1. Done là gì?
Từ done là một từ viết tắt của động từ do, nó thường được sử dụng như một trạng thái hoàn thành hoặc đã làm xong một công việc, một nhiệm vụ hoặc một hành động nào đó. Nó thường được dùng để biểu thị sự hoàn tất của một việc gì đó hoặc trạng thái mà không cần phải làm thêm.
Nguồn gốc:
Từ do bắt nguồn từ tiếng Anh cổ (Old English) don, có nghĩa là hoàn thành hoặc đã làm xong. Từ này tiếp tục phát triển và thay đổi qua các giai đoạn lịch sử, nhưng ý nghĩa cơ bản của nó vẫn được duy trì.
Các ví dụ về được trong tiếng Anh
- I have done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
- She is done with her presentation. (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
- After a long day at work, I’m done. (Sau một ngày làm việc dài, tôi đã rất mệt mỏi.)
- The chef has done an excellent job with this meal. (Đầu bếp đã hoàn thành xuất sắc bữa ăn này.)
- The painting is finally done. (Cuối cùng bức tranh đã hoàn thành.)
- He’s done with his studies for today. (Anh ấy đã kết thúc việc học hôm nay.)
- We are almost done packing for the trip. (Chúng tôi gần như đã hoàn thành việc soạn đồ cho chuyến đi.)
- She’s done with that relationship; it’s over. (Cô ấy đã quá mệt mỏi với mối quan hệ đó; nó đã kết thúc.)
- The meeting is done, and now we can go home. (Cuộc họp đã kết thúc, và bây giờ chúng ta có thể về nhà.)
- I’m done worrying about things I can’t control. (Tôi đã dừng việc lo lắng về những điều tôi không thể kiểm soát được.)
2. Những nghĩa khác của được trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ý nghĩa thông dụng khác của done.
2.1. Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ
Khi bạn nói một việc gì đó đã hoàn tất, có nghĩa là bạn đã hoàn thành nó.
Ví dụ: Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà. (E.g. I’m done with my homework.)
2.2. Đã hoàn thành một hành động
Khi bạn nói bạn đã làm xong một hành động nào đó, bạn đang ám chỉ rằng bạn đã thực hiện nó.
Ví dụ: Tôi đã cố gắng hết sức. (E.g. I’ve done my best.)
2.3. Đã đạt được trạng thái hoàn chỉnh hoặc kết thúc
Từ done cũng có thể chỉ đến việc một tình huống hoặc trạng thái đã đạt đến điểm kết thúc hoặc hoàn chỉnh.
Ví dụ: Trò chơi đã kết thúc. (E.g. The game is done.)
2.4. Biểu hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản
Trong một số trường hợp, done có thể được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản đối với một tình huống hoặc công việc nào đó.
Ví dụ: Tôi thực sự chán việc này. (E.g. I’m so done with this job.)
2.5. Gây thất bại hoặc đánh bại ai đó
Trong một số trường hợp, done có thể ám chỉ việc khiến cho ai đó thất bại hoặc đánh bại trong một cuộc thi hoặc tình huống cạnh tranh.
Ví dụ: Anh ta đã thực sự khiến cô ấy thất bại; cô ấy thua rồi. (E.g. He really did a number on her; she’s done.)
2.6. Không còn có sẵn hoặc đã hết
Done cũng có thể có nghĩa là không còn có sẵn hoặc đã hết.
Ví dụ: Xin lỗi, pizza đã hết rồi. Bạn có muốn món khác không? (E.g. I’m sorry, the pizza is done. Would you like something else?)
2.7. Biểu thị sự hiểu biết hoặc sự chấp nhận
Trong một số trường hợp, done có thể diễn tả sự hiểu biết hoặc sự chấp nhận đối với một tình huống hoặc quyết định nào đó.
Ví dụ: Vâng, nếu đó là điều bạn muốn, thì chấp nhận. (E.g. Well, if that’s what you want, then it’s done.)
2.8. Được chế biến hoặc nấu chín
Trong lĩnh vực nấu ăn, done có thể đề cập đến việc thực phẩm đã được chế biến hoặc nấu chín một cách đầy đủ và đúng cách.
Ví dụ: Bò-bít-tết đã nấu chín theo ý bạn chưa? (E.g. Is the steak done to your liking?)
3. Cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với done và ý nghĩa của chúng:
3.1. Thỏa thuận đã hoàn tất
Một giao dịch đã được hoàn thành và không còn cần thảo luận thêm.
Ví dụ: Hợp đồng đã được ký, đó là một thỏa thuận đã hoàn tất. (E.g. The contract is signed, it’s a done deal.)
3.2. Tuyệt vời
Thường được sử dụng trong ẩm thực để miêu tả thức ăn đã nấu chín hoàn toàn.
E.g. The steak is well cooked. (Bò-bít-tết đã nấu chín đều.)
3.3. Hết cơ hội
Không còn cách nào để cứu vãn hoàn cảnh hoặc đã thất bại.
E.g. If we miss the train, we’re finished. (Nếu chúng ta bỏ lỡ chuyến tàu, thì chúng ta đã thất bại.)
3.4. Exhausted
Feeling very tired or completely exhausted.
E.g. After a long hike, I was completely exhausted. (Sau một cuộc leo núi dài, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
3.5. Finished with
Completed or no longer interested in something.
E.g. I’ve completed this project; I can’t continue with it anymore. (Tôi đã hoàn thành dự án này; tôi không thể tiếp tục làm nó nữa.)
3.6. Get it finished
Complete a task quickly and effectively.
E.g. We must finish this report by tomorrow. (Chúng ta phải hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
3.7. Everything completed and sorted
Everything has been completed and finished.
E.g. The wedding preparations are all wrapped up. (Công việc chuẩn bị cho đám cưới đã được hoàn tất.)
3.8. Cooked to perfection
Food cooked exactly right, not overcooked or underdone.
E.g. The steak was cooked to perfection, perfectly done. (Thịt bò nướng đã nấu chín đúng mức, nấu hoàn hảo.)
3.9. Completed and finished
Finished and nothing more to do.
E.g. The renovation is completed and finished; the house looks amazing. (Việc cải tạo đã hoàn tất; ngôi nhà trông tuyệt vời.)
3.10. What’s done cannot be undone
No way to change what happened in the past.
For instance, altering the past is beyond my ability. What's done cannot be undone. (Tôi không thể thay đổi quá khứ. Đã không còn gì để làm.)
3.11. Agreed upon and finalized
Something has been agreed upon or consented to and cannot be altered anymore.
For example, the merger has been settled; both companies have reached an agreement. (Việc sáp nhập đã thỏa thuận; cả hai công ty đã đồng ý.)
3.12. A commendable accomplishment
A job completed excellently.
E.g. Congratulations on an outstanding job; the presentation was very impressive. (Chúc mừng bạn đã hoàn thành công việc xuất sắc; bài thuyết trình rất ấn tượng.)
3.13. Groomed
1. Dressing beautifully or beautifully made up.
E.g. She’s beautifully dressed up for the party. (Cô ấy đã trang điểm đẹp cho buổi tiệc.)
2. A house decorated or renovated.
E.g. The house has been beautifully refurbished. (Ngôi nhà đã được trang trí lại đẹp đẽ.)
3.14. Exhausted
Feeling exhausted or tired after a difficult or strenuous task.
E.g. After the marathon, I was completely exhausted. (Sau cuộc marathon, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
3.15. On the brink
Facing bankruptcy or failure.
E.g. If we don’t secure additional funding, our business is on the brink of bankruptcy. (Nếu chúng ta không có thêm nguồn tài trợ, doanh nghiệp của chúng ta sắp phá sản.)
3.16. Overused
Something has been presented or repeated excessively.
For instance, I’m exhausted from hearing that joke; it’s been repeated excessively. (Tôi chán ngấy việc nghe cái joke đó; nó đã được lặp đi lặp lại quá nhiều lần.)
3.17. Be finished with
Terminate or conclude a relationship or situation.
For example, I’ve had my fill of his lies; I’m finished with him. (Tôi đã chán đủ với những lời dối trá của anh ấy; tôi đã chấm dứt mối quan hệ với anh ấy.)
3.18. Finished and resolved
The task has been completed and there's no need to worry anymore.
E.g. Now that the exams are finished and done with, I can relax. (Bây giờ khi các kỳ thi đã hoàn tất, tôi có thể thư giãn.)
3.19. Finished like a dinner
To fail or be defeated easily.
E.g. In the competition, our team was defeated easily. (Trong cuộc thi, đội của chúng tôi đã bị đánh bại một cách dễ dàng.)
4. Từ đồng nghĩa với done là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và done cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho done cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng
- Completed: đã hoàn thành
E.g. The project is finished. (Dự án đã hoàn thành.)
- Finished: đã hoàn thành
E.g. The book is completed. (Cuốn sách đã hoàn thành.)
- Concluded: đã kết thúc hoặc hoàn tất
E.g. The meeting ended with a final decision. (Cuộc họp đã kết thúc với một quyết định cuối cùng.)
- Accomplished: đã hoàn thành một cách thành công
E.g. She completed the task ahead of schedule. (Cô ấy hoàn thành công việc trước thời hạn.)
- Achieved: đã đạt được
E.g. They reached their goals for the year. (Họ đã đạt được mục tiêu của họ trong năm.)
- Finalized: đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng
E.g. The contract was completed today. (Hợp đồng đã được hoàn thành hôm nay.)
- Settled: đã giải quyết hoặc hoàn tất
E.g. The dispute was resolved amicably. (Tranh chấp đã được giải quyết một cách thân thiện.)
- Wrap-up: sự kết thúc hoặc hoàn tất
E.g. Let’s summarize the project. (Chúng ta hãy tổng kết dự án.)
- Finalized: đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng
E.g. The report was completed today. (Báo cáo đã được hoàn thành hôm nay.)
- Resolved: đã giải quyết hoặc hoàn thành
E.g. The issue was resolved quickly. (Vấn đề đã được giải quyết một cách nhanh chóng.)
- Consummated: đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng
E.g. Their marriage was celebrated with a beautiful ceremony. (Hôn lễ của họ đã được tổ chức với một buổi lễ tuyệt đẹp.)
- Culminated: đã đạt đến đỉnh điểm hoặc cuối cùng
E.g. His hard work resulted in a promotion. (Công việc chăm chỉ của anh ấy đã dẫn đến lời thăng chức.)
- Closed: đã đóng hoặc kết thúc
E.g. The book is finished; there will be no more changes. (Cuốn sách đã kết thúc; sẽ không có thay đổi nữa.)
- Fulfilled: đã thực hiện hoặc hoàn tất
E.g. He kept his promise to help. (Anh ấy đã giữ lời hứa giúp đỡ.)
- Executed: đã thực hiện hoặc thực hiện một cách chính xác
E.g. The plan was executed perfectly. (Kế hoạch đã được thực hiện hoàn hảo.)
- Over and done with: kết thúc và không còn phải lo lắng nữa
E.g. The exams are concluded; now we can relax. (Kỳ thi đã kết thúc; bây giờ chúng ta có thể thư giãn.)
- Dead and buried: đã kết thúc và không còn quan trọng nữa
E.g. The old dispute is settled; we shouldn’t dwell on it. (Cuộc tranh chấp cũ đã được giải quyết; chúng ta không nên nghiền ngẫm nó.)
- In the bag: đã chắc chắn hoặc đã đạt được
E.g. The victory is assured; we played exceptionally well. (Chiến thắng đã được đảm bảo; chúng tôi đã chơi rất xuất sắc.)
- Tied up: đã bận rộn hoặc hoàn thành một công việc
E.g. I’m completely occupied with meetings today. (Tôi đã bận rộn với cuộc họp hôm nay.)
- Polished off: đã hoàn thành hoặc tiêu thụ hết
E.g. He finished off the entire pizza by himself. (Anh ấy đã ăn hết cả chiếc pizza một mình.)
Through understanding what 'done' means, we have added a highly useful vocabulary to our own repertoire. 'Done' is not just a word, but it carries various meanings and applications. Understanding its meaning can help us communicate more effectively and apply it to specific situations in daily life.You can find more useful vocabulary for your IELTS exam on the Mytour website!