Đồng Krone Na Uy (NOK) là gì?
Đồng krone Na Uy (NOK) là đơn vị tiền tệ chính thức của Na Uy. Việc điều chỉnh và lưu thông của nó được kiểm soát bởi ngân hàng trung ương của đất nước, Ngân hàng Norges. Ngân hàng đã phát hành loại tiền thứ tám, bao gồm cả loại mới vào tháng 11 năm 2019, với các tờ 1000 đồng krone mới. Năm trước đã giới thiệu các tờ 50 đồng krone và 500 đồng krone mới, và năm 2017 đã mang đến các tờ 100 đồng krone và 200 đồng krone mới.
Vào tháng 8 năm 2022, 1 USD tương đương khoảng 9.77 NOK. Một đồng krone Na Uy tương đương với 10 cent USD.
Những điều cần lưu ý
- Đồng krone Na Uy (NOK), được phát hành vào năm 1875, là đơn vị tiền tệ chính thức của Na Uy.
- Quản lý và lưu thông đồng krone được kiểm soát bởi ngân hàng trung ương của đất nước, Ngân hàng Norges.
- Mã tiền tệ của krone Na Uy là 'NOK' và biểu tượng của nó là 'kr.'
- Xu có các mệnh giá 1, 5, 10 và 20 krone, và các tờ tiền được phân chia thành các mệnh giá 50, 100, 200, 500 và 1,000 krone.
- Đồng krone Na Uy có giá trị là $0.10 mỹ kim tính đến ngày 23 tháng 8 năm 2022.
Hiểu về đồng krone Na Uy
Đồng krone Na Uy, hoặc kroner (dạng số nhiều), được chia thành 100 øre. Phiên dịch tiếng Anh của từ krone là 'vương miện.' Xu có các mệnh giá 1, 5, 10 và 20 krone và các tờ tiền xuất hiện với các mệnh giá 50, 100, 200, 500 và 1,000 kroner. Biểu tượng tiền tệ là “kr.”
Tờ tiền mới có hình ảnh về lịch sử hàng hải Na Uy phía trước, trong khi phía sau thể hiện một biểu tượng trừu tượng về biển cả và gió dưới dạng một mẫu hình lập phương. Ví dụ, tờ tiền 50-krone có màu xanh lá cây, hình ảnh của Tháp đèn Utvær phía trước và mặt sau thể hiện một phiên bản trừu tượng của tín hiệu ánh sáng từ một tháp đèn và chòm sao Đại Hùng.
Lịch sử của đồng krone
Đồng krone lần đầu tiên được phát hành vào năm 1875 như là thay thế cho speciedaler. Khi đó, tỷ lệ chuyển đổi là bốn kroner cho một speciedaler. Sau khi chuyển đổi, Na Uy gia nhập Liên minh Tiền tệ Scandinavia, một liên minh tồn tại cho đến khi Chiến tranh Thế giới I bùng nổ. Trong thời gian tồn tại của Liên minh, đồng krone Na Uy đang trên chuẩn vàng cho đến năm 1931 khi nó được cố định với đồng Bảng Anh.
Năm 1939, tiền tệ của nước này được cố định với Đô la Mỹ (USD), nhưng trong thời kỳ Đức chiếm đóng Na Uy trong Thế chiến II, nó đã được cố định với Reichsmark. Sau khi chiến tranh kết thúc, đồng tiền này được cố định với Bảng Anh (GBP). Ngay sau đó, đồng krone đã được cố định với Đô la Mỹ cho đến năm 1971 khi nó được tự do lưu hành trên thị trường trong bảy năm cho đến khi nó được liên kết với một giỏ tiền tệ. Sau đó vào năm 1992, ngân hàng trung ương đã rời khỏi tỷ giá cố định, cho phép đồng tiền lưu hành dựa trên tỷ giá hối đoái ngoại tệ.
Đồng bảng Síp trị giá 10 bảng Síp rất giống với 20 krone Na Uy có thể đánh lừa nhiều máy dịch vụ tự động hoạt động bằng đồng xu tại Na Uy.
Tác động kinh tế đối với giá trị của NOK
Như với tất cả các đồng tiền khác, xu hướng kinh tế gây ra biến động trong giá trị của đồng krone Na Uy. Các nhà đầu tư ngoại tệ có thể tìm kiếm NOK khi giá trị của euro (EUR) bị nghi ngờ. Hoạt động mua bán NOK nhiều hơn có thể làm tăng tỷ lệ hối đoái. Những thay đổi trong giá dầu thô toàn cầu cũng ảnh hưởng đến giá trị của NOK khi Na Uy là nước xuất khẩu dầu hàng đầu ở Tây Âu.
Đóng góp của ngành hàng hải, thủy điện, ngư nghiệp và sản xuất của Na Uy đều góp phần vào sản phẩm quốc nội (GDP) của đất nước. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là nhiều ngành công nghiệp là do nhà nước sở hữu. Lịch sử cho thấy đồng krone là một đầu tư cẩn thận khi Na Uy khẳng định vị thế của một trong những nền kinh tế ổn định nhất châu Âu.
Na Uy là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới và có một trong những mức sống cao nhất. Theo dữ liệu mới nhất từ Ngân hàng Thế giới, Na Uy có một nền kinh tế thu nhập cao với tốc độ tăng dân số chậm chỉ 0.5% hàng năm. Tăng trưởng GDP năm 2021 đạt 3.9% trong khi chỉ số giá lạm phát là 16.9%.
Đừng nhầm lẫn đồng krone Na Uy với Đan Mạch Krone (DKK) hoặc Thụy Điển Krona (SEK). Đồng krone Na Uy có giá trị cao hơn 9% so với Krona Thụy Điển.
Ví dụ về đồng krone Na Uy
Để hiểu giá trị của đồng krone Na Uy tại Na Uy, việc xem xét sức mua của đồng tiền đối với hàng hóa tiêu dùng quen thuộc rất hữu ích. Theo chỉ số 'Big Mac' của The Economist, tính đến tháng 6 năm 2022, giá một chiếc bánh mì kẹp thịt (Big Mac) tại Na Uy trung bình khoảng 62 krone trong năm 2022, tương đương khoảng 5.15 đô la Mỹ. Đây là món Big Mac thứ hai đắt nhất thế giới, chỉ sau Thụy Sĩ.
Mức lương trung bình hàng tháng tại Na Uy vào khoảng 50,800 NOK, theo Thống kê Na Uy, con số này tương đương với 5,178 USD. Phần lớn mức lương đó phải chịu thuế thu nhập, được trả lại cho công chúng dưới dạng chăm sóc sức khỏe và các chương trình phúc lợi rộng lượng.
Đô la Mỹ mạnh hơn đồng Krone Na Uy chưa?
Đô la Mỹ mạnh hơn đồng Krone Na Uy và đã liên tục tăng mạnh so với nó kể từ năm 2015. Điều này có lẽ là do sự thay đổi trong lãi suất tương ứng giữa hai quốc gia, biến động trong giá dầu và sự suy yếu của nền kinh tế Eurozone.
Tỷ giá hối đoái giữa đồng Krone Na Uy và USD là bao nhiêu?
Một đô la Mỹ tương đương với 9.77 Krone Na Uy (NOK) tính đến ngày 23 tháng 8 năm 2022.
Đồng Krone Na Uy có phải là nơi trú ẩn an toàn không?
Đồng Krone Na Uy nói chung được coi là một đồng tiền an toàn, bởi vì giá trị của nó không có khả năng bị ảnh hưởng bởi sự cố trong các thị trường khác. Mặc dù đôi khi bị ảnh hưởng bởi các vấn đề nội bộ, nền kinh tế Na Uy tương đối ổn định và đồng tiền khó có thể chịu bất kỳ biến động lớn nào về giá trị.
Đồng Krone Na Uy có phải là một đầu tư tốt không?
Mặc dù đồng Krone Na Uy (NOK) nói chung được coi là một đồng tiền an toàn và đáng tin cậy, nhưng điều này phụ thuộc vào từng nhà đầu tư quyết định liệu có đáng đầu tư vào nó hay không.
Na Uy có sử dụng đồng Euro không?
Na Uy không phải là một thành viên của Liên minh châu Âu, do đó không đủ điều kiện để sử dụng đồng Euro. Tuy nhiên, nền kinh tế Na Uy có mối liên kết chặt chẽ với Khu vực đồng Euro, và đất nước này là thành viên của Khu vực Kinh tế châu Âu.
Mytour không cung cấp dịch vụ và lời khuyên về thuế, đầu tư hoặc tài chính. Thông tin được trình bày mà không xem xét đến mục tiêu đầu tư, sự chấp nhận rủi ro hoặc hoàn cảnh tài chính của bất kỳ nhà đầu tư cụ thể nào và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Đầu tư có rủi ro, bao gồm nguy cơ mất vốn gốc.