Các câu đối thoại thông dụng bằng tiếng Nhật về du lịch
Đến một quốc gia xa lạ như Nhật Bản để du lịch chắc chắn nhiều người sẽ cảm thấy lạ lẫm với “không hiểu người ta nói gì”. Bạn có thể đã học tiếng Nhật ở Việt Nam nhưng khi gặp tình huống này cũng là điều dễ hiểu. Và để chuẩn bị cho chuyến du lịch của bạn, tại sao bạn không thử học một số mẫu câu cơ bản dưới đây nhỉ?
- タイへ旅行する予定です [tai he ryokou suru yotei desu]: Tôi định đi du lịch đến Thái Lan.
- Sài Gòn để tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng trong vài ngày sắp tới.[Saigon de nannichikan ga taizaishite, kankoo meisho wo kengaku suru yotei desu.]: Tôi dự định sẽ ở lại Sài Gòn vài ngày để khám phá các địa danh nổi tiếng.
- Dự định sẽ đi ngắm cảnh ở Sapa.[Sapa de chotto kanko suru yotei desu.]: Tôi sẽ đi tham quan Sapa.
- Muốn khám phá Hà Nội.[Hanoi wo kankooshitai to omoimasu.]: Tôi muốn tham quan Hà Nội.
- Dự định sẽ có kỳ nghỉ trong một tuần.[Isshuukan ya su mu yotei desu]: Tôi sẽ nghỉ một tuần.
- Ngày mai tôi sẽ đến Hà Nội.[Ashita hanoi e ikimasu.]: Ngày mai tôi sẽ đi Hà Nội.
- Anh ấy sẽ đi công tác ở Hà Nội.[Kare wa shucchou de yoroppa he ikimasu.]: Anh ấy đi công tác ở Hà Nội.
- Tôi sẽ ở lại Hà Nội một tuần.[Watashi wa kou be ni isshuu taizai shimasu.]: Tôi ở lại Hà Nội 1 tuần.
- Tôi muốn khám phá những điểm đặc biệt của thành phố này.[Kono machi no midokoro wo kankooshitaidesu.]: Tôi muốn ngắm phong cảnh ở thành phố này.
- Sau này chúng tôi sẽ quay lại đó.[Gojitsu mata asoko he ikimasu.]: Chúng tôi sẽ đến nơi đó vào một ngày khác.
- Bạn có muốn đi du lịch cùng hướng dẫn viên vào tháng này không?[Gaido tsuki no ryokou wo shimasu ka?]: Cùng nhau tham gia chuyến du lịch dưới sự hướng dẫn của một người dẫn đường vào tháng này.
Tình huống - đối thoại tiếng Nhật trong chuyến du lịch
Khi đến với Nhật Bản, bạn sẽ trải nghiệm nhiều tình huống khác nhau như: mua sắm, đặt phòng khách sạn, hỏi đường, sử dụng tàu điện ngầm. Hãy thử đóng vai các nhân vật trong các tình huống cụ thể dưới đây, vừa rèn luyện cách phát âm, vừa biết cách giao tiếp:
Tình huống giao tiếp 1: Đặt phòng khách sạn
- Xin vui lòng làm thủ tục nhận phòng. Tên của tôi là_____.
[Check-In wo onegaishimasu. Namae wa _____ desu.]: Vui lòng cho tôi thực hiện thủ tục nhận phòng. Tên của tôi là.....
- Đây là giấy xác nhận đặt phòng của tôi.[kore ga yoyaku kakunin sho desu.]: Đây là giấy xác nhận đặt phòng của tôi.
- Tôi đặt một phòng đơn, lưu trú hai đêm.[Shingururūmu 1 heya de, 2-paku desu]: Tôi thuê một phòng đơn hai đêm.
- Tôi thuê một phòng đôi, lưu trú ba đêm.[Tsuinrūmu 1 heya de 3-paku desu]: Tôi thuê một phòng đôi ba đêm.
- この部屋にはバスルーム/シャワーが完備されていますか?[Kono heya ni wa basurūmu/ shawā ga kanbi sareteimasu ka?: Phòng này có phòng tắm và vòi sen không ạ?
- ご予約された_______様ですね。
- [Goyoyaku sareta _____(+ tên)_____ Sama desu ne.]: Anh (chị) + (tên) đã đặt phòng rồi đúng không ạ?
- 現在、空いているお部屋がございます。ご宿泊をお願いします。[Genzai, aiteiru obeya ga gozai masu. Goshukuhaku wo onegaishimasu ]: Hiện tại có phòng trống, xin quý khách vui lòng nghỉ ngơi ở đây.
- 残念ながら、現在空き部屋はございません。[Zannen nagara, genzai akiheya wa gozai masen.]: Rất tiếc, hiện tại không còn phòng trống.
- この用紙にご記入ください。[Kono yōshi ni go kinyū kudasai.]: Xin vui lòng điền vào tờ giấy này.
- お支払いはクレジットカードでお願いしますか?[Oshiharai wa kurejitto kādo de onegai shimasu ka?]: Xin vui lòng thanh toán bằng thẻ tín dụng phải không?
- 部屋番号は + số phòngです。こちらが鍵です。[Heya bangō wa + số phòng desu. Kochira ga kagi desu]: Số phòng của quý khách là ... Đây là chìa khóa.
Tình huống giao tiếp 2: Mua sắm - Hỏi giá
A: いらっしゃいませ。何かお探しですか。:[Irasshaimase. Nanika o sagashi desu ka]: Xin chào, Anh chị có tìm gì không?
B: Quà tặng là một chiếc khăn quàng. Có mẫu thiết kế giống nhau nhưng khác màu ở đây không? : ここに 同 じデザインで色(いろ)違(ちが)いはありませんか。[Koko ni dōji dezain de iro (iro) 違 (Chi gai) wa arimasen ka.]: Tôi muốn mua một chiếc khăn quàng làm quà tặng. Có mẫu cùng thiết kế nhưng màu sắc khác ở đây không?
A: Có màu xanh và màu tím. : 青と紫 がございます。[Ao to murasaki ga gozaimasu.]: Có màu xanh và màu tím.
A: Hãy cho tôi xem chiếc túi bên phải nhất. : 番(いちばん)右手 のかばんを見せてください。[Ban (ichiban) migite no kaban o misete kudasai]: Lấy cho tôi xem chiếc túi bên phải nhất.
B: Vâng, tôi đã hiểu. : はい。かしこまりました。[hai, kashikomarimashita]: Vâng, tôi hiểu rồi.
A: Cặp này làm từ loại vật liệu gì? : このかばんの素材(そざい)は何ですか。[kono kaban no sozai wa nan desuka]: Cặp này làm từ loại chất liệu nào vậy?
B: Sử dụng chất liệu da tự nhiên. [Hon kawa desu]: Nó được làm bằng da thật.
Đây là các đoạn hội thoại tiếng Nhật và các mẫu câu tiếng Nhật theo chủ đề Trung tâm dạy tiếng Nhật Mytour chia sẻ đến các bạn. Bạn có thể khám phá nhiều tình huống khác nhau trong du lịch. Chúc bạn học tốt và thành công.