Biệt danh | サムライ・ブルー (Samurai Blue) |
---|---|
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA) |
Liên đoàn châu lục | AFC (Châu Á) |
Liên đoàn khu vực | EAFF (Đông Á) |
Huấn luyện viên trưởng | Moriyasu Hajime |
Đội trưởng | Endo Wataru |
Thi đấu nhiều nhất | Endō Yasuhito (152) |
Ghi bàn nhiều nhất | Kamamoto Kunishige (80) |
Sân nhà | Sân vận động Saitama 2002 (chủ yếu) |
Mã FIFA | JPN |
Hạng FIFA | |
Hiện tại | 18 |
Cao nhất | 9 (3.1998) |
Thấp nhất | 62 (12.1992) |
Hạng Elo | |
Hiện tại | 25 6 (30 tháng 11 năm 2022) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Nhật Bản 0–5 Trung Quốc (Tokyo, Nhật Bản; 9 tháng 5 năm 1917) | |
Trận thắng đậm nhất | |
Nhật Bản 15-0 Philippines (Tokyo, Nhật Bản; 27 tháng 9 năm 1967) | |
Trận thua đậm nhất | |
Nhật Bản 2–15 Philippines (Tokyo, Nhật Bản; 10 tháng 5 năm 1917) | |
Giải thế giới | |
Sồ lần tham dự | 7 (Lần đầu vào năm 1998) |
Kết quả tốt nhất | Vòng 16 đội, 2002, 2010, 2018 và 2022 |
Cúp bóng đá châu Á | |
Sồ lần tham dự | 11 (Lần đầu vào năm 1988) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch, 1992, 2000, 2004 và 2011 |
Cúp bóng đá Nam Mỹ (khách mời) | |
Sồ lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 1999) |
Kết quả tốt nhất | Vòng bảng (1999, 2019) |
Cúp Liên đoàn các châu lục | |
Sồ lần tham dự | 5 (Lần đầu vào năm 1995) |
Kết quả tốt nhất | Á quân: 2001 |
Thành tích huy chương |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản (サッカー日本代表 Sakkā Nippon Daihyō) đại diện cho Nhật Bản trong các giải đấu bóng đá khu vực, châu lục và toàn cầu. Đội được quản lý bởi Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA).
Nhật Bản là một trong những đội bóng đá hàng đầu châu Á với 7 lần liên tiếp tham dự World Cup, trong đó có bốn lần vào vòng 16 đội vào các năm 2002, 2010, 2018 và 2022. Đây là đội bóng châu Á duy nhất vượt qua vòng bảng World Cup nhiều lần nhất. Đội cũng nắm giữ kỷ lục với 4 lần vô địch Cúp bóng đá châu Á vào các năm 1992, 2000, 2004 và 2011. Nhật Bản đã từng là á quân tại Cúp Liên đoàn các châu lục 2001 và là một trong ba đội bóng châu Á cùng với Úc và Ả Rập Xê Út từng lọt vào chung kết một giải đấu của FIFA. Ở cấp khu vực, đội đã có bốn lần vô địch Cúp bóng đá Đông Á vào các năm 1992, 1995, 1998 và 2013.
Biệt danh chính thức của đội tuyển Nhật Bản là Samurai Blue (サムライ・ブルー Samurai Burū), do JFA sử dụng. Truyền thông Nhật Bản thường gọi theo tên huấn luyện viên hiện tại cộng với 'Japan', ví dụ như hiện tại là Moriyasu Japan (森保ジャパン).
Nhật Bản là đội bóng đầu tiên ngoài châu Mỹ được mời tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ. Đội đã nhận lời mời tham gia các giải năm 1999, 2011, 2015 và 2019, nhưng chỉ tham gia hai giải đấu vào năm 1999 và 2019.
Lịch sử
Trước thập niên 1990
Trước cuối thập niên 1980, bóng đá Nhật Bản không được coi là một nền bóng đá phát triển tại châu Á, với đội hình chủ yếu là các cầu thủ nghiệp dư hoặc bán chuyên. Mặc dù Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA) đã được thành lập từ năm 1921, Nhật Bản chỉ tham gia Olympic đầu tiên vào năm 1936 và lọt vào tứ kết. Đội cũng có mặt trong vòng loại World Cup 1938 nhưng đã rút lui sau khi được lên lịch thi đấu với Đông Ấn Hà Lan, mất suất tham dự vào tay đối thủ.
Lần đầu tiên Nhật Bản xuất hiện sau chiến tranh là tại Đại hội Thể thao châu Á 1951 ở Ấn Độ. Nhật Bản tái gia nhập FIFA vào năm 1950 và bắt đầu tham gia vòng loại World Cup 1954, nhưng đã để mất suất vào tay Hàn Quốc sau hai lượt trận, từ đó hình thành sự cạnh tranh gay gắt với đối thủ này.
Dettmar Cramer nhận vai trò huấn luyện viên đội tuyển Nhật Bản vào năm 1960 và đã dẫn dắt đội lọt vào tứ kết Thế vận hội Mùa hè 1964 tổ chức tại Tokyo. Thành tích quốc tế đáng chú ý đầu tiên của Nhật Bản là tại Thế vận hội Mùa hè 1968 ở Thành phố Mexico, khi đội giành huy chương đồng, mặc dù giải đấu chỉ dành cho các đội tuyển quốc gia nghiệp dư. Dù kết quả này đã góp phần tăng cường sự công nhận môn bóng đá tại Nhật Bản, nhưng việc thiếu một giải đấu quốc nội chuyên nghiệp đã cản trở sự phát triển của nền bóng đá nước này. Đội đã liên tục thất bại trong việc vượt qua vòng loại World Cup cho đến 30 năm sau, đặc biệt là ở vòng loại World Cup 1986 khi Nhật Bản gần như đã có cơ hội nhưng thất bại trước Hàn Quốc trong các trận đấu quyết định.
Từ thập niên 1990 đến nay
Nhật Bản lần đầu tiên tham gia Cúp bóng đá châu Á vào năm 1988, nhưng đã bị loại ngay từ vòng bảng sau các trận hòa với Iran và thua Hàn Quốc, UAE, và Qatar. Thất bại này được cho là hệ quả của việc thiếu một giải vô địch quốc gia chất lượng. Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Nhật Bản đã thúc đẩy nhu cầu chuyên nghiệp hóa bóng đá nội.
Cuối thập niên 1980 chứng kiến những nỗ lực cụ thể nhằm chuyên nghiệp hóa môn bóng đá ở Nhật Bản. JFA đã giới thiệu hệ thống Cầu thủ được cấp phép đặc biệt vào năm 1986, cho phép một số cầu thủ chuyên nghiệp thi đấu tại các giải bán chuyên trong nước. Các ủy ban hành động được thành lập vào năm 1988 và 1989 để bàn về việc thành lập một giải đấu chuyên nghiệp toàn diện tại Nhật Bản. Năm 1991, các chủ sở hữu của Giải bóng đá bán chuyên Nhật Bản quyết định giải thể giải đấu này và tái thành lập J.League, nhằm nâng cao vị thế của môn bóng đá tại Nhật Bản và cải thiện trình độ của đội tuyển quốc gia.
Năm 1992, tại Asian Cup tổ chức trên sân nhà, Nhật Bản đã vượt qua Ả Rập Xê Út với tỷ số 1-0 trong trận chung kết để giành chức vô địch lần đầu tiên trong lịch sử. Danh hiệu này đã trở thành động lực lớn cho bóng đá Nhật Bản. Một năm sau, J.League ra đời, làm tăng sự phổ biến của môn thể thao này tại Nhật Bản và nâng cao trình độ của đội tuyển quốc gia, giúp đội trở thành một thế lực thực sự của bóng đá châu Á. Sự tiến bộ nhanh chóng của đội tuyển Nhật Bản đã trở thành nguồn cảm hứng về cách phát triển bóng đá. Trong lần đầu tiên thi đấu vòng loại World Cup với đội hình chuyên nghiệp, Nhật Bản suýt giành vé dự World Cup 1994 sau trận hòa 2-2 đáng tiếc trước Iraq ở lượt trận cuối vòng loại, trận đấu mà họ chỉ cần thắng để có vé. Đội cũng đã lần đầu tiên đánh bại Hàn Quốc ở vòng loại World Cup nhưng vẫn không đủ điều kiện để dự World Cup tại Mỹ. Nhiệm vụ tiếp theo của Nhật Bản là bảo vệ danh hiệu châu lục tại Asian Cup 1996, đội đã thắng tất cả các trận vòng bảng nhưng bị loại ở tứ kết sau thất bại 2–0 trước Kuwait.
Vào năm 1998, Nhật Bản đã có cơ hội tham dự World Cup khi giải đấu mở rộng lên 32 đội và châu Á lần đầu tiên được phân bổ 3,5 suất. Mặc dù chưa giành vé trực tiếp, đội vẫn kịp có tấm vé qua vòng play-off, đánh dấu lần đầu tiên góp mặt ở giải đấu lớn nhất hành tinh. Tuy nhiên, Nhật Bản đã thua cả ba trận vòng bảng trước Argentina, Croatia và Jamaica với các tỷ số sít sao. Sự cố gắng không ngừng của Nhật Bản bắt đầu tạo ra những thay đổi. Kể từ sau kỳ World Cup 1998, đội chưa bao giờ vắng mặt ở sân chơi này. Đến năm 2000, Nhật Bản tiếp tục chiến thắng Ả Rập Xê Út trong trận chung kết Asian Cup 2000, đoạt chức vô địch châu lục lần thứ hai.
Năm 2002, Nhật Bản trở thành đồng chủ nhà World Cup cùng với Hàn Quốc, đánh dấu lần đầu tiên giải đấu này được tổ chức tại châu Á. Đội đã vượt qua vòng bảng khi hòa Bỉ 2-2, thắng Nga 1-0 và Tunisia 2-0. Tuy nhiên, Nhật Bản bị loại sau thất bại 0-1 trước Thổ Nhĩ Kỳ, đội về sau giành hạng ba, tại vòng 16 đội. Tại Asian Cup 2004 ở Trung Quốc, Nhật Bản bảo vệ thành công chức vô địch khi đánh bại Trung Quốc 3-1 trong trận chung kết trước sự cổ vũ của các cổ động viên chủ nhà, qua đó san bằng kỷ lục vô địch Asian Cup với Iran và Ả Rập Xê Út (3 lần).
Năm 2006, Nhật Bản tham dự World Cup lần thứ ba liên tiếp tại Đức, nhưng bị loại từ vòng bảng sau khi hòa Croatia 0-0, thua Úc 1-3 và thất bại 1-4 trước Brasil. Tại Asian Cup tổ chức ở Đông Nam Á vào năm sau, đội thua 2-3 trong trận bán kết với Ả Rập Xê Út, và để thua Hàn Quốc trên loạt sút luân lưu trong trận tranh hạng ba. Nhật Bản tiếp tục vượt qua vòng loại World Cup 2010 và rơi vào bảng E cùng với Hà Lan, Đan Mạch và Cameroon. Tại kỳ World Cup này, Nhật Bản thi đấu xuất sắc, thắng Cameroon 1-0 và Đan Mạch 3-1, chỉ thua Hà Lan (sau này là Á quân) với tỷ số tối thiểu. Đối đầu với Paraguay ở vòng 16 đội, Nhật Bản đã hòa 0-0 sau 120 phút và chỉ thua trên loạt sút luân lưu.
Sau kỳ World Cup tại Nam Phi, JFA đã bổ nhiệm Alberto Zaccheroni làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Nhật Bản. Tại Asian Cup 2011 diễn ra ở Qatar, Nhật Bản đã thể hiện lối chơi ấn tượng. Đội dễ dàng đánh bại Ả Rập Xê Út 5-0 ở vòng bảng, vượt qua Qatar 3-2 ở tứ kết và có cuộc rượt đuổi gay cấn với Hàn Quốc ở bán kết, chỉ giành chiến thắng trên loạt sút luân lưu sau khi hòa 2-2 trong 120 phút. Trong trận chung kết gặp Úc, Nhật Bản phải trải qua một trận đấu căng thẳng nữa khi hòa không bàn thắng sau 90 phút, nhưng đã ghi bàn trong hiệp phụ thứ hai để giành chiến thắng 1-0. Với chức vô địch Asian Cup lần thứ tư, Nhật Bản trở thành đội bóng châu Á thành công nhất tại giải đấu này.
Nhật Bản đã thể hiện phong độ ấn tượng trong vòng loại World Cup 2014, trở thành đội đầu tiên trên thế giới có vé đến Brasil. Trước đó, đội đã thi đấu không tốt tại Cúp Liên đoàn các châu lục 2013, khi để thua tất cả các trận đấu, bao gồm trận thua 0-3 trước Brasil, 3-4 trước Ý, và 1-2 trước Mexico. Tại Cúp bóng đá Đông Á 2013, Nhật Bản đã lần đầu tiên giành chức vô địch với các kết quả hòa Trung Quốc 3-3, thắng Úc 3-2 và Hàn Quốc 2-1. Trong vòng chung kết World Cup 2014, Nhật Bản nằm ở bảng C cùng Colombia, Hy Lạp và Bờ Biển Ngà. Tuy nhiên, đội bị loại ngay từ vòng bảng với một trận hòa 0-0 trước Hy Lạp, và thua Bờ Biển Ngà 1-2 và Colombia 1-4. Kết quả này khiến Zaccheroni từ chức và Javier Aguirre được chọn làm huấn luyện viên mới. Aguirre đã tiến hành cải tổ mạnh mẽ, thay đổi sơ đồ đội hình và áp dụng chiến thuật mới, nhưng Nhật Bản tiếp tục thi đấu không thành công tại Asian Cup 2015 ở Úc, thất bại ở tứ kết trước UAE sau loạt sút luân lưu, dù toàn thắng ở vòng bảng trước đó, đánh dấu thành tích tệ nhất trong 19 năm. Kết quả này khiến Aguirre bị sa thải chỉ sau nửa năm.
JFA đã chọn Vahid Halilhodžić làm huấn luyện viên mới vào tháng 3 năm 2015. Nhật Bản thi đấu không mấy ấn tượng trong vòng loại World Cup 2018, hòa Singapore 0-0 trên sân nhà ở vòng loại thứ hai và thua UAE 1-2 ở vòng loại thứ ba trên sân nhà. Tuy nhiên, đội đã có những kết quả khả quan trong các trận đấu sau đó với Iraq, Úc và Thái Lan, giành 5 chiến thắng và 2 trận hòa dù gặp nhiều khó khăn. Vào ngày 31 tháng 8 năm 2017, Nhật Bản đánh bại Úc 2-0 trên sân nhà, giành vé tham dự World Cup 2018 tại Nga, cũng là kỳ World Cup thứ sáu liên tiếp của đội. Tuy nhiên, JFA quyết định sa thải Halilhodžić vào ngày 9 tháng 4 năm 2018, chỉ 10 tuần trước vòng chung kết World Cup diễn ra, do mối quan hệ căng thẳng giữa huấn luyện viên và cầu thủ cùng kết quả giao hữu kém, và bổ nhiệm Nishino Akira làm huấn luyện viên mới.
Tại World Cup 2018, Nhật Bản rơi vào bảng H cùng Colombia, Senegal và Ba Lan. Đội gây bất ngờ khi giành chiến thắng 2-1 trước Colombia ngay từ phút thứ tư của trận đấu, trở thành đội bóng châu Á đầu tiên thắng một đại diện Nam Mỹ tại World Cup. Trong trận đấu thứ hai gặp Senegal, Nhật Bản đã chiến đấu kiên cường trước đội bóng châu Phi, hòa 2-2 đầy kịch tính. Mặc dù thua Ba Lan 0-1 trong trận đấu cuối cùng vòng bảng, Nhật Bản vẫn giành quyền vào vòng 16 đội nhờ hơn Senegal (đội cũng có 4 điểm) ở chỉ số fair-play. Đối đầu với Bỉ ở vòng 16 đội, Nhật Bản dẫn trước 2-0 nhờ các bàn thắng của Haraguchi Genki và Inui Takashi, nhưng đã thua ngược 2-3 ngay trong 90 phút thi đấu chính thức. Đây là lần thứ ba Nhật Bản lọt vào vòng 16 đội ở một kỳ World Cup, và cũng là thành tích tốt nhất của đội tại giải đấu thế giới. Sau giải đấu thành công, HLV Nishino bất ngờ rút lui và Moriyasu Hajime lên nắm đội. Hai trụ cột Honda Keisuke và Hasebe Makoto cũng quyết định từ giã đội tuyển quốc gia.
Nhật Bản bước vào Asian Cup 2019 với một đội hình trẻ trung, thay thế nhiều trụ cột đã sa sút phong độ như Kagawa Shinji và Okazaki Shinji bằng những ngôi sao mới như Minamino Takumi, Doan Ritsu và Tomiyasu Takehiro. Đội đã thi đấu ấn tượng ở vòng bảng khi toàn thắng trước Turkmenistan, Oman và Uzbekistan. Tuy nhiên, lối chơi thực dụng của đội trong vòng loại trực tiếp đã nhận nhiều chỉ trích, với những chiến thắng sát nút trước Ả Rập Xê Út và Việt Nam. Bất ngờ thay, Nhật Bản đã trình diễn phong độ xuất sắc khi đối đầu với ứng cử viên vô địch Iran ở bán kết, giành chiến thắng 3-0. Dù vậy, họ không thể giành chức vô địch châu Á lần thứ năm khi thất bại 1-3 trước Qatar trong trận chung kết, với hàng phòng ngự mắc nhiều lỗi.
Nhật Bản được mời tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019, lần thứ hai đội góp mặt với tư cách khách mời. Đội nằm ở bảng C cùng với Uruguay, Chile và Ecuador. Nhật Bản thua 0-4 trước Chile trong trận mở màn, đội đương kim vô địch. Trong trận đấu tiếp theo, dù Nhật Bản có lối chơi phản công hợp lý, họ vẫn bị hòa 2-2 trước Uruguay nhờ vào sự can thiệp của VAR. Nhật Bản cần một chiến thắng trước Ecuador để tiến vào vòng loại trực tiếp, nhưng trận hòa 1-1 đã khiến đội bị loại do thua hiệu số bàn thắng bại so với Paraguay. Sau giải đấu, Nhật Bản đã thắng Paraguay 2-0 trong một trận giao hữu trên sân nhà.
Vào tháng 12 năm 2019, Nhật Bản tham dự Cúp bóng đá Đông Á 2019 tại Hàn Quốc với đội hình trẻ và thiếu kinh nghiệm. Đội chỉ giành chiến thắng trước Trung Quốc và Hồng Kông, còn lại thất bại trước Hàn Quốc và xếp thứ nhì chung cuộc.
Nhật Bản rơi vào bảng đấu vòng loại thứ hai World Cup 2022 cùng Myanmar, Tajikistan, Kyrgyzstan và Mông Cổ. Trong bảng đấu dễ thở, Nhật Bản thể hiện sức mạnh vượt trội khi toàn thắng cả tám trận vòng loại, ghi được 46 bàn và chỉ để thủng lưới hai lần.
Trong vòng loại thứ ba World Cup 2022, Nhật Bản nằm ở bảng B cùng Úc, Ả Rập Xê Út, Trung Quốc, Oman và Việt Nam. Khởi đầu vòng ba không suôn sẻ với hai thất bại liên tiếp trước Oman và Ả Rập Xê Út, đều với tỷ số 0-1, đã khiến huấn luyện viên Moriyasu đứng trước nguy cơ bị sa thải. Tuy nhiên, Nhật Bản đã lội ngược dòng ấn tượng với sáu chiến thắng liên tiếp, bao gồm hai chiến thắng trước Úc và một trận thắng 2-0 trước Ả Rập Xê Út trên sân nhà. Vào ngày 24 tháng 3 năm 2022, sau chiến thắng 2-0 trước Úc tại Sydney, Nhật Bản đã giành vé tham dự World Cup 2022 sớm một vòng đấu. Tuy nhiên, họ đã không giữ được ngôi đầu bảng sau trận hòa 1-1 trước Việt Nam trên sân nhà Saitama, chấm dứt chuỗi sáu trận thắng liên tiếp và nhường vị trí đầu bảng cho Ả Rập Xê Út.
Sau khi Trung Quốc bị tước quyền tổ chức Cúp bóng đá Đông Á 2022, Nhật Bản đã được chỉ định làm chủ nhà thay thế. Đội đã đứng đầu bảng đấu với hai chiến thắng và một trận hòa, qua đó lần thứ hai trong lịch sử giành chức vô địch giải đấu này.
Tại World Cup 2022, Nhật Bản nằm ở bảng E cùng với Tây Ban Nha, Đức và Costa Rica. Đội gây bất ngờ bằng cách đánh bại Đức 2-1 trong trận khai màn, nhưng thất bại 0-1 trước Costa Rica ở trận thứ hai. Tuy nhiên, Nhật Bản tiếp tục gây ấn tượng khi hạ gục Tây Ban Nha 2-1 ở lượt cuối, giành ngôi đầu bảng E với 6 điểm. Dù vậy, họ dừng bước tại vòng 16 đội sau khi hòa Croatia 1-1 trong 90 phút và thua 1-3 trên loạt sút luân lưu.
Trước thềm Asian Cup 2023 tại Qatar, Nhật Bản đã thể hiện phong độ xuất sắc với chuỗi 10 trận thắng liên tiếp, ghi 45 bàn và chỉ thủng lưới 6 lần. Những chiến thắng đáng chú ý bao gồm 4-1 trước Đức, Peru và Canada, 4-2 trước Thổ Nhĩ Kỳ, ba trận thắng 5-0 trước Myanmar, Syria và Thái Lan, và chiến thắng 6-1 trước Jordan.
Tại Asian Cup 2023, Nhật Bản được xếp vào bảng D cùng Iraq, Indonesia và Việt Nam. Trong trận mở màn, Nhật Bản đã thắng Việt Nam 4-2. Tuy nhiên, đội đã gây bất ngờ khi để thua Iraq 1-2 ở lượt trận thứ hai, chấm dứt chuỗi 11 trận thắng liên tiếp của họ.
Đại kình địch
Đối thủ chính của Nhật Bản trên sân chơi châu lục chính là Hàn Quốc. Hai đội này từ lâu đã được xem là 'kỳ phùng địch thủ' trong cuộc chiến giành ngôi vị hàng đầu của bóng đá châu Á.
Bên cạnh đó, Nhật Bản còn có sự cạnh tranh mạnh mẽ với Úc, Iran và Ả Rập Xê Út tại các giải đấu châu Á.
Hình ảnh
Trang phục thi đấu, logo
Kể từ năm 1999, Adidas đã là nhà tài trợ trang phục chính cho đội tuyển Nhật Bản.
Đội tuyển Nhật Bản thường khoác trên mình trang phục chính màu xanh lam, biểu trưng cho bầu trời, và trang phục phụ màu trắng. Tùy vào từng đối thủ, đội có thể mặc quần xanh lam hoặc trắng. Trong quá khứ, đội từng sử dụng trang phục màu đỏ nhưng đã quay lại với màu xanh lam từ năm 1930.
Biểu trưng của Đội tuyển Nhật Bản giống như logo của Hiệp hội bóng đá Nhật Bản, với hình ảnh Quạ ba chân Yatagarasu, biểu tượng của mặt trời, và một chân giữ quả bóng màu đỏ, tượng trưng cho mặt trời trên Quốc kỳ Nhật Bản.
Sân vận động
Nhật Bản sở hữu nhiều sân vận động hiện đại trên toàn quốc, cho phép tổ chức các trận đấu ở nhiều địa điểm khác nhau. Tuy nhiên, trong các vòng loại cuối của FIFA World Cup khu vực châu Á, các trận đấu thường xuyên được tổ chức tại Sân vận động Saitama 2002. Sân vận động Quốc gia, được xây dựng cho Olympic Tokyo 2020, ít khi được chọn cho các trận đấu chính thức.
Ban huấn luyện
Vị trí | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Moriyasu Hajime |
Trợ lý huấn luyện viên | Teguramori Makoto |
Huấn luyện viên thể lực | Hayakawa Naoki |
Huấn luyện viên thủ môn | Hamano Yukiya |
Kết quả thi đấu
2024
1 tháng 1 Toyo Tires Cup 2024 | Nhật Bản | 5–0 | Thái Lan | Tokyo, Nhật Bản |
---|
9 tháng 1 Giao hữu không chính thức | Nhật Bản | 6–1 | Jordan | Doha, Qatar |
---|
14 tháng 1 Bảng D AFC Asian Cup 2023 | Nhật Bản | 4–2 | Việt Nam | Doha, Qatar |
---|
19 tháng 1 Bảng D AFC Asian Cup 2023 | Iraq | 2–1 | Nhật Bản | Al Rayyan, Qatar |
---|
24 tháng 1 Bảng D AFC Asian Cup 2023 | Nhật Bản | 3–1 | Indonesia | Al Rayyan, Qatar |
---|
31 tháng 1 Vòng 16 đội AFC Asian Cup 2023 | Bahrain | 1–3 | Nhật Bản | Doha, Qatar |
---|
3 tháng 2 Tứ kết AFC Asian Cup 2023 | Iran | 2–1 | Nhật Bản | Al Rayyan, Qatar |
---|
21 tháng 3 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Nhật Bản | 1–0 | CHDCND Triều Tiên | Tokyo, Nhật Bản |
---|
26 tháng 3 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | CHDCND Triều Tiên | 0–3 Xử thắng |
Nhật Bản |
6 tháng 6 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Myanmar | 0–5 | Nhật Bản | Yangon, Myanmar |
---|
11 tháng 6 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Nhật Bản | 5–0 | Syria | Hiroshima, Nhật Bản |
---|
5 tháng 9 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Nhật Bản | v | Trung Quốc | Nhật Bản |
---|
10 tháng 9 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Bahrain | v | Nhật Bản | Bahrain |
---|
10 tháng 10 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Ả Rập Xê Út | v | Nhật Bản | Ả Rập Xê Út |
---|
15 tháng 10 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Nhật Bản | v | Úc | Nhật Bản |
---|
14 tháng 11 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Indonesia | v | Nhật Bản | Indonesia |
---|
19 tháng 11 Vòng loại FIFA World Cup 2026 | Trung Quốc | v | Nhật Bản | Trung Quốc |
---|
Cầu thủ
Đội hình hiện tại
Đây là đội hình đã hoàn tất vòng loại AFC Asian Cup 2027.
Thống kê được cập nhật đến ngày 11 tháng 6 năm 2024 sau trận đấu với Syria.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Maekawa Daiya | 8 tháng 9, 1994 (29 tuổi) | 2 | 0 | Vissel Kobe |
12 | TM | Osako Keisuke | 28 tháng 7, 1999 (24 tuổi) | 8 | 0 | Sanfrecce Hiroshima |
23 | TM | Tani Kosei | 20 tháng 11, 2000 (23 tuổi) | 2 | 0 | Machida Zelvia |
2 | HV | Sugawara Yukinari | 28 tháng 6, 2000 (24 tuổi) | 13 | 1 | AZ |
3 | HV | Taniguchi Shogo | 15 tháng 7, 1991 (33 tuổi) | 28 | 1 | Al-Rayyan |
4 | HV | Itakura Ko | 27 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 29 | 1 | Borussia Mönchengladbach |
14 | HV | Hashioka Daiki | 17 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | 9 | 0 | Luton Town |
16 | HV | Machida Koki | 25 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | 10 | 0 | Union SG |
21 | HV | Itō Hiroki | 12 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | 19 | 1 | VfB Stuttgart |
22 | HV | Tomiyasu Takehiro | 5 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | 42 | 1 | Arsenal |
HV | Nagatomo Yuto | 12 tháng 9, 1986 (37 tuổi) | 142 | 4 | FC Tokyo | |
5 | TV | Hidemasa Morita | 10 tháng 5, 1995 (29 tuổi) | 34 | 3 | Sporting CP |
6 | TV | Endō Wataru (Đội trưởng) | 9 tháng 2, 1993 (31 tuổi) | 62 | 3 | Liverpool |
7 | TV | Kawamura Takumu | 28 tháng 8, 1999 (24 tuổi) | 3 | 1 | Sanfrecce Hiroshima |
8 | TV | Minamino Takumi | 16 tháng 1, 1995 (29 tuổi) | 59 | 21 | Monaco |
10 | TV | Dōan Ritsu | 16 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | 50 | 10 | SC Freiburg |
11 | TV | Soma Yuki | 25 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 14 | 5 | Casa Pia |
13 | TV | Nakamura Keito | 28 tháng 7, 2000 (23 tuổi) | 9 | 8 | Reims |
15 | TV | Kamada Daichi | 5 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 33 | 7 | Lazio |
17 | TV | Tanaka Ao | 10 tháng 9, 1998 (25 tuổi) | 27 | 8 | Fortuna Düsseldorf |
18 | TV | Hatate Reo | 21 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 9 | 0 | Celtic |
20 | TV | Kubo Takefusa | 4 tháng 6, 2001 (23 tuổi) | 35 | 4 | Real Sociedad |
9 | TĐ | Ueda Ayase | 28 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | 26 | 12 | Feyenoord |
19 | TĐ | Ogawa Koki | 8 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | 3 | 5 | NEC Nijmegen |
TĐ | Maeda Daizen | 20 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | 18 | 3 | Celtic | |
TĐ | Suzuki Yuito | 25 tháng 10, 2001 (22 tuổi) | 1 | 0 | Brondby |
Danh sách triệu tập gần đây
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Zion Suzuki | 21 tháng 8, 2002 (21 tuổi) | 10 | 0 | Sint-Truiden | v. CHDCND Triều Tiên, 21 March 2024 |
TM | Taishi Brandon Nozawa | 25 tháng 12, 2002 (21 tuổi) | 0 | 0 | FC Tokyo | 2023 AFC Asian Cup |
TM | Ryosuke Kojima | 30 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 0 | 0 | Albirex Niigata | v. Tunisia, 17 October 2023 |
TM | Daniel Schmidt | 3 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | 14 | 0 | Gent | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 12 September 2023 |
TM | Kosuke Nakamura | 27 tháng 2, 1995 (29 tuổi) | 8 | 0 | Portimonense | v. Thổ Nhĩ Kỳ, 12 September 2023 |
HV | Seiya Maikuma | 16 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | 8 | 0 | Cerezo Osaka | v. CHDCND Triều Tiên, 21 March 2024 |
HV | Tsuyoshi Watanabe | 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 3 | 0 | Gent | v. CHDCND Triều Tiên, 21 March 2024 |
HV | Yūta Nakayama | 16 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 22 | 0 | Huddersfield Town | 2023 AFC Asian Cup |
HV | Ryoya Morishita | 11 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 2 | 0 | Legia Warsaw | v. Thái Lan, 1 January 2024 |
HV | Haruya Fujii | 26 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 1 | 0 | Kortrijk | v. Thái Lan, 1 January 2024 |
HV | Sota Miura | 7 tháng 9, 2000 (23 tuổi) | 1 | 0 | Kawasaki Frontale | v. Thái Lan, 1 January 2024 |
HV | Ayumu Seko | 7 tháng 6, 2000 (24 tuổi) | 3 | 0 | Grasshoppers | v. Peru, 20 June 2023 |
TV | Kaishu Sano | 30 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 4 | 0 | Kashima Antlers | v. CHDCND Triều Tiên, 21 March 2024 |
TV | Junya Itō | 9 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 54 | 13 | Reims | 2023 AFC Asian Cup |
TV | Kaoru Mitoma | 20 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 20 | 7 |
|
2023 AFC Asian Cup |
TV | Ryotaro Ito | 6 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 1 | 0 | Sint-Truiden | v. Thái Lan, 1 January 2024 |
TV | Kanji Okunuki | 11 tháng 8, 1999 (24 tuổi) | 1 | 0 | 1. FC Nürnberg | v. Thái Lan, 1 January 2024 |
TV | Hayao Kawabe | 8 tháng 9, 1995 (28 tuổi) | 6 | 1 | Standard Liège | v. Myanmar, 16 November 2023 |
TV | Atsuki Ito | 11 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | 3 | 1 | Urawa Red Diamonds | v. Myanmar, 16 November 2023 |
TV | Sota Kawasaki | 30 tháng 7, 2001 (22 tuổi) | 0 | 0 | Kyoto Sanga | v. Peru, 20 June 2023 |
TĐ | Takuma Asano | 10 tháng 11, 1994 (29 tuổi) | 52 | 9 | VfL Bochum | v. CHDCND Triều Tiên, 21 March 2024 |
TĐ | Mao Hosoya | 7 tháng 9, 2001 (22 tuổi) | 6 | 1 | Kashiwa Reysol | 2023 AFC Asian Cup |
|
Kỷ lục
- Dưới đây là các trận đấu được Hiệp hội bóng đá Nhật Bản công nhận là chính thức.
Tính đến ngày 21 tháng 11 năm 2023:
|
|
Huấn luyện viên
Huấn luyện viên | Thời gian | Kết quả | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | % Thắng | |||||
Nishida Masujiro | 1923 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |||
Yamada Goro | 1925 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |||
trống | 1925 | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | |||
Suzuki Shigeyoshi (lần 1) | 1930 | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | |||
Takenokoshi Shigemaru (lần 1) | 1934 | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.33% | |||
Suzuki Shigeyoshi (lần 2) | 1936 | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | |||
Takenokoshi Shigemaru (lần 2) | 1940 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | |||
Ninomiya Hirokazu | 1951 | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.33% | |||
Takenokoshi Shigemaru (lần 3) | 1954–56 | 12 | 2 | 4 | 6 | 16.66% | |||
Kawamoto Taizo | 1958 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | |||
Takenokoshi Shigemaru (lần 4) | 1958–59 | 12 | 4 | 2 | 6 | 33.33% | |||
trống | 1960 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |||
Takahashi Hidetoki | 1961–1962 | 14 | 3 | 2 | 9 | 21.43% | |||
Naganuma Ken (lần 1) | 1963–1969 | 31 | 18 | 7 | 6 | 58.06% | |||
Okano Shunichiro | 1970–1971 | 19 | 11 | 2 | 6 | 57.90% | |||
Naganuma Ken (lần 2) | 1972–1976 | 42 | 16 | 6 | 20 | 38.09% | |||
Ninomiya Hiroshi | 1976–1978 | 27 | 6 | 6 | 15 | 22.22% | |||
Shimomura Yukio | 1979–1980 | 14 | 8 | 4 | 2 | 57.14% | |||
Watanabe Masashi | 1980 | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.67% | |||
Kawabuchi Saburo | 1980–1981 | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | |||
Mori Takaji | 1981–1985 | 43 | 22 | 5 | 16 | 51.16% | |||
Ishii Yoshinobu | 1986–1987 | 17 | 11 | 2 | 4 | 64.70% | |||
Yokoyama Kenzo | 1988–1991 | 24 | 5 | 7 | 12 | 20.83% | |||
Hans Ooft | 1992–1993 | 27 | 16 | 7 | 4 | 59.25% | |||
Paulo Roberto Falcão | 1994 | 9 | 3 | 4 | 2 | 33.33% | |||
Kamo Shu | 1994–1997 | 46 | 23 | 10 | 13 | 50% | |||
Okada Takeshi (lần 1) | 1997–1998 | 15 | 5 | 4 | 6 | 33.33% | |||
Philippe Troussier | 1998–2002 | 50 | 23 | 16 | 11 | 46% | |||
Zico | 2002–2006 | 71 | 37 | 16 | 18 | 52.11% | |||
Ivica Osim | 2006–2007 | 20 | 13 | 5 | 3 | 65% | |||
Okada Takeshi (lần 2) | 2007–2010 | 50 | 26 | 13 | 11 | 52% | |||
Hara Hiromi (tạm quyền) | 2010 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | |||
Alberto Zaccheroni | 2010–2014 | 55 | 30 | 12 | 13 | 54.54% | |||
Javier Aguirre | 2014–2015 | 10 | 7 | 1 | 2 | 70% | |||
Vahid Halilhodžić | 2015–2018 | 12 | 7 | 4 | 1 | 57.58% | |||
Nishino Akira | 2018 | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.57% | |||
Moriyasu Hajime | 2018– | 0 | 0 | 0 | 0 | —% |
Các giải đấu
- *Bao gồm cả các trận hòa ở vòng loại trực tiếp nếu được quyết định bằng loạt sút luân lưu. Các giải đấu được đánh dấu viền đỏ là giải chủ nhà. Màu vàng, bạc, đồng tương ứng với vị trí thứ 1, 2 và 3. Thành tích tốt nhất được in đậm.
FIFA World Cup
Kể từ năm 1998 tại Pháp, đội tuyển Nhật Bản đã thường xuyên tham dự vòng chung kết World Cup, với 4 lần lọt vào vòng 16 đội vào các năm 2002, 2010, 2018 và 2022.
Thành tích tại VCK FIFA World Cup | Thành tích tại Vòng loại | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhà/ Năm | Kết quả | Vị trí | Tr | T | H | B | BT | BB | Tr | T | H | B | BT | BB | |
1930 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | ||||||||
1934 | - | - | - | - | - | - | |||||||||
1938 | Bỏ cuộc | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | ||||||||
1950 | 38 | 30 | 4 | 4 | 35 | 12 | |||||||||
1954 | Không vượt qua vòng loại | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||||||||
1958 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | ||||||||
1962 | Không vượt qua vòng loại | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | ||||||||
1966 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | ||||||||
1970 | Không vượt qua vòng loại | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | ||||||||
1974 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 4 | |||||||||
1978 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | |||||||||
1982 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | |||||||||
1986 | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 5 | |||||||||
1990 | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | |||||||||
1994 | 13 | 9 | 3 | 1 | 35 | 6 | |||||||||
1998 | Vòng 1 | 31st | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 5 | 1 | 51 | 12 | |
2002 | Vòng 2 | 9th | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | Không tham dự do là đồng chủ nhà | ||||||
2006 | Vòng 1 | 28th | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 12 | 11 | 0 | 1 | 25 | 5 | |
2010 | Vòng 2 | 9th | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 9 | |
2014 | Vòng 1 | 29th | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 8 | |
2018 | Vòng 2 | 15th | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | 13 | 3 | 2 | 44 | 7 | |
2022 | 9th | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 18 | 15 | 1 | 2 | 58 | 6 | ||
2026 | Chưa xác định | Chưa xác định | |||||||||||||
2030 | |||||||||||||||
2034 | |||||||||||||||
Tổng cộng | Vòng 16 đội | 7/22 | 25 | 7 | 6 | 12 | 25 | 33 | 138 | 83 | 27 | 28 | 305 | 91 |
AFC Asian Cup
Nhật Bản là đội bóng thành công nhất tại Asian Cup, với 4 lần vô địch và 1 lần giành ngôi á quân.
Thành tích tại VCK AFC Asian Cup | Thành tích tại Vòng loại | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhà/ Năm | Kết quả | Vị trí | Tr | T | H* | B | BT | BB | Tr | T | H* | B | BT | BB |
1956 | Bỏ cuộc | - | - | - | - | - | - | |||||||
1960 | - | - | - | - | - | - | ||||||||
1964 | - | - | - | - | - | - | ||||||||
1968 | Không vượt qua vòng loại | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | |||||||
1972 | Bỏ cuộc | - | - | - | - | - | - | |||||||
1976 | Không vượt qua vòng loại | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
1980 | Bỏ cuộc | - | - | - | - | - | - | |||||||
1984 | - | - | - | - | - | - | ||||||||
1988 | Vòng 1 | 10th | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 |
1992 | Vô địch | 1st | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | - | - | - | - | - | - |
1996 | Tứ kết | 5th | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | - | - | - | - | - | - |
2000 | Vô địch | 1st | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 |
2004 | 1st | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | - | - | - | - | - | - | |
2007 | Hạng tư | 4th | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2 |
2011 | Vô địch | 1st | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 6 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 |
2015 | Tứ kết | 5th | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | - | - | - | - | - | - |
2019 | Á quân | 2nd | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 6 | 8 | 7 | 1 | 0 | 27 | 0 |
2023 | Tứ kết | 6th | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 8 | 8 | 0 | 0 | 46 | 2 |
2027 | Vượt qua vòng loại | Chưa xác định | ||||||||||||
Tổng cộng | 4 lần vô địch | 10/19 | 53 | 33 | 12 | 8 | 104 | 52 | 44 | 35 | 4 | 5 | 138 | 19 |
Copa América
Nhật Bản là đội bóng đầu tiên ngoài châu Mỹ tham gia Copa América, khi được mời vào năm 1999. Nhật Bản cũng nhận lời mời tham dự giải đấu năm 2011 và đã đồng ý. Tuy nhiên, sau trận động đất Tōhoku, Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (JFA) thông báo rút lui vào ngày 16 tháng 5 năm 2011 do khó khăn trong việc triệu tập các cầu thủ Nhật Bản từ các câu lạc bộ châu Âu. Ngày hôm sau, CONMEBOL mời Costa Rica thay thế Nhật Bản.
Ngày 16 tháng 8 năm 2013, chủ tịch CONMEBOL Eugenio Figueredo thông báo rằng Nhật Bản đã được mời tham dự Copa América 2015. Tuy nhiên, Nhật Bản đã từ chối lời mời vì vấn đề lịch trình.
Ngày 14 tháng 5 năm 2018, CONMEBOL thông báo rằng Nhật Bản và Qatar là hai đội khách mời tham dự Copa América 2019.
Thành tích tại Copa América | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | Tr | T | H | B | BT | BB | |
1999 | Vòng 1 | 10th | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | |
2011 | Rút lui | ||||||||
2015 | |||||||||
2019 | Vòng 1 | 9th | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | |
Tổng cộng | Vòng 1 | 2/4 | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 |
FIFA Confederations Cup
Nhật Bản đã tham dự giải đấu này 5 lần, với thành tích tốt nhất là á quân trên sân nhà vào năm 2001.
Thành tích tại FIFA Confederations Cup | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhà/ Năm | Kết quả | Vị trí | Tr | T | H* | B | BT | BB | |
1992 | Không giành quyền tham dự | ||||||||
1995 | Vòng bảng | 6th | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | |
1997 | Không giành quyền tham dự | ||||||||
1999 | |||||||||
2001 | Á quân | 2nd | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | |
2003 | Vòng bảng | 6th | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | |
2005 | 5th | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | ||
2009 | Không giành quyền tham dự | ||||||||
2013 | Vòng bảng | 7th | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | |
2017 | Không giành quyền tham dự | ||||||||
Tổng cộng | Á quân | 5/10 | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 25 |
Thế vận hội
Kể từ năm 1992, đội tuyển Olympic có thể bao gồm tối đa 3 cầu thủ trên 23 tuổi. Các thành tích của đội không được tính vào kết quả của các đội tuyển quốc gia và không được ghi vào thống kê quốc tế của các cầu thủ.
Thành tích tại Thế vận hội | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhà/ Năm | Kết quả | Vị trí | Tr | T | H* | B | BT | BB |
1908 | Không tham dự | |||||||
1912 | ||||||||
1920 | ||||||||
1924 | ||||||||
1928 | ||||||||
1936 | Tứ kết | 8th | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 10 |
1948 | Bị cấm | |||||||
1952 | Không tham dự | |||||||
1956 | Vòng bảng | 10th | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1960 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1964 | Tứ kết | 8th | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 |
1968 | Hạng ba | 3rd | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 |
1972 | Không tham dự | |||||||
1976 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1980 | ||||||||
1984 | ||||||||
1988 | ||||||||
1992 – nay | Xem mục đội U-23 quốc gia Nhật Bản | |||||||
Tổng cộng | 1 Huy chương Đồng | 4/19 | 31 | 13 | 4 | 14 | 40 | 54 |
Á vận hội
Kể từ năm 2002, đội tuyển Olympic có thể bao gồm tối đa 3 cầu thủ trên 23 tuổi. Thành tích của đội thường không được tính vào kết quả của các đội tuyển quốc gia và không được ghi vào thống kê thi đấu quốc tế của các cầu thủ.
Thành tích tại Á vận hội | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Tr | T | H* | B | BT | BB | |
1951 | Hạng ba | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | |
1954 | Hạng 10 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 8 | |
1958 | Hạng 12 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | |
1962 | Hạng 6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | |
1966 | Hạng ba | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 5 | |
1970 | Hạng tư | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 5 | |
1974 | Hạng 9 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | |
1978 | Hạng 9 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | |
1982 | Hạng 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | |
1986 | Hạng 9 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | |
1990 | Hạng 8 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | |
1994 | Hạng 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 5 | |
1998 | Hạng 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 4 | |
2002–nay | Xem mục đội U-23 quốc gia Nhật Bản | |||||||
Tổng cộng | 13/13 | 50 | 25 | 4 | 21 | 83 | 56 |
Kình địch
Hàn Quốc
Nhật Bản duy trì một cuộc cạnh tranh quyết liệt với Hàn Quốc. Sự kình địch trong bóng đá đã tồn tại từ lâu và thường được coi là phần mở rộng của một cuộc đối đầu lịch sử giữa hai quốc gia. Nhật Bản và Hàn Quốc đã đối đầu 80 lần, trong đó Nhật Bản chỉ có 16 chiến thắng, 23 trận hòa và 42 thất bại. Nhật Bản ghi được 76 bàn thắng và để thủng lưới 124 lần.
Cuộc kình địch giữa Nhật Bản và Hàn Quốc bắt đầu từ thời điểm World Cup chưa mở rộng lên 32 đội và châu Á chưa có 4,5 suất dự giải. Trong thời kỳ đó, FIFA chỉ cấp 2 suất dự World Cup cho các đội châu Á, làm giảm đáng kể cơ hội của các đội. Với việc nằm cùng khu vực Đông Á, Nhật Bản thường xuyên phải cạnh tranh với Hàn Quốc cho một suất tham dự giải. Từ năm 1954 đến 1994, trong 9 lần dự vòng loại World Cup, Nhật Bản thua Hàn Quốc 7 trận và 5 lần đứng dưới đối thủ này ở vòng loại. Mãi đến vòng loại World Cup 1994, Nhật Bản mới có chiến thắng đầu tiên trước Hàn Quốc ở đấu trường này, nhưng vẫn phải nhường vé cho đối thủ. Những trận thua kỷ lục như 7 trận liên tiếp từ năm 1985 đến 1991 là minh chứng cho sự vượt trội của Hàn Quốc trong thời kỳ chưa có chuyên nghiệp hóa. Năm 1988, Nhật Bản cũng bị loại ngay từ vòng bảng trong lần đầu dự Asian Cup vì thua Hàn Quốc. Tuy nhiên, từ khi giải quốc nội chuyên nghiệp ra đời ở Nhật Bản năm 1993, thành tích đối đầu của Nhật Bản với Hàn Quốc đã cải thiện. Trong năm lần gặp nhau gần nhất, hai đội đều có hai chiến thắng và một trận hòa.
Nhật Bản và Hàn Quốc đều nắm giữ nhiều kỷ lục nổi bật như số lần vô địch Asian Cup và số lần tham dự World Cup, được xem là hai đội tuyển bóng đá châu Á thành công nhất. Hai quốc gia này đã cùng đăng cai World Cup 2002. Cuộc cạnh tranh giữa hai đội là rất khốc liệt. Nhật Bản đã 4 lần vô địch Asian Cup, trong khi Hàn Quốc chỉ có 2 lần. Ngược lại, Hàn Quốc đã 11 lần tham dự World Cup và đạt thành tích cao nhất là vào bán kết, trong khi Nhật Bản chỉ có 7 lần tham dự và thành tích tốt nhất là lọt vào vòng 16 đội (4 lần).
Úc
Nhật Bản đã phát triển một sự kình địch mãnh liệt với Úc kể từ khi Úc gia nhập Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC). Các cuộc đối đầu giữa hai đội được xem là những trận so tài lớn nhất châu Á. Sự kình địch này bắt đầu từ World Cup 2006 khi hai đội cùng nằm trong bảng đấu (khi đó Úc thuộc Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương (OFC)). Sự cạnh tranh tiếp tục diễn ra trong các giải đấu của AFC như Cúp bóng đá châu Á 2007, 2011 và Cúp bóng đá Đông Á 2013. Hai đội cũng liên tục đối đầu ở vòng loại World Cup từ năm 2010. Cả Úc và Nhật Bản, cùng với Ả Rập Xê Út, là ba đội của AFC từng lọt vào trận chung kết Cúp Liên đoàn các châu lục do FIFA tổ chức, mặc dù Úc đạt được thành tích này khi còn là thành viên của OFC. Trong 27 trận đối đầu, Nhật Bản nhỉnh hơn với 11 chiến thắng, 9 trận hòa và 7 thất bại.
Ả Rập Xê Út
Nhật Bản cũng có một sự kình địch đáng kể với Ả Rập Xê Út, với các cuộc đối đầu thường xuyên tại Asian Cup và vòng loại World Cup. Hai đội đã gặp nhau hai lần ở chung kết Asian Cup vào các năm 1992 và 2000, và Nhật Bản đều giành chiến thắng. Nhật Bản đang dẫn đầu về thành tích đối đầu với 11 chiến thắng và một trận hòa sau 18 lần chạm trán, trong khi Ả Rập Xê Út thắng 6 trận. Cả hai đội đều là những đội tuyển thành công nhất ở Asian Cup; Nhật Bản đã vô địch 4 lần và về nhì một lần, còn Ả Rập Xê Út có 3 lần vô địch và 3 lần á quân.
Thành tích đối đầu với các quốc gia khác
- Cập nhật đến ngày 5 tháng 12 năm 2022
Đối thủ | Từ | Tới | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS |
---|
Kỷ lục
- Thông tin tính đến ngày 23 tháng 1 năm 2015
- Chiến thắng đậm nhất
- 15-0 trước Philippines, ngày 27/9/1967
- Thua đậm nhất
- 8-0 trước Italia, ngày 7/8/1936
- Chuỗi thắng liên tiếp dài nhất
- 8 trận, từ 8/8/1970 với Indonesia đến 17/12/1970 với Ấn Độ
- 8 trận, từ 14/3/1993 với Hoa Kỳ đến 5/5/1995 với Sri Lanka
- 8 trận, từ 26/5/1996 với Nam Tư đến 12/12/1996 với Trung Quốc
- Chuỗi bất bại lâu nhất
- 20 trận, từ 24/6/2010 với Đan Mạch đến 11/11/2011 với Tajikistan
- Chuỗi thua liên tiếp dài nhất
- 6 trận, từ 10/6/1956 với Hàn Quốc đến 28/12/1958 với Malaya
- Chuỗi không thắng lâu nhất
- 11 trận, từ 13/8/1976 với Miến Điện đến 15/6/1976 với Hàn Quốc
- Chuỗi hòa liên tiếp dài nhất
- 4 trận, từ 13/8/1976 với Miến Điện đến 20/8/1976 với Malaya
- Số trận ghi bàn liên tiếp dài nhất
- 13 trận, từ 19/12/1966 với Singapore đến 16/10/1969 với Australia
- 13 trận, từ 7/2/2004 với Malaysia đến 24/7/2004 với Thái Lan
- Số trận không ghi bàn liên tiếp dài nhất
- 6 trận, từ 18/6/1989 với Hồng Kông đến 31/7/1990 với CHDCND Triều Tiên
- Số trận để thủng lưới liên tiếp dài nhất
- 28 trận, từ 6/11/1960 với Hàn Quốc đến 11/12/1966 với Iran
- Số trận giữ sạch lưới liên tiếp dài nhất
- 7 trận, từ 19/11/2003 với Cameroon đến 18/2/2004 với Oman
Danh hiệu huy chương và cúp
Quốc tế
- Thế vận hội
- Huy chương Đồng (1): Năm 1968
- FIFA Confederations Cup
- Á quân (1): Năm 2001
Châu lục
- AFC Asian Cup
- Vô địch (4 lần): Các năm 1992, 2000, 2004, 2011
- Á quân (1 lần): Năm 2019
- Đội tuyển quốc gia châu Á xuất sắc nhất năm
- Danh hiệu (5 lần): Các năm 2000, 2005, 2008, 2010, 2011
- Á vận hội
- Hạng ba (2 lần): Các năm 1951, 1966
Khu vực
- Dynasty Cup
- Vô địch (3 lần): Các năm 1992, 1995, 1998
- Cúp bóng đá Đông Á
- Vô địch (1 lần): Năm 2013
- Đại hội Thể thao Viễn Đông
- Vô địch (1 lần): Năm 1930
Khác
- Cúp bóng đá Afro-Á
- Vô địch (2 lần): Các năm 1993, 2007
- Giải đấu AFC – OFC
- Vô địch (1 lần): Năm 2001
- Cúp Kirin
- Vô địch (11 lần): Các năm 1991, 1995, 1996, 1997, 2000, 2001, 2004, 2007, 2008, 2009, 2011
- Giải thưởng Thể thao chuyên nghiệp Nhật Bản
- Vào năm (1 lần): 2002