Vệ sinh bao gồm các nguyên tắc để bảo đảm sự sạch sẽ cho cá nhân và môi trường xung quanh, giúp phòng ngừa bệnh tật và nâng cao sức khỏe. Các hành động như tắm để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, đánh răng, cạo râu, rửa tay, đi vệ sinh đúng cách, và giữ gìn trang phục sạch sẽ đều là những ví dụ điển hình. Việc dạy trẻ em về vệ sinh từ sớm giúp hình thành thói quen tốt. Những người không chú trọng vệ sinh có thể gặp các vấn đề như mùi hôi cơ thể, sâu răng và bệnh tật.
Khái niệm 'vệ sinh' lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào khoảng năm 1677. Từ 'vệ sinh' (hygiene) có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp 'hygiène', là phiên bản Tây phương của từ tiếng Hy Lạp ὑγιεινή (τέχνη) - hugieinē technē, có nghĩa là 'nghệ thuật của sức khỏe', bắt nguồn từ ὑγιεινός (hugieinos), 'khỏe mạnh', từ ὑγιής (hugiēs), 'lành mạnh, có lợi'. Trong tôn giáo Hy Lạp cổ đại, Hygeia (Ὑγίεια) là nữ thần đại diện cho sức khỏe.
Vệ sinh cũng có thể được hiểu là các hành động và quy trình nhằm duy trì sức khỏe và ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
Hình ảnh minh họa
- Ngày thế giới rửa tay
- Vệ sinh trong ngành công nghiệp