Yuan (Hán-Việt là 元 nguyên hoặc 圓 viên) là đơn vị tiền tệ cơ bản trong tiếng Trung Quốc. Ví dụ, Đô la Mỹ được gọi là Meiyuan (Mỹ nguyên). Trong bối cảnh quốc tế, yuan thường chỉ đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Nhân dân tệ) và của Đài Loan (Tân Đài tệ). Trong giao tiếp thông thường, yuan được gọi là kuài (塊 'khối') trong tiếng Quan thoại hoặc kho͘ (箍 'cô') trong tiếng Phúc Kiến Đài Loan và gū trong tiếng Quan thoại.
Một yuan được chia thành 10 giác (jiao) hoặc mao (mao). Mỗi giác lại chia thành 10 phân (fen). Trong tiếng Quảng Đông, giác và phân còn được gọi là hào (ho) và 'sin'. 'Sin' là từ phiên âm từ 'cent' trong tiếng Anh sang tiếng Quảng Đông.
Các liên kết bên ngoài
- Tiền giấy của Trung Quốc từ 1953 đến 2019 (CNY / RMB) (tiếng Anh) (tiếng Đức) (tiếng Pháp)
- Chứng chỉ ngoại hối (FEC) của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa từ 1980 đến 1994 (tiếng Anh) (tiếng Đức) (tiếng Pháp)
Đơn vị tiền tệ với tên đô la hoặc tương tự | ||
---|---|---|
Đang còn lưu thông | Đô la Úc · Đô la Bahamas · Đô la Barbados · Đô la Belize · Đô la Bermuda · Đô la Brunei · Đô la Canada · Đô la Quần đảo Cayman · Đô la Quần đảo Cook · Đô la East Caribbean
| |
Không dùng nữa | Đô la Antigua · Đô la British Columbia · Đô la British North Borneo · Đô la British West Indies · Ceylonese rixdollar · Đô la Liên minh miền Nam Hoa Kỳ · Đô la Continental · Danish rigsdaler · Danish West Indian daler (dollar) · Danish West Indian rigsdaler · Đô la Dominica · Dutch rijksdaalder · Greenlandic rigsdaler · Đô la Grenada · Đô la Hawaii · Japanese occupation dollar · Đô la Kiautschou · Đô la Malaya và British Borneo · Đô la Malaya · Đô la Malaysian · Đô la Mauritius · Đô la Mông Cổ · Đô la Nevis · Đô la New Brunswick · Đô la Newfoundland · Norwegian rigsdaler · Norwegian speciedaler · Đô la Nova Scotia · Đô la Penang · Đô la Prince Edward Island · Đô la Puerto Rico · Đô la Rhodesia · Đô la Saint Kitts · Đô la Saint Lucia · Đô la Saint Vincent · Đô la Sarawak · Đô la Sierra Leone · Slovenian tolar · Đô la Tây Ban nha · Đô la Straits · Đô la Sumatra · Swedish riksdaler · Đô la Đài Loan cũ · Đô la Trinidad · Đô la Tobago · Đô la Tuvalu · Đô la Zimbabwe | |
Quá hạn | yuan Trung Quốc · Ethiopian birr | |
Khái niệm | Eurodollar · Petrodollar · Geary-Khamis dollar | |
Ảo | Linden dollar · Project Entropia Dollar | |
Hư không | Angus Bucks | |
Riêng | Antarctican dollar · Đô la Calgary · Canadian Tire money · Đô la Disney · Đô la Liberty · Đô la Toronto | |
Xem thêm | Ký hiệu đô la · Holey dollar · Thaler · Đô la thương mại | |
Thể loại |