Trôi dạt lục địa là sự di chuyển tương đối giữa các lục địa trên Trái Đất. Lý thuyết trôi dạt lục địa được Alfred Wegener đưa ra lần đầu vào năm 1915 và tồn tại cho đến khi nó được thay thế bởi lý thuyết kiến tạo mảng.
Lịch sử
Abraham Ortelius (Ortelius 1596) , Theodor Christoph Lilienthal (1756), Alexander von Humboldt (1801 và 1845), Antonio Snider-Pellegrini (Snider-Pellegrini 1858) , và các tác giả khác trước đó đã nhận thấy hình dạng đối diện của các lục địa hai bên Đại Tây Dương (chủ yếu là châu Phi và Nam Mỹ) và chúng khớp nhau. W. J. Kious miêu tả suy nghĩ của Ortelius theo cách này:
Abraham Ortelius trong tác phẩm Thesaurus Geographicus... cho rằng châu Mỹ đã từng 'bị xé ra khỏi châu Âu và châu Phi bởi các trận động đất và lũ lụt' và tiếp tục nhận xét rằng: 'Những dấu tích về các đường đứt khúc đã bộc lộ điều đó, nếu một ai đó mang bản đồ ra và xem xét cẩn thận các bờ biển của ba lục địa này.'
Năm 1912, Alfred Wegener đã nhận thấy rằng hình dạng của các lục địa ở hai bên bờ của Đại Tây Dương có thể được xếp khít vào nhau (ví dụ Châu Phi và Nam Mỹ). Sau đó, Benjamin Franklin cũng có nhận xét tương tự. Sự tương đồng giữa cấu trúc địa lý và hóa thạch ở các lục địa đã khiến cho các nhà địa chất, vào năm 1900, cho rằng các lục địa đã từng bắt đầu từ một 'siêu lục địa' gọi là Pangaea. Ban đầu, giả thuyết này không được rộng rãi chấp nhận vì không hiểu được tại sao các lục địa lại có thể di chuyển ra xa nhau. Cho đến những năm 1950, giả thuyết này mới được chấp nhận rộng rãi ở Châu Âu và phải đến những năm 1960 nó mới được chấp nhận ở Bắc Mỹ. Giả thuyết trôi dạt lục địa trở thành một phần của một lý thuyết lớn hơn, được gọi là lý thuyết kiến tạo mảng.
Các dữ liệu khác
Nam Mỹ và Châu Phi đang di chuyển xa nhau với tốc độ 3 cm mỗi năm. Tốc độ này tương đương với tốc độ mọc của móng tay người.
Bằng chứng về sự di chuyển của các lục địa
Bằng chứng cho thấy sự di chuyển của các lục địa ngày nay là rất rõ ràng. Việc tìm thấy các hóa thạch động vật thực vật có cùng tuổi (ví dụ như hóa thạch của một loài cá sấu được tìm thấy ở Brasil và Nam Phi) trên bờ của các lục địa cho thấy rằng chúng đã từng có một nguồn gốc chung.
Hình dạng của bờ biển Nam Mỹ và châu Phi có thể khớp lại với nhau. Trong hàng triệu năm, đáy biển đã di chuyển, các lục địa đã trôi dạt và lực tạo hình mảng địa chất sẽ làm cho hai lục địa này di chuyển xa nhau hơn và xoay vòng. Đây là những điều mà Alfred Wegener đã nghiên cứu và đưa ra giả thuyết của mình.
Tranh cãi về sự di chuyển của các lục địa
Trước khi có nhiều bằng chứng địa lý học thu thập được từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, ý tưởng về sự di chuyển của các lục địa đã từng gây tranh cãi nảy lửa giữa các nhà khoa học. Ngày 15 tháng 11 năm 1926, Hiệp hội Địa chất Dầu mỏ Mỹ (AAPG) tổ chức một hội thảo, trong đó thảo luận về thuyết lục địa trôi dạt. Kết quả là một bộ các bài báo được xuất bản vào năm 1928 với tựa đề Lý thuyết về trôi dạt lục địa (Theory of continental drift). Wegener cũng đã viết bài cho tập báo này.
Vấn đề khó hiểu nhất trong lý thuyết của Wegener là việc các lục địa bị 'đào xới' lên từ nền đá của các đại dương. Đa số các nhà địa chất học đã không tin vào điều này. Thuyết kiến tạo mảng, một phiên bản cập nhật hiện đại của ý tưởng Wegener, giải thích sự di chuyển của các lục địa thông qua quá trình tách giãn đáy đại dương. Các lớp đá mới được hình thành do hoạt động của núi lửa ở các dãy núi nằm giữa các đại dương và trở lại vỏ Trái Đất tại các vực sâu của đại dương. Đáng chú ý là, trong bộ bài báo xuất bản năm 1928 của AAPG, G. A. F. Molengraaf từ Viện Công nghệ Delft (nay là Đại học Công nghệ Delft) đã đề xuất một mô hình về tách giãn đáy đại dương để mô tả sự mở rộng của Đại Tây Dương và đới tách giãn Đông Phi. Giả thuyết này vẫn cần được xác minh thêm bằng các bằng chứng thực nghiệm.