần tối thượng Sleipnir
Các tập phim
Trong Magiranger, mỗi tập phim được gọi là 'cánh cửa' như một phần của phép thuật.
- Buổi sáng của cuộc hành trình ~Maagi Magi Magiiro~ (旅立ちの朝~マージ・マジ・マジーロ~ Tabidachi no Asa ~Māji Maji Majīro~)
- Dũng cảm lên nào ~Maagi Magi Magika~ (勇気を出して~マージ・マジ・マジカ~ Yūki o Dashite ~Māji Maji Majika~)
- Phép thuật cưỡi rồng ~Maagi Giruma Jinga~ (魔竜に乗れ~マージ・ジルマ・ジンガ~ Maryū ni Nore ~Māji Jiruma Jinga~)
- Vua của Majin ~Maagi Giruma Magi Jinga~ (魔人の王様~マージ・ジルマ・マジ・ジンガ~ Majin no Ōsama ~Māji Jiruma Maji Jinga~)
- Con đường tình yêu! ~Maagi Magiiro~ (恋をしようよ~マージ・マジーロ~ Koi o Shiyō yo ~Māji Majīro~)
- Người cai trị bóng tối ~Uuza Douza Uru Zanga~ (闇の覇王~ウーザ・ドーザ・ウル・ザンガ~ Yami no Haō ~Ūza Dōza Uru Zanga~)
- Bước vào giấc mơ ~Jinga Magiiro~ (夢の中へ~ジンガ・マジーロ~ Yume no Naka e ~Jinga Majīro~)
- Chúng ta là các nữ chiến binh ~Majuna Majuna~ (君こそヒロイン~マジュナ・マジュナ~ Kimi Koso Hiroin ~Majuna Majuna~)
- Hợp thể tình bạn rực lửa ~Giruma Maagi Magi Jinga~ (炎の友情合体~ジルマ・マージ・マジ・ジンガ~ Honō no Yūjō Gattai ~Jiruma Māji Maji Jinga~)
- Nếu bông hoa nở ~Giruma Magika~ (花が咲いたら~ジルマ・マジカ~ Hana ga Saitara ~Jiruma Majika~)
- Ma cà rồng trong bóng đêm ~Magiiro Magika~ (吸血鬼の夜~マジーロ・マジカ~ Kyūketsuki no Yoru ~Majīro Majika~)
- Dấu hiệu quyết tâm ~Maagi Giruma Magi Magika~ (決意のしるし~マージ・ジルマ・マジ・マジカ~ Ketsui no Shirushi ~Māji Jiruma Maji Majika~)
- Nếu mình là mẹ ~Jinga Majuna~ (お母さんなら~ジンガ・マジュナ~ Okāsan Nara ~Jinga Majuna~)
- Cú đấm rực lửa ~Gii Gii Jijiru~ (燃えろパンチ~ジー・ジー・ジジル~ Moero Panchi ~Jī Jī Jijiru~)
- Anh trai của cô dâu ~Giruma Magi Majuna~ (花嫁の兄~ジルマ・マジ・マジュナ~ Hanayome no Ani ~Jiruma Maji Majuna~)
- Chìa khóa cánh cổng ~Uzaara Ugaro~ (門の鍵~ウザーラ・ウガロ~ Mon no Kagi ~Uzāra Ugaro~)
- Không cần khoan nhượng ~Uuza Douza Uru Ugaro~ (優しさはいらない~ウーザ・ドーザ・ウル・ウガロ~ Yasashisa wa Iranai ~Ūza Dōza Uru Ugaro~)
- Kết hợp sức mạnh ~Maagi Giruma Gii Jinga~ (力を合わせて~マージ・ジルマ・ジー・ジンガ~ Chikara o Awasete ~Māji Jiruma Jī Jinga~)
- Chiếc đèn phép thuật ~Meeza Zazare~ (魔法のランプ~メーザ・ザザレ~ Mahō no Ranpu ~Mēza Zazare~)
- Hãy hôn tôi, Kero ~Goolu Golu Goludiiro~ (キスしてケロ~ゴール・ゴル・ゴルディーロ~ Kisu Shite Kero ~Gōru Goru Gorudīro~)
- Xuất phát, tàu phép thuật tốc hành ~Goo Goo Goludiiro~ (魔法特急で行こう~ゴー・ゴー・ゴルディーロ~ Mahō Tokkyū de Ikō ~Gō Gō Gorudīro~)
- Hẹn hò tại Kyoto? ~Luuma Goludo~ (京都でデート?~ルーマ・ゴルド~ Kyōto de Dēto? ~Rūma Gorudo~)
- Phép cấm ~Rooji Maneeji Magi Mamaruji~ (禁断の魔法~ロージ・マネージ・マジ・ママルジ~ Kindan no Mahō ~Rōji Menēji Maji Mamaruji~)
- Như là người thầy ~Golu Golu Gojika~ (先生として~ゴル・ゴル・ゴジカ~ Sensei Toshite ~Goru Goru Gojika~)
- Lòng dũng cảm bị đánh cắp ~Giruma Magi Magiiro~ (盗まれた勇気~ジルマ・マジ・マジーロ~ Nusumareta Yūki ~Jiruma Maji Majīro~)
- Tin tưởng!! ~Giruma Gii Magika~ (信じろよ!~ジルマ・ジー・マジカ~ Shinjiro yo! ~Jiruma Jī Majika~)
- Mối liên kết của chúng ta ~Magiine Magiine~ (俺たちの絆~マジーネ・マジーネ~ Oretachi no Kizuna ~Majīne Majīne~)
- Vĩnh hằng... ~Giruma Magi Magi Magiine~ (永遠に…~ジルマ・マジ・マジ・マジーネ~ Eien ni… ~Jiruma Maji Maji Majīne~)
- Lặp đi lặp lại "Hả?" ~Gii Magi Magiiro~ (くり返す「あれ?」~ジー・マジ・マジーロ~ Kurikaesu "Are?" ~Jī Maji Majīro~)
- Sức mạnh huyền thoại ~Maagi Magi Magi Magiiro~ (伝説の力~マージ・マジ・マジ・マジーロ~ Densetsu no Chikara ~Māji Maji Maji Majīro~)
- Majin phi thường ~Maagi Giruma Golu Jingajin~ (凄まじき魔神~マージ・ジルマ・ゴル・ジンガジン~ Susamajiki Majin ~Māji Jiruma Goru Jingajin~)
- Lời của cha ~Maagi Giruma Golu Gogika~ (父の言葉~マージ・ジルマ・ゴル・ゴジカ~ Chichi no Kotoba ~Māji Jiruma Goru Gojika~)
- Tới Infershia ~Maagi Golu Magika~ (インフェルシアへ~マージ・ゴル・マジカ~ Inferushia e ~Māji Goru Majika~)
- Mối liên kết dũng khí ~Goolu Golu Goludo~ (勇気の絆~ゴール・ゴル・ゴルド~ Yūki no Kizuna ~Gōru Goru Gorudo~)
- Thung lũng thần linh ~Magi Magi Jijiru~ (神々の谷~マジ・マジ・ジジル~ Kamigami no Tani ~Maji Maji Jijiru~)
- Sự trừng phạt của các vị thần ~Maagi Golu Gogika~ (神罰執行~マージ・ゴル・ゴジカ~ Shinbatsu Shikkō ~Māji Goru Gojika~)
- Bắn tỉa ~Golu Maagi~ (狙い撃ち~ゴル・マージ~ Neraiuchi ~Goru Māji~)
- Lời hứa với anh hai ~Goo Magiiro~ (アニキとの約束~ゴー・マジーロ~ Aniki to no Yakusoku ~Gō Majīro~)
- Chị em hoán đổi ~Majuna Giruma~ (あべこべ姉弟~マジュナ・ジルマ~ Abekobe Kyōdai ~Majuna Jiruma~)
- Khu vườn của Xà Nữ ~Magine Luludo~ (蛇女の庭~マジーネ・ルルド~ Hebi-onna no Niwa ~Majīne Rurudo~)
- Thầy của thầy ~Goolu Golu Majuulu~ (先生の先生~ゴール・ゴル・マジュール~ Sensei no Sensei ~Gōru Goru Majūru~)
- Quyết đấu! Hai vị Thần tối thượng ~Goolu Luuma Golu Gonga~ (対決!二極神~ゴール・ルーマ・ゴル・ゴンガ~ Taiketsu! Nikyokushin ~Gōru Rūma Goru Gonga~)
- Khu vườn hồng hoang ~Magi Magi Gogika~ (茨の園~マジ・マジ・ゴジカ~ Ibara no Sono ~Maji Maji Gojika~)
- Mùi hương của mẹ ~Giruma Giruma Gonga~ (母さんの匂い~ジルマ・ジルマ・ゴンガ~ Kāsan no Nioi ~Jiruma Jiruma Gonga~)
- Hai người là bạn ~Gii Golu Majuna~ (二人はともだち~ジー・ゴル・マジュナ~ Futari wa Tomodachi ~Jī Goru Majuna~)
- Hướng đến hồ nước ~Goolu Golu Golu Goludiiro~ (湖へ向かえ~ゴール・ゴル・ゴル・ゴルディーロ~ Mizūmi e Mukae ~Gōru Goru Goru Gorudīro~)
- Thần chú lên bạn ~Luludo Goludiiro~ (君にかける魔法~ルルド・ゴルディーロ~ Kimi ni Kakeru Mahō ~Rurudo Gorudīro~)
- Trận quyết chiến cuối cùng ~Magi Majuulu Gogoolu Jingajin~ (決戦~マジ・マジュール・ゴゴール・ジンガジン~ Kessen ~Maji Majūru Gogōru Jingajin~)
- Trở về với huyền thoại ~Maagi Magi Magend~ (伝説への帰還~マージ・マジ・マジェンド~ Densetsu e no Kikan ~Māji Maji Majendo~)
Đặc biệt
- Mahou Sentai Magiranger the Movie: Cô Dâu của Inferushia ~Maagi Magi Giruma Jinga~ (インフェルシアの花嫁 Inferushia no Hanayome) ~マギマギギルマジンガ~
- Mahou Sentai Magiranger đấu với Dekaranger ~Maagi Giruma Deka Magika~
- Mahou Sentai Magiranger: Tiết lộ! Siêu Ma Pháp của Điện Thoại Vàng ~Golu Goolu Goo Goo~
Diễn viên
- Tesshō Genda (玄田 哲章 Genda Tesshō): Người dẫn chuyện
Magiranger
- Atsushi Hashimoto (橋本 淳 Hashimoto Atsushi): Kai Ozu/MagiRed
- Hiroya Matsumoto (松本 寛也 Matsumoto Hiroya): Tsubasa Ozu/MagiYellow
- Asami Kai (甲斐 麻美 Kai Asami): Urara Ozu/MagiBlue
- Ayumi Beppu (別府 あゆみ Beppu Ayumi): Houka Ozu/MagiPink
- Yuki Ito (伊藤 友樹 Itō Yūki): Makito Ozu/MagiGreen
- Yousuke Ichikawa (市川 洋介 Ichikawa Yōsuke): Hikaru/MagiShine/Sungel (Lồng ghép âm thanh)
- Azusa Watanabe (渡辺 梓 Watanabe Azusa): Miyuki Ozu/MagiMother, Nữ Thần Mùa Xuân Mini (Đặc biệt)
- Tsutomu Isobe (磯部 勉 Isobe Tsutomu): Wolzard (Lồng ghép âm thanh)/Blagel (Lồng ghép âm thanh)/Isamu Ozu
Liên minh
- Kumiko Higa (比嘉 久美子, Higa Kumiko): Mandra Boy (Lồng tiếng)/Người dẫn chương trình (gọi tên từng tập)
- Takeshi Kusao (草尾 毅, Kusao Takeshi): Smoky (Lồng tiếng)
- Kaoru Hirata (平田 薫, Hirata Kaoru): Yuka Yamazaki (5, 14, 25, Phim, 39-40, 49)
- Meibi Yamanouchi (山内 明日, Yamanouchi Meibi): Rin/Lunagel (Lồng tiếng)
- Keiko Han (潘 恵子, Han Keiko): Snowgel (Lồng tiếng)
- Machiko Soga (曽我 町子, Soga Machiko): Magiel (Phim, 48-49)
Infershia
- Daisuke Namikawa (浪川 大輔, Namikawa Daisuke): N Ma (Lồng tiếng)
- Tetsu Inada (稲田 徹, Inada Tetsu): Ifrit (Lồng tiếng)
- Ryoutarou Okiayu (置鮎 龍太郎, Okiayu Ryōtarō): Cyclops (Lồng tiếng)
- Atsuko Tanaka (田中 敦子, Tanaka Atsuko): Gorgon (Lồng tiếng)
- Kazuki Yao (矢尾 一樹, Yao Kazuki): Drake (Lồng tiếng)
- Masato Hirano (平野 正人, Hirano Masato): Toad (Lồng tiếng)
- Nozomu Sasaki (佐々木 望, Sasaki Nozomu): Wyvern (Lồng tiếng)
- Mitsuru Ogata (小形 満, Ogata Mitsuru): Titan (Lồng tiếng)
- Hideyuki Umezu (梅津 秀行, Umezu Hideyuki): Sleipnir (Lồng tiếng)
- Kyoko Terase (寺瀬 今日子, Terase Kyoko): Sphinx (Lồng tiếng)
- Akio Ohtsuka (大塚 明夫, Ōtsuka Akio): Dagon (Lồng tiếng)
- Hisao Egawa (江川 央生, Egawa Hisao): Branken (Lồng tiếng)
- Yasuhiro Takato (高戸 靖広, Takato Yasuhiro): Raigel (Lồng tiếng)/Meemy (Lồng tiếng)
- Misa Watanabe (渡辺 美佐, Watanabe Misa): Vancuria (Lồng tiếng)
- Hikaru Midorikawa (緑川 光, Midorikawa Hikaru): Aslan (Lồng tiếng)
List of cast of characters
- Seiji Takaiwa (高岩 成二, Takaiwa Seiji): MagiRed
- Hirofumi Fukuzawa (福沢 博文, Fukuzawa Hirofumi): MagiGreen
- Yasuhiko Imai (今井 靖彦, Imai Yasuhiko): MagiYellow
- Mizuho Nogawa: MagiBlue
- Yūki Ono (小野 友紀, Ono Yūki): MagiPink
- Yasuhiro Takeuchi (竹内 康博, Takeuchi Yasuhiro): Smokey
- Jiro Okamoto (岡元 次郎, Okamoto Jirō): MagiShine
- Yūichi Hachisuka (蜂須賀 祐一, Hachisuka Yūichi): MagiMother
- Hideaki Kusaka (日下 秀昭, Kusaka Hideaki): Wolzard
Nhạc phẩm
- Mở đầu
- 'Mahou Sentai Magiranger' (魔法戦隊マジレンジャー, Mahō Sentai Majirenjā)
- Lời bài hát: Yūho Iwasato
- Nhạc: Takafumi Iwasaki
- Phối khí: Seiichi Kyōda
- Ca sĩ: Takafumi Iwasaki (岩崎 貴文, Iwasaki Takafumi)
- Kết thúc
- 'Phép Thuật Xuất Hiện ~ Sức Mạnh Huyền Bí' (呪文降臨~マジカル・フォース Jumon Kōrin ~ Majikaru Fōsu)
- Nhạc: Yūho Iwasato
- Soạn nhạc: YOFFY
- Phối khí: Psychic Lover & Kenichirō Ōishi
- Nghệ sĩ: Sister MAYO
- Chưa dịch
- 'Phép Thuật Xuất Hiện ~ Sức Mạnh Huyền Bí' (呪文降臨~マジカル・フォース Jumon Kōrin ~ Majikaru Fōsu, 8) thể hiện bởi Ayumi Beppu và Asami Kai
- '5 Phù Thủy' (5人の魔法使い Gonin no Mahōtsukai, 3) thể hiện bởi Mandora Boy (Kumiko Higa)
- 'Ma Vương Hợp Thể! MagiKing' (魔神合体! マジキング Majin Gattai! MajiKingu) thể hiện bởi Masaaki Endoh
- 'Yên Bình Trên Thiên Đường' (天空界のやすらぎ Tenkūkai no Yasuragi) thể hiện bởi Mika Kikuchi
- 'Tuyệt Vời! Magi Action' (ファンタスティック!マジアクション Fantasutikku! Maji Akushon) thể hiện bởi Hideaki Takatori
- 'Kỵ Sĩ Ma Thuật Wolzard' (魔導騎士ウルザード Madō Kishi Uruzādo) thể hiện bởi Nobuo Yamada (NoB)
- 'Phép Thuật Sáng Tạo MagiShine' (シャイニング マジック マジシャイン Shainingu Majikku MajiShain) thể hiện bởi Psychic Lover
- 'Travelion Đi!' (トラベリオン・ゴー! Toraberion Gō!)' thể hiện bởi Hiroshi Kitadani
- 'Những Phép Thuật Ma Quái' (魔法のJUMON Mahō no Jumon) thể hiện bởi Takafumi Iwasaki & Sister MAYO
- 'Bài Hát Cho Magitopia' (Phim) thể hiện bởi Ichiro Mizuki, Akira Kushida và Hironobu Kageyama
- 'Vĩnh Cửu…' (永遠に… Eien ni…) thể hiện bởi Mayumi Gọjo
- 'Tạo Huyền Thoại! Magiranger!!' (メイク・レジェンド!マジレンジャー!! Meiku Rejendo! Majirenjā!!) thể hiện bởi Ichiro Mizuki
- Những bài hát nhân vật
- 'Dũng Cảm Như Phượng Hoàng' (勇気はフェニックス Yūki wa Fenikkusu) thể hiện bởi Kai (Atsushi Hashimoto)
- 'Đi! Sấm Sét Vàng' thể hiện bởi Tsubasa (Hiroya Matsumoto)
- 'Bạn Đến Ngày Mai' (明日への君 Ashita e no Kimi) thể hiện bởi Urara (Asami Kai)
- 'Cơn Gió Tình Yêu' (愛の風 Ai no Kaze) thể hiện bởi Houka (Ayumi Beppu)
- 'Mr. Green ~Horizon~' (Mr.Green~地平線~ Misutā Gurīn ~Chiheisen~) thể hiện bởi Makito (Akira Kushida)
- 'Cảm Xúc Với Em' (気持ちを君に Kimochi o Kimi ni) thể hiện bởi MagiShine (Hideaki Takatori)
Liên kết ngoài
- Trang của Toei
- Trang của TV Asahi
- Thư viện Ma Thuật Lưu trữ 2008-12-19 tại Wayback Machine - danh sách phép thuật phong phú cho tất cả các nhân vật
- Mahou Sentai Magiranger trên Cơ sở Dữ liệu Phim Internet
- Mahou Sentai Magiranger vs. Dekaranger trên Cơ sở Dữ liệu Phim Internet
Tiền nhiệm: Dekaranger |
Super Sentai 2005 – 2006 |
Kế nhiệm: Boukenger |
Mahou Sentai Magiranger
| |||
---|---|---|---|
Yếu tố: | Gia đình Ozu • Infershia • Quỷ thần địa ngục Infershia • Quái vật | 魔 | 法 |
Media: | Power Rangers: Mystic Force |