Biệt danh | Gresshoppene (Những chú châu chấu) |
---|---|
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Na Uy (Norges Fotballforbund) |
Liên đoàn châu lục | UEFA (Châu Âu) |
Huấn luyện viên | Martin Sjögren |
Đội trưởng | Maren Mjelde |
Thi đấu nhiều nhất | Hege Riise (188) |
Vua phá lưới | Isabell Herlovsen (67) |
Mã FIFA | NOR |
Xếp hạng FIFA | |
Hiện tại | 12 1 (24 tháng 3 năm 2023) |
Cao nhất | 2 (tháng 7 năm 2003) |
Thấp nhất | 14 (tháng 9 năm 2017) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Thụy Điển 2–1 Na Uy (Kolding, Đan Mạch; 7.7.1978) | |
Trận thắng đậm nhất | |
Na Uy 17–0 Slovakia (Ulefoss, Na Uy; 19.9.1995) | |
Trận thua đậm nhất | |
Thụy Điển 5–0 Na Uy (Norrköping, Thụy Điển; 22.8.1985) Trung Quốc 5–0 Na Uy (Foxboro, Hoa Kỳ; 4.7.1999) | |
Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | |
Số lần tham dự | 9 (Lần đầu vào năm 1991) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch (1995) |
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu | |
Số lần tham dự | 11 (Lần đầu vào năm 1984) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch (1987, 1993) |
Thành tích huy chương |
Đội tuyển bóng đá nữ Na Uy (tiếng Na Uy: Norges kvinnelandslag i fotball) là đội bóng nữ đại diện cho Hiệp hội bóng đá Na Uy trong các trận đấu quốc tế, bao gồm các trận giao hữu và Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu của UEFA cùng Giải vô địch bóng đá nữ thế giới do FIFA tổ chức. Đội bóng này là một trong những đội tuyển nữ thành công nhất thế giới, từng giành vị trí á quân tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991 và đăng quang vào năm 1995, đồng thời cũng vô địch Thế vận hội Mùa hè 2000 và Giải vô địch châu Âu vào các năm 1987 và 1993.
Lịch sử
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Na Uy chính thức ra mắt vào năm 1978 tại giải vô địch Nordic, một thời điểm được coi là sớm đối với các quốc gia Tây Âu, nhưng lại muộn hơn so với các nước Nordic, chỉ sớm hơn Iceland. Na Uy đã phải nỗ lực rất nhiều để bắt kịp các đội tuyển Thụy Điển và Đan Mạch. Trong giai đoạn đầu, họ thường xuyên thất bại trước các đối thủ láng giềng cho đến khi giành được chiến thắng đầu tiên trước Bắc Ireland.
Dần dần, Na Uy đã vươn mình trở thành một đội bóng mạnh mẽ ở châu Âu. Tại vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu năm 1984 (lúc đó gọi là Giải các đội tuyển nữ châu Âu), Na Uy nằm chung bảng với Thụy Điển, Phần Lan và Iceland. Mặc dù thua cả hai trận trước Thụy Điển, họ đã vượt qua Phần Lan ở cả hai lượt. Hòa ở trận lượt đi với Iceland nhưng thắng ở lượt về đã giúp Na Uy giành vị trí nhì bảng (mặc dù vẫn bị loại vì chỉ đội đầu bảng được đi tiếp). Đội dẫn đầu Thụy Điển sau đó đã trở thành nhà vô địch Euro đầu tiên. Na Uy tiếp tục cải thiện phong độ, họ đã đánh bại Đan Mạch và Tây Đức để vượt qua vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1987. Na Uy cũng được chọn là nước tổ chức vòng chung kết năm 1987. Họ đã vượt qua Ý tại bán kết và chạm trán Thụy Điển trong trận chung kết, nơi họ lần đầu tiên đánh bại đối thủ với tỷ số 2–1. Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Na Uy trở thành đội thể thao đầu tiên của Na Uy giành được chức vô địch quốc tế, điều mà đội tuyển bóng ném nữ quốc gia Na Uy phải chờ 11 năm sau mới lặp lại.
Tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1989, Na Uy tiếp tục có mặt ở trận chung kết, lần này gặp Tây Đức, nhưng họ đã thua với tỷ số 1–4. Sau thất bại này, các huấn luyện viên khác từ chức và Even Pellerud lên nắm quyền. Pellerud đã đưa Na Uy vào vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ thế giới đầu tiên vào năm 1991. Trong năm 1991, Na Uy cũng vào đến trận chung kết thứ ba liên tiếp của giải vô địch châu Âu (cũng là vòng loại World Cup nữ) gặp Đức. Tuy nhiên, họ lại bị Đức đánh bại trong hiệp phụ với tỷ số 3-1. Tại giải vô địch thế giới, Na Uy lọt vào bán kết và dừng bước trước đội tuyển Mỹ. Hai năm sau, tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1993, Na Uy lần lượt vượt qua Đan Mạch tại bán kết và Ý tại chung kết để lần thứ hai lên ngôi vô địch châu Âu. Họ tiếp tục chiến thắng này bằng chức vô địch giải bóng đá giao hữu Algarve lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1994. Tại giải vô địch nữ châu Âu, đồng thời là vòng loại World Cup một năm sau, mặc dù dừng bước tại bán kết trước đối thủ Thụy Điển với tổng tỷ số 5–7 sau hai lượt trận, Na Uy vẫn có suất dự World Cup 1995.
Tại vòng bảng Giải vô địch thế giới 1995 diễn ra ở Thụy Điển, Na Uy đã toàn thắng cả ba trận, và ở tứ kết họ gặp một Đan Mạch bất bại tại vòng bảng. Na Uy dễ dàng vượt qua đối thủ với tỷ số 3–1. Tiếp theo, họ vượt qua Hoa Kỳ trong trận bán kết kịch tính, quyết định bởi bàn thắng duy nhất của Ann Kristin Aarønes ở đầu hiệp một. Na Uy gặp đối thủ truyền kiếp Đức trong trận chung kết. Mặc dù đã hai lần thất bại trước Đức tại chung kết Euro, Na Uy vẫn vượt qua đối thủ với hai bàn thắng trong vòng bốn phút và trở thành nhà vô địch thế giới. Pellerud từ chức không lâu sau đó. Chức vô địch này đã giúp Na Uy có mặt tại Thế vận hội Mùa hè 1996, lần đầu tiên bóng đá nữ được tổ chức. Họ hòa Brasil, đánh bại Đức và Nhật Bản để vào bán kết, nơi họ thua Mỹ trong hiệp phụ nhưng vẫn giành huy chương đồng an ủi trước Brasil.
Vòng chung kết Euro 1997 trên sân nhà lại là một giải đấu đáng thất vọng đối với nhà đương kim vô địch thế giới khi họ chỉ đến được bán kết. Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999, Na Uy đã vượt qua tất cả các đối thủ ở vòng bảng và dễ dàng vào bán kết sau khi hạ Thụy Điển 3–1 ở tứ kết. Tuy nhiên, bất ngờ đã xảy ra khi họ bị Trung Quốc đánh bại 5–0, trở thành một trong hai trận thua đậm nhất của Na Uy tính đến nay (Na Uy cũng đã thua Thụy Điển với tỷ số này 13 năm trước đó). Trong trận tranh huy chương đồng, họ lại thất bại trước Brasil trên chấm phạt đền. Mặc dù không được đánh giá cao tại Thế vận hội Sydney 2000 và thua Mỹ ngay trận đầu tiên, Na Uy vẫn có những chiến thắng trước Nigeria và Trung Quốc để vào bán kết. Tại đây, họ đã đánh bại Đức nhờ bàn phản lưới nhà của Tina Wunderlich mặc dù bị Đức ép sân trong cả trận. Trận chung kết với Mỹ diễn ra rất hấp dẫn. Tiffeny Milbrett mở tỷ số cho Mỹ, nhưng Na Uy đã lội ngược dòng dẫn 2–1 nhờ bàn thắng của Gro Espeseth và cú đánh đầu của Ragnhild Gulbrandsen. Tuy nhiên, Milbrett lại ghi bàn gỡ hòa ở những phút bù giờ, buộc trận đấu bước vào hiệp phụ. Cuối cùng, Na Uy đã giành huy chương vàng Olympic nhờ bàn thắng vàng gây tranh cãi.
Sau khi giành chức vô địch Thế vận hội, Na Uy lần lượt dừng bước tại bán kết và tứ kết của Giải vô địch châu Âu 2001 và Cúp thế giới 2003. Điểm nhấn lớn nhất là việc giành vị trí á quân tại Euro 2005. Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007 diễn ra ở Trung Quốc, họ đã hòa Úc, Canada và Ghana để đứng đầu bảng. Na Uy tiến vào bán kết sau khi đánh bại chủ nhà Trung Quốc 1–0, nhưng lại thua Đức 0–3. Trong trận tranh hạng ba, Na Uy thua Mỹ 1–4 và chấp nhận vị trí thứ tư chung cuộc, tuy nhiên vẫn đủ điều kiện tham dự Thế vận hội tại Bắc Kinh. Trong lần thứ hai tại Trung Quốc, dù có chiến thắng trước Hoa Kỳ, nhưng họ lại thua đậm Nhật Bản 1–5 và bị Brasil loại ở tứ kết. Vào tháng 10 năm 2008, năm cầu thủ từ chối triệu tập đội tuyển do bất đồng với huấn luyện viên Bjarne Berntsen. Dù vậy, Na Uy vẫn có thành tích chấp nhận được tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009 khi tiến vào bán kết.
Eli Landsem, nữ huấn luyện viên trưởng đầu tiên của đội, đã lên nắm quyền vào cuối năm 2009. Những cầu thủ từng từ chối triệu tập cũng đã quay trở lại. Na Uy tiến tới Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 sau thành tích bất bại ở vòng loại. Tuy nhiên, họ đã gây thất vọng khi không vượt qua được vòng bảng. Na Uy bắt đầu vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 với hai thất bại liên tiếp, mỗi trận đều với tỷ số 1–3 trước Iceland và Bắc Ireland, nhưng chuỗi toàn thắng 8 trận sau đó đã giúp họ có mặt tại Thụy Điển. Tại đây, Na Uy đã thi đấu ấn tượng và kết thúc giải ở vị trí á quân sau Đức.
Tại vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015, Even Pellerud một lần nữa trở lại cầm quân và đã giúp Na Uy vượt qua bảng đấu có sự hiện diện của Đức. Tuy nhiên, họ đã phải dừng bước sớm khi bị Anh lội ngược dòng với tỷ số 1–2 ở vòng 1/8.
Thành tích
Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Á quân | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 |
1995 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 1 |
1999 | Hạng tư | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 |
2003 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 |
2007 | Hạng tư | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 |
2011 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 |
2015 | Vòng 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 |
2019 | Tứ kết | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 |
2023 | Vòng 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 |
Tổng cộng | 9/9 | 44 | 25 | 5 | 14 | 100 | 56 |
Thế vận hội Hè
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | Hạng ba | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 |
2000 | Vô địch | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 |
2004 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2008 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 |
2012 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2016 | |||||||
2020 | |||||||
Tổng cộng | 3/6 | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 19 |
Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1987 | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 |
1989 | Á quân | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
1991 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |
1993 | Vô địch | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1995 | Bán kết | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 |
1997 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 |
2001 | Bán kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 |
2005 | Á quân | 5 | 2 | 1 | 2
|
10 | 10 |
2009 | Bán kết | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 |
2013 | Á quân | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 |
2017 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 |
2021 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | |
Tổng cộng | 12/13 | 39 | 16 | 7 | 16 | 51 | 58 |
Các giải giao hữu khác
- Cúp Albena:
- Vô địch (2 lần): 1988, 1989
- Cúp Algarve:
- Vô địch (5 lần): 1994, 1996, 1997, 1998, 2019
Huấn luyện viên trưởng
- 1978–1982: Per Pettersen
- 1987–1989: Erling Hokstad/Dag Steinar Vestlund
- 1983–1989: Erling Hokstad
- 1989–1996: Even Pellerud
- 1996–2000: Per-Mathias Høgmo
- 2000–2004: Åge Steen
- 2005–2009: Bjarne Berntsen
- 2009–2012: Eli Landsem
- 2012–2015: Even Pellerud
- 2015–2016: Roger Finjord
- 2016–0000: Leif Gunnar Smerud
Đội hình hiện tại
Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho World Cup nữ 2019.
Thống kê tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2019, sau trận đấu với Anh.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ingrid Hjelmseth | 10 tháng 4, 1980 (44 tuổi) | 138 | 0 | Stabæk |
12 | TM | Cecilie Fiskerstrand | 20 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | 21 | 0 | LSK Kvinner |
23 | TM | Oda Bogstad | 24 tháng 4, 1996 (28 tuổi) | 0 | 0 | Arna-Bjørnar |
2 | HV | Ingrid Wold | 29 tháng 1, 1990 (34 tuổi) | 66 | 3 | LSK Kvinner |
3 | HV | Maria Thorisdottir | 5 tháng 6, 1993 (31 tuổi) | 38 | 1 | Chelsea |
4 | HV | Stine Hovland | 31 tháng 1, 1991 (33 tuổi) | 7 | 0 | Sandviken |
6 | HV | Maren Mjelde | 6 tháng 11, 1989 (34 tuổi) | 142 | 19 | Chelsea |
19 | HV | Cecilie Kvamme | 9 tháng 11, 1995 (28 tuổi) | 3 | 0 | Sandviken |
5 | TV | Synne Skinnes Hansen | 12 tháng 8, 1995 (28 tuổi) | 17 | 0 | LSK Kvinner |
8 | TV | Vilde Bøe Risa | 13 tháng 7, 1995 (29 tuổi) | 25 | 2 | Kopparbergs/Göteborg |
10 | TV | Caroline Hansen | 18 tháng 2, 1995 (29 tuổi) | 78 | 26 | VfL Wolfsburg |
14 | TV | Ingrid Engen | 29 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 22 | 2 | LSK Kvinner |
16 | TV | Guro Reiten | 26 tháng 7, 1994 (30 tuổi) | 43 | 6 | Chelsea |
17 | TV | Kristine Minde | 8 tháng 8, 1992 (31 tuổi) | 103 | 9 | VfL Wolfsburg |
18 | TV | Frida Maanum | 16 tháng 7, 1999 (25 tuổi) | 24 | 0 | Linköping |
21 | TV | Karina Sævik | 24 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | 9 | 1 | Kolbotn |
7 | TĐ | Elise Thorsnes | 14 tháng 8, 1988 (35 tuổi) | 118 | 19 | LSK Kvinner |
9 | TĐ | Isabell Herlovsen | 23 tháng 6, 1988 (36 tuổi) | 132 | 62 | Kolbotn |
11 | TĐ | Lisa-Marie Utland | 19 tháng 9, 1992 (31 tuổi) | 46 | 15 | Rosengård |
13 | TĐ | Therese Åsland | 26 tháng 8, 1995 (28 tuổi) | 6 | 1 | LSK Kvinner |
15 | TĐ | Amalie Eikeland | 26 tháng 8, 1995 (28 tuổi) | 7 | 0 | Sandviken |
20 | TĐ | Emilie Haavi | 16 tháng 6, 1992 (32 tuổi) | 83 | 16 | LSK Kvinner |
22 | TĐ | Emilie Nautnes | 13 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 6 | 1 | Arna-Bjørnar |
Danh sách triệu tập gần đây
Danh sách các nữ cầu thủ dưới đây đã được triệu tập trong vòng 12 tháng qua.
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Aurora Mikalsen | 21 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | 0 | 0 | Kolbotn | Algarve Cup 2019 |
TM | Nora Gjøen | 20 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | 3 | 0 | Sandviken | v. Canada, 22 tháng 1 năm 2019 |
HV | Ina Gausdal | 21 tháng 3, 1991 (33 tuổi) | 4 | 1 | Kolbotn | v. New Zealand, 9 tháng 4 năm 2019 |
HV | Kristine Bjørdal Leine | 6 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 5 | 0 | Røa | Algarve Cup 2019 |
HV | Ingrid Ryland | 28 tháng 5, 1989 (35 tuổi) | 25 | 0 | Sandviken | v. Canada, 22 tháng 1 năm 2019 |
HV | Marit Lund | 7 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 0 | 0 | Kolbotn | v. Thụy Điển, 4 tháng 10 năm 2018 |
TV | Lisa Naalsund | 11 tháng 6, 1995 (29 tuổi) | 0 | 0 | Sandviken | v. Canada, 22 tháng 1 năm 2019 |
TV | Nora Eide Lie | 22 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 0 | 0 | Kolbotn | v. Scotland, 17 tháng 1 năm 2019 |
TV | Ingrid Marie Spord | 12 tháng 7, 1994 (30 tuổi) | 17 | 0 | Sandviken | v. Hà Lan, 15 tháng 9 năm 2018 |
TĐ | Synne Jensen | 15 tháng 2, 1996 (28 tuổi) | 22 | 2 | LSK Kvinner | v. Canada, 22 tháng 1 năm 2019 |
TĐ | Melissa Bjånesøy | 18 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | 21 | 4 | Stabæk | v. Nhật Bản, 11 tháng 11 năm 2018 |
TĐ | Sophie Haug | 4 tháng 6, 1999 (25 tuổi) | 0 | 0 | LSK Kvinner | v. Thụy Điển, 4 tháng 10 năm 2018 |
Số trận thi đấu nhiều nhất
- Cầu thủ in đậm vẫn đang thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
# | Tên cầu thủ | Thời gian thi đấu | Số trận |
---|---|---|---|
1 | Riise, HegeHege Riise | 1990–2004 | 188 |
2 | Gulbrandsen, SolveigSolveig Gulbrandsen | 1998–2015 | 183 |
3 | Nordby, BenteBente Nordby | 1991–2007 | 172 |
4 | Rønning, TrineTrine Rønning | 1999–2016 | 162 |
5 | Medalen, LindaLinda Medalen | 1987–1999 | 152 |
6 | Støre, HeidiHeidi Støre | 1980–1997 | 151 |
7 | Stensland, IngvildIngvild Stensland | 2003–2016 | 144 |
8 | Mjelde, MarenMaren Mjelde | 2007– | 142 |
9 | Hjelmseth, IngridIngrid Hjelmseth | 2003– | 138 |
10 | Lehn, UnniUnni Lehn | 1996–2007 | 133 |
- *Dữ liệu tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2019.
Số bàn thắng ghi được nhiều nhất
- Cầu thủ đang thi đấu vẫn tiếp tục cống hiến cho đội tuyển quốc gia.
# | Tên cầu thủ | Thời gian thi đấu | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|
1 | Pettersen, MarianneMarianne Pettersen | 1994–2003 | 66 | 98 | 0.67 |
2 | Medalen, LindaLinda Medalen | 1987–1999 | 64 | 152 | 0.42 |
3 | Herlovsen, IsabellIsabell Herlovsen | 2005– | 62 | 132 | 0.45 |
4 | Aarønes, Ann KristinAnn Kristin Aarønes | 1990–1999 | 60 | 111 | 0.54 |
5 | Riise, HegeHege Riise | 1990–2004 | 58 | 188 | 0.31 |
6 | Gulbrandsen, SolveigSolveig Gulbrandsen | 1998–2015 | 55 | 184 | 0.30 |
7 | Mellgren, DagnyDagny Mellgren | 1999–2005 | 49 | 95 | 0.52 |
8 | Hegerberg, AdaAda Hegerberg | 2011–2017 | 38 | 66 | 0.63 |
9 | Gulbrandsen, RagnhildRagnhild Gulbrandsen | 1997–2007 | 30 | 80 | 0.38 |
10 | Lehn, UnniUnni Lehn | 1996–2007 | 24 | 134 | 0.18 |
Kết nối bên ngoài
Thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: 1991 Hoa Kỳ |
Vô địch thế giới 1995 |
Kế nhiệm: 1999 Hoa Kỳ |
Tiền nhiệm: 1996 Hoa Kỳ |
Huy chương vàng Thế vận hội 2000 |
Kế nhiệm: 2004 Hoa Kỳ |
Tiền nhiệm: 1984 Thụy Điển |
Vô địch châu Âu 1987 |
Kế nhiệm: 1989 Tây Đức |
Tiền nhiệm: 1991 Đức |
Vô địch châu Âu 1993 |
Kế nhiệm: 1995 Đức |
Các đội tuyển vô địch Giải vô địch bóng đá nữ thế giới |
---|
Các đội vô địch bóng đá nữ Thế vận hội mùa hè |
---|
Các đội tuyển bóng đá nữ quốc gia châu Âu (UEFA) |
---|
Các đội vô địch Cúp Algarve |
---|
Bóng đá Na Uy |
---|