Trong giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, khi muốn hỏi một ai đó hoặc một vật nào đó đang làm gì ở đâu, bạn sẽ sử dụng câu どこ ですか. Câu này thường xuất hiện nhiều trong giao tiếp, khi sự việc hoặc hành động đã được đề cập trước. Ngoài ra, câu hỏi này thường đi kèm với một động từ để hỏi cụ thể hơn là “làm gì ở đâu?” Thể lịch sự sẽ là どちら ですか.
Ví dụ: あなたは どこで えいがを みますか。 Anh xem phim ở đâu vậy?
Câu hỏi này cũng có mục đích rất chung là hỏi về vị trí của một đối tượng nào đó. Để lịch sự hơn trong tiếng Nhật, khi chỉ đến hướng của một đối tượng, bạn nên sử dụng các từ như ここ、そこ、あそこ (lịch sự hơn lần lượt là こちら, そちら, あちら).
Giao tiếp tiếng Nhật hỏi vị trí của đối tượng
Trong giao tiếp tiếng Nhật, có nhiều cách để bạn có thể hỏi về vị trí của một đối tượng, một sự kiện nào đó.
*Đối thoại với どこ ですか
A: せんせい, chào thầy, cho em hỏi phòng học ở đâu vậy ạ?
Thầy ơi, cho em hỏi phòng học ở đâu ạ?
B:(+số tầng)かい(số phòng)ですよ
Tại tầng ….. phòng …..
A: Đúng, đó là phòng số …..
Dạ, phòng của tôi là ….. ạ
Đối thoại 2:
A: すみません、でんわ は どこ ですか
B: でんわ ですか。いっかい の ロビーです。
A: そうですか。ありがとう
Đúng vậy, cảm ơn bạn
*Đối thoại với ここ、そこ、あそこ
A: Anh さん、ここはじむしょです。そこはアジアけんきゅうセンターです。
Anh ấy, đây là văn phòng. Còn chỗ đó là trung tâm nghiên cứu về Châu Á.
B: Vậy chỗ đó là ở đâu?
Ở bên kia thì là gì?
A: あそこはだいがくのびょういんです。
Đằng kia là bệnh viện của trường Đại học。
B: びょういんですか。
Phòng khám phải không?
Ngoài ra, khi bạn muốn hỏi về quốc gia, công ty, nhà ở, nguyên quán của một người nào đó thì không nên sử dụng どこ mà nên sử dụng どちら vì nó mang tính lịch sự và trang trọng hơn.