Ở phía sau của mỗi chiếc xe, chúng ta thường bắt gặp những con số như Hyundai Grand i10 1.2L hoặc 1.0L, Toyota Camry 2.4G hay 3.5Q, BMW 320i. Nhưng ý nghĩa thực sự của những con số đó là gì? Số càng lớn, chiếc xe có mạnh mẽ hơn và đắt hơn? Số lớn có đồng nghĩa với sức mạnh?
- Cầu trước FWD hay cầu sau RWD, cái nào tốt hơn?
- Làm sao để nhận biết dây đánh lửa cần thay?
- Giấy phép lái xe loại B có thể lái được những loại xe nào? Thay đổi quy định giấy phép lái xe mới nhất năm 2020.
Khi nói về hiệu suất vận hành của một chiếc xe, nhiều người tập trung vào sức mạnh của động cơ, thường dựa vào dung tích như 1.6, 2.0 hoặc 3.0. Một số người khác lại quan tâm đến công suất, với các con số như 100, 150, 250 mã lực.
Một số người tin rằng dung tích lớn sẽ mang lại sức mạnh, một số khác tin rằng công suất cao hơn sẽ làm xe mạnh mẽ hơn. Hoặc có người kết hợp cả hai yếu tố để đánh giá. Nhưng liệu điều này có đúng không? Sự thật không phải lúc nào cũng như vậy.
Dung tích động cơ là gì? Và số chấm động cơ có ý nghĩa gì?
Số chấm động cơ thể hiện dung tích của động cơ, thường được đo bằng lít (L) hoặc centimet khối (cc). Đối với động cơ 1 xi-lanh, dung tích động cơ chính là dung tích của một xi-lanh. Còn đối với động cơ nhiều xi-lanh, dung tích động cơ là tổng dung tích của tất cả các xi-lanh.
Ví dụ, nếu xe của bạn có động cơ 5 xi-lanh và mỗi xi-lanh có dung tích khoảng nửa lít thì tổng dung tích sẽ là khoảng 2.5L.
Bên cạnh đó, chúng ta thường thấy các ký hiệu như I5, V8, W12. Các ký hiệu này chỉ kiểu sắp xếp các xi-lanh trong động cơ theo dạng chữ I, chữ V hoặc W, và số đằng sau là số lượng xi-lanh.
Lưu ý: 1 lít = 1 dm3 = 1000 cm3 = 1000 cc = 1000 phân khối.
Đây là tổng dung tích của tất cả các xi-lanh trong động cơ, thường là các con số lẻ nhưng đã được làm tròn, ví dụ động cơ có dung tích 2.276 cc sẽ được làm tròn thành 2.3 lít. Số này càng lớn thì công việc của động cơ càng lớn, dẫn đến tiêu thụ nhiên liệu càng nhiều.
Dung tích của xi-lanh càng lớn thì xi-lanh có khả năng chứa nhiều hỗn hợp khí - nhiên liệu hơn, sản xuất ra năng lượng cháy càng lớn và do đó công suất càng cao. Điều này cũng dẫn đến việc động cơ dung tích lớn tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn (nếu ứng dụng cùng công nghệ). Vậy dung tích động cơ vừa phải cho một chiếc xe là bao nhiêu?
Dung tích động cơ vừa phải là bao nhiêu?
Đầu tiên cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm kích thước và trọng lượng của xe, tính linh hoạt trong vận hành, và mục đích sử dụng của xe như thế nào. Cân nhắc giữa việc tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất mạnh mẽ và thể thao.
Việc lắp động cơ dung tích 2.5 hoặc 3.0 vào một chiếc Toyota Corolla sẽ là điều khó có thể xảy ra. Vì Corolla là dòng sedan nhỏ được thiết kế cho việc sử dụng hàng ngày, không yêu cầu tốc độ cao, và không đặt ưu tiên vào tính thể thao. Thay vào đó, việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng chạy trên đường cao tốc với tốc độ khoảng 100km/h là quan trọng hơn. Do đó, các phiên bản động cơ của Corolla thường có dung tích từ 1.6 lít đến 2.0 lít.
Toyota Land Cruiser, với trọng lượng lớn hơn 2.5 tấn và mục đích chủ yếu là chạy trên địa hình khó khăn, đòi hỏi một động cơ mạnh mẽ như 4.0 lít, 4.6 lít hoặc 5.7 lít. Và với dung tích động cơ lớn như vậy, việc tiêu thụ nhiên liệu của Land Cruiser sẽ cao hơn đáng kể so với Corolla.
Tương tự, mẫu xe thành thị Chevrolet Spark, với kích thước nhỏ gọn và mục đích chủ yếu là đi lại trong thành phố, hiếm khi vượt quá 100km/h, không đặt nặng tính thể thao mà chú trọng vào tiết kiệm nhiên liệu. Do đó, Spark thường được trang bị động cơ 3 xi lanh dung tích 0.8 hoặc 1.0 lít với công suất dưới 100 mã lực.
Một chiếc xe thể thao đòi hỏi tốc độ cao hơn 300km/h và khả năng tăng tốc nhanh trong thời gian ngắn không thể sử dụng động cơ 1.0 lít. Thay vào đó, nó cần một động cơ mạnh mẽ như 6.2 lít với công suất trên 600 mã lực.
Các ví dụ trên chỉ là để giải thích rằng các hãng ô tô có thể sản xuất các loại động cơ khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của từng dòng xe. Và phù hợp với từng dòng xe, họ cũng trang bị động cơ có dung tích phù hợp.
Ví dụ, Toyota Camry mới tại Việt Nam có hai phiên bản động cơ 2.5 lít và 2.0 lít, phù hợp với tính chất của dòng xe Camry. Nhưng câu hỏi nhiều người quan tâm hơn là nên chọn bản 2.5 hay 2.0. Tương tự, Ford Ranger hiện có hai phiên bản động cơ 2.2 lít và 3.2 lít, nên lựa chọn phiên bản nào?
Dòng Ranger của Ford tại Việt Nam có hai phiên bản động cơ khác nhau. Phiên bản 3.2 có công suất cao 200 mã lực và mô men xoắn lớn 470Nm, trong khi phiên bản 2.2 chỉ có công suất 148 mã lực và mô men xoắn 375Nm. Điều này làm cho hai phiên bản này có sự khác biệt lớn về hiệu suất và tiêu thụ nhiên liệu.
Phiên bản Ranger dung tích 2.2 có vẻ hơi yếu đối với một chiếc pick-up có trọng lượng không tải 2 tấn và yêu cầu về tính năng địa hình khá cao, trong khi phiên bản 3.2 thì hoàn hảo. Mặc dù mức tiêu hao nhiên liệu của phiên bản 2.2 thấp hơn khoảng 25% so với phiên bản 3.2, nhưng 'mất mát' về tính năng lại khá nhiều. Do đó, nếu mua Ranger mà không phải sử dụng trong môi trường rừng, rẫy hay offroad, bạn có thể lựa chọn phiên bản 2.2. Tuy nhiên, nếu muốn xông pha địa hình, bạn nên ưu tiên phiên bản 3.2.
Dung tích động cơ có quyết định tất cả không?
Với động cơ đốt trong, sự phát triển của công nghệ đã làm cho dung tích động cơ giảm dần vai trò quan trọng, không còn là yếu tố quyết định lớn tới sức mạnh của một cỗ máy. Việc áp dụng các công nghệ mới giúp các động cơ dung tích nhỏ tạo ra công suất lớn, đặc biệt là kỹ thuật tăng áp bằng Turbo. Một dòng động cơ tăng áp hiện đại có thể tạo ra công suất cao gấp 1,5 lần so với động cơ thông thường cùng dung tích, tức là công suất mà một động cơ trang bị turbo tăng áp tạo ra có thể tương đương với động cơ dung tích lớn hơn 50%.
Ford EcoBoost là một ví dụ, với phiên bản EcoBoost 1.0 chỉ có dung tích 1 lít nhưng tạo ra công suất tối đa lên đến 125 mã lực, tương đương với dòng động cơ 1.6L thông thường và cao hơn 1,5 lần so với các dòng động cơ 1 lít khác.
Ví dụ như động cơ siêu công suất mới của Volkswagen, với cỗ máy 3 xi-lanh chỉ có dung tích 1.0 lít nhưng nhờ công nghệ tăng áp điện tử (e-Booster) có thể tạo ra công suất cực đại lên đến 272 mã lực, tương đương với dòng động cơ 3.5 lít của Lexus ES350 hiện nay.
Trong tương lai, sự quan trọng của dung tích động cơ sẽ dần giảm và người ta sẽ quan tâm hơn đến công nghệ được áp dụng trong động cơ và công suất mà nó tạo ra. Lúc đó, câu hỏi về dung tích động cơ sẽ không còn được quan tâm nhiều như trước.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất vẫn là số tiền bạn có.
So sánh giữa Toyota Camry 2.5G và Camry 2.0E, sự khác biệt nhiều không chỉ về trang bị mà còn về giá cả (Camry 2.5G là 1,214 tỷ đồng và Camry 2.0E là 1,078 tỷ đồng). Lựa chọn giữa hai phiên bản này chủ yếu phụ thuộc vào túi tiền của bạn. Nếu ngân sách có thể lên tới 1,5 tỷ đồng thì hẳn sẽ có nhiều người ưu tiên chọn Camry 2.5G, nhưng nếu ngân sách dưới 1,1 tỷ đồng (chưa tính thuế) thì có lẽ không thể chọn Camry 2.5G.
Ford Ranger có đến 9 mức giá khác nhau, từ dưới 600 triệu đồng đến hơn 800 triệu đồng. Ranger XL 2.2L - 4x4 MT, Base (giá 585 triệu đồng) là mức giá thấp nhất, trong khi Ranger Wildtrak 3.2L 4x4 AT (giá 838 triệu đồng) là mức giá cao nhất. Nếu ngân sách chỉ khoảng 600 triệu đồng, bạn có thể chọn Ranger cơ bản, nhưng nếu có thể chi tiêu hơn 800 triệu đồng, tại sao không chọn luôn Ranger Wildtrak 3.2L 4x4 AT (giá 838 triệu đồng) thay vì Ranger Wildtrak 2.2L 4x4 AT (giá 804 triệu đồng)?
Camry và Ranger chỉ là một phần nhỏ trong số các dòng xe có nhiều phiên bản động cơ khác nhau được bán ra bởi các nhà sản xuất. Toyota Corolla hiện có bản 1.8 hoặc 2.0, tương tự như Honda Civic. Ford Focus cũng có hai bản 1.6 và 2.0, Hyundai Tucson (2.0 và 2.4), Honda CR-V (2.0 và 2.4), Mazda3 (1.5 và 2.0)... và người tiêu dùng thường phải cân nhắc kỹ lưỡng để chọn ra phiên bản phù hợp nhất.
Trong khi chọn xe, công suất động cơ không phải là tất cả. Điều quan trọng hơn là xem xe sẽ được sử dụng vào mục đích gì, có phải là điều hành mạnh mẽ hay không. Xe được thiết kế cho việc vượt đèo hoặc vận chuyển hàng hóa, sức mạnh của động cơ không phải là điểm cần quan tâm hàng đầu. Ngược lại, với xe đua hoặc thể thao, sức mạnh và tốc độ của động cơ lại là điều quan trọng nhất cần xem xét.
Khi chọn xe, hãy nhớ xem xe sẽ được sử dụng vào mục đích gì và lựa chọn dựa trên tính năng thiết kế của chiếc xe. Đừng chỉ xem xét công suất động cơ, nếu không bạn có thể không hài lòng với mục đích sử dụng của chiếc xe. Đôi khi, điều đó có thể đắt đỏ hơn bạn nghĩ.