1. Cấu trúc after + V_ing
After là một giới từ, vì thế động từ khi đứng sau after sẽ có dạng V_ing. After + V_ing có nghĩa là sau khi làm gì đó.
Ví dụ:
- Sau khi tắm, tôi đi ngủ. (After taking a shower, I go to bed.)
- Sau khi chạy một lúc, tôi về nhà và ăn sáng. (After running for a while, I went home and had breakfast.)
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã làm giáo viên cho đến bây giờ. (After graduating, he’s been working as a teacher until now.)
Lưu ý:
- Cụm after + V_ing được phân tách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy nếu đứng ở đầu câu
- Chủ ngữ trong 2 mệnh đề của câu phải giống nhau để lược bỏ 1 vế và sử dụng after + V_ing
For example:
- Sau khi đi mua sắm, anh ấy nấu bữa tối cho chúng tôi.
→ After going shopping, he cooked dinner for us.
- Anna không thành công trong cuộc phỏng vấn, cô ấy cảm thấy rất thất vọng.
→ After failing the interview, Anna felt very disappointed.
- Jamie mua một chiếc xe hơi đắt tiền, anh ấy hối tiếc rất nhiều.
→ Sau khi mua một chiếc xe hơi đắt tiền, Jamie hối tiếc rất nhiều.

2. Cấu trúc after kết hợp với các thì.
2.1. Sau + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn.
Đây là một loại cấu trúc after khá phổ biến với ý nghĩa: sau khi một hành động kết thúc, một hành động khác diễn ra. Hành động đã kết thúc được diễn tả bằng thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), còn hành động diễn ra sau đó được diễn tả bằng thì Quá khứ đơn (Past Simple).
Ví dụ:
- Sau khi họ đã hoàn thành kỳ thi đầu vào, họ nghỉ ngơi một tuần. (After they had finished the entrance exam, they rested for a week.)
- Sau khi tôi đã làm xong tất cả công việc nhà, mẹ cho tôi chơi game. (Mom let me play video games after I had done all the chores.)
- Sau khi thời gian cách ly kết thúc, chúng tôi quay trở lại trường học. (After the quarantine had been over, we went back to school.)
2.2. Sau khi + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cấu trúc này mô tả một hành động xảy ra trong quá khứ có kết quả hiện tại. Mệnh đề nguyên nhân chia ở thì Quá khứ đơn, mệnh đề kết quả chia ở thì Hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Sau khi mọi chuyện đã xảy ra, Harry và Ginny vẫn sống cùng nhau. (After everything happened, Harry and Ginny still live together.)
- Sau khi Mike ra đi, tôi bây giờ ở một mình. (After Mike left, I am alone now.)
2.3. Sau khi + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Cấu trúc này mô tả chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- Sau khi tôi gặp Jim, chúng tôi tới một quán cafe gần đó. (After I met Jim, we went to a cafe nearby.)
- Sau khi tôi hoàn thành tất cả các lớp học, tôi đã mệt lử. (After I finished all the classes, I was exhausted.)
- I locked the door after everyone had left. (Tôi khóa cửa sau khi mọi người đã ra ngoài hết.)

2.4. Sau khi + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Cấu trúc này mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai. Hành động trước chia ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại hoàn thành, hành động sau chia ở thì Tương lai đơn (Simple Future).
Ví dụ:
- After Ron speaks with Harry, they will search for Hermione. (Sau khi Ron nói chuyện với Harry, họ sẽ tìm kiếm Hermione.)
- We plan to study abroad once we receive the scholarships. (Chúng tôi dự định sẽ đi du học sau khi nhận được học bổng.)
3. Các cấu trúc after với nhóm động từ
Các nhóm động từ thường kết hợp với after
- ask after - hỏi thăm sức khỏe
- chase after - theo đuổi, tán tỉnh
- come after - thừa kế, thành công
- dangle after - lo lắng, phiền lòng
- enquire after - hỏi thăm sức khỏe
- get after - thuyết phục
- go after - bắt giữ, theo đuổi
- inquire after - hỏi thăm sức khỏe
- listen after - có hứng thú
- look after - chăm sóc
- make after - đuổi theo
- name after - đặt tên theo
- run after - chạy theo, đi theo
- run around after - giành thời gian cho ai
- set after - săn đuổi
- take after - giống (về ngoại hình)

4. Bài tập về cấu trúc after
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc after
- They finished all their work. They came home.
→ Rewrite the following sentences using the after structure
- We arrived then David went out.
→ Rewrite the given sentences using the after pattern
- I had completed my math homeworks. I watched a movie to relax.
→ Reconstruct the sentences below using the after format
- My father will finally come back this week. He has been on a business trip for a month.
→ ………
- Lan ate all the ice cream, now she began to feel sick.
→ ………
Đáp án
- After finishing all their work, they came home.
- David went out after we arrived.
- After I had completed my math homeworks, I watched a movie to relax.
- After he has been on a business trip for a month, my father will finally come back this week.
- Lan began to feel sick after she ate all the ice cream.