Hiệp hội | Liên đoàn bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Türkiye Futbol Federasyonu) |
---|---|
Liên đoàn châu lục | UEFA (châu Âu) |
Huấn luyện viên trưởng | Vincenzo Montella |
Đội trưởng | Hakan Çalhanoğlu |
Thi đấu nhiều nhất | Rüştü Reçber (120) |
Ghi bàn nhiều nhất | Hakan Şükür (51) |
Sân nhà | Khác nhau |
Mã FIFA | TUR |
Hạng FIFA | |
Hiện tại | 40 5 (ngày 4 tháng 4 năm 2024) |
Cao nhất | 5 (6.2004) |
Thấp nhất | 67 (10.1993) |
Hạng Elo | |
Hiện tại | 41 3 (30 tháng 11 năm 2022) |
Cao nhất | 10 (11.2002, 16.10.2020) |
Thấp nhất | 72 (13.11.1985, 29.10.1986) |
Trận quốc tế đầu tiên | |
Thổ Nhĩ Kỳ 2–2 România (Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ; 26 tháng 10 năm 1923) | |
Trận thắng đậm nhất | |
Thổ Nhĩ Kỳ 7–0 Syria (Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ; 20 tháng 11 năm 1949) Thổ Nhĩ Kỳ 7–0 Hàn Quốc (Genève, Thụy Sĩ; 20 tháng 6 năm 1954) Thổ Nhĩ Kỳ 7–0 San Marino (Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ; 10 tháng 11 năm 1996) | |
Trận thua đậm nhất | |
Ba Lan 8–0 Thổ Nhĩ Kỳ (Chorzow, Ba Lan; 24 tháng 4 năm 1968) Thổ Nhĩ Kỳ 0–8 Anh (Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ; 14 tháng 11 năm 1984) Anh 8–0 Thổ Nhĩ Kỳ (Luân Đôn, Anh; 14 tháng 10 năm 1987) | |
Giải thế giới | |
Sồ lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 1954) |
Kết quả tốt nhất | Hạng ba (2002) |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | |
Sồ lần tham dự | 6 (Lần đầu vào năm 1996) |
Kết quả tốt nhất | Bán kết (2008) |
Thế vận hội Mùa hè | |
Sồ lần tham dự | 6 (Lần đầu vào năm 1924) |
Kết quả tốt nhất | Tứ kết (1948, 1952) |
Cúp Liên đoàn các châu lục | |
Sồ lần tham dự | 1 (Lần đầu vào năm 2003) |
Kết quả tốt nhất | Hạng ba (2003) |
Đội tuyển quốc gia bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Türkiye Millî Futbol Takımı) được thành lập năm 1923 và là thành viên của FIFA từ năm 1923 và UEFA từ năm 1962, do Liên đoàn bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ quản lý và điều hành.
Đội đã thi đấu trận đấu quốc tế chính thức đầu tiên vào năm 1923 và đã đại diện cho quốc gia trong các giải đấu quốc tế lớn kể từ khi xuất hiện lần đầu tại Thế vận hội mùa hè năm 1924. Họ đã tham dự Thế vận hội mùa hè tổng cộng sáu lần (1924, 1928, 1936, 1948, 1952 và 1960), và lọt vào tứ kết hai lần, vào năm 1948 và 1952.
Đội đã đạt được thành tích cao nhất vào những năm 2000, đặc biệt là kết thúc ở vị trí thứ ba tại World Cup FIFA 2002 và FIFA Confederations Cup 2003, cùng lọt vào bán kết UEFA Euro 2008. Họ đã vượt qua vòng loại World Cup FIFA ba lần (1950, 1954 và 2002) và lọt vào bán kết năm 2002, giành huy chương đồng. Đội đã đủ điều kiện tham dự Giải bóng đá vô địch châu Âu năm lần. Ra mắt tại Euro 96, họ lọt vào tứ kết Euro 2000 và bán kết Euro 2008. Trong những năm gần đây, Thổ Nhĩ Kỳ đã vượt qua vòng loại Euro 2016 và Euro 2020.
Kể từ khi được giới thiệu vào năm 1992, Thổ Nhĩ Kỳ đã từng leo lên từ vị trí thứ 5 đến 57 trong Bảng xếp hạng FIFA. Sau thành công tại World Cup 2002, họ đã giữ vững vị trí trong top 10 từ năm 2002 đến 2004, đạt vị trí thứ 5 vào tháng 6 năm 2004. Đội một lần nữa leo lên vị trí thứ 10 vào tháng 12 năm 2008, sau thành công tại Euro 2008. Thổ Nhĩ Kỳ đã có chiến thắng cao nhất với tỷ số 7–0 trước Syria năm 1949, Hàn Quốc năm 1954 và San Marino năm 1996, trong khi trận thua đậm nhất là 8–0 trước Ba Lan năm 1968 và Anh năm 1984 và 1987.
Đến năm 2020, cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất là Rüştü Reçber với 120 lần khoác áo quốc tế từ năm 1994 đến năm 2012, và cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất là Hakan Şükür với 51 bàn từ năm 1992 đến năm 2007. Đội trưởng phục vụ đội tuyển lâu nhất là Turgay Şeren từ năm 1950 đến năm 1966.
Lịch sử
Những năm đầu
Đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ đã có trận đấu quốc tế đầu tiên trong trận hoà 2-2 với Romania vào năm 1923. Zeki Rıza Sporel là ngôi sao đầu tiên của bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ khi ghi được 2 bàn vào lưới Romania. Thổ Nhĩ Kỳ có trận đấu chính thức đầu tiên tại Thế vận hội mùa hè năm 1924 khi để thua 5-2 trước Tiệp Khắc.
World Cup 1950 và 1954
Thổ Nhĩ Kỳ đã giành quyền tham dự World Cup 1950 sau khi đánh bại Syria 7–0, nhưng sau đó phải rút lui vì lý do tài chính.
Sau đó, Thổ Nhĩ Kỳ giành quyền tham dự World Cup 1954 sau trận play-off với Tây Ban Nha. Ban đầu Thổ Nhĩ Kỳ thua 4–1 trước Tây Ban Nha, nhưng sau đó chiến thắng 1–0 và sau đó đề xướng cuộc đấu lại. Trong trường hợp này, nếu hòa 2–2, số phận của họ sẽ được quyết định bằng tung đồng xu. Thổ Nhĩ Kỳ được đặt vào bảng đấu chung với Tây Đức và Hungary. Tuy nhiên, họ không bao giờ đấu với Hungary trong khuôn khổ vòng thi đấu, và sau khi thua 4–1 trước Tây Đức, họ đã giành chiến thắng 7–0 trước Hàn Quốc. Thổ Nhĩ Kỳ thua Tây Đức 7–2 trong trận play-off.
Thập kỷ 60 đến 90
Mặc dù có sự xuất hiện của giải đấu quốc gia và sự tham gia của các CLB Thổ Nhĩ Kỳ trong các giải châu Âu, thập kỷ 60 vẫn là giai đoạn khó khăn đối với đội tuyển quốc gia. Thập kỷ 70 chứng kiến Thổ Nhĩ Kỳ duy trì được quyền tham dự vòng loại World Cup và Euro, nhưng đội bóng thiếu điều kiện để tham dự Euro 1972 và 1976.
Thập kỷ 80 chứng kiến 2 thất bại cùng tỷ số 8-0 của Thổ Nhĩ Kỳ trước đội tuyển Anh. Vòng loại World Cup 1990 vẫn chưa tạo ra được mốc chuyển đổi cho bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ, khi họ chỉ bỏ lỡ cơ hội tham dự vào trận đấu cuối cùng.
Euro 1996 và 2000
Thổ Nhĩ Kỳ giành quyền tham dự Euro 1996 sau khi đánh bại cả Thụy Sĩ lẫn Thụy Điển với tỷ số 2-1, nhưng sau đó họ thua tất cả các trận đấu mà không ghi được bàn thắng nào. Tuy nhiên, họ cũng mang về giải nhỏ: Cầu thủ chơi Fair-play nhất thuộc về Alpay Ozalan.
Thổ Nhĩ Kỳ giành quyền tham dự Euro 2000 sau khi đánh bại Ireland trong trận play-off. Họ thua Ý 2-1 ở trận đầu, hòa 0-0 với Thụy Điển ở trận thứ hai và đánh bại chủ nhà Bỉ 2-0, làm nên lịch sử khi lần đầu tiên đội chủ nhà bị loại ngay từ vòng bảng, đưa Thổ Nhĩ Kỳ vào vòng 8 đội mạnh nhất. Tại đây, họ thua Bồ Đào Nha 2-0 trong trận tứ kết.
World Cup 2002
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ bắt đầu World Cup 2002 với trận thua 2-1 trước Brasil. Sau đó, họ hoàn thành vòng bảng với chiến thắng 3-0 trước Trung Quốc, sau khi hòa Costa Rica 1-1.
Tiếp theo, Thổ Nhĩ Kỳ đối mặt với đội chủ nhà Nhật Bản trong vòng 16 đội, và giành chiến thắng 1-0. Họ tiếp tục hành trình với chiến thắng 1-0 trước Senegal, ghi bàn thắng vàng để giành quyền vào bán kết, nơi họ gặp lại Brasil và thua 1-0, rồi đến trận tranh hạng ba, họ đánh bại đội chủ nhà Hàn Quốc 3-2 để giành huy chương đồng. Hakan Şükür đã ghi bàn thắng nhanh nhất trong lịch sử World Cup, chỉ sau 10.8 giây, mặc dù Hàn Quốc là đội phát bóng đầu tiên.
Confederations Cup 2003 và Euro 2004
Mùa hè năm 2003, đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ giành hạng ba tại Confederations Cup sau khi hòa Brazil 2-2. Sau đó, họ thua Pháp 3-2 trong trận bán kết, nhưng sau đó đánh bại Colombia 2-1 để giành hạng ba.
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ bất ngờ không giành quyền tham dự Euro 2004 sau khi thua Latvia trong trận đấu play-off, dù đã kết thúc vòng loại với ngôi nhì bảng.
World Cup 2006
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ lại không thể vào vòng chung kết World Cup sau khi thua Thụy Sĩ trong trận play-off, mặc dù đã kết thúc vòng loại với ngôi nhì bảng. Sau trận đấu này, có những xung đột gay gắt giữa hai đội.
Euro 2008
Sau 6 năm, Thổ Nhĩ Kỳ giành quyền tham dự Euro 2008 với vị trí nhì bảng sau Hy Lạp trong bảng C vòng loại. Họ đã bị nhóm vào bảng A cùng với Thụy Sĩ, Bồ Đào Nha và CH Czech. Trong trận đầu tiên gặp Bồ Đào Nha, Pepe đã mở tỷ số cho đội Bồ Đào Nha và Raul Meireles nhân đôi cách biệt trong những phút bù giờ, khiến Thổ Nhĩ Kỳ thua 2-0.
Thổ Nhĩ Kỳ đánh bại Thụy Sĩ 2-1 trong trận đấu thứ hai dưới trời mưa. Hai bàn thắng của Semih Senturk (đầu ghi bàn từ phạt góc cánh phải) và Arda Turan (sút xa từ ngoài vòng cấm) đã loại bỏ hoàn toàn cơ hội đi tiếp của Thụy Sĩ. Đây là lần thứ hai trong lịch sử mà đội chủ nhà Euro bị loại ngay từ vòng bảng, lần trước là Bỉ, cũng do thua Thổ Nhĩ Kỳ.
Thổ Nhĩ Kỳ đã có một cuộc lội ngược dòng kỳ diệu khi đánh bại CH Czech 3-2, giành vé vào vòng knock-out ở bảng A. Sau khi bị dẫn 2-0 do các bàn của Jan Koller ở phút 34 và Jaroslav Plasil ở phút 62, mọi thứ đã gần như tuyệt vọng với Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy nhiên, Arda Turan đã ghi bàn rút ngắn cách biệt ở phút 75. Kinh ngạc hơn cả là trong 3 phút cuối trước khi hết giờ, Nihat Kahveci đã gỡ hòa và sau đó lập cú đúp để đưa Thổ Nhĩ Kỳ vào tứ kết, loại bỏ Czech khỏi giải.
Thổ Nhĩ Kỳ đã cầm hòa Croatia 1-1 trong thời gian thi đấu chính thức sau khi Semih Senturk ghi bàn gỡ hòa ở phút 119. Họ đã vượt qua Croatia sau loạt đá luân lưu để vào bán kết, nơi mà Croatia đã bị loại sau khi thực hiện 3 cú sút hỏng.
Thổ Nhĩ Kỳ đã vào bán kết Euro 2008 với chỉ 14 cầu thủ có thể thi đấu do chấn thương và thẻ phạt. Tuy nhiên, họ đã chịu thua Đức 2-3 trong trận bán kết, với bàn thắng quyết định của Philipp Lahm ở phút cuối.
Euro 2016
Tham dự Euro 2016, Thổ Nhĩ Kỳ được xếp thứ ba trong vòng loại với thành tích tốt nhất. Đội hình của họ có sự kết hợp giữa những cầu thủ kinh nghiệm không còn ở đỉnh cao và những tài năng trẻ chưa có nhiều kinh nghiệm quốc tế. Họ thi đấu ở bảng D với Croatia, Tây Ban Nha và Cộng hòa Séc. Thổ Nhĩ Kỳ giành chiến thắng trước Cộng hòa Séc với các bàn thắng của Burak Yılmaz và Ozan Tufan trong lượt trận cuối cùng của bảng, nhưng chỉ xếp thứ ba với 3 điểm sau 1 chiến thắng và 2 thất bại, không thể tiến vào vòng knock-out.
Danh hiệu
- Vô địch thế giới: 0
- Hạng ba: 2002
- Cúp Liên đoàn FIFA: 0
- Hạng ba: 2003
Thành tích tại các giải đấu
Giải vô địch bóng đá thế giới
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | ||||||
1934 | Bỏ cuộc | ||||||
1938 | Không tham dự | ||||||
1950 | Bỏ cuộc | ||||||
1954 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 11 |
1958 | Bỏ cuộc | ||||||
1962 đến 1998 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2002 | Hạng ba | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 |
2006 đến 2022 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2026 đến 2034 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 1 lần hạng ba | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 17 |
- *Tính cả các trận hòa ở các trận đấu loại trực tiếp sẽ được quyết định bằng loạt đá luân lưu.
Giải vô địch bóng đá châu Âu
Đến nay, đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ đã tham dự 4 lần vòng chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu, với thành tích cao nhất là vào bán kết (2008).
Năm | Thành tích | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1960 đến 1992 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1996 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 |
2000 | Tứ kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 |
2004 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2008 | Bán kết | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 |
2012 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2016 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2020 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | |
2024 | Tứ kết | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 |
2028 | Chưa xác định | ||||||
2032 | Đồng chủ nhà | ||||||
Tổng cộng | 1 lần bán kết | 23 | 7 | 2 | 15 | 22 | 38 |
- *Tính cả các trận hòa ở các trận đấu loại trực tiếp sẽ được quyết định bằng loạt đá luân lưu.
Liên minh UEFA Nations
Thành tích tại UEFA Nations League | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Hạng đấu | Bảng | Pld | W | D | L | GF | GA | RK | |
2018–19 | B | 2 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 22nd | |
2020–21 | B | 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 29th | |
2022–23 | C | 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | 35th | |
Tổng cộng | 16 | 6 | 4 | 6 | 28 | 20 | 22nd |
Cúp Liên đoàn các châu lục
Thành tích tại Confed Cup | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hòa* | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | |
1992 đến 2001 | Không giành quyền tham dự | ||||||||
2003 | Hạng ba | 3rd | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | |
2005 đến 2017 | Không giành quyền tham dự | ||||||||
Tổng cộng | 1 lần hạng ba | 1/10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 |
Thế vận hội Mùa hè
- (Nội dung thi đấu cho đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1988)
Thành tích tại Thế vận hội | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Thứ hạng | Pld | W | D | L | GF | GA |
1924 | Vòng 1 | 13th | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
1928 | 14th | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | |
1936 | 15th | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
1948 | Tứ kết | 6th | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
1952 | 8th | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | |
1956 | Bỏ cuộc | |||||||
1960 | Vòng 1 | 14th | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 |
1964 đến 1980 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1984 | Bỏ cuộc | |||||||
1988 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng cộng | 2 lần tứ kết | 6/14 | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 34 |
Cầu thủ
Đội hình hiện tại
Đội hình đã hoàn thành UEFA Euro 2024.
Số liệu thống kê tính đến ngày 6 tháng 7 năm 2024 sau trận gặp Hà Lan.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Mert Günok | 1 tháng 3, 1989 (35 tuổi) | 33 | 0 | Beşiktaş |
12 | TM | Altay Bayındır | 14 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 10 | 0 | Manchester United |
23 | TM | Uğurcan Çakır | 5 tháng 4, 1996 (28 tuổi) | 27 | 0 | Trabzonspor |
2 | HV | Zeki Çelik | 17 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 48 | 2 | Roma |
3 | HV | Merih Demiral | 5 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 48 | 4 | Al-Ahli |
4 | HV | Samet Akaydin | 13 tháng 3, 1994 (30 tuổi) | 10 | 1 | Fenerbahçe |
13 | HV | Ahmetcan Kaplan | 16 tháng 1, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Ajax |
14 | HV | Abdülkerim Bardakcı | 7 tháng 9, 1994 (29 tuổi) | 12 | 1 | Galatasaray |
18 | HV | Mert Müldür | 3 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | 28 | 2 | Fenerbahçe |
20 | HV | Ferdi Kadıoğlu | 7 tháng 10, 1999 (24 tuổi) | 20 | 1 | Fenerbahçe |
5 | TV | Okay Yokuşlu | 9 tháng 3, 1994 (30 tuổi) | 43 | 1 | West Bromwich Albion |
6 | TV | Orkun Kökçü | 29 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 32 | 2 | Benfica |
8 | TV | Arda Güler | 25 tháng 2, 2005 (19 tuổi) | 12 | 2 | Real Madrid |
10 | TV | Hakan Çalhanoğlu (đội trưởng) | 8 tháng 2, 1994 (30 tuổi) | 90 | 19 | Inter Milan |
15 | TV | Salih Özcan | 11 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 22 | 0 | Borussia Dortmund |
16 | TV | İsmail Yüksek | 26 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 17 | 1 | Fenerbahçe |
17 | TV | İrfan Kahveci | 15 tháng 7, 1995 (29 tuổi) | 33 | 2 | Fenerbahçe |
22 | TV | Kaan Ayhan (đội phó) | 10 tháng 11, 1994 (29 tuổi) | 63 | 5 | Galatasaray |
25 | TV | Yunus Akgün | 7 tháng 7, 2000 (24 tuổi) | 10 | 2 | Leicester City |
7 | TĐ | Kerem Aktürkoğlu | 21 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | 34 | 6 | Galatasaray |
9 | TĐ | Cenk Tosun | 7 tháng 6, 1991 (33 tuổi) | 53 | 21 | Beşiktaş |
11 | TĐ | Yusuf Yazıcı | 29 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 45 | 3 | Lille |
19 | TĐ | Kenan Yıldız | 4 tháng 5, 2005 (19 tuổi) | 12 | 1 | Juventus |
21 | TĐ | Barış Alper Yılmaz | 23 tháng 5, 2000 (24 tuổi) | 20 | 2 | Galatasaray |
24 | TĐ | Semih Kılıçsoy | 15 tháng 8, 2005 (18 tuổi) | 3 | 0 | Beşiktaş |
26 | TĐ | Bertuğ Yıldırım | 12 tháng 1, 2002 (22 tuổi) | 3 | 2 | Rennes |
Triệu tập gần đây
Đội hình sau đây đã được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Muhammed Şengezer | 5 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 0 | 0 | İstanbul Başakşehir | UEFA Euro 2024 |
TM | Doğan Alemdar | 29 tháng 10, 2002 (21 tuổi) | 2 | 0 | Troyes | UEFA Euro 2024 |
TM | Berke Özer | 25 tháng 5, 2000 (24 tuổi) | 0 | 0 | Eyüpspor | UEFA Euro 2024 |
TM | Okan Kocuk | 27 tháng 7, 1995 (28 tuổi) | 0 | 0 | Samsunspor | v. Áo, 26 March 2024 |
TM | Ertaç Özbir | 25 tháng 10, 1989 (34 tuổi) | 0 | 0 | Adana Demirspor | v. Wales, 21 November 2023 |
HV | Yasin Özcan | 20 tháng 4, 2006 (18 tuổi) | 0 | 0 | Kasımpaşa | v. Ba Lan, 10 June 2024 |
HV | Cenk Özkacar | 6 tháng 10, 2000 (23 tuổi) | 9 | 0 | Valencia | UEFA Euro 2024 |
HV | Çağlar Söyüncü | 23 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | 55 | 2 | Fenerbahçe | UEFA Euro 2024 |
HV | Ozan Kabak | 25 tháng 3, 2000 (24 tuổi) | 26 | 2 | TSG Hoffenheim | UEFA Euro 2024 |
HV | Serdar Saatçı | 14 tháng 2, 2002 (22 tuổi) | 0 | 0 | Braga | UEFA Euro 2024 |
HV | Uğur Yıldız | 6 tháng 8, 2002 (21 tuổi) | 0 | 0 | Ümraniyespor | UEFA Euro 2024 |
HV | Rıdvan Yılmaz | 21 tháng 5, 2001 (23 tuổi) | 7 | 0 | Rangers | v. Áo, 26 March 2024 |
HV | Eren Elmalı | 7 tháng 7, 2000 (24 tuổi) | 10 | 0 | Trabzonspor | v. Wales, 21 November 2023 |
HV | Rayyan Baniya | 18 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | 0 | 0 | Trabzonspor | v. Latvia, 15 October 2023 |
HV | Onur Bulut | 16 tháng 4, 1994 (30 tuổi) | 3 | 0 | Beşiktaş | v. Nhật Bản, 12 September 2023 |
HV | Kazımcan Karataş | 16 tháng 1, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Galatasaray | v. Nhật Bản, 12 September 2023 |
TV | Berat Özdemir | 23 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 4 | 0 | Trabzonspor | UEFA Euro 2024 |
TV | Berkan Kutlu | 25 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 8 | 0 | Galatasaray | v. Wales, 21 November 2023 |
TV | Emre Akbaba | 4 tháng 10, 1992 (31 tuổi) | 6 | 3 | Adana Demirspor | v. Wales, 21 November 2023 |
TV | Salih Uçan | 6 tháng 1, 1994 (30 tuổi) | 2 | 0 | Beşiktaş | v. Nhật Bản, 12 September 2023 |
TĐ | Abdülkadir Ömür | 25 tháng 6, 1999 (25 tuổi) | 14 | 0 | Hull City | UEFA Euro 2024 |
TĐ | Oğuz Aydın | 27 tháng 10, 2000 (23 tuổi) | 1 | 0 | Alanyaspor | UEFA Euro 2024 |
TĐ | Enes Ünal | 10 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 33 | 3 | Bournemouth | UEFA Euro 2024 |
TĐ | Enis Destan | 15 tháng 6, 2002 (22 tuổi) | 0 | 0 | Trabzonspor | UEFA Euro 2024 |
TĐ | Cengiz Ünder | 14 tháng 7, 1997 (27 tuổi) | 51 | 16 | Fenerbahçe | v. Hungary, 22 March 2024 |
TĐ | Yusuf Sarı | 20 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | 4 | 1 | Adana Demirspor | v. Wales, 21 November 2023 |
TĐ | Halil Dervişoğlu | 8 tháng 12, 1999 (24 tuổi) | 16 | 6 | Galatasaray | v. Nhật Bản, 12 September 2023 |
TĐ | Umut Nayir | 28 tháng 6, 1993 (31 tuổi) | 4 | 1 | Fenerbahçe | v. Armenia, 8 September 2023 |
Rút lui vì chấn thương.
Đội hình sơ bộ.
Các cựu cầu thủ nổi tiếng
- Hakan Sukur
- Hasan Sas
- Buruk Okan
- Ogun Temizkanoglu
- Alpay Ozalan
- Arif Erdem
- Tayfun Korkut
- Tayfur Havutcu
- Bulent Korkmaz
- Abdullah Ercan
- Fatih Akyel
- Umit Davala
- Umit Ozat
- Yildiray Basturk
- Tugay Kerimoglu
- Ergun Penbe
- Ilhan Mansiz
- Umit Karan
- Senol Gunes
- Fatih Terim
Các cầu thủ khoác áo đội tuyển nhiều nhất
Các cầu thủ chơi đậm vẫn đang thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Hiện tính đến ngày 6 tháng 7 năm 2024, 10 cầu thủ khoác áo đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ nhiều lần nhất là:
# | Họ tên | Năm thi đấu | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Rüştü Reçber | 1994–2009 | 119 | 0 |
2 | Hakan Şükür | 1992–2008 | 112 | 51 |
3 | Bülent Korkmaz | 1990–2005 | 102 | 2 |
4 | Emre Belözoğlu | 2000–2020 | 101 | 9 |
5 | Arda Turan | 2006–2018 | 100 | 17 |
6 | Tugay Kerimoğlu | 1990–2007 | 94 | 2 |
7 | Alpay Özalan | 1995–2005 | 90 | 4 |
Hakan Çalhanoğlu | 2013– | 90 | 19 | |
9 | Hamit Altıntop | 2004–2014 | 82 | 7 |
10 | Mehmet Topal | 2008–2018 | 81 | 2 |
Những cầu thủ ghi bàn nhiều nhất
Cầu thủ in đậm vẫn đang thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Tính đến ngày 6 tháng 7 năm 2024, 10 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất là:
# | Họ tên | Số bàn thắng | Số trận | Hiệu suất | Năm thi đấu |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hakan Şükür | 51 | 112 | 0.46 | 1992–2007 |
2 | Burak Yılmaz | 31 | 77 | 0.4 | 2006–2022 |
3 | Tuncay Şanlı | 22 | 80 | 0.28 | 2002–2010 |
4 | Lefter Küçükandonyadis | 21 | 46 | 0.46 | 1948–1963 |
Cenk Tosun | 21 | 53 | 0.4 | 2013– | |
6 | Metin Oktay | 19 | 36 | 0.53 | 1956–1968 |
Cemil Turan | 19 | 44 | 0.43 | 1969–1979 | |
Nihat Kahveci | 19 | 68 | 0.28 | 2000–2011 | |
Hakan Çalhanoğlu | 19 | 90 | 0.21 | 2013– | |
10 | Arda Turan | 17 | 100 | 0.17 | 2006–2017 |
Ban huấn luyện
- Hiện tính đến ngày 21 tháng 9 năm 2023.
Vị trí | Tên |
---|---|
Huấn luyện viên trưởng | Vincenzo Montella |
Trợ lý huấn luyện viên | Daniele Russo |
Selçuk Şahin | |
Huấn luyện viên thủ môn | Ozan Özerkan |
Emrah Karakovan | |
Huấn luyện viên thể lực | Pierpaolo Polino |
Ömür Serdal Altunsöz | |
Vural Durmuş | |
Phân tích trận đấu | Massimo Crivellaro |
Okan Aydıner | |
Quản lý đội bóng | Hamit Altıntop |
Ghi chú
Liên kết bên ngoài
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ Lưu trữ ngày 03-01-2019 trên Wayback Machine trên trang chủ của FIFA
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ với tên nhóm “lower-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng
tương ứng, hoặc thẻ đóng bị thiếu