Kilôwatt giờ | |
---|---|
Đồng hồ điện (công tơ) ở Canada. | |
Thông tin đơn vị | |
Hệ thống đơn vị | Non-SI metric |
Đơn vị của | Năng lượng |
Kí hiệu | kW⋅h hoặc kW h |
Chuyển đổi đơn vị | |
1 kW⋅h trong ... | ... bằng ... |
SI | 3,6 MJ |
CGS | 3,6×10 erg |
English Engineering units | ≈ 2.655.224 ft⋅lbf |
British Gravitational units | ≈ 85.429.300 ft⋅pdl |
Kilôwatt giờ, hoặc Kilowatt giờ, (viết tắt là kW·h, kW h) là một đơn vị đo lường năng lượng tương đương với 1000 watt giờ hoặc 3,6 megajoule.
Năng lượng tính bằng watt giờ là tích của công suất đo bằng watt và thời gian đo bằng giờ.
Kilôwatt giờ là đơn vị phổ biến được sử dụng để tính toán tiền điện mà người tiêu dùng phải trả cho nhà cung cấp điện. Ngoài kilôwatt giờ, có một số đơn vị khác liên quan đến watt giờ như terawatt giờ, tương đương với 1 triệu tỷ watt giờ, cũng được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật.
Định nghĩa
Đơn vị chuẩn của năng lượng trong hệ đo lường quốc tế (SI) là joule (J), tương đương với một watt giây.
Ngược lại, một watt bằng 1 J/s. Một kilowatt giờ tương đương với 3,6 megajoule, đại diện cho lượng năng lượng tiêu thụ khi công suất được duy trì ở mức 1000 watt trong một giờ.
Ví dụ
Một máy sưởi có công suất 1000 watt (1 kilowatt), hoạt động trong một giờ sẽ tiêu thụ 1 kilowatt giờ (tương đương với 3.600 kilo joule) năng lượng.
Sử dụng một bóng đèn 60 watt trong một giờ sẽ tiêu thụ 0,06 kilowatt giờ điện. Nếu bật liên tục trong một nghìn giờ, bóng đèn sẽ tiêu thụ tổng cộng 60 kilowatt giờ điện.
Nếu một đèn 100 watt được bật một giờ mỗi ngày trong 30 ngày một tháng, lượng điện tiêu thụ sẽ là 100 W × 30 h = 3000 W·h = 3 kW·h, tương đương với 10,8 triệu joule.
Chuyển đổi
Để chuyển đổi một đại lượng từ đơn vị ở cột bên sang đơn vị ở hàng trên, nhân đại lượng đó với hệ số tương ứng trong ô kết hợp giữa cột và hàng.
joule | watt giờ | electronvolt | ca-lo | |
---|---|---|---|---|
1 J = 1 kg·m s = | 1 | 2,77778 × 10 | 6,241 × 10 | 0,239 |
1 W·h = | 3600 | 1 | 2,247 × 10 | 859,8 |
1 eV = | 1.602 × 10 | 4.45 × 10 | 1 | 3.827 × 10 |
1 cal = | 4,1868 | 1,163 × 10 | 2,613 × 10 | 1 |