Biệt danh | Seleção (Đội tuyển) |
---|---|
Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Brasil (Confederação Brasileira de Futebol) |
Huấn luyện viên trưởng | Fernando Diniz (tạm quyền) |
Đội trưởng | Casemiro |
Thi đấu nhiều nhất | Cafu (142) |
Ghi bàn nhiều nhất | Neymar (79) |
Mã FIFA | BRA |
Hạng FIFA | |
Hiện tại | 5 (ngày 4 tháng 4 năm 2024) |
Cao nhất | 1 (9.1993 31.3.2022-5.4.2023) |
Thấp nhất | 22 (6.2013) |
Hạng Elo | |
Hiện tại | 1 (30 tháng 11 năm 2022) |
Cao nhất | 1 (15.6.1958) |
Thấp nhất | 18 (11.2001) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Argentina 3–0 Brasil (Buenos Aires, Argentina; 20 tháng 9 năm 1914) | |
Trận thắng đậm nhất | |
Brasil 14–0 Nicaragua (México; 17 tháng 10 năm 1975) Brasil 10–1 Bolivia (São Paulo, Brazil; 10 tháng 4 năm 1949) Brasil 9–0 Colombia (Lima, Peru; 24 tháng 3 năm 1957) | |
Trận thua đậm nhất | |
Uruguay 6–0 Brasil (Viña del Mar, Chile; 18 tháng 9 năm 1920) Brasil 1–7 Đức (Belo Horizonte, Brasil; 8 tháng 7 năm 2014) | |
Giải thế giới | |
Sồ lần tham dự | 22 (Lần đầu vào năm 1930) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch: 1958, 1962, 1970, 1994, 2002 |
Copa América | |
Sồ lần tham dự | 36 (Lần đầu vào năm 1916) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch: 1919, 1922, 1949, 1989, 1997, 1999, 2004, 2007, 2019 |
Cúp Liên đoàn các châu lục | |
Sồ lần tham dự | 7 (Lần đầu vào năm 1997) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch: 1997, 2005, 2009, 2013 |
Thành tích huy chương Thế vận hội | ||
---|---|---|
Bóng đá nam | ||
Los Angeles 1984 | Đồng đội | |
Seoul 1988 | Đồng đội | |
Atlanta 1996 | Đồng đội | |
Bắc Kinh 2008 | Đồng đội | |
Luân Đôn 2012 | Đồng đội | |
Brasil 2016 | Đồng đội |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil (tiếng Bồ Đào Nha: Seleção Brasileira de Futebol, SBF) là đội tuyển bóng đá quốc gia do Liên đoàn bóng đá Brazil quản lý và đại diện cho Brazil tham gia các đấu trường quốc tế. Brazil đã là thành viên của FIFA từ năm 1923 và gia nhập CONMEBOL từ năm 1916.
Brazil là đội tuyển quốc gia thành công nhất trong lịch sử FIFA World Cup, với 5 lần vô địch vào các năm 1958, 1962, 1970, 1994 và 2002. Seleção cũng nắm giữ thành tích tốt nhất về tỷ lệ thắng và tổng số trận thắng tại World Cup, với 76 chiến thắng sau 114 trận đấu, hiệu số bàn thắng bại 129, 247 điểm và 19 thất bại. Đây là đội tuyển duy nhất tham dự tất cả các kỳ World Cup, kể cả những kỳ bị gián đoạn do chiến tranh, và là đội duy nhất vô địch ở bốn châu lục khác nhau: châu Âu (1958), Nam Mỹ (1962), Bắc Mỹ (1970 và 1994), và châu Á (2002). Brazil cũng là đội duy nhất giành Cúp Liên đoàn các châu lục 4 lần và đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2016, trở thành một trong hai quốc gia cùng với Pháp, vô địch tất cả các giải đấu FIFA cho đội tuyển nam ở mọi lứa tuổi.
Trong bảng xếp hạng, đội tuyển Brazil có hệ số Elo trung bình cao nhất trong lịch sử bóng đá, và đạt hệ số Elo cao nhất mọi thời đại vào năm 1962. Trên bảng xếp hạng Đội tuyển hay nhất năm của FIFA, Brazil nắm giữ kỷ lục với 13 lần đứng đầu. Nhiều nhà bình luận, chuyên gia và cựu cầu thủ đánh giá đội tuyển Brazil năm 1970 là đội bóng vĩ đại nhất mọi thời đại. Các đội Brazil khác như giai đoạn 1958-1962 và 1994-2002 cũng thường xuyên được nhắc đến trong danh sách các đội bóng xuất sắc nhất. Đội Brazil năm 1982 được khen ngợi vì lối chơi quyến rũ. Năm 1996, đội tuyển quốc gia Brazil đã lập kỳ tích 35 trận liên tiếp bất bại, trở thành đội tuyển có chuỗi trận bất bại dài nhất thế giới trong 25 năm.
Biệt danh
Với ảnh hưởng to lớn của mình, đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil nổi tiếng với nhiều biệt danh. Một số trong đó là:
Tiếng Bồ Đào Nha | Tiếng Việt |
---|---|
Seleção | Đội tuyển |
Seleção Brasileira | Đội tuyển Brasil |
Canarinho | Tiểu kim tước |
Verde-Amarela | Vàng - Xanh |
Esquadrão de Ouro | Phi đội Vàng |
Pentacampeões | Nhà vô địch năm kỳ |
Lịch sử
Brasil là quốc gia duy nhất tham dự mọi kỳ World Cup và là đội đầu tiên giành chức vô địch 5 lần (1958, 1962, 1970, 1994 và 2002). Vì thành tích này, người dân Brasil thường gọi đội tuyển quốc gia của họ là 'Pentacampeão', có nghĩa là '5 lần vô địch' trong tiếng Bồ Đào Nha. Cộng thêm 2 lần á quân (1950 và 1998) và 2 lần hạng ba (1938 và 1978) tại World Cup, cùng nhiều thành công khác, Brasil được xem là đội tuyển bóng đá thành công nhất thế giới.
Những năm đầu
Đội tuyển quốc gia Brasil được thành lập vào năm 1914 và có trận đấu đầu tiên với Exeter City F.C. trong cùng năm, thắng 2–0. Khác với những chiến thắng vang dội sau này, các trận đấu đầu tiên của đội không nổi bật, phần nào do tranh cãi nội bộ về việc sử dụng cầu thủ chuyên nghiệp khiến Liên đoàn bóng đá Brasil không thể hình thành một đội tuyển hoàn hảo.
Điểm đặc biệt là sự mâu thuẫn giữa hai hiệp hội bóng đá của bang São Paulo và bang Rio de Janeiro, dẫn đến việc đội tuyển gồm các cầu thủ từ hai hiệp hội đó. Tại cả hai kỳ World Cup 1930 và 1934, Brasil bị loại ngay từ vòng đầu tiên. Tuy nhiên, tại World Cup 1938, Brasil đã tạo ra bước đột phá mới khi giành hạng ba với Leônidas da Silva trở thành cầu thủ đầu tiên ghi 4 bàn trong một trận đấu của giải.
Brasil đăng cai World Cup 1950, giải đấu đầu tiên sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Giải này có điểm đặc biệt là không có trận chung kết; thay vào đó, 4 đội đứng đầu vòng bảng vào Vòng chung kết và thi đấu vòng tròn một lượt. Trận đấu giữa Brasil và Uruguay được coi là 'trận chung kết' không chính thức. Brasil đã thể hiện phong độ ấn tượng khi đè bẹp Thụy Điển 7-1 và Tây Ban Nha 6-1, và được dự đoán sẽ đoạt chức vô địch. Trận đấu diễn ra tại sân Maracanã trước 199.854 khán giả, Brasil chỉ cần hòa Uruguay để vô địch. Tuy nhiên, Brasil thua 1-2 dù trận đấu đang hòa 1-1, được coi là một trong những cú sốc lớn nhất trong lịch sử bóng đá. Trận đấu này được gọi là 'Maracanazo (Thảm họa Maracanã)'. Sau trận, sân Maracanã chìm trong im lặng và đau buồn, và màu áo trắng truyền thống của đội Brasil bị thay thế bằng trang phục áo vàng, quần xanh dương và tất trắng như ngày nay.
Chuẩn bị cho World Cup 1954 ở Thụy Sĩ, đội tuyển Brasil đã có sự thay đổi toàn diện để xóa nhòa ký ức về thất bại thảm hại tại Maracanã 4 năm trước, mặc dù vẫn giữ lại những cầu thủ xuất sắc như Nilton Santos, Djalma Santos và Didi. Tại tứ kết, Brasil bị Hungary đánh bại 2-4. Trận đấu này bị chỉ trích là một trong những trận 'bẩn thỉu' nhất trong lịch sử bóng đá và được gọi là 'Chiến trận Berne' theo một số CĐV Brasil.
Kỉ nguyên Vàng với huyền thoại Pelé (1958–70)
Tại World Cup 1958, Brasil cùng bảng với Anh, Liên Xô và Áo. Họ khởi đầu bằng chiến thắng 3–0 trước Áo, sau đó hòa 0-0 với Anh. Trước trận gặp Liên Xô, HLV Vicente Feola đã thực hiện ba thay đổi quan trọng, đưa Zito, Garrincha và Pelé vào đội hình. Brasil thắng 2–0 và Pelé ghi bàn duy nhất ở tứ kết gặp xứ Wales. Họ tiếp tục đánh bại Pháp 5-2 ở bán kết với cú hat-trick của Pelé 17 tuổi, và kết thúc bằng chiến thắng 5–2 trước Thụy Điển trong trận chung kết để đoạt chức vô địch World Cup đầu tiên của mình, trở thành đội đầu tiên vô địch World Cup ngoài lục địa của mình.
Tại World Cup 1962, Brasil giành chức vô địch World Cup lần thứ hai với sự tỏa sáng của Garrincha, trong khi Pelé bị chấn thương trong trận đấu thứ hai tại vòng bảng gặp Tiệp Khắc và không thể tham gia phần còn lại của giải đấu.
Tại World Cup 1966, Brasil trải qua kỳ World Cup tồi tệ nhất với lối chơi bạo lực nổi bật như kéo áo, đẩy người, và dùng tay chơi bóng. Pelé, một trong những nạn nhân, bị chấn thương trong trận gặp Bồ Đào Nha. Brasil bị loại ngay từ vòng bảng, trở thành nhà đương kim vô địch thứ hai bị loại ở vòng bảng. Sau giải, Pelé tuyên bố không muốn tham gia World Cup nữa, nhưng ông đã trở lại vào năm 1970.
Brasil giành cúp thế giới lần thứ ba tại World Cup 1970 ở Mexico. Đội hình năm đó được ca ngợi là xuất sắc nhất với những ngôi sao như Pelé, đội trưởng Carlos Alberto Torres, Jairzinho, Tostão, Gérson và Rivelino. Mặc dù Garrincha đã giải nghệ, đội hình này vẫn được coi là mạnh nhất thế giới. Brasil thắng cả sáu trận tại giải: 4-1 trước Tiệp Khắc, 1-0 trước Anh và 3-2 trước Rumani ở vòng bảng. Họ tiếp tục hạ Peru 4-2 ở tứ kết, 3-1 trước Uruguay ở bán kết và đè bẹp Italia 4-1 ở chung kết. Pelé ghi 4 bàn trong giải đấu. Brasil đoạt chiếc cúp Jules Rimet lần thứ ba (quốc gia đầu tiên làm được điều này), được phép giữ vĩnh viễn chiếc cúp này.
Giai đoạn suy yếu (1974-90)
Sau khi Pelé giải nghệ, Brasil không thể vượt qua Hà Lan tại World Cup 1974 ở Tây Đức. Thua Ba Lan 1-0 trong trận tranh hạng ba, đội bóng này kết thúc giải ở vị trí thứ tư. Tại World Cup 1978, Brasil bị loại ở vòng bảng thứ hai dù không thua trận nào, do thua kém Argentina về hiệu số bàn thắng bại.
World Cup 1982 tổ chức tại Tây Ban Nha chứng kiến Brasil được xem là ứng cử viên hàng đầu cho chức vô địch. Dù dễ dàng vượt qua vòng bảng, họ đã bị loại sau thất bại 2-3 trước Ý tại sân Camp Nou (Nou Camp), trong trận đấu được coi là huyền thoại của World Cup. Đội tuyển Brasil năm 1982, với các ngôi sao như Sócrates, Zico, Falcão và Éder, được xem là đội bóng vĩ đại nhất chưa bao giờ giành chức vô địch World Cup.
Tại World Cup 1986 ở Mexico, Brasil vẫn là đội bóng mạnh mẽ và kỷ luật hơn so với bốn năm trước, nhưng họ đã bị đội tuyển Pháp của Michel Platini loại ở tứ kết.
Năm 1989, Brasil đã giành chức vô địch Copa America lần đầu tiên kể từ năm 1949.
Tại World Cup 1990 diễn ra ở Ý, đội tuyển Brasil, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Sebastião Lazaroni, người từng dẫn dắt đội tại Copa América 1989, đã áp dụng chiến thuật phòng ngự chặt chẽ. Với tiền vệ chủ chốt Dunga, đội bóng thiếu sáng tạo đã bị loại bởi Argentina của Diego Maradona ngay ở vòng 16 đội tại Turin với tỷ số 1-0.
Trở lại đỉnh cao (1994-2002)
Sau 24 năm không có danh hiệu World Cup, Brasil đã trở lại đỉnh cao vào năm 1994 tại Hoa Kỳ. Đội hình thực dụng với Romario, Bebeto, Dunga, Cláudio Taffarel và Jorginho đã ghi tên mình vào lịch sử với việc trở thành đội đầu tiên vô địch thế giới bốn lần. Họ đã đánh bại chủ nhà Hoa Kỳ 1-0 ở vòng 16 đội tại San Francisco, chiến thắng 3-2 trước Hà Lan ở tứ kết tại Dallas, và vượt qua Thụy Điển 1-0 ở bán kết tại Los Angeles. Trong trận chung kết, họ đã đánh bại Italia của Roberto Baggio trên chấm phạt đền để lên ngôi vô địch.
Tại World Cup 1998, đội tuyển Brasil chỉ đạt ngôi á quân sau khi thất bại 0-3 trước chủ nhà Pháp trong trận chung kết. Ngôi sao lớn nhất của họ, Ronaldo, bất ngờ gặp cơn động kinh bí ẩn ngay trước trận đấu quyết định.
Bốn năm sau, bộ ba R (Ronaldo, Rivaldo và Ronaldinho) đã giúp đội tuyển Brasil giành chức vô địch thế giới lần thứ năm tại World Cup 2002, tổ chức tại Hàn Quốc và Nhật Bản. Brasil vào vòng 16 đội với vị trí đầu bảng sau khi đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ, Costa Rica và Trung Quốc. Họ đã vượt qua Bỉ 2-0 tại Kobe ở vòng 16 với hai bàn thắng của Rivaldo và Ronaldo. Đối đầu với đội tuyển Anh ở tứ kết tại Shizuoka, Brasil thắng 2-1, với bàn thắng quyết định từ cú đá phạt đẹp mắt của Ronaldinho. Trong trận bán kết gặp lại Thổ Nhĩ Kỳ tại Saitama, Brasil thắng 1-0 nhờ bàn thắng duy nhất của Ronaldo. Trong trận chung kết tại Yokohama, Ronaldo ghi cả hai bàn thắng trong chiến thắng 2-0 trước Đức và giành danh hiệu Chiếc giày vàng với 8 bàn thắng trong giải đấu.
Vào năm 2004, Brasil đã lên ngôi tại Copa América, lần thứ ba họ đăng quang trong bốn kỳ giải kể từ năm 1997. Ngoài ra, họ cũng giành được danh hiệu FIFA Confederations Cup lần thứ hai vào năm 2005. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Carlos Alberto Parreira, Brasil đã sử dụng sơ đồ 4-2-2-2. Đội hình tấn công thời kỳ này nổi bật với biệt danh 'Bộ tứ ma thuật', bao gồm bốn ngôi sao: Ronaldo, Adriano, Kaká và Ronaldinho.
Thời kỳ hạn hán World Cup (2006-nay)
Tại World Cup 2006, Brasil khởi đầu ấn tượng với hai chiến thắng trước Croatia (1-0) và Australia (2-0). Trong trận đấu cuối cùng vòng bảng gặp Nhật Bản, Brasil tiếp tục chiến thắng 4-1, với hai bàn thắng của Ronaldo, qua đó san bằng kỷ lục ghi bàn nhiều nhất ở World Cup. Tại vòng 16 đội, Brasil dễ dàng vượt qua Ghana với tỷ số 3-0, và Ronaldo ghi bàn, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn nhất trong lịch sử World Cup. Tuy nhiên, đội bóng đã bị loại ở tứ kết bởi Pháp, thua 1-0 trước bàn thắng của Thierry Henry.
Sau khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển Brasil vào năm 2006, ông đã dẫn dắt đội giành chức vô địch Cúp bóng đá Nam Mỹ 2007. Hai năm sau, Brasil tiếp tục khẳng định sức mạnh của mình bằng cách giành chức vô địch Cúp Liên đoàn các châu lục 2009.
Tại World Cup 2010 tổ chức ở Nam Phi, Brasil khởi đầu đầy khí thế với hai chiến thắng liên tiếp trước Triều Tiên (2-1) và Bờ Biển Ngà (3-1). Trận đấu cuối cùng ở vòng bảng với Bồ Đào Nha kết thúc với tỷ số hòa 0-0. Ở vòng 16 đội, Brasil vượt qua Chile một cách dễ dàng với tỷ số 3-0. Tuy nhiên, họ phải dừng bước ở tứ kết sau khi thất bại 2-1 trước Hà Lan.
Vào tháng 7 năm 2010, Mano Menezes được chỉ định làm huấn luyện viên trưởng của Brasil. Tuy nhiên, đội bóng đã phải nhận thất bại đau đớn trước Paraguay tại tứ kết Cúp bóng đá Nam Mỹ 2011. Vào ngày 4 tháng 7 năm 2012, Brasil rơi xuống vị trí thứ 11 trong bảng xếp hạng FIFA do chỉ thi đấu các trận giao hữu, không có trận đấu chính thức nào kể từ khi giành quyền đăng cai World Cup 2014.
Sự trở lại của Luiz Felipe Scolari (2013-2014)
Tháng 11 năm 2012, Luiz Felipe Scolari được bổ nhiệm thay thế Mano Menezes làm huấn luyện viên trưởng của Brasil.
Brasil bước vào Confederations Cup 2013 với tư cách đương kim vô địch nhưng đang đứng ở vị trí 22 trên bảng xếp hạng FIFA, thứ hạng thấp nhất trong lịch sử. Tuy nhiên, đội bóng nhanh chóng khôi phục phong độ và giành chức vô địch, đánh bại Tây Ban Nha 3-0 trong trận chung kết. Neymar được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất giải và nhận Giải Quả bóng vàng cùng Giày đồng Adidas, trong khi Júlio César giành Giải Găng tay vàng cho thủ môn xuất sắc nhất.
World Cup 2014
Trong trận khai mạc World Cup 2014, đội chủ nhà Brasil đã có chiến thắng 3-1 trước Croatia, nhờ cú đúp của Neymar và một bàn của Oscar. Đây là chiến thắng đầu tiên của Brasil trên sân nhà tại World Cup sau 64 năm. Brasil sau đó hòa Mexico 0-0 trước khi giành quyền vào vòng loại trực tiếp với chiến thắng 4-1 trước Cameroon, nơi Neymar ghi hai bàn, còn Fred và Fernandinho ghi thêm hai bàn. Ở vòng 16 đội, Brasil gặp Chile, với David Luiz mở tỷ số cho Brasil ở phút 18, nhưng Chile gỡ hòa ở phút 89. Trên chấm phạt đền, Neymar, David Luiz và Marcelo đều thành công, trong khi thủ môn Júlio César cản phá 3 cú sút của Chile, giúp Brasil thắng 3-2.
Brasil tiếp tục gặp khó khăn ở vòng tứ kết khi đối đầu với Colombia. Đội chủ nhà đã giành chiến thắng 2-1 nhờ các bàn thắng của David Luiz và Thiago Silva. Tuy nhiên, Neymar đã phải rời sân trong hiệp hai sau cú va chạm với Juan Camilo Zúñiga. Neymar được đưa đến bệnh viện và được chẩn đoán gãy xương đốt sống, không thể tiếp tục thi đấu. Trước đó, anh đã ghi 4 bàn, có 1 kiến tạo và được bầu là cầu thủ hay nhất trận 2 lần. Brasil cũng gặp khó khăn trước trận bán kết với Đức khi Thiago Silva bị treo giò một trận do nhận thẻ vàng thứ hai ở tứ kết.
Trong trận bán kết World Cup 2014, Brasil đã phải nhận thất bại thảm hại 1-7 trước Đức. Đây là trận thua nặng nề nhất của Brasil tại World Cup và là lần đầu tiên họ thất bại trên sân nhà trong một trận đấu chính thức kể từ năm 1975. Sau thất bại này, Brasil tiếp tục thua 0-3 trước Hà Lan trong trận tranh hạng ba. Đội bóng Nam Mỹ kết thúc giải đấu với thành tích phòng ngự kém nhất trong số 32 đội, để lọt lưới 14 bàn.
Sự trở lại của Dunga (2014–2016)
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2014, Dunga được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Brasil lần thứ hai, sau khi đội bóng bị loại khỏi World Cup 2010.
Copa América 2015
Brasil bắt đầu giải đấu với một màn lội ngược dòng đầy kịch tính trước Peru nhờ bàn thắng quyết định của Douglas Costa. Tuy nhiên, niềm vui ngắn ngủi khi họ phải nhận thất bại 1-0 trước Colombia ở trận kế tiếp. Brasil kết thúc vòng bảng với chiến thắng 2-1 trước Venezuela, qua đó giành quyền vào vòng loại trực tiếp. Trong trận tứ kết, Brasil đối đầu Paraguay. Trận đấu rất căng thẳng và hai đội hòa nhau 1-1 sau 90 phút chính thức. Brasil có cơ hội chiến thắng trong loạt sút luân lưu nhưng thất bại 4-3. Đây là cú sốc lớn đối với Brasil, khi lần đầu tiên sau gần 20 năm, họ không thể tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục.
Cúp bóng đá Nam Mỹ
Brasil bắt đầu Copa América Centenario 2016 với một trận hòa 0-0 trước Ecuador. Dù Ecuador được hưởng một quả phạt đền trong hiệp hai, nhưng họ đã không tận dụng thành công. Trong trận đấu tiếp theo, Brasil đã có chiến thắng 7-1 đậm đà trước Haiti, với hat-trick của Philippe Coutinho và các bàn thắng của Gabriel Jesus, Renato Augusto, Marcelo và Neymar. Chỉ cần hòa để vào vòng loại trực tiếp, nhưng Brasil bất ngờ thua Peru 1-0. Bàn thắng duy nhất của Raul Ruidiaz ở phút 75 gây tranh cãi khi có vẻ như anh đã dùng tay. Đây là lần đầu tiên họ thua Peru kể từ năm 1985 và cũng là lần đầu tiên bị loại từ vòng bảng Copa América kể từ năm 1987.
Kỷ Nguyên Tite (2016–2022)
Vào ngày 14 tháng 6 năm 2016, Tite được Liên đoàn bóng đá Brasil (CBF) bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia, thay thế Carlos Dunga. Sáu ngày sau, Tite chính thức bắt đầu công việc. Trận đầu tiên của ông là chiến thắng 3-0 trước Ecuador trên sân khách vào ngày 2 tháng 9. Tite tiếp tục dẫn dắt Brasil thắng 2-1 trước Colombia, 5-0 trước Bolivia và 0-2 trước Venezuela, giúp đội bóng leo lên vị trí đầu bảng vòng loại World Cup 2018. Brasil sau đó đánh bại Paraguay 3-0, trở thành đội đầu tiên, ngoài chủ nhà Nga, giành quyền dự giải đấu này.
Brasil khởi đầu chiến dịch World Cup 2018 bằng trận hòa đáng tiếc trước Thụy Sĩ, chấm dứt chuỗi trận mở màn thắng lợi từ năm 1978. Tuy nhiên, họ nhanh chóng lấy lại phong độ và đánh bại Costa Rica 2-0 với các bàn thắng của Coutinho và Neymar trong thời gian bù giờ. Chiến thắng này giúp Brasil lọt vào vòng 16 đội với vị trí đầu bảng. Tại vòng 16, Brasil tiếp tục thắng Mexico 2-0 nhờ các bàn của Neymar và Firmino. Đáng tiếc, hành trình của họ tại World Cup 2018 kết thúc ở tứ kết với thất bại 2-1 trước Bỉ, trong đó có bàn phản lưới của Fernandinho.
Ngày 8 tháng 6 năm 2021, đội tuyển Brasil đánh bại Paraguay 2-0 ở vòng loại World Cup, giành chức vô địch quốc gia lần đầu tiên kể từ năm 1985. Tại World Cup 2022, Brasil dẫn đầu bảng sau khi thắng Serbia 2-0, Thụy Sĩ 1-0 và thua Cameroon 1-0. Sau đó, họ tiếp tục thắng Hàn Quốc với cách biệt 3 bàn ở vòng 16. Tuy nhiên, họ đã thua Croatia 4-2 trên chấm phạt đền ở tứ kết. Sau thất bại này, huấn luyện viên trưởng Tite tuyên bố từ chức.
Danh hiệu
- Vô địch thế giới: 5 lần (kỷ lục)
- Vô địch: 1958; 1962; 1970; 1994; 2002
- Á quân: 1950; 1998
- Hạng ba: 1938; 1978
- Vô địch Liên đoàn châu lục: 4 lần (kỷ lục)
- Vô địch: 1997; 2005; 2009; 2013
- Á quân: 1999
- Vô địch Nam Mỹ: 9 lần
- Vô địch (9 lần): 1919; 1922; 1949; 1989; 1997; 1999; 2004; 2007; 2019
- Á quân (12 lần): 1921; 1925; 1937; 1945; 1946; 1953; 1957; 1959; 1983; 1991; 1995; 2021
- Hạng ba (7 lần): 1916; 1917; 1920; 1942; 1959; 1975; 1979
- Vô địch CONCACAF
- Á quân: 1996; 2003
- Hạng ba: 1998
- Bóng đá nam tại Olympic:
- 2016; 2020
- 1984; 1988
- Bóng đá nam tại Đại hội thể thao Pan Mỹ:
- 1963; 1975; 1979; 1987
- 1959
- 1983
Thành tích nổi bật
Giải vô địch bóng đá thế giới
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Vòng 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 |
1934 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
1938 | Hạng ba | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 |
1950 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 6 |
1954 | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 |
1958 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 4 |
1962 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 |
1966 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 |
1970 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 7 |
1974 | Hạng tư | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 4 |
1978 | Hạng ba | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 |
1982 | Vòng 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 6 |
1986 | Tứ kết | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 |
1990 | Vòng 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 |
1994 | Vô địch | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 3 |
1998 | Á quân | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 |
2002 | Vô địch | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 4 |
2006 | Tứ kết | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 2 |
2010 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | |
2014 | Hạng tư | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 14 |
2018 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 |
2022 | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | |
2026 | Chưa xác định | ||||||
2030 | |||||||
2034 | |||||||
Tổng cộng | 22/22 5 lần: Vô địch |
114 | 76 | 19 | 19 | 237 | 108 |
Cúp Liên đoàn các châu lục
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||
1995 | |||||||
1997 | Vô địch | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 |
1999 | Á quân | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 6 |
2001 | Hạng tư | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
2003 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
2005 | Vô địch | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 |
2009 | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 5 | |
2013 | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 3 | |
2017 | Không giành quyền tham dự | ||||||
Tổng cộng | 7/10 4 lần: Vô địch |
33 | 23 | 5 | 5 | 78 | 27 |
Cúp bóng đá Nam Mỹ
Copa América | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích |
Thứ hạng |
Số trận |
Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua |
1916 | Hạng ba | 3rd | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 |
1917 | 3rd | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | |
1919 | Vô địch | 1st | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 |
1920 | Hạng ba | 3rd | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 |
1921 | Á quân | 2nd | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 |
1922 | Vô địch | 1st | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 |
1923 | Hạng tư | 4th | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 |
1924 | Bỏ cuộc | |||||||
1925 | Á quân | 2nd | 4 | '2 | 1 | 1 | 11 | 9 |
1926 | Bỏ cuộc | |||||||
1927 | ||||||||
1929 | ||||||||
1935 | ||||||||
1937 | Á quân | 2nd | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 |
1939 | Bỏ cuộc | |||||||
1941 | ||||||||
1942 | Hạng ba | 3rd | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 |
1945 | Á quân | 2nd | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 5 |
1946 | 2nd | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | |
1947 | Bỏ cuộc | |||||||
1949 | Vô địch | 1st | 8 | 7 | 0 | 1 | 46 | 7 |
1953 | Á quân | 2nd | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 9 |
1955 | Bỏ cuộc | |||||||
1956 | Hạng tư | 4th | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 5 |
1957 | Á quân | 2nd | 6 | 4 | 0 | 2 | 23 | 9 |
1959 | 2nd | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 7 | |
1959 | Hạng ba | 3rd | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 |
1963 | Hạng tư | 4th | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 |
1967 | Bỏ cuộc | |||||||
1975 | Hạng ba | 3rd | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 |
1979 | 3rd | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | |
1983 | Á quân | 2nd | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 5 |
1987 | Vòng bảng | 5th | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 |
1989 | Vô địch | 1st | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 1 |
1991 | Á quân | 2nd | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 |
1993 | Tứ kết | 5th | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 |
1995 | Á quân | 2nd | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 |
1997 | Vô địch | 1st | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 |
1999 | 1st | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 2 | |
2001 | Tứ kết | 6th | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 |
2004 | Vô địch | 1st | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 |
2007 | 1st | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | |
2011 | Tứ kết | 8th | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 |
2015 | 5th | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | |
2016 | Vòng bảng | 9th | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 |
2019 | Vô địch | 1st | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 1 |
2020 | Á quân | 2nd | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 3 |
2024 | Tứ kết | 7th | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 2 |
Tổng cộng | 8 lần vô địch |
38/48 | 195 | 109 | 42 | 45 | 435 | 206 |
Thế vận hội Mùa hè
- (Tham gia thi đấu dành cho đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội 1988)
Thế vận hội Mùa hè | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích |
Thứ hạng |
Số trận |
Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua | |
1900 | Không tham dự | ||||||||
1904 | |||||||||
1908 | |||||||||
1912 | |||||||||
1920 | |||||||||
1924 | |||||||||
1928 | |||||||||
1936 | |||||||||
1948 | |||||||||
1952 | Tứ kết | 6th | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | |
1956 | Không tham dự | ||||||||
1960 | Vòng bảng | 6th | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | |
1964 | 9th | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | ||
1968 | 11th | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | ||
1972 | 12th | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | ||
1976 | Hạng tư | 4th | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | |
1980 | Không vượt qua vòng loại | ||||||||
1984 | Huy chương bạc | 2nd | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | |
1988 | 2nd | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | ||
Tổng cộng | 2 lần huy chương bạc |
8/19 | 32 | 15 | 7 | 10 | 59 | 40 |
Đại hội Thể thao liên Mỹ
- (Tham gia thi đấu dành cho đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội 1995)
Đại hội Thể thao liên Mỹ | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích |
Thứ hạng |
Số trận |
Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua |
1951 | Không tham dự | |||||||
1955 | ||||||||
1959 | Huy chương bạc | 2nd | 6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 11 |
1963 | Huy chương vàng | 1st | 4 | 3 | 1 | 0 | 18 | 3 |
1967 | Không tham dự | |||||||
1971 | ||||||||
1975 | Huy chương vàng | 1st | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 2 |
1979 | 1st | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 1 | |
1983 | Huy chương bạc | 2nd | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 |
1987 | Huy chương vàng | 1st | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 |
1991 | Không tham dự | |||||||
1995 | Tứ kết | 5th | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 |
Tổng cộng | 4 lần huy chương vàng |
7/12 | 33 | 25 | 6 | 2 | 110 | 22 |
Thời gian thi đấu
2024
23 tháng 3 Giao hữu | Anh | 0–1 | Brasil | London, Anh |
---|
26 tháng 3 Giao hữu | Tây Ban Nha | 3–3 | Brasil | Madrid, Tây Ban Nha |
---|
8 tháng 6 Giao hữu | México | 2–3 | Brasil | College Station, Hoa Kỳ |
---|
12 tháng 6 Giao hữu | Hoa Kỳ | 1–1 | Brasil | Orlando, Hoa Kỳ |
---|
24 tháng 6 Bảng D Copa América 2024 | Brasil | 0–0 | Costa Rica | Inglewood, Hoa Kỳ |
---|
28 tháng 6 Bảng D Copa América 2024 | Paraguay | 1–4 | Brasil | Paradise, Hoa Kỳ |
---|
2 tháng 7 Bảng D Copa América 2024 | Brasil | 1–1 | Colombia | Santa Clara, Hoa Kỳ |
---|
6 tháng 7 Tứ kết Copa América 2024 | Uruguay | 0–0 (4–2 p) |
Brasil | Paradise, Hoa Kỳ |
---|
tháng 9 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Brasil | v | Ecuador | Brasil |
---|
tháng 9 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Paraguay | v | Brasil | Asunción, Paraguay |
---|
tháng 10 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Chile | v | Brasil | Santiago, Chile |
---|
tháng 10 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Brasil | v | Peru | Brasil |
---|
tháng 11 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Venezuela | v | Brasil | Venezuela |
---|
tháng 11 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Brasil | v | Uruguay | Brasil |
---|
Cầu thủ
Đội hình hiện tại
Đây là đội hình đã tham gia Copa América 2024.
Thông tin được cập nhật tính đến ngày 6 tháng 7 năm 2024 sau trận đấu với Uruguay.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Alisson | 2 tháng 10, 1992 (31 tuổi) | 69 | 0 | Liverpool |
12 | TM | Bento | 10 tháng 6, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Athletico Paranaense |
23 | TM | Rafael | 23 tháng 6, 1989 (35 tuổi) | 0 | 0 | São Paulo |
2 | HV | Danilo (đội trưởng) | 15 tháng 7, 1991 (33 tuổi) | 61 | 1 | Juventus |
3 | HV | Éder Militão | 18 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 35 | 2 | Real Madrid |
4 | HV | Marquinhos | 14 tháng 5, 1994 (30 tuổi) | 89 | 7 | Paris Saint-Germain |
6 | HV | Wendell | 20 tháng 7, 1993 (31 tuổi) | 5 | 0 | Porto |
13 | HV | Yan Couto | 3 tháng 6, 2002 (22 tuổi) | 4 | 0 | Manchester City |
14 | HV | Gabriel Magalhães | 19 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 7 | 1 | Arsenal |
16 | HV | Guilherme Arana | 14 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 9 | 0 | Atlético Mineiro |
17 | HV | Lucas Beraldo | 24 tháng 11, 2003 (20 tuổi) | 3 | 0 | Paris Saint-Germain |
25 | HV | Bremer | 18 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | 5 | 0 | Juventus |
5 | TV | Bruno Guimarães | 16 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 26 | 1 | Newcastle United |
8 | TV | Lucas Paquetá | 27 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | 50 | 11 | West Ham United |
15 | TV | João Gomes | 12 tháng 2, 2001 (23 tuổi) | 8 | 0 | Wolverhampton Wanderers |
18 | TV | Douglas Luiz | 9 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 18 | 0 | Juventus |
19 | TV | Andreas Pereira | 1 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | 8 | 1 | Fulham |
24 | TV | Éderson | 7 tháng 7, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Atalanta |
7 | TĐ | Vinícius Júnior | 12 tháng 7, 2000 (24 tuổi) | 33 | 5 | Real Madrid |
9 | TĐ | Endrick | 21 tháng 7, 2006 (18 tuổi) | 10 | 3 | Real Madrid |
10 | TĐ | Rodrygo | 9 tháng 1, 2001 (23 tuổi) | 27 | 6 | Real Madrid |
11 | TĐ | Raphinha | 14 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | 27 | 7 | Barcelona |
20 | TĐ | Sávio | 10 tháng 4, 2004 (20 tuổi) | 7 | 1 | Troyes |
21 | TĐ | Evanilson | 6 tháng 10, 1999 (24 tuổi) | 2 | 0 | Porto |
22 | TĐ | Gabriel Martinelli | 18 tháng 6, 2001 (23 tuổi) | 13 | 2 | Arsenal |
26 | TĐ | Pepê | 24 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 2 | 0 | Porto |
Danh sách triệu tập gần đây
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Ederson | 17 tháng 8, 1993 (30 tuổi) | 25 | 0 | Manchester City | 2024 Copa América |
TM | Léo Jardim | 20 tháng 3, 1995 (29 tuổi) | 0 | 0 | Vasco da Gama | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
TM | Lucas Perri | 10 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 0 | 0 | Lyon | v. Argentina, 21 November 2023 |
HV | Ayrton Lucas | 19 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 2 | 0 | Flamengo | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
HV | Fabrício Bruno | 12 tháng 2, 1996 (28 tuổi) | 2 | 0 | Flamengo | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
HV | Murilo | 27 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | 0 | 0 | Palmeiras | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
HV | Renan Lodi | 8 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 19 | 0 | Al-Hilal | v. Argentina, 21 November 2023 |
HV | Emerson Royal | 14 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 10 | 0 | Tottenham Hotspur | v. Argentina, 21 November 2023 |
HV | Carlos Augusto | 7 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Inter Milan | v. Argentina, 21 November 2023 |
HV | Nino | 10 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 1 | 0 | Zenit Saint Petersburg | v. Argentina, 21 November 2023 |
HV | Adryelson | 23 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 0 | 0 | Lyon | v. Uruguay, 17 October 2023 |
HV | Vanderson | 21 tháng 6, 2001 (23 tuổi) | 2 | 0 | Monaco | v. Venezuela, 12 October 2023 |
HV | Caio Henrique | 31 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | 1 | 0 | Monaco | v. Venezuela, 12 October 2023 |
HV | Roger Ibañez | 23 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | 3 | 0 | Al-Ahli | v. Peru, 12 September 2023 |
TV | André | 16 tháng 7, 2001 (23 tuổi) | 5 | 0 | Fluminense | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
TV | Pablo Maia | 10 tháng 1, 2002 (22 tuổi) | 1 | 0 | São Paulo | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
TV | Casemiro | 23 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | 75 | 7 | Manchester United | v. Anh, 23 March 2024 |
TV | Raphael Veiga | 19 tháng 6, 1995 (29 tuổi) | 6 | 0 | Palmeiras | v. Argentina, 21 November 2023 |
TV | Joelinton | 14 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 5 | 1 | Newcastle United | v. Argentina, 21 November 2023 |
TV | Gerson | 20 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 5 | 0 | Flamengo | v. Uruguay, 17 October 2023 |
TĐ | Richarlison | 10 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 48 | 20 | Tottenham Hotspur | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
TĐ | Galeno | 21 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | 1 | 0 | Porto | v. Tây Ban Nha, 26 March 2024 |
TĐ | Gabriel Jesus | 3 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 64 | 19 | Arsenal | v. Argentina, 21 November 2023 |
TĐ | João Pedro | 26 tháng 9, 2001 (22 tuổi) | 1 | 0 | Brighton & Hove Albion | v. Argentina, 21 November 2023 |
TĐ | Paulinho | 15 tháng 7, 2000 (24 tuổi) | 1 | 0 | Atlético Mineiro | v. Argentina, 21 November 2023 |
TĐ | Neymar | 5 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | 128 | 79 | Al-Hilal | v. Uruguay, 17 October 2023 |
TĐ | Matheus Cunha | 27 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | 11 | 0 | Wolverhampton Wanderers | v. Uruguay, 17 October 2023 |
TĐ | David Neres | 3 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | 8 | 1 | Benfica | v. Uruguay, 17 October 2023 |
TĐ | Antony | 24 tháng 2, 2000 (24 tuổi) | 16 | 2 | Manchester United | v. Bolivia, 8 September 2023 |
|
Các cầu thủ nổi bật
Dưới đây là danh sách những cầu thủ xuất sắc đã từng thi đấu cho đội tuyển Brasil.
|
|
|
Huấn luyện viên
Một số huấn luyện viên đáng chú ý trong lịch sử.
|
|
|
Kỷ lục
Danh sách số lần khoác áo đội tuyển quốc gia
- Cập nhật tính đến ngày 21 tháng 11 năm 2023
- Các cầu thủ được in đậm vẫn đang thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
# | Cầu thủ | Số trận | Bàn thắng | Thời gian thi đấu |
---|---|---|---|---|
1 | Cafu | 142 | 5 | 1990–2006 |
2 | Neymar | 128 | 79 | 2010– |
3 | Dani Alves | 126 | 8 | 2006–2022 |
3 | Roberto Carlos | 125 | 11 | 1992–2006 |
4 | Thiago Silva | 113 | 7 | 2008– |
6 | Lúcio | 105 | 4 | 2000–2011 |
7 | Cláudio Taffarel | 101 | 0 | 1988–1998 |
8 | Robinho | 100 | 28 | 2003–2015 |
9 | Djalma Santos | 98 | 3 | 1952–1968 |
Ronaldo | 98 | 62 | 1994–2011 |
Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất
- Cập nhật tính đến ngày 21 tháng 11 năm 2023
- Các cầu thủ được in đậm vẫn đang thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
# | Cầu thủ | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất | Thời gian thi đấu |
---|---|---|---|---|---|
1 | Neymar | 79 | 128 | 0.62 | 2010– |
2 | Pelé | 77 | 91 | 0.85 | 1957–1971 |
3 | Ronaldo | 62 | 98 | 0.63 | 1994–2011 |
4 | Romário | 55 | 70 | 0.79 | 1987–2005 |
5 | Zico | 48 | 71 | 0.67 | 1976–1986 |
6 | Bebeto | 39 | 75 | 0.52 | 1985–1998 |
7 | Rivaldo | 35 | 74 | 0.46 | 1993–2003 |
8 | Jairzinho | 33 | 81 | 0.40 | 1964–1982 |
Ronaldinho | 33 | 97 | 0.34 | 1999–2013 | |
10 | Ademir | 32 | 39 | 0.82 | 1945–1953 |
Tostão | 32 | 54 | 0.59 | 1966–1972 |
- Ruy Castro, Andrew Downie (dịch giả) (2005). Garrincha - Chiến thắng và bi kịch của anh hùng bóng đá bị lãng quên của Brazil. Yellow Jersey Press, London. ISBN 0-224-06433-9.
Chú thích
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức của Liên đoàn bóng đá Brasil Lưu trữ từ ngày 06 tháng 09 năm 2006 tại Wayback Machine
- Thông tin về đội tuyển Brasil năm 1906- (tiếng Anh và tiếng Bồ Đào Nha) Lưu trữ từ ngày 14 tháng 02 năm 2005 tại Wayback Machine
- Thông tin về đội tuyển Brasil năm 1914- (Chỉ tính các trận đấu hạng 'A') Lưu trữ từ ngày 10 tháng 12 năm 2004 tại Wayback Machine
- [1]
Danh hiệu | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: Tây Đức |
Vô địch thế giới 1958, 1962 |
Kế nhiệm: Anh |
Tiền nhiệm: Anh |
Vô địch thế giới 1970 |
Kế nhiệm: Tây Đức |
Tiền nhiệm: Tây Đức |
Vô địch thế giới 1994 |
Kế nhiệm: Pháp |
Tiền nhiệm: Pháp |
Vô địch thế giới 2002 |
Kế nhiệm: Ý |
Tiền nhiệm: Đan Mạch |
Vô địch Cúp Confederations 1997 |
Kế nhiệm: México |
Tiền nhiệm: Pháp |
Vô địch Cúp Confederations 2005, 2009,2013 |
Kế nhiệm: đương kim vô địch |
Tiền nhiệm: Uruguay |
Vô địch Nam Mỹ 1919 |
Kế nhiệm: Uruguay |
Tiền nhiệm: Argentina |
Vô địch Nam Mỹ 1922 |
Kế nhiệm: Uruguay |
Tiền nhiệm: Argentina |
Vô địch Nam Mỹ 1949 |
Kế nhiệm: Paraguay |
Tiền nhiệm: Uruguay |
Vô địch Nam Mỹ 1989 |
Kế nhiệm: Argentina |
Tiền nhiệm: Uruguay |
Vô địch Nam Mỹ 1997; 1999 |
Kế nhiệm: Colombia |
Tiền nhiệm: Colombia |
Vô địch Nam Mỹ 2004; 2007 |
Kế nhiệm: Uruguay |
Tiền nhiệm: Chile |
Vô địch Nam Mỹ 2019 |
Kế nhiệm: CXĐ |
Bóng đá Brasil |
---|
Các đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Mỹ (CONMEBOL) |
---|
- Cổng thông tin về Brasil
- Cổng thông tin về Bóng đá