Khái niệm động từ ghép là gì?
Động từ ghép, hay còn gọi là động từ phức tạp, là những từ được tạo thành từ việc kết hợp hai động từ lại với nhau.
Tổng hợp 75 động từ ghép N2
1. 打ち上げる | 1. うちあげる | 1. bắn, phóng |
2. 立ち上げる | 2. たちあげる | 2. mở máy, bắt đầu |
3. 切り上げる | 3. きりあげる | 3. kết thúc, làm tròn |
4. 繰り上げる | 4. くりあげる | 4. sớm hơn |
5. 磨き上げる | 5. みがきあげる | 5. đánh bóng |
6. 鍛え上げる | 6. きたえあげる | 6. huấn luyện, rèn luyện |
7. 書き上げる | 7. かきあげる | 7. viết xong |
8. 育て上げる | 8. そだてあげる | 8. nuôi dưỡng |
9. 読み上げる | 9. よみあげる | 9. đọc to |
10. 数え上げる | 10 かぞえあげる | 10. liệt kê, đếm |
11. 投げ出す | 11. なげだす | 11. ném đi, từ bỏ |
12. 持ち出す | 12. もちだす | 12. mang ra ngoài |
13. 追い出す | 13. おいだす | 13. xua ra, lùa ra |
14. 放り出す | 14. ほうりだす | 14. vứt ra, quẳng ra |
15. 貸し出す | 15. かしだす | 15. cho mượn |
16. 聞き出す | 16. ききだす | 16. hỏi, xin ý kiến |
17. 連れ出す | 17. つれだす | 17. dẫn ra ngoài |
18. 引っ張り出す | 18. ひっぱりだす | 18. lôi ra, kéo ra ngoài |
19. 逃げ出す | 19. にげだす | 19. chạy trốn |
20. 飛び出す | 20. とびだす | 20. phóng ra, bay ra, chạy ra |
21. 見つけ出す | 21. みつけだす | 21. tìm thấy |
22. 探し出す | 22. さがしだす | 22. bắt được, tìm ra |
23. 書き出す | 23. かきだす | 23. bắt đầu viết |
24. 飛び込む | 24. とびこむ | 24. nhảy vào, bước vào |
25. 駆け込む | 25. かけこむ | 25. nhảy bổ vào, lao vào |
26. 割り込む | 26. わりこむ | 26. xen ngang |
27. 差し込む | 27. さしこむ | 27. rọi vào, tỏa sáng vào bên trong |
28. 染み込む | 28. しみこむ | 28. thấm |
29. 詰め込む | 29. つめこむ | 29. nhét vào, nhồi nhét |
30. 飲み込む | 30. のみこむ | 30. nuốt |
31. 運び込む | 31. はこびこむ | 31. khuân, mang theo |
32. 打ち込む | 32. うちこむ | 32. bắn, ném, dành cho |
33. 注ぎ込む | 33. そそぎこむ | 33. đổ ra |
34. 引き込む | 34. ひきこむ | 34. dụ dỗ, lôi kéo vào |
35. 書き込む | 35. かきこむ | 35. ghi vào, điền vào |
36. 巻き込む | 36. まきこむ | 36. cuộn vào, dính líu |
37. 追い込む | 37. おいこむ | 37. dồn, lùa |
38. 呼び込む | 38. よびこむ | 38. gọi vào |
39. 座り込む | 39. すわりこむ | 39. ngồi xuống |
40. 寝込む | 40. ねこむ | 40. ngủ say |
41. 話し込む | 41. はなしこむ | 41. nói chuyện kỹ càng |
42. 黙り込む | 42. だまりこむ | 42. im lặng |
43. 泊まり込む | 43. とまりこむ | 43. ở lại qua đêm |
44. 住み込む | 44. すみこむ | 44. sống, ở |
45. 煮込む | 45. にこむ | 45. nấu |
46. 売り込む | 46. うりこむ | 46. nổi tiếng, bán |
47. 頼み込む | 47. たのみこむ | 47. yêu cầu khẩn khoản |
48. 教え込む | 48. おしえこむ | 48. khắc vào tâm trí |
49. 話し合う | 49. はなしあう | 49. bàn bạc, thảo luận |
50. 言い合う | 50. いいあう | 50. cãi cọ, tranh luận |
51. 語り合う | 51. かたりあう | 51. tâm sự, hàn huyên |
52. 見つめ合う | 52. みつめあう | 52. nhìn nhau chằm chằm |
53. 向かい合う | 53. むかいあう | 53. mặt đối mặt |
54. 助け合う | 54. たすけあう | 54. giúp đỡ lẫn nhau |
55. 分け合う | 55. わけあう | 55. chia sẻ |
56. 出し合う | 56. だしあう | 56. đóng góp, cùng trả tiền |
57. 申し合わせる | 57. もうしあわせる | 57. sắp xếp |
58. 誘い合わせる | 58. さそいあわせる | 58. rủ nhau |
59. 隣り合わせる | 59. となりあわせる | 59. liền kề |
60. 組み合わせる | 60. くみあわせる | 60. kết hợp lại, ghép lại |
61. 詰め合わせる | 61. つめあわせる | 61. đóng gói, đóng hộp |
62. 重ね合わせる | 62. かさねあわせる | 62. chồng lên nhau |
63. 居合わせる | 63. いあわせる | 63. tình cờ gặp |
64. 乗り合わせる | 64. のりあわせる | 64. đi cùng nhau |
65. 持ち合わせる | 65. もちあわせる | 65. có mang sẵn |
66. 問い合わせる | 66. といあわせる | 66. hỏi thăm |
67. 照らし合わせる | 67. てらしあわせる | 67. so sánh, đối chiếu |
68. 聞き直す | 68. ききなおす | 68. hỏi lại, nghe lại |
69. やり直す | 69. やりなおす | 69. làm lại |
70. かけ直す | 70. かけなおす | 70. gọi lại |
71. 出直す | 71. でなおす | 71. trở lại |
72. 持ち直す | 72. もちなおす | 72. cầm lại, (bệnh) trở nên tốt hơn |
73. 考え直す | 73. かんがえなおす | 73. suy nghĩ lại |
74. 思い直す | 74. おもいなおす | 74. thay đổi suy nghĩ |
75. 追いかける | 75. おいかける | 75. theo đuổi, đuổi theo, đi theo |
Dưới đây là tóm tắt các động từ ghép danh từ được chia sẻ bởi Mytour!