Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Tiệp Khắc |
---|---|
Thi đấu nhiều nhất | Zdeněk Nehoda (90) |
Ghi bàn nhiều nhất | Antonín Puč (34) |
Mã FIFA | TCH |
Hạng Elo | |
Cao nhất | 1 (24 tháng 5 năm 1924) |
Thấp nhất | 29 (tháng 8 năm 1985) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Tiệp Khắc 7–0 Nam Tư (Antwerpen, Bỉ; 28 tháng 8 năm 1920) Trận đấu quốc tế cuối cùng Bỉ 0–0 Tiệp Khắc (Bruxelles, Bỉ; 17 tháng 9 năm 1993) | |
Trận thắng đậm nhất | |
Tiệp Khắc 8–0 Thái Lan (Thành phố Mexico, México; 18 tháng 10 năm 1968) | |
Trận thua đậm nhất | |
Hungary 8–3 Tiệp Khắc (Budapest, Hungary; 19 tháng 9 năm 1937) Scotland 5–0 Tiệp Khắc (Glasgow, Scotland; 8 tháng 9 năm 1937) Hungary 5–0 Tiệp Khắc (Budapest, Hungary; 30 tháng 4 năm 1950) Hungary 5–0 Tiệp Khắc (Budapest, Hungary; 19 tháng 10 năm 1952) Áo 5–0 Tiệp Khắc (Zürich, Thụy Sĩ; 18 tháng 6 năm 1954) | |
Giải thế giới | |
Sồ lần tham dự | 8 (Lần đầu vào năm 1934) |
Kết quả tốt nhất | Á Quân, 1934 và 1962 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
Sồ lần tham dự | 3 (Lần đầu vào năm 1960) |
Kết quả tốt nhất | Vô địch, 1976 |
Thành tích huy chương Thế vận hội | ||
---|---|---|
Bóng đá nam | ||
Moskva 1980 | Đội tuyển | |
Tokyo 1964 | Đội tuyển |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc là đội tuyển cấp quốc gia của Tiệp Khắc, trước đây đã phân tách thành hai quốc gia: Cộng hòa Séc và Slovakia (hiện tại, đội tuyển bóng đá của hai quốc gia này là Cộng hòa Séc và Slovakia). Đội tuyển được quản lý bởi Hiệp hội bóng đá Tiệp Khắc từ năm 1922 đến năm 1993. Tiệp Khắc từng hai lần vào chung kết giải vô địch bóng đá thế giới (1934, 1962) và một lần vô địch châu Âu (1976).
Khi Tiệp Khắc giải thể vào cuối năm 1992, đội tuyển đang trong giai đoạn vòng loại thứ tư của UEFA cho World Cup 1994. Cả hai đội tuyển Cộng hòa Séc và Slovakia được xem là kế thừa của đội tuyển Tiệp Khắc.
Danh hiệu
- Chức vô địch thế giới: 0
- Vị trí á quân: 1934; 1962
- Vô địch châu Âu: 1 lần
- Vô địch: 1976
- Á quân: 1960; 1980
- Thành tích bóng đá nam tại Olympic:
- 1980
- 1964
Giải vô địch bóng đá thế giới
Năm | Thành tích | Thứ hạng* |
Số trận |
Thắng | Hòa** | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | |||||||
1934 | Á quân | 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 |
1938 | Tứ kết | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 |
1950 | Không tham dự | |||||||
1954 | Vòng 1 | 14 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 |
1958 | Vòng 1 | 9 | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 6 |
1962 | Á quân | 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 |
1966 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1970 | Vòng 1 | 15 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 |
1974 đến 1978 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1982 | Vòng 1 | 19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
1986 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1990 | Tứ kết | 6 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 |
1994 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng cộng | 8/13 | 2 lần á quân |
30 | 11 | 5 | 14 | 44 | 45 |
- * Xếp hạng không chính thức dựa trên giai đoạn đội bóng đạt được và điểm số so với các đội cùng vào vòng đấu đó.
- ** Bao gồm các trận hòa trong các trận đấu loại trực tiếp nếu phải phân định thắng thua bằng đá phạt đền.
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Hạng ba | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
1964 đến 1972 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1976 | Vô địch | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 |
1980 | Hạng ba | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 |
1984 đến 1992 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 |
Các cầu thủ nổi bật
|
|
Trang phục thi đấu
1934–1976
|
1950–1967 (away)
|
1980–1989
|
1990 Home
|
1990 Away
|
1992–93 Away
|
- Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Tiệp Khắc
Danh hiệu | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: Tây Đức |
Vô địch châu Âu 1976 |
Kế nhiệm: Tây Đức |
Các đội tuyển bóng đá quốc gia châu Âu (UEFA) |
---|
Các đội tuyển bóng đá quốc gia không còn tồn tại |
---|